Hyundai Creta, còn được biết đến với tên gọi Hyundai Cantus, là một mẫu SUV-B ra mắt lần đầu vào năm 2014. Phiên bản thứ hai được công bố toàn cầu vào năm 2019, và một nâng cấp giữa vòng đời của nó, được giới thiệu tại Indonesia vào tháng 11/2021.
Tại Việt Nam, sau khi không đạt được thành công như kỳ vọng vào năm 2015 và bị ngừng sản xuất vào năm 2018, Hyundai Creta đã quay trở lại vào đầu năm 2022. Sự trở lại này đã kèm theo nhiều cải tiến đáng kể, giúp xe nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất của năm 2023 tại thị trường này, với 10.719 xe được bán ra.
Hyundai Creta 2024 đã trở lại thị trường Việt Nam với nhiều kỳ vọng và được đánh giá là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV cỡ nhỏ. Với sự cải tiến vượt trội về thiết kế, công nghệ và trang bị an toàn, mẫu xe này đã tạo được tiếng vang lớn. Nhưng liệu Creta 2024 có thực sự xứng đáng với những lời đồn hay không? Hãy cùng điểm qua từng khía cạnh để có câu trả lời chính xác.
Giá Niêm yết & Giá lăn bánh
Bảng giá niêm yết Hyundai Creta:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 599 |
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt | 650 |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 699 |
Giá xe Hyundai Creta và các đối thủ cạnh tranh
- Hyundai Creta giá bán từ 599 triệu đồng
- Ford EcoSport giá bán từ 603 triệu đồng
- KIA Seltos giá bán từ 599 triệu đồng
- Peugeot 2008 giá bán từ 854 triệu đồng
Để đưa Hyundai Creta 2024 vào lưu thông hợp pháp trên đường, người mua không chỉ cần thanh toán giá niêm yết của xe mà còn phải đối mặt với nhiều loại phí bổ sung, phụ thuộc vào địa phương đăng ký. Cụ thể, tại Hà Nội, phí trước bạ lên tới 12% giá trị xe, là mức cao nhất, trong khi phí ra biển số đạt mức 20 triệu đồng. Trong khi đó, tại TP. Hồ Chí Minh phí ra biển cũng là 20 triệu đồng, nhưng ở các tỉnh thành khác, phí này chỉ khoảng 1 triệu đồng. Bên cạnh đó, người mua còn phải chi trả cho các khoản phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Những chi phí này cộng dồn làm tăng đáng kể tổng chi phí để xe có thể tham gia giao thông, điều mà người tiêu dùng cần lưu ý khi cân nhắc mua xe.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Hyundai Creta 2024 như sau:
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn tạm tính:
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599,000,000 | 599,000,000 | 599,000,000 | 599,000,000 | 599,000,000 |
Phí trước bạ | 35,940,000 | 29,950,000 | 35,940,000 | 32,945,000 | 29,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 657,277,000 | 651,287,000 | 638,277,000 | 635,282,000 | 632,287,000 |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt tạm tính:
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 650,000,000 | 650,000,000 | 650,000,000 | 650,000,000 | 650,000,000 |
Phí trước bạ | 39,000,000 | 32,500,000 | 39,000,000 | 35,750,000 | 32,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 711,337,000 | 704,837,000 | 692,337,000 | 689,087,000 | 685,837,000 |
Giá lăn bánh Hyundai Creta 1.5L Cao cấp tạm tính:
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699,000,000 | 699,000,000 | 699,000,000 | 699,000,000 | 699,000,000 |
Phí trước bạ | 41,940,000 | 34,950,000 | 41,940,000 | 38,445,000 | 34,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 763,277,000 | 756,287,000 | 744,277,000 | 740,782,000 | 737,287,000 |
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho Hyundai Creta 2024, bao gồm các thông số về kích thước, ngoại thất, nội thất, động cơ và trang bị an toàn cho các phiên bản khác nhau:
Kích thước – Trọng lượng:
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
D x R x C (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,160 | 2,160 | 2,160 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 40 | 40 | 40 |
Ngoại thất:
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có | Có |
Kích thước lốp/Size | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Nội thất – Tiện nghi
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Ghế da cao cấp | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | – | Có | Có |
Làm mát hàng ghế trước | – | Có | Có |
Điều hòa tự động | – | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5″ | Full Digital 10.25″ | Full Digital 10.25″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Điều khiển hành trình | – | Có | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | – | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen |
Số loa | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Động cơ – Vận hành:
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Loại động cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xilanh | 1497 cc | 1497 cc | 1497 cc |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Công suất cực đại | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Trang bị an toàn:
Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | – | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | – | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 |
Đánh giá tổng quan
Ngoại thất
Hyundai Creta 2024 phô diễn một thiết kế ngoại thất cuốn hút, mang lại cảm giác thể thao và hiện đại từ đầu đến đuôi xe.
Đầu xe của Creta 2024 nổi bật với lưới tản nhiệt không viền rộng, tích hợp đèn định vị ban ngày LED kiểu “Parametric Hidden Lights” và đèn pha LED hai tầng, tăng cường khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ.
Thân xe có đường gân dập nổi kéo dài, tạo dáng cơ bắp. La-zăng hợp kim 17 inch, thiết kế nhiều chấu kép, và gương chiếu hậu với tính năng gập điện nhấn mạnh vẻ đẹp thể thao và tinh tế.
Đuôi xe vuông vức, đèn hậu LED đa giác và cản sau ốp màu bạc, thể hiện sự mạnh mẽ và hiện đại. Cốp xe có khả năng mở tự động, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Nội thất
Nội thất của Hyundai Creta 2024 gây ấn tượng mạnh với không gian rộng rãi và cách bố trí hợp lý, tạo điều kiện cho một trải nghiệm lái thoải mái và thư giãn. Ghế bọc da cao cấp và các tùy chỉnh điện cho ghế lái nâng cao sự thoải mái, đặc biệt trong những chuyến đi dài. Tuy nhiên, dù chất lượng vật liệu ở một số khu vực có thể còn khiến người dùng khó tính chưa hài lòng hoàn toàn.
Về công nghệ, Creta 2024 được trang bị hiện đại với màn hình cảm ứng 10.25 inch, hỗ trợ kết nối smartphone và bảng đồng hồ số, đem lại sự tiện lợi đáng kể. Nhưng hệ thống giải trí, mặc dù đã cải thiện, vẫn cần thêm sự tinh chỉnh để mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn, đặc biệt là trong việc tương tác với các ứng dụng điện tử.
Hệ thống âm thanh Bose cung cấp chất lượng âm thanh xuất sắc, là một điểm cộng lớn cho mẫu xe này. Tuy nhiên, ánh sáng ambient light, mặc dù tạo không khí thoải mái, có phần chưa đa dạng về lựa chọn màu sắc, cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa cao hơn của khách hàng.
Tóm lại, Hyundai Creta 2024 mang đến một không gian nội thất rộng rãi và thoải mái với nhiều tính năng công nghệ cao cấp. Dù vẫn còn đôi chỗ cần khắc phục, tổng thể thiết kế nội thất và trang bị của xe rất xứng đáng với mức giá, làm nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ
Tính năng an toàn
Tính năng an toàn của Hyundai Creta 2024 được trang bị một cách toàn diện, phản ánh cam kết của Hyundai đối với sự an toàn của hành khách. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn và tiên tiến, tuy nhiên, vẫn còn một số điểm cần được cải thiện để đạt được sự hoàn hảo.
Điểm Mạnh:
Hyundai Creta 2024 đi kèm với các tính năng an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), và cân bằng điện tử (ESC). Những tính năng này đảm bảo xe vận hành ổn định và an toàn dưới mọi điều kiện. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) và kiểm soát lực kéo (TCS) cung cấp thêm sự an tâm khi lái xe trên đường trơn trượt hoặc dốc.
Các tính năng an toàn nâng cao như cảm biến áp suất lốp (TPMS) và camera lùi được trang bị để giúp người lái có thể dễ dàng theo dõi tình trạng xe và xử lý các tình huống khi lùi xe. Creta cũng bao gồm các tính năng an toàn chủ động như hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) và hỗ trợ giữ làn đường (LFA), giúp giảm nguy cơ tai nạn và tăng cường sự an toàn cho hành khách.
Điểm Yếu:
Mặc dù Hyundai Creta được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, nhưng một số tính năng cao cấp chỉ có sẵn ở các phiên bản đắt tiền hơn, khiến cho người tiêu dùng với ngân sách hạn chế có thể không tiếp cận được những công nghệ này. Điều này có thể là một hạn chế khi xét đến mức độ phổ biến của các tính năng an toàn cao cấp trong phân khúc này.
Động cơ
Hyundai Creta 2024 được trang bị động cơ Smartstream G1.5, mang lại hiệu suất ổn định với công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Hộp số CVT giúp xe vận hành mượt mà, phù hợp với nhu cầu lái xe hàng ngày. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, là điểm mạnh lớn, đặc biệt cho những người quan tâm đến chi phí vận hành.
Tuy nhiên, động cơ 1.5L có thể không đủ mạnh với những ai tìm kiếm khả năng tăng tốc nhanh hoặc trải nghiệm lái thể thao. Phản hồi từ động cơ và hộp số CVT đôi lúc hơi chậm, nhất là khi tăng tốc đột ngột.
Nhìn chung, Creta 2024 đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị và đường trường, là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, nhưng chưa thật sự nổi bật ở hiệu suất so với các đối thủ mạnh mẽ hơn.
Chi phí khi sử dụng
Khi sở hữu Hyundai Creta 2024, người dùng cần cân nhắc các chi phí sử dụng sau:
- Tiêu hao nhiên liệu:
Hyundai Creta 2024 được trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L, với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6,2-6,4 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp.
Với giá xăng hiện tại ở Việt Nam dao động khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km sẽ vào khoảng 155.000 – 160.000 VNĐ.
- Bảo dưỡng định kỳ:
Hyundai khuyến nghị bảo dưỡng xe sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng, tùy điều kiện nào đến trước. Chi phí bảo dưỡng định kỳ thường bao gồm thay dầu, lọc dầu và kiểm tra tổng quát, dao động từ 1.500.000 đến 2.500.000 VNĐ, tùy vào hạng mục và đại lý.
- Bảo hiểm:
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đây là loại bảo hiểm bắt buộc, với mức phí khoảng 437.000 VNĐ/năm cho xe dưới 6 chỗ ngồi.
Bảo hiểm vật chất xe: Không bắt buộc nhưng nên có để bảo vệ xe trước các rủi ro như tai nạn, trộm cắp. Phí bảo hiểm thường chiếm khoảng 1,5% – 2% giá trị xe, tức khoảng 9.000.000 – 14.000.000 VNĐ/năm, tùy theo gói bảo hiểm và công ty cung cấp.
- Thuế và phí đường bộ:
Phí bảo trì đường bộ: Khoảng 1.560.000 VNĐ/năm cho xe cá nhân dưới 9 chỗ ngồi.
Phí đăng kiểm: Mỗi 18 tháng, chi phí đăng kiểm khoảng 340.000 VNĐ.
- Khấu hao:
Giá trị xe sẽ giảm dần theo thời gian và quãng đường sử dụng. Thông thường, xe mới mất khoảng 10% – 15% giá trị sau năm đầu tiên và 5% – 10% mỗi năm tiếp theo.
- Chi phí khác:
Phí gửi xe: Tùy thuộc vào nơi cư trú và làm việc, chi phí gửi xe có thể dao động từ 500.000 đến 2.000.000 VNĐ/tháng.
Phí cầu đường: Nếu thường xuyên di chuyển qua các trạm thu phí, cần tính thêm chi phí này vào ngân sách hàng tháng.
Tổng hợp các chi phí trên, người dùng nên dự trù khoảng 20.000.000 – 30.000.000 VNĐ/năm cho việc vận hành và bảo dưỡng Hyundai Creta 2024, chưa bao gồm chi phí nhiên liệu và khấu hao.
Lỗi
Hyundai Creta, mẫu SUV-B của Hyundai, đã trải qua một số vấn đề kỹ thuật đáng chú ý trong quá khứ. Năm 2022, tại Ấn Độ, một vụ tai nạn liên quan đến Hyundai Creta đã xảy ra, trong đó túi khí không bung khi va chạm, dẫn đến thương tích cho người lái. Tòa án Tối cao Ấn Độ đã phán quyết Hyundai phải bồi thường gần 100 triệu đồng cho chủ xe vì lỗi này
Ngoài ra, Hyundai và Kia đã tiến hành triệu hồi hơn 122.000 xe đời 2021-2022, bao gồm cả một số mẫu Creta, do lỗi hộp số ly hợp kép DCT. Lỗi này có thể dẫn đến sai lệch mã sự cố chẩn đoán, cảnh báo người lái về tình huống sắp xảy ra
Tại Việt Nam, Hyundai Creta cũng gặp phải một số vấn đề kỹ thuật. Một số chủ xe phản ánh về lỗi áp suất lốp, dù đã kiểm tra và đảm bảo áp suất đúng chuẩn, nhưng hệ thống vẫn báo lỗi
Những sự cố này cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, cũng như theo dõi các thông báo triệu hồi từ nhà sản xuất để đảm bảo an toàn khi sử dụng xe.
Có đáng mua hay không
Hyundai Creta 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ B. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, tiện nghi, và nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Động cơ 1.5L tuy không mạnh mẽ vượt trội nhưng đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và tiết kiệm nhiên liệu. Với mức giá hợp lý và chi phí sử dụng thấp, Creta phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người dùng cần một chiếc xe tiện nghi và kinh tế. Tuy nhiên, nếu bạn cần động cơ mạnh mẽ hơn, có thể cân nhắc các mẫu xe khác trong phân khúc.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến các mẫu xe Hyundai , vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline 0988-579-068 để được tư vấn miễn phí!