VinFast VF 3 là một bước đi tiên phong, mở ra phân khúc ô tô điện cỡ nhỏ (mini car) đầy tiềm năng của thương hiệu xe Việt Nam. Ngay từ lần đầu xuất hiện tại triển lãm “VinFast – Vì tương lai xanh”, mẫu xe này đã nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của giới truyền thông và quan khách nhờ thiết kế độc đáo, tính năng hiện đại cùng khả năng vận hành phù hợp với môi trường đô thị.
Trong sự kiện Hội nghị Nhà phân phối Ô tô điện VinFast toàn quốc 2024 tổ chức tại Hà Nội vào đầu tháng 5, VinFast đã chính thức công bố giá xe VinFast VF 3 và mở chương trình nhận đặt cọc. Chỉ sau 66 giờ, hãng xe Việt đã ghi nhận tới 27.649 đơn đăng ký mua xe, minh chứng cho sức hút mạnh mẽ của mẫu SUV điện cỡ nhỏ này đối với thị trường nội địa.
Vậy mức giá cụ thể dành cho VinFast VF 3 là bao nhiêu và các trang bị nổi bật trên xe có gì đặc biệt? Mời Quý độc giả cùng khám phá thông tin chi tiết được VinaWash cập nhật dưới đây!

Giá xe VinFast VF3 tại Việt Nam
Theo công bố hãng VinFast, giá xe VinFast VF3 hiện đang được niêm yết 240 triệu đồng chưa bao gồm pin và 322 triệu đồng đã bao gồm pin, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận công nghệ xe điện tiên tiến với chi phí hợp lý, cùng 9 màu sắc tùy chọn phong phú.
Phiên bản | Giá xe VinFast VF3 niêm yết |
VinFast VF3 (chưa pin) | 240.000.000 VNĐ |
VinFast VF3 (bao gồm pin) | 322.000.000 VNĐ |
** Xem thêm toàn bộ thông tin giá bán các loại xe trong Bảng giá xe VinFast – Cập nhật mới nhất bởi các chuyên gia từ Vinawash
Giá xe VinFast VF3 lăn bánh tạm tính
Giá lăn bánh của VinFast VF 3 sẽ cao hơn so với giá niêm yết do bao gồm các khoản phí như phí bảo hiểm, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và phí biển số. Tuy nhiên, nhờ chính sách miễn phí trước bạ cho xe điện, khách hàng sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể.
Theo Nghị định 10/2022/NĐ-CP, người sở hữu ô tô điện trong vòng 3 năm (từ 01/03/2022) được miễn phí trước bạ. Trong 2 năm tiếp theo, mức phí trước bạ chỉ bằng 50% so với xe xăng cùng phân khúc.
Chính sách ưu đãi này là lợi thế lớn khi lựa chọn xe điện VinFast VF 3, mang lại sự tiết kiệm lâu dài so với các dòng xe xăng truyền thống.
Giá lăn bánh xe điện VinFast VF3 tạm tính (chưa bao gồm pin)
Khoản phí | Giá lăn bánh Hà Nội – TP HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 240.000.000 | 240.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 262.380.700 | 243.380.700 |
Giá lăn bánh xe điện VinFast VF3 tạm tính (đã có pin)
Khoản phí | Giá lăn bánh Hà Nội – TP HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 322.000.000 | 322.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 344.380.700 | 325.380.700 |
So sánh giá xe VinFast VF3 và các đối thủ cạnh tranh
Hiện tại, VinFast VF3 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như:
- Wuling Hongguang Mini EV giá từ 239 – 279 triệu đồng
- Baojun Yep có giá khoảng 273 – 309 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 với giá khoảng từ 360 – 455 triệu đồng
- KIA Morning có giá trong khoảng 369 – 439 triệu đồng
- Toyota Wigo giá khoảng 360 – 405 triệu đồng
*Giá tham khảo
VinFast VF3 có giá niêm yết khoảng 240 triệu đồng đang đối đầu với các đối thủ cạnh tranh sừng sỏ trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Wuling Hongguang Mini EV chiếm ưu thế về mức giá thấp nhất, phù hợp với phân khúc xe điện giá rẻ. Trong khi đó, các mẫu xe truyền thống như Hyundai Grand i10, KIA Morning và Toyota Wigo có giá khởi điểm từ 360 – 369 triệu đồng, mang đến sự lựa chọn đa dạng về động cơ xăng và kiểu dáng.
VinFast VF3, nếu định vị giá hợp lý và tối ưu hóa về công nghệ, tiện ích, có thể trở thành đối thủ đáng gờm trong thị trường xe cỡ nhỏ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh về giá giữa các mẫu xe này sẽ là yếu tố quyết định đối với người dùng, đặc biệt khi cân nhắc giữa xe điện hiện đại và xe xăng truyền thống đã được chứng minh về độ bền bỉ và tiện lợi.
Chi phí vận hành VinFast VF3 hàng năm như thế nào?
Khi sở hữu một chiếc xe điện như VinFast VF3, việc nắm rõ các chi phí vận hành hàng năm sẽ giúp người dùng quản lý ngân sách hiệu quả hơn và tận hưởng tối đa lợi ích từ dòng xe này
Chi phí sạc điện
- Mức tiêu thụ điện trung bình: Khoảng 12-15 kWh/100 km.
- Quãng đường trung bình hàng năm: 15.000 km.
- Tổng điện năng tiêu thụ hàng năm: 1.800 – 2.250 kWh.
- Giá điện trung bình tại Việt Nam: 3.000 VNĐ/kWh.
- Chi phí sạc điện hàng năm: 5.400.000 – 6.750.000 VNĐ.
Thuê pin (áp dụng với khách hàng thuê pin)
- Dưới 1.500 km/tháng: 900.000 VNĐ/tháng, tương đương 10.800.000 VNĐ/năm.
- Từ 1.500 – 2.500 km/tháng: 1.200.000 VNĐ/tháng, tương đương 14.400.000 VNĐ/năm.
- Trên 2.500 km/tháng: 2.000.000 VNĐ/tháng, tương đương 24.000.000 VNĐ/năm.
Bảo dưỡng định kỳ
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm: Khoảng 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ.
- Hạng mục bảo dưỡng: Kiểm tra hệ thống phanh, lốp, và các hệ thống cơ bản.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- Chi phí bắt buộc: 480.700 VNĐ/năm.
- Áp dụng: Xe ô tô dưới 9 chỗ.
Bảo hiểm thân vỏ (không bắt buộc)
- Chi phí bảo hiểm thân vỏ: Dao động từ 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/năm.
- Phụ thuộc: Giá trị xe và gói bảo hiểm lựa chọn.
Phí bảo trì đường bộ
- Phí cố định: 1.560.000 VNĐ/năm.
- Đóng hàng năm: Theo quy định hiện hành.
Tổng chi phí vận hành hàng năm của VinFast VF3 ước tính dao động từ khoảng 25 triệu đến 50 triệu VNĐ, tùy thuộc vào việc khách hàng chọn thuê pin hay mua pin kèm xe, cũng như có sử dụng bảo hiểm thân vỏ hay không. Đây là mức chi phí hợp lý, phù hợp với một mẫu xe điện đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm và thân thiện môi trường.
VinFast VF3 hay VF5 – Đâu là lựa chọn đáng giá hơn cho người dùng Việt?
Việc lựa chọn giữa VinFast VF3 và VinFast VF5 không chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân mà còn dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế, ngân sách và mong muốn về tiện nghi. Cả hai mẫu xe đều là sản phẩm xe điện cỡ nhỏ của VinFast, nhưng mỗi mẫu lại có những ưu điểm riêng phù hợp với từng đối tượng khách hàng. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.
1. Mục đích sử dụng – Nhu cầu của bạn là gì?
- Chọn VF3 nếu bạn cần một mẫu xe nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị, dễ dàng xoay sở trong những tuyến phố đông đúc và tiết kiệm diện tích đỗ xe. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân, người trẻ, dân văn phòng hoặc những ai muốn sở hữu một chiếc xe cá tính.
- Chọn VF5 nếu bạn cần một chiếc xe rộng rãi hơn, có thêm hàng ghế sau để chở gia đình hoặc phục vụ nhu cầu di chuyển xa hơn. Xe có kích thước lớn hơn so với VF3, giúp tăng khả năng chuyên chở và đem lại sự thoải mái cho người ngồi trong xe.
2. Giá bán và chi phí sở hữu – Đầu tư bao nhiêu là hợp lý?
- VF3: Là mẫu xe điện có giá bán thấp hơn, phù hợp với những người mua xe lần đầu hoặc muốn sở hữu ô tô điện với mức đầu tư hợp lý. Đây là một trong những mẫu xe điện mini có giá cạnh tranh nhất hiện nay.
- VF5: Có giá cao hơn VF3 nhưng đổi lại được trang bị nhiều công nghệ và tính năng hơn, mang lại trải nghiệm lái xe cao cấp hơn. Nếu bạn có ngân sách dư dả và muốn sở hữu một chiếc xe có nhiều tiện nghi hơn, VF5 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
3. Thiết kế và kích thước – Bạn thích phong cách nào?
- VF3: Kiểu dáng mini SUV 2 cửa, nhỏ gọn nhưng vẫn mạnh mẽ, mang đến phong cách trẻ trung, hiện đại và cá tính. Xe phù hợp với những người yêu thích sự khác biệt, muốn sở hữu một mẫu xe thời trang để di chuyển trong thành phố.
- VF5: Kiểu dáng SUV hạng A 4 cửa, có thiết kế trung tính hơn, phù hợp với gia đình hoặc những người cần một chiếc xe có sự tiện dụng cao hơn. Với kích thước lớn hơn VF3, mẫu xe này mang đến sự rộng rãi hơn cho cả người lái và hành khách.
4. Trang bị và tiện nghi – Bạn cần công nghệ đến đâu?
- VF3: Hướng đến sự đơn giản và thực dụng, VF3 có các trang bị cơ bản đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Không quá tập trung vào công nghệ cao cấp nhưng vẫn đảm bảo trải nghiệm lái xe tiện lợi và an toàn.
- VF5: Được trang bị nhiều công nghệ hỗ trợ hơn, bao gồm màn hình giải trí lớn hơn, nhiều tính năng an toàn và hỗ trợ lái xe thông minh, mang lại trải nghiệm thoải mái hơn cho người sử dụng. Nếu bạn thích những tiện nghi hiện đại, VF5 sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.
5. Quãng đường di chuyển và hiệu suất – Chạy xa hay chỉ đi nội thành?
- VF3: Có phạm vi di chuyển khoảng 210 km/lần sạc, công suất 32 mã lực – đủ cho nhu cầu di chuyển trong thành phố, đi làm, đi chơi hoặc sử dụng hàng ngày với chi phí vận hành thấp.
- VF5: Dự kiến có phạm vi di chuyển cao hơn, công suất động cơ lớn hơn, giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn trên đường dài, phù hợp với những ai có nhu cầu di chuyển xa hơn hoặc thường xuyên chạy trên cao tốc.
Nếu bạn cần một chiếc xe điện giá rẻ, nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí, dễ dàng di chuyển trong thành phố, VinFast VF3 sẽ là lựa chọn tối ưu. Ngược lại bạn có nhu cầu cần một chiếc xe điện rộng rãi hơn, nhiều công nghệ hơn, phục vụ nhu cầu di chuyển của gia đình hoặc đi xa thường xuyên, VinFast VF5 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. VF3 phù hợp với khách hàng cá nhân muốn sự linh hoạt, trong khi VF5 là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần một chiếc xe điện đa dụng, tiện nghi hơn.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 3
Sau đây là chi tiết thông số kỹ thuật VinFast VF3 mới nhất để bạn tham khảo trước
Thông số kỹ thuật | VinFast VF3 |
Kích thước và tải trọng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Tải trọng (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định v | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Nội thất và tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa | 2 |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin > 50% với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
Khung gầm | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
An toàn và an ninh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Các tính năng ADAS | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Các tính năng thông minh | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đánh giá xe VinFast VF3 toàn diện
Ngoại thất VinFast VF3: Hầm hố, ấn tượng
VinFast VF3 được thiết kế nhỏ gọn với khối hình hộp vuông vức, đảm bảo không gian bên trong đủ rộng rãi để chở được 4 người. Khoảng sáng gầm lớn giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau.
VinFast VF3 có 4 màu sắc cơ bản: trắng, xanh, xám, đỏ. Ngoài ra, còn có 5 màu sơn nâng cao: vàng, hồng tím, xanh lá, hồng phấn, xanh dương với chi phí thêm 8.000.000 VNĐ.
Thiết kế đầu xe VinFast VF3
VinFast VF3 gây ấn tượng ngay từ phần đầu xe với thiết kế đặc trưng của dòng xe điện. Mặt ca lăng kín hoàn toàn, thay thế lưới tản nhiệt truyền thống, được trang trí bằng các chi tiết hình chữ V cùng logo VinFast nổi bật, tạo nên diện mạo hiện đại và tinh tế.
Cụm đèn pha LED sắc nét kết hợp dải đèn ban ngày thời trang, vừa tăng khả năng chiếu sáng vừa nâng cao tính thẩm mỹ. Cản trước được làm từ nhựa sơn đen, tích hợp khe gió giả hai bên, mang lại vẻ mạnh mẽ và cá tính cho tổng thể phần đầu xe.
Thiết kế thân xe VinFast VF3
Thân xe VinFast VF3 có thiết kế vuông vức nhưng không kém phần uyển chuyển nhờ các đường nét tinh tế. Xe được trang bị hai cửa hông và một cửa sau, kết hợp tay nắm cửa tích hợp nút bấm hiện đại, mang đến sự tiện dụng tối đa khi sử dụng.
Gương chiếu hậu được thiết kế độc đáo, tạo điểm nhấn thị giác, trong khi cổng sạc được đặt ở bên phải thân xe, thuận tiện cho người dùng. Kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo không gian nội thất thoải mái cho 4 người.
Thiết kế đuôi xe VinFast VF3
Phần đuôi xe được thiết kế đồng nhất với tổng thể mạnh mẽ của VinFast VF3. Đèn hậu LED 3 ô màu đỏ nhỏ gọn nhưng không kém phần nổi bật, giúp tăng khả năng nhận diện và đảm bảo an toàn khi di chuyển.
Cản sau sơn đen cùng các đường nét vuông vức, góc cạnh, tạo vẻ cứng cáp và cá tính. Tổng thể phần đuôi xe hoàn thiện phong cách hiện đại và mạnh mẽ của dòng mini SUV đô thị này.
Nội thất VinFast VF3: Rộng rãi, hiện đại
VinFast VF3 sở hữu nội thất tối giản nhưng thông minh, tạo cảm giác rộng rãi và đầy đủ tiện nghi cho một mẫu xe mini mang đến trải nghiệm sử dụng tối ưu cho người lái và hành khách.
Khoang lái VinFast VF3
Khoang lái của VinFast VF3 được thiết kế tối giản nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi cần thiết. Vô lăng D-cut hiện đại với tạo hình chữ V đặc trưng, mang đến cảm giác cầm nắm chắc chắn và đậm chất thể thao.
Phía sau vô lăng là màn hình HUD hiển thị thông tin rõ ràng, tiện lợi cho người lái, trong khi màn hình trung tâm 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, nâng cao trải nghiệm công nghệ cho người sử dụng.
Ghế ngồi VinFast VF3
Ghế ngồi của VinFast VF3 sử dụng chất liệu nỉ êm ái, thiết kế thân thiện với người dùng, mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển. Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp tối ưu không gian chứa đồ lên đến 550 lít, rất tiện lợi cho các chuyến đi xa.
Chỗ ngồi rộng rãi đủ cho 4 người, sàn xe bằng phẳng tạo thêm không gian thoải mái cho hàng ghế sau. Thiết kế ghế đơn giản nhưng phù hợp với tính năng thực dụng của mẫu xe điện đô thị này.
Động cơ, vận hành VinFast VF3: Mạnh mẽ, vượt trội
VinFast VF3 trang bị động cơ điện đơn, công suất tối đa 43 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-50km/h trong 5,3 giây, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Xe sử dụng hệ dẫn động cầu sau, mang lại cảm giác lái tốt hơn so với dẫn động cầu trước, tương tự như đối thủ Wuling Hongguang Mini EV. Điều này góp phần gia tăng trải nghiệm lái vượt trội cho người dùng.
Trang bị an toàn VinFast VF3
VinFast VF3 được trang bị các tính năng an toàn và hỗ trợ lái cơ bản, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
- Cân bằng điện tử (ESC).
- Kiểm soát lực kéo (TCS).
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau.
- Camera lùi giúp tăng cường quan sát khi lùi xe.
Những tính năng này đảm bảo an toàn và mang đến sự an tâm cho người lái trong mọi hành trình.
Đánh giá ưu, nhược điểm VinFast VF3: Góc nhìn từ chuyên gia
VinFast VF3 là mẫu xe điện cỡ nhỏ đầu tiên của thương hiệu Việt, đã nhanh chóng gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, tính linh hoạt vượt trội, và hàng loạt tiện ích phù hợp cho cuộc sống đô thị hiện đại. Tuy nhiên, như bất kỳ dòng xe nào, VF3 cũng có những điểm mạnh và hạn chế cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định mua.
Ưu điểm VinFast VF3
- Thiết kế hầm hố, ấn tượng: Kiểu dáng vuông vức, mạnh mẽ, mang lại sự khác biệt so với các mẫu xe đô thị thông thường.
- Mẫu xe điện cỡ nhỏ: Phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trong các khu vực đô thị đông đúc.
- Hệ thống trạm sạc phủ khắp: Với trạm sạc VinFast trải dài khắp 63 tỉnh thành, người dùng không phải lo lắng về vấn đề sạc pin.
- Chế độ bảo hành tốt: VinFast áp dụng chính sách bảo hành dài hạn cho cả xe và pin, mang đến sự an tâm cho khách hàng.
- Chi phí vận hành thấp: Xe vận hành tiết kiệm, bảo dưỡng đơn giản và rẻ hơn nhiều so với xe xăng.
Nhược điểm VinFast VF3
- Tầm hoạt động khiêm tốn: Phạm vi di chuyển của xe sau mỗi lần sạc đầy còn hạn chế so với một số mẫu xe điện cao cấp trên thị trường.
- Không gian nội thất hạn chế: Dù có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với đô thị, không gian nội thất của VinFast VF3 có thể không đủ thoải mái cho những hành trình dài hoặc khi chở tối đa 4 người. Điều này có thể gây bất tiện cho các gia đình đông người hoặc những người có nhu cầu chứa nhiều hành lý.
VinFast VF3 là một lựa chọn sáng giá trong phân khúc xe điện đô thị nhờ thiết kế độc đáo, khả năng vận hành linh hoạt, và sự hỗ trợ từ hệ thống trạm sạc phủ rộng khắp cả nước. Đặc biệt, chi phí vận hành và bảo dưỡng rẻ là điểm cộng lớn cho khách hàng Việt. Tuy nhiên, tầm hoạt động khiêm tốn của xe có thể là một trở ngại đối với những người thường xuyên di chuyển xa. Dù vậy, với sự cải tiến không ngừng của VinFast, VF3 hứa hẹn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trong tương lai.
Nên chọn mua hay thuê pin VinFast VF3?
Việc lựa chọn giữa hình thức mua hoặc thuê pin cho xe điện VinFast VF3 là một trong những quyết định tài chính quan trọng trước khi sở hữu xe. VinaWash sẽ cùng bạn phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.
Lựa chọn thuê pin VinFast VF3
Theo VinFast, chi phí vận hành xe điện VF3 có thể tiết kiệm đáng kể so với xe ô tô chạy xăng truyền thống. Khi thuê pin, bạn chỉ cần chi trả khoản phí cố định hàng tháng, ví dụ:
- Gói dưới 1.500 km/tháng: 900.000 VNĐ
- Gói từ 1.500 – 2.500 km/tháng: 1.200.000 VNĐ
- Gói trên 2.500 km/tháng: 2.500.000 VNĐ
Khi áp dụng hình thức này, chi phí ban đầu để mua xe sẽ giảm xuống còn 235 triệu đồng – tiết kiệm đến 80 triệu đồng so với mua đứt pin. Đối với người dùng chỉ di chuyển trong nội thành hoặc quãng đường ngắn, gói thuê pin 900.000 VNĐ/tháng thường là lựa chọn tối ưu.
Lựa chọn mua pin VinFast VF3
Nếu bạn chọn mua đứt pin ngay từ đầu, tổng chi phí sở hữu xe sẽ tăng lên 315 triệu đồng. Mặc dù số tiền ban đầu cao hơn, bạn sẽ không cần lo lắng về khoản chi phí thuê pin hàng tháng. Hơn nữa, VinFast áp dụng chính sách bảo hành pin lên đến 8 năm – một trong những chính sách bảo hành tốt nhất trên thị trường xe điện hiện nay.
Tuy nhiên, với chi phí bảo hành ước tính khoảng 10 triệu đồng/năm (tương đương vòng đời bảo hành), việc mua pin chỉ thực sự phù hợp khi bạn có tài chính mạnh và thường xuyên di chuyển đường dài.
So sánh giữa thuê và mua pin VinFast VF3
Tiêu chí | Thuê pin | Mua pin |
---|---|---|
Chi phí ban đầu | 235 triệu đồng | 315 triệu đồng |
Chi phí hàng tháng | Từ 900.000 VNĐ/tháng | Không phát sinh |
Ưu điểm | Chi phí ban đầu thấp hơn; tiết kiệm lâu dài với cách sử dụng hợp lý. | Không lo chi phí thuê hàng tháng, bảo hành dài hạn. |
Nhược điểm | Yêu cầu đảm bảo chi phí thuê hàng tháng. | Chi phí ban đầu cao hơn. |
Cách tiết kiệm pin cho xe điện VinFast VF3
Việc tiết kiệm pin không chỉ giúp giảm chi phí thuê mà còn kéo dài tuổi thọ pin. Một số phương pháp tiết kiệm hiệu quả:
- Dán phim cách nhiệt: Phim cách nhiệt không chỉ giảm tải cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe và nội thất xe. Sản phẩm phim cách nhiệt Raytech – công nghệ hiện đại từ Mỹ, có khả năng chặn 99% tia UV, giảm nhiệt tới 20 độ C, là lựa chọn hoàn hảo cho xe của bạn.
- Lái xe đều ga: Tránh tăng giảm ga đột ngột để giảm hao tổn năng lượng.
- Bơm lốp đúng chuẩn: Lốp xe căng đúng mức sẽ giảm ma sát, giúp tiết kiệm pin khi di chuyển.
VinaWash hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin hữu ích, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho việc chọn mua hay thuê pin VinFast VF3.
Một số câu hỏi thường gặp VinFast VF3
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe VinFast VF3, cụ thể:
Thời điểm bán ra thị trường chính thức VF3 là khi nào?
VinFast bắt đầu nhận đặt cọc dòng xe VF3 từ tháng 07/05/2024 và thời gian bàn giao xe dự kiến vào cuối năm 2024.
Một lần sạc, xe điện Vinfast VF 3 chạy được bao nhiêu km?
Quãng đường VinFast VF 3 có thể di chuyển với một lần sạc đầy. Như đã đề cập, VinFast VF3 có thể di chuyển từ 250km đến 300km với một lần sạc đầy
VF 3 sạc tại nhà mất bao lâu?
Theo VinFast, VF 3 sạc chậm tại nhà từ 10% lên 70% mất 5 giờ, tức 60% của bộ pin 18,64 kWh. Điều đó đồng nghĩa bộ sạc tại nhà sẽ có công suất 2,2 kW.
Nếu bạn bất kỳ câu hỏi nào về xe VinFast VF3 bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ!