Trong phân khúc SUV đô thị hạng B, cái tên Hyundai Kona đã và đang khẳng định vị thế của mình nhờ vào thiết kế trẻ trung, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ổn định. Bước sang năm 2025, Hyundai tiếp tục trình làng phiên bản mới với những nâng cấp đáng kể cả về ngoại hình, tiện nghi lẫn trang bị an toàn, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ như Honda HR-V, Toyota C-HR, Ford EcoSport, Kia Sonet hay Toyota Raize.
1. Các phiên bản và thông số kỹ thuật nổi bật của Hyundai Kona 2025
Hyundai Kona 2025 được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản:
- Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn
- Kona 2.0 AT Đặc Biệt
- Kona 1.6 Turbo
Thông số kỹ thuật chung:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.165 x 1.800 x 1.565 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
- Hệ thống truyền động: Cầu trước
- Hộp số: Tự động 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp (DCT)
- Động cơ:
- Nu 2.0L MPI: 149 mã lực, 180 Nm
- Gamma 1.6L T-GDI: 177 mã lực, 256 Nm
- Lốp xe: 215/55R17 hoặc 235/45R18
- Hệ thống phanh: Phanh đĩa trước/sau
2. Giá bán Hyundai Kona 2025 và màu sắc ngoại thất
Giá niêm yết chính hãng:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) |
Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn | 636 | 696.000.000 |
Kona 2.0 AT Đặc Biệt | 699 | 763.000.000 |
Kona 1.6 Turbo | 750 | 817.000.000 |
Màu sắc ngoại thất: Trắng, Đen, Đỏ, Xanh dương, Cát, Bạc — đa dạng để người dùng dễ dàng lựa chọn theo cá tính.
3. Thiết kế ngoại thất: Thể thao, cứng cáp và hiện đại
Hyundai Kona 2025 mang dáng dấp thể thao và hiện đại đặc trưng của dòng crossover. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt dạng Cascading Grille đi kèm logo Hyundai mạ chrome và cụm đèn pha LED (phiên bản tiêu chuẩn sử dụng Halogen). Hệ thống đèn định vị ban ngày dạng LED được bố trí tách biệt tạo nên dấu ấn nhận diện đặc trưng.
Thân xe với mái vuốt cong về sau, mâm hợp kim 17 hoặc 18 inch cùng vòm bánh xe sơn đen tăng thêm phần cá tính. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ cũng góp phần nâng cao tính tiện dụng và an toàn khi vận hành trong đô thị.
Phía sau, đuôi xe thiết kế gọn gàng, chắc chắn. Đèn hậu LED tạo hình sắc nét, cụm đèn phản quang và đèn cảnh báo đặt thấp giúp tăng khả năng quan sát cho xe phía sau.
4. Khoang nội thất và tiện nghi hiện đại
Dù không gian bên trong không quá nổi bật trong phân khúc, nhưng nhờ chiều dài cơ sở 2.600 mm, Hyundai Kona vẫn mang đến cảm giác vừa đủ rộng rãi cho 4-5 người. Nội thất sử dụng tông màu tối trung tính với vô lăng bọc da 3 chấu, tích hợp nút điều khiển đa năng. Màn hình LCD hiển thị rõ nét phía sau vô lăng hỗ trợ tài xế kiểm soát thông tin lái dễ dàng.
Bảng taplo thiết kế dạng phẳng, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, cùng hệ thống âm thanh 6 loa đem lại trải nghiệm giải trí tối ưu.
Trang bị ghế ngồi:
- Phiên bản tiêu chuẩn: Ghế nỉ
- Phiên bản cao cấp: Ghế da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, hàng ghế sau gập 60:40, có tựa đầu, bệ tỳ tay. Tuy nhiên, không gian hàng ghế sau hơi hạn chế cho người cao trên 1,75m.
Khoang hành lý:
- Dung tích tiêu chuẩn: 543L
- Khi gập hàng ghế sau: mở rộng lên đến 1.296L — phù hợp cho những chuyến đi xa cuối tuần.
5. Trang bị tiện ích đáng chú ý trên Hyundai Kona 2025
- Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch
- Tính năng định vị AVN
- Kết nối AUX, USB, Bluetooth, Mp4
- Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm
- Sạc điện thoại không dây (ở bản cao cấp)
- Hệ thống điều hòa chỉnh cơ hoặc tự động tùy phiên bản
- Cửa sổ trời chỉnh điện
6. Hệ thống an toàn toàn diện, nâng cấp thông minh
Hyundai Kona 2025 không chỉ chú trọng vào thiết kế và tiện nghi mà còn tập trung đầu tư vào hệ thống an toàn với nhiều công nghệ hỗ trợ lái:
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc & xuống dốc
- Camera lùi, cảm biến trước/sau, cảm biến lùi
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến áp suất lốp
- Túi khí an toàn: 6 chiếc
7. Động cơ và khả năng vận hành
Hyundai Kona 2025 có hai tùy chọn động cơ:
- 2.0L MPI (xăng): 149 mã lực – 180Nm, hộp số tự động 6 cấp
- 1.6L T-GDI (tăng áp): 177 mã lực – 256Nm, hộp số ly hợp kép 7 cấp
Kết hợp với 3 chế độ lái Comfort, Sport và Eco, Hyundai Kona cho phép người dùng lựa chọn phong cách vận hành phù hợp với địa hình và cảm xúc lái.
8. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng
Dưới đây là mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (Đô thị / Ngoài đô thị / Kết hợp):
- Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn: 8.48L / 5.41L / 6.57L
- Kona 2.0 AT Đặc biệt: 8.62L / 5.72L / 6.79L
- Kona 1.6 Turbo: 9.27L / 5.55L / 6.93L
Những con số này cho thấy khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với mức trung bình của phân khúc SUV đô thị, đặc biệt khi so sánh với Ford EcoSport hay Kia Seltos phiên bản cũ.
9. So sánh Hyundai Kona 2025 với các đối thủ
Tiêu chí | Hyundai Kona 2025 | Honda HR-V | Toyota Raize |
Công suất cao nhất | 177 mã lực | 121 mã lực | 98 mã lực |
Hộp số | 6AT / 7DCT | CVT | CVT |
Giá khởi điểm | 636 triệu | 699 triệu | 552 triệu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) | 6.57 – 6.93L | 6.7L | 5.4L |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Kết luận: Lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV đô thị
Với thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và mức giá dễ tiếp cận, Hyundai Kona 2025 tiếp tục là ứng cử viên sáng giá trong phân khúc Crossover hạng B. Đặc biệt, sự đa dạng về phiên bản, động cơ, màu sắc và những trang bị công nghệ cao cấp giúp mẫu xe này dễ dàng chinh phục người tiêu dùng trẻ tuổi, yêu thích sự năng động và tiện nghi.
Để biết thêm các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ lăn bánh và lái thử, quý khách có thể truy cập VinaWash hoặc liên hệ các đại lý ủy quyền của Hyundai gần nhất.