KIA Cerato đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV được săn đón nhất trên thị trường nhờ thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Với sự cân bằng hoàn hảo giữa tiện nghi và hiệu suất, KIA Cerato không chỉ thu hút người dùng cá nhân mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình. Liệu mẫu xe này có thật sự xứng đáng với mức đầu tư? Hãy cùng Vinawash khám phá tất cả những điểm nổi bật, cùng những tính năng đặc biệt của KIA Cerato trong bài viết dưới đây!
Thông số kỹ thuật KIA Cerato 2024:
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản cho các phiên bản của KIA Cerato:
Thông số kỹ thuật | 1.6MT | 1.6AT Deluxe | 1.6AT Luxury | 2.0AT Premium |
Động cơ | 1.6L Xăng | 1.6L Xăng | 1.6L Xăng | 2.0L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 157/4.850 | 157/4.850 | 157/4.850 | 194/4.800 |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6MT | 6AT |
3 chế độ vận hành | Không | Không | Có | Có |
Dung tích bình xăng | 50L | 50L | 50L | 50L |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Bảng thông tin trên đây cung cấp chi tiết cấu hình kỹ thuật của từng phiên bản KIA Cerato, bao gồm các thông số từ động cơ, hộp số, công suất, mô-men xoắn, đến các tính năng hỗ trợ lái và an toàn tiên tiến giúp bạn có thể dễ dàng so sánh từng phiên bản, đánh giá khả năng vận hành và mức độ tiện nghi, từ đó chọn ra phiên bản KIA Cerato phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân của mình.
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh KIA Cerato 2024
Dưới đây là bảng giá xe niêm yết cũng như giá lăn bánh của xe KIA Cerato 2024 tại Việt Nam 11/2024. Bảng này giúp bạn dễ dàng so sánh chi phí mua xe tại các địa phương khác nhau.
Bảng Giá Niêm Yết và Giá Lăn Bánh KIA Cerato 2024:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
1.6MT | 544 triệu | 632 triệu | 621 triệu | 607 triệu | 602 triệu |
1.6AT Deluxe | 584 triệu | 676 triệu | 665 triệu | 651 triệu | 646 triệu |
1.6AT Luxury | 639 triệu | 738 triệu | 725 triệu | 712 triệu | 706 triệu |
2.0AT Premium | 685 triệu | 789 triệu | 776 triệu | 763 triệu | 757 triệu |
Giá xe KIA Cerato so với các đối thủ cùng phân khúc
- Mazda3 giá từ 579 triệu
- Hyundai Elantra giá từ 599 triệu
- Honda Civic giá từ 770 triệu
Những “điểm mới” đáng chú ý trên xe KIA Cerato 2024
Dưới đây là những điểm mới đáng chú ý trên Kia Cerato 2024:
Điểm mới | Mô tả chi tiết |
Thiết kế ngoại thất | Lưới tản nhiệt mũi hổ sắc cạnh, cản dưới hầm hố, đèn hậu LED kết nối liền mạch tạo cảm giác cao cấp. |
Cải tiến động cơ – hộp số | Động cơ 1.6L và 2.0L cải thiện khả năng vận hành êm ái, mượt mà hơn, tối ưu trải nghiệm lái. |
Khả năng cách âm | Cải thiện khả năng cách âm khoang động cơ, giảm tiếng vọng gầm xe, mang lại sự yên tĩnh hơn. |
Trang bị an toàn | Các phiên bản cao cấp có thêm hỗ trợ phanh khẩn cấp, ổn định thân xe, camera lùi và cảm biến đỗ xe. |
Cải thiện khung gầm | Khung gầm cứng cáp hơn, khả năng hấp thụ xung lực tốt hơn, giúp xe ổn định ở tốc độ cao. |
Tiêu thụ nhiên liệu | Mức tiêu thụ nhiên liệu hợp lý, tiết kiệm với khoảng 6 – 6.9 lít/100km trên đường hỗn hợp. |
Đánh giá tổng quan KIA Cerato 2024
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe của Kia Cerato 2024 được thiết kế với vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của KIA kết hợp với các chi tiết sắc nét và hốc gió rộng, mang đến một diện mạo trẻ trung, năng động và đầy cá tính
- Diện mạo trẻ trung, năng động: Kia Cerato được đánh giá là mẫu xe có thiết kế trẻ trung và năng động nhất trong phân khúc hạng C.
- Lưới tản nhiệt: Kiểu dáng mũi hổ đặc trưng của Kia, được gọt sắc cạnh hơn với viền chrome nổi bật. Lưới bên trong có hình thoi xếp tầng tạo hiệu ứng thị giác sống động.
- Cản dưới: Điểm nhấn nổi bật với hốc gió hình thang mở rộng, kết hợp với đèn sương mù được tích hợp trong cản sơn đen.
- Cụm đèn trước: Đèn hình ống thon dài hài hòa với đồ họa LED tạo hình chữ X.
- Đèn báo rẽ: Tách rời khỏi đèn chính, dời xuống thấp nằm cùng hốc gió hình thang 2 bên. Tuy tạo điểm nhấn thiết kế, nhưng một số người dùng cho rằng nó làm giảm khả năng định vị khi xe chuyển hướng.
- Đèn sương mù: Trang bị Halogen Projector với độ sáng tốt, là điểm cộng so với đối thủ trong phân khúc.
Thiết kế thân xe
Với kích thước lớn và thiết kế thanh thoát, Kia Cerato 2024 sở hữu thân xe dài đầy cuốn hút, đi kèm với những đường dập gân thẳng tắp, tạo cảm giác thể thao. Mui xe hơi dốc xuống gần đuôi, mang dáng vẻ coupe, khiến người nhìn dễ liên tưởng đến mẫu xe sang BMW 320i. Gương chiếu hậu cùng màu thân xe được trang bị đầy đủ tính năng như gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ, nâng cao tính tiện dụng và thẩm mỹ.
Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe của Kia Cerato 2024 cũng ấn tượng không kém với các chi tiết nổi bật:
- Cụm đèn hậu LED: Được thiết kế thon dài, sắc cạnh với đồ hoạ độc đáo, kết nối bằng dải LED liền mạch mang lại cảm giác cao cấp.
- Dải LED gấp khúc: Tạo hình khá lạ mắt, mang âm hưởng “xe tương lai” và trở thành dấu hiệu nhận diện đặc trưng của Cerato.
- Đèn báo rẽ phía sau: Tách rời và hạ thấp, nằm chung với đèn phụ trong ốp nhựa đen tam giác, tạo điểm nhấn cho đuôi xe.
- Cốp xe: Được thiết kế thanh thoát nhờ cánh gió, cùng cản sau ốp nhựa đen bóng hình tổ ong.
- Ống xả: Phiên bản Premium có ống xả kép bọc chrome thể thao, trong khi các phiên bản còn lại chỉ có ống xả đơn lệch.
Màu xe Kia Cerato
Kia Cerato 2024 có 8 màu sắc đa dạng, bao gồm các tùy chọn từ cơ bản như trắng, đen, bạc đến những màu nổi bật như xanh, xám kim loại, và đỏ. Những màu sắc này mang lại sự lựa chọn phong phú, phù hợp với nhiều sở thích cá nhân.
Đánh giá nội thất
Nội thất của Kia Cerato 2024 gây ấn tượng mạnh với không gian rộng rãi và thiết kế tinh tế, mang đến sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khu vực lái xe Kia Cerato 2024 mang đậm phong cách thể thao với vô lăng 3 chấu mạnh mẽ và các phím chức năng bố trí gọn gàng
- Kia Cerato 2024 có kích thước nhỉnh hơn các đối thủ như Mazda 3 và Hyundai Elantra, mang lại không gian ngồi thoải mái.
- Tất cả các phiên bản Kia Cerato đều được bọc da, với bản 2.0L sử dụng da cao cấp phối hai màu đen – đỏ, mang lại vẻ thể thao và sang trọng, tạo cảm giác thoải mái và đẳng cấp cho người sử dụng.
- Ghế trước thiết kế ôm người, với ghế lái chỉnh điện 10 hướng và ghế phụ chỉnh tay 6 hướng (ở bản cao cấp), các phiên bản còn lại có ghế chỉnh tay hoàn toàn, giúp người lái và hành khách dễ dàng điều chỉnh vị trí ngồi phù hợp.
- Hàng ghế sau của Kia Cerato rất thoải mái, với đầy đủ tựa đầu cho 3 vị trí ngồi, bệ để tay tích hợp ngăn đựng cốc, không gian rộng rãi đủ cho ba người lớn và khoảng để chân lý tưởng, tạo sự dễ chịu trong những chuyến đi dài.
- Khoang hành lý có dung tích lên đến 428 lít, cung cấp đủ không gian cho các nhu cầu chứa đồ, đồng thời có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 6:4 để mở rộng diện tích chứa đồ khi cần thiết.
Đánh giá an toàn
Hệ thống an toàn trên Kia Cerato có sự phân biệt rõ rệt giữa các phiên bản thường và cao cấp. Các phiên bản số sàn và số tự động thường như 1.6MT và 1.6AT Deluxe có hệ thống an toàn cơ bản với chống bó cứng phanh, phân bố lực phanh điện tử và 2 túi khí. Tuy nhiên, thiếu các tính năng quan trọng như cân bằng điện tử, điều này khiến hệ thống an toàn của Cerato bị đánh giá thấp, thua cả nhiều mẫu xe hạng B trong cùng phân khúc.
Trong khi đó, các phiên bản cao cấp 1.6AT Luxury và 2.0AT Premium được trang bị đầy đủ hơn với hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, cân bằng điện tử, ổn định thân xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi và cảm biến đỗ xe. Tuy nhiên, chất lượng của camera lùi không được sắc nét, và hiệu quả kém hơn khi sử dụng trong điều kiện thiếu sáng, làm giảm tính tiện ích của hệ thống này.
Đánh giá vận hành
Kia Cerato có 2 phiên bản động cơ 1.6L và 2.0L, mang lại khả năng vận hành êm ái và mượt mà, phù hợp di chuyển trong phố. Tuy nhiên, nếu tìm kiếm cảm giác lái thể thao mạnh mẽ, thì với mức giá dưới 1 tỷ, Cerato khó đáp ứng được kỳ vọng này.
Kia Cerato mới được tăng 54% tỷ lệ thép cường lực, giúp thân xe cứng cáp và ổn định hơn, đặc biệt khi đánh lái gấp ở tốc độ cao. Ở dải tốc độ trên 140 km/h, xe vẫn mang lại trải nghiệm lái an toàn và tự tin, mặc dù cảm giác “hơi bay” vẫn có thể xuất hiện.
Ở thế hệ trước, Kia Cerato từng gây ấn tượng không mấy tích cực với độ ồn khá khó chịu. Tuy nhiên, Kia Cerato All-New đã cải thiện khả năng cách âm đáng kể so với thế hệ trước, mặc dù động cơ vẫn có tiếng hơi to khi tăng tốc đột ngột.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Kia Cerato dao động từ 6 – 6.9 lít/100 km khi di chuyển trên đường hỗn hợp. Khi di chuyển trong đô thị, con số này là 5.6 – 5.9 lít/100 km, và ngoài đô thị là 8 – 9 lít/100 km.
Đánh giá của người dùng KIA Cerato 2024
Dưới đây là một số ý kiến phản hồi từ người dùng về KIA Cerato 2024, được chúng tôi tổng hợp từ internet:
KIA Cerato 2024 nhận được nhiều lời khen từ người dùng như anh Nguyễn Minh Tuấn (Hà Nội). Anh Tuấn chia sẻ rằng: “Mặc dù giá bán chỉ từ 600 triệu đồng, nhưng Cerato 2024 vẫn mang lại trải nghiệm lái ổn định và mượt mà. Anh đặc biệt ấn tượng với khả năng vận hành của xe, cho phép anh di chuyển dễ dàng trong thành phố lẫn các chuyến đi dài”
Về thiết kế, chị Lê Thanh Hương (TP.HCM) cho biết cô rất ưng ý với vẻ ngoài thể thao, trẻ trung của KIA Cerato 2024. Cô nhận xét rằng: “Nội thất rộng rãi, sử dụng chất liệu cao cấp, kết hợp với các trang bị như hệ thống giải trí hiện đại và ghế ngồi thoải mái, khiến hành trình lái xe trở nên thú vị hơn”
Tuy nhiên, anh Trần Minh Tuấn (Đà Nẵng) lại chỉ ra rằng khả năng cách âm của KIA Cerato 2024 khi di chuyển ở tốc độ cao vẫn chưa thực sự tốt. Anh Tuấn cho biết “Một số tính năng cao cấp chưa được trang bị đầy đủ ở các phiên bản thấp, khiến trải nghiệm xe chưa hoàn hảo”. Dù vậy, anh cho rằng với mức giá phải chăng và các tính năng hiện có, Cerato 2024 vẫn là một sự lựa chọn hợp lý trong phân khúc sedan.
So sánh sự khác biệt 04 phiên bản KIA Cerato 2024
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa bốn phiên bản KIA Cerato 2024, giúp bạn dễ dàng nắm bắt sự khác biệt về thiết kế, trang bị an toàn và tính năng hỗ trợ lái. Mỗi phiên bản mang những điểm nổi bật riêng, đáp ứng nhu cầu sử dụng và ngân sách đa dạng, giúp bạn chọn lựa phiên bản phù hợp nhất, cụ thể:
So sánh các phiên bản | 1.6MT | 1.6AT Deluxe | 1.6AT Luxury | 2.0AT Premium |
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn LED định vị | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Viền cửa mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
Chống nóng nắp capo | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Ốp cản sau bộ đôi cá tính | Không | Không | Không | Có |
Cánh hướng gió | Không | Không | Không | Có |
Lốp | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 | 225/45R17 |
Trang bị nội thất | ||||
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | Có | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da | Da | Da |
Màu ghế | Đen | Xám | Xám | Đen phối đỏ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 | Gập 6:4 |
Điều hoà 2 vùng | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Lọc khí bằng ion | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Bản đồ dẫn đường | Không | Không | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Không | Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa ghế lái | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không | Không | Có | Có |
Cốp sau mở điện tự động thông minh | Có | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 1.6L xăng | 1.6L xăng | 1.6L xăng | 2.0L xăng |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6MT | 6AT |
Trang bị an toàn | ||||
Phanh ABS, EBD, BA | Không có BA | Không có BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Có | Có |
Ổn định thân xe | Không | Không | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Có nên mua KIA Cerato 2024?
Không thể kỳ vọng sự hoàn hảo ở một mẫu xe dưới tầm giá một tỷ đồng, và cũng khó có thể so sánh hai mẫu xe với mức giá chênh lệch đáng kể dù cùng phân khúc. Mỗi chiếc xe đều có ưu điểm riêng, và lựa chọn chiếc xe phù hợp thật ra chỉ là việc hiểu rõ mình cần gì và tìm được mẫu xe đáp ứng nhu cầu đó. Dĩ nhiên, không thể bỏ qua việc xem xét kỹ các nhược điểm để đảm bảo bạn có thể hài lòng với lựa chọn của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe trong khoảng giá 500 – 600 triệu đồng, KIA Cerato là lựa chọn rất đáng tham khảo. Chiếc xe này không chỉ đáp ứng được nhu cầu di chuyển mà còn mang đến trải nghiệm thoải mái, phong cách với mức đầu tư phù hợp.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Kia Cerato 2024, với những cải tiến nổi bật về thiết kế và tính năng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về các sản phẩm của VinaWash, vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0988-579-068