VinFast VF7 là mẫu SUV điện hạng C nổi bật trong dải sản phẩm “xanh” của VinFast, góp phần khẳng định vị thế của thương hiệu Việt trên trường quốc tế. Được giới thiệu lần đầu tại triển lãm CES 2022 và chính thức ra mắt tại Việt Nam vào tháng 11/2023, VF7 nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và cam kết thân thiện với môi trường.
Với hai phiên bản đa dạng, VinFast VF7 mang đến sự lựa chọn phong phú cho người dùng trong phân khúc xe điện đang ngày càng phát triển. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết bảng giá xe VinFast VF7 tháng 12/2024, thông số kỹ thuật từng phiên bản, cùng các chương trình ưu đãi hấp dẫn. Hãy cùng khám phá!
Giá xe VinFast VF7 – Niêm yết
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản VinFast VF7 cập nhật đến tháng 11/2024:
Phiên bản | Giá chưa bao gồm pin (VNĐ) | Giá bao gồm pin (VNĐ) |
VF7 Base | 850.000.000 | 999.000.000 |
VF7 Plus | 999.000.000 | 1.199.000.000 |
VF7 Plus (trần kính toàn cảnh) | 1.024.000.000 | 1.224.000.000 |
Giá xe VinFast VF 7 và các đối thủ cạnh tranh
- Vinfast VF 7 giá : 850.000.000 VNĐ
- Honda CR-V giá từ 998.000.000 VNĐ
- Mazda CX-5 giá từ 749.000.000 VNĐ
- KIA Sportage giá từ 859.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Outlander giá từ 825.000.000 VNĐ
*Giá tham khảo
Xe VinFast VF 7 có khuyến mại gì trong tháng không?
Trong tháng 11/2024, VinFast triển khai chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe VF 7, bao gồm:
- Giảm giá trực tiếp 6% trên giá bán xe.
- Tặng 10 triệu đồng vào ví VinClub, sử dụng cho các dịch vụ thuộc hệ sinh thái Vingroup như Vinmec, Vinhomes.
- Miễn 100% lệ phí trước bạ, giúp tiết kiệm chi phí đăng ký xe.
- Miễn phí sạc pin tại các trạm sạc V-GREEN đến ngày 01/07/2025.
- Tặng voucher Vinmec trị giá 30 triệu đồng.
Khách hàng có thể quy đổi toàn bộ quà tặng trên sang tiền mặt, với mức quy đổi cụ thể như sau:
- VF 7S (mua pin): 155.690.523 VNĐ.
- VF 7 Plus (mua pin): 172.705.119 VNĐ.
Để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn cụ thể, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast gần nhất.
Giá lăn bánh VinFast VF7
Để VinFast VF7 đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ , phí biển số, phí đăng kiểm , phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự . Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của VinFast VF7 2024 như sau:
Giá lăn bánh VinFast VF 7S không pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 850.000.000 | 850.000.000 | 850.000.000 | 850.000.000 | 850.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 872.337.000 | 872.337.000 | 853.337.000 | 853.337.000 | 853.337.000 |
Giá lăn bánh VinFast VF 7S có pin/ VF 7 Plus không pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.021.337.000 | 1.021.337.000 | 1.002.337.000 | 1.002.337.000 | 1.002.337.000 |
Giá lăn bánh VinFast VF 7 Plus có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 | 1.199.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.221.337.000 | 1.221.337.000 | 1.202.337.000 | 1.202.337.000 | 1.202.337.000 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của VinFast VF7 cho hai phiên bản Base và Plus:
Thông số | VF7 Base | VF7 Plus |
Kích thước (D x R x C) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 mm | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.840 mm | 2.840 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | 190 mm |
Động cơ | 1 động cơ điện gắn cầu trước | 2 động cơ điện gắn cầu trước và cầu sau |
Công suất tối đa | 130 kW (174 mã lực) | 260 kW (349 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm | 500 Nm |
Tốc độ tối đa | 150 km/h | 175 km/h |
Tăng tốc 0-100 km/h | 10-11 giây | 5,8 giây |
Dung lượng pin khả dụng | 59,6 kWh | 75,3 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 375 km | 431 km |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) | 24,19 phút | 24,19 phút |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Hai cầu toàn thời gian (AWD) |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport | Eco/Normal/Sport |
Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh điều hướng đa điểm | Thanh điều hướng đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tựa đầu chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh điện 8 hướng, có thông gió, tựa đầu chỉnh cơ cao thấp |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng, tựa đầu chỉnh cơ cao thấp | Chỉnh điện 6 hướng, có thông gió, tựa đầu chỉnh cơ cao thấp |
Hàng ghế thứ 2 | Gập tỷ lệ 60:40, có bệ tỳ tay | Gập tỷ lệ 60:40, có bệ tỳ tay |
Vô lăng | Bọc da, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp nút điều khiển giải trí và ADAS | Bọc da, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp nút điều khiển giải trí và ADAS |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng, có kiểm soát chất lượng không khí, ion hóa, lọc không khí PM 1.0 | Tự động 2 vùng, có kiểm soát chất lượng không khí, ion hóa, lọc không khí PM 1.0 |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,9 inch | Cảm ứng 12,9 inch |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có |
Cổng kết nối USB | 2 cổng loại A hàng ghế lái | 2 cổng loại A hàng ghế lái, 2 cổng loại A và 1 cổng loại C hàng ghế sau |
Sạc không dây | Không | Có |
Kết nối Wifi và Bluetooth | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Khởi động bằng bàn đạp phanh | Khởi động bằng bàn đạp phanh |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Đèn chiếu khoang để chân | Có | Có |
Trần kính toàn cảnh | Tùy chọn | Tùy chọn |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thị trường. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, vui lòng liên hệ đại lý VinFast gần nhất.
Đánh giá tổng quan VinFast VF7
VinFast VF7 là mẫu SUV điện hạng C, ra mắt nhằm hoàn thiện dải sản phẩm xe điện “xanh” của VinFast. Với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành ấn tượng, VF7 nhanh chóng trở thành một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc xe điện tại Việt Nam.
Ưu điểm:
Thiết kế hiện đại, cá tính:
VF7 mang phong cách thiết kế thể thao, mạnh mẽ, với các đường nét góc cạnh và logo LED nổi bật phía trước.
Mẫu xe này có tùy chọn trần kính toàn cảnh, tạo cảm giác không gian rộng rãi và sang trọng.
Hiệu suất vận hành ấn tượng:
VF7 Base trang bị một động cơ điện dẫn động cầu trước, công suất 174 mã lực, trong khi phiên bản Plus có hệ dẫn động AWD với công suất lên tới 349 mã lực.
Quãng đường di chuyển từ 375 km (Base) đến 431 km (Plus), đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày lẫn di chuyển xa.
Công nghệ tiên tiến:
Trang bị màn hình giải trí cảm ứng 12,9 inch, hỗ trợ kết nối thông minh, điều khiển bằng giọng nói và các tính năng ADAS như giữ làn đường, cảnh báo va chạm.
Phiên bản Plus có màn hình HUD hiển thị thông tin trên kính lái và sạc không dây.
Chi phí vận hành tiết kiệm:
Là xe điện, VF7 tiết kiệm chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng so với xe xăng truyền thống. Ngoài ra, VinFast đang cung cấp các ưu đãi hấp dẫn như miễn phí sạc tại trạm V-GREEN.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các mẫu xe cùng phân khúc xăng:
Mặc dù giá xe điện VF7 được xem là cạnh tranh trong phân khúc xe điện, nhưng vẫn cao hơn các mẫu xe xăng truyền thống cùng hạng.
- Hạ tầng trạm sạc chưa đồng đều:
Dù VinFast đang mở rộng mạng lưới trạm sạc, nhưng ở một số khu vực, người dùng vẫn gặp khó khăn trong việc tìm trạm sạc, đặc biệt khi di chuyển xa.
- Không gian chứa đồ hạn chế:
Khoang hành lý của VF7 không quá lớn, phù hợp hơn cho nhu cầu di chuyển hàng ngày hoặc gia đình nhỏ.
Kết luận:
VinFast VF7 là lựa chọn lý tưởng cho những người đang tìm kiếm một chiếc SUV điện hiện đại, mạnh mẽ và tiết kiệm. Tuy nhiên, khách hàng cần cân nhắc về giá cả và hạ tầng sạc tại khu vực mình sống. Với chiến lược phát triển mạnh mẽ của VinFast, VF7 không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn hứa hẹn cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Chi phí khi sử dụng VinFast VF7
Khi sử dụng VinFast VF7, bạn sẽ cần xem xét các chi phí chính sau:
Chi phí mua xe:
- Giá niêm yết:
- VF7 Base (không kèm pin): 850.000.000 VNĐ
- VF7 Plus (không kèm pin): 999.000.000 VNĐ
- Nếu mua kèm pin, giá tăng thêm 149.000.000 VNĐ cho mỗi phiên bản.
- Ưu đãi hiện tại (tháng 11/2024):
- Giảm giá trực tiếp 6% trên giá bán xe.
- Tặng 10 triệu đồng vào ví VinClub.
- Miễn 100% lệ phí trước bạ.
- Miễn phí sạc pin tại các trạm sạc V-GREEN đến ngày 01/07/2025.
Chi phí thuê pin (nếu không mua pin):
- Gói thuê pin cố định: 2.900.000 VNĐ/tháng cho quãng đường di chuyển dưới 3.000 km.
- Gói thuê pin không giới hạn km: 4.800.000 VNĐ/tháng.
Chi phí sạc điện:
- Dung lượng pin: 75,3 kWh.
- Quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy: khoảng 450 km (theo tiêu chuẩn WLTP).
- Giá điện sinh hoạt bậc 5: 3.355 VNĐ/kWh (đã bao gồm VAT).
- Chi phí sạc đầy pin: 75,3 kWh x 3.355 VNĐ/kWh = khoảng 252.000 VNĐ.
- Chi phí sạc trung bình mỗi km: 252.000 VNĐ / 450 km ≈ 560 VNĐ/km.
Chi phí bảo dưỡng:
- Xe điện thường có chi phí bảo dưỡng thấp hơn xe xăng do ít bộ phận cơ khí chuyển động.
- Theo thống kê, trong 5 năm đầu, người dùng chỉ tốn hơn 9 triệu đồng chi phí bảo dưỡng cho VF7.
Chi phí khác:
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 437.000 VNĐ/năm.
- Phí biển số: 20.000.000 VNĐ tại Hà Nội và TP.HCM; 1.000.000 VNĐ tại các tỉnh khác.
Tổng kết:
Sử dụng VinFast VF7 mang lại lợi ích về chi phí vận hành thấp, đặc biệt là chi phí sạc điện và bảo dưỡng. Ngoài ra, các ưu đãi hiện tại giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu khi mua xe.
Có nên mua VinFast VF7 hay không?
Việc có nên mua VinFast VF7 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của bạn. Đây là mẫu SUV điện hạng C với thiết kế hiện đại, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và chi phí vận hành thấp, đặc biệt phù hợp cho những ai muốn trải nghiệm công nghệ xe điện tiên tiến. Với các chính sách ưu đãi hấp dẫn từ VinFast như giảm giá, miễn lệ phí trước bạ và miễn phí sạc tại trạm V-GREEN, VF7 trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe điện.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về hạ tầng trạm sạc tại khu vực sinh sống và cân nhắc mức giá so với xe xăng truyền thống. Nếu bạn muốn đóng góp vào xu hướng sống “xanh” và sẵn sàng thích nghi với xe điện, VF7 là một lựa chọn đáng đầu tư.
Để biết thêm thông tin về VinFast VF7 2024 và các dòng xe khác của VinFast , bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ