Ra mắt lần đầu vào năm 2015, Mercedes-Benz GLC là dòng SUV hạng sang cỡ nhỏ, được phát triển để kế nhiệm mẫu GLK. Từ khi xuất hiện đến hết năm 2022, GLC đã đạt doanh số toàn cầu ấn tượng, vượt mốc 2,6 triệu xe. Riêng tại thị trường Việt Nam, dòng xe này ghi nhận kỷ lục gần 4.000 chiếc được bán ra trong năm 2022. Đây là con số nổi bật, minh chứng cho sức hút mạnh mẽ của Mercedes-Benz GLC tại phân khúc SUV cao cấp.
Vào ngày 9/5/2023, Mercedes-Benz đã chính thức giới thiệu thế hệ mới của GLC tại Việt Nam. Phiên bản 2025 của mẫu xe này không chỉ được cải thiện về kích thước, thiết kế, mà còn được nâng cấp toàn diện với hàng loạt trang bị hiện đại, công nghệ tiên tiến và động cơ mạnh mẽ hơn. Vậy giá xe Mercedes GLC cho từng phiên bản hiện tại là bao nhiêu? Hãy cùng VinaWash tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để khám phá các thông tin về mẫu SUV được yêu thích nhất này.
Giá xe Mercedes GLC bao nhiêu tiền?
Mercedes-Benz GLC 300 thế hệ mới đã được bán ra từ cuối năm 2022 và chính thức ra mắt tại Việt Nam vào tháng 05/2023. Trước đây, dòng xe này bao gồm 5 phiên bản như GLC 200 X253, GLC 200 4Matic X253, và GLC 300 4Matic X252.
Tuy nhiên, hiện nay, Mercedes-Benz Việt Nam (MBA) chỉ tập trung phân phối các phiên bản cao cấp, đáp ứng nhu cầu về công nghệ, tiện nghi và hiệu suất vượt trội của khách hàng.
Giá niêm yết từng phiên bản Mercedes-Benz GLC 2025:
- GLC 200 4Matic X254: 2.299.000.000 VNĐ
- GLC 300 4Matic X254: 2.799.000.000 VNĐ
- GLC 300 4Matic Coupe X253: 3.129.000.000 VNĐ
Với mức giá phù hợp cùng thiết kế sang trọng và công nghệ hiện đại, Mercedes-Benz GLC 2025 hứa hẹn tiếp tục giữ vững vị thế hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang tại Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ các đại lý Mercedes-Benz chính hãng gần nhất.
So sánh giá xe Mercedes GLC và các đối thủ cạnh tranh
Mercedes-Benz GLC là mẫu SUV hạng sang được lắp ráp trong nước với nhiều phiên bản, từ tiêu chuẩn đến cao cấp, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Đây là một lợi thế lớn so với các đối thủ nhập khẩu cùng phân khúc.
Dưới đây là so sánh giá xe của Mercedes-Benz GLC và các đối thủ cạnh tranh nổi bật:
- Mercedes-Benz GLC: 2.299.000.000 VNĐ
- Audi Q5: 2.410.000.000 VNĐ
- BMW X3: 1.789.000.000 VNĐ
- Lexus NX: 3.130.000.000 VNĐ
Mặc dù giá bán có sự chênh lệch, nhưng với lợi thế lắp ráp trong nước, Mercedes-Benz GLC mang lại sự cân bằng giữa giá thành và các trang bị công nghệ cao cấp. Điều này giúp GLC duy trì sức hút mạnh mẽ trong phân khúc SUV hạng sang tại Việt Nam.
Mua xe Mercedes GLC tháng 01/2025 có khuyến mãi gì không?
Khách hàng mua các phiên bản Mercedes-Benz GLC thế hệ mới sẽ được hưởng những ưu đãi đặc biệt:
Giảm giá trực tiếp:
- GLC 200 4Matic (X254): Giảm 50 triệu đồng
- GLC 300 4Matic (X254): Giảm 80 triệu đồng
- GLC 300 4Matic (X254) (V1): Giảm 70 triệu đồng
Gói bảo hiểm thiệt hại vật chất xe cơ giới (MBI+):
Nếu không lựa chọn phương án giảm giá trực tiếp, khách hàng sẽ nhận được gói bảo hiểm vật chất xe cơ giới từ Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt với giá trị lên đến 60 triệu đồng. Gói bảo hiểm này bao gồm:
- Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe cơ giới.
- Không trừ khấu hao khi thay mới phụ tùng.
- Sửa chữa, thay thế phụ tùng tại các xưởng dịch vụ ủy quyền chính hãng.
- Bảo hiểm thủy kích.
- Miễn phí chi phí đi lại từ địa điểm tai nạn khi xe không đủ điều kiện tự di chuyển.
- Bảo hiểm mất cắp bộ phận.
Hai chương trình ưu đãi linh hoạt này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp khi sở hữu Mercedes-Benz GLC 2025, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo an tâm sử dụng.
Giá lăn bánh Mercedes GLC 2025
Giá niêm yết của các phiên bản Mercedes-Benz GLC 2025 chỉ là mức giá được hãng công bố dành cho các đại lý phân phối. Để chiếc xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường, người mua cần chi trả thêm các khoản phí bắt buộc như sau:
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng/năm.
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng/năm (mức phí này có thể thay đổi theo quy định hiện hành).
Với những trang bị hiện đại và thiết kế đẳng cấp, Mercedes-Benz GLC 2025 không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời mà còn khẳng định phong cách sang trọng của chủ nhân. Vinawash xin gửi đến bạn chi tiết giá lăn bánh Mercedes-Benz GLC 2025:
Giá lăn bánh Mercedes-Benz GLC 200 4Matic X254
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 | 2.299.000.000 |
Phí trước bạ | 275.880.000 | 229.900.000 | 275.880.000 | 252.890.000 | 229.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính | 2.597.260.700 | 2.551.280.700 | 2.578.260.700 | 2.555.270.700 | 2.532.280.700 |
Giá lăn bánh Mercedes-Benz GLC 300 4Matic X254
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 | 2.799.000.000 |
Phí trước bạ | 335.880.000 | 279.900.000 | 335.880.000 | 307.890.000 | 279.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính | 3.157.260.700 | 3.101.280.700 | 3.138.260.700 | 3.110.270.700 | 3.082.280.700 |
Giá lăn bánh Mercedes-Benz GLC 300 4Matic Coupe X253
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 3.129.000.000 | 3.129.000.000 | 3.129.000.000 | 3.129.000.000 | 3.129.000.000 |
Phí trước bạ | 375.480.000 | 312.900.000 | 375.480.000 | 344.190.000 | 312.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính | 3.526.860.700 | 3.464.270.700 | 3.507.860.700 | 3.476.570.700 | 3.445.280.700 |
Chi phí vận hành Mercedes GLC hàng năm bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành xe Mercedes GLC hàng năm khoảng 50 – 100 triệu đồng, tùy theo tần suất sử dụng và điều kiện vận hành, bao gồm các khoản chi phí chính:
Khoản chi phí | Mức phí (ước tính) |
Phí bảo dưỡng định kỳ (2 lần/năm) | 10 – 20 triệu đồng |
Thay dầu và lọc dầu | 3 – 5 triệu đồng mỗi lần |
Thay lốp (sau 3-5 năm tùy điều kiện sử dụng) | 8 – 12 triệu đồng mỗi lốp |
Nhiên liệu (tùy mức tiêu hao, trung bình 8-9L/100km) | 25 – 35 triệu đồng/năm |
Phí bảo hiểm vật chất xe (MBI+) | 20 – 50 triệu đồng/năm |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đồng/năm |
Phí đăng kiểm | 340.000 đồng mỗi 18 tháng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 đồng/năm |
Lưu ý:
- Các chi phí trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào khu vực, xưởng dịch vụ, và loại bảo hiểm mà khách hàng lựa chọn.
- Sử dụng dịch vụ bảo dưỡng tại các xưởng ủy quyền chính hãng giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của xe.
Với những khoản chi phí hợp lý so với phân khúc, Mercedes-Benz GLC là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích dòng SUV sang trọng, mạnh mẽ và bền bỉ.
Thông số kỹ thuật xe Mercedes GLC
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe Mercedes-Benz GLC, bạn có thể tham khảo như sau:
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC: Ngoại thất
Hạng mục | GLC 200 4Matic | GLC 300 4Matic |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.716 x 1.934 x 1.640 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.888 | |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1.925/585 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo Comfort | Hệ thống treo Agility Control |
Hệ thống lái | Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/phanh đĩa | Phanh đĩa đục lỗ/phanh đĩa |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 1.925/585 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo Comfort | Hệ thống treo Agility Control |
Hệ thống lái | Hệ thống lái Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/phanh đĩa | Phanh đĩa đục lỗ/phanh đĩa |
Loại mâm (inch) | Mâm hợp kim 19 inch thiết kế 10 chấu kép | Mâm hợp kim thể thao AMG 20 inch, thiết kế nan đa chấu |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 620 | |
Đèn pha | LED High Performance | Digital Light |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | ||
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn phanh | Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | |
Đèn chào mừng | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ 3 vị trí | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Gạt mưa phía sau | ||
Đóng mở cốp điện | ||
Mở cốp rảnh tay | Không | |
Cửa hít | ||
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |
Ống xả | Kép mạ crôm | |
Baga nóc | Ốp nhôm bóng | |
Bậc lên xuống | Hợp kim nhôm | |
Gói thiết kế | Avantgarde | AMG Line |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC: Nội thất
Hạng mục | GLC 200 4Matic | GLC 300 4Matic |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Vô lăng | Bọc da, nhớ 3 vị trí | Bọc da Nappa, nhớ 3 vị trí |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Vô lăng tích hợp phím chức năng | Nút bấm điều khiển cảm ứng | |
Lẫy chuyển số | Lẫy chuyển số bán tự động Direct Select | |
Chỉnh vô lăng | 4 hướng | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12,3 inch | |
Chất liệu ghế | Bọc da phối 2 màu | |
Ghế lái | Chỉnh điện, sưởi ấm, nhớ 3 vị trí | |
Ghế hành khách phía trước | ||
Hàng ghế sau | Gập được | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động chống chói | |
Ốp bệ cửa | Cửa trước, có dòng chữ “Mercedes-Benz” phát sáng | |
Ốp trang trí nội thất | Gỗ Open-pore với các đường vân trang trí bằng nhôm | Vân sợi kim loại |
Gói thiết kế nội thất | Avantgarde | AMG Line |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC: Trang thiết bị tiện nghi
Hạng mục | GLC 200 4Matic | GLC 300 4Matic |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | ||
Khởi động từ xa | Không | |
Hệ thống điều hòa | 2 vùng tự động Thermatic | |
Hệ thống lọc khí | Không | |
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh Panorama |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Sưởi ghế trước | ||
Sưởi ghế sau | Không | |
Làm mát hàng ghế trước | ||
Làm mát hàng ghế sau | ||
Ghế lái nhớ vị trí | Có | |
Ghế massage | Không | |
Tựa tay hàng ghế trước/sau | Có | |
Màn hình giải trí | 11,9 inch | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Không dây | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Có | |
Hệ thống âm thanh | Thông thường | Burmester 3D 15 loa, công suất 710W |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Kết nối Bluetooth | ||
Đàm thoại rảnh tay | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | |
Rèm che nắng cửa sau | Không | |
Rèm che nắng kính sau | ||
Cổng USB | Type C | |
Cổng sạc điện 12V | Có | |
Sạc không dây | ||
Phanh tay điện tử | ||
Kính cách âm 2 lớp | Không | |
Kính tối màu cách nhiệt | Có | |
Đèn viền | 64 màu tùy chỉnh | |
Thảm lót sàn | Có | AMG |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Động cơ và vận hành của Mercedes-Benz GLC
Hạng mục | GLC 200 4Matic | GLC 300 4Matic |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng | |
Dung tích động cơ (cc) | 1.999 | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octane 95 hoặc cao hơn | |
Tăng áp | Có | |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 204/6.100 | 258/5.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 320/2.000 – 4.000 | 400/2.000 – 3.200 |
Công nghệ mild hybrid | Có | |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-Tronic | |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian | |
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 7,8 | 6,2 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 221 | 240 |
Chế độ lái | 5 (Comfort, Eco, Sport, Individual và Off-road) |
Thông số kỹ thuật Mercedes GLC: Trang bị an toàn
Hạng mục | GLC 200 4Matic | GLC 300 4Matic |
Túi khí | 6 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chống trượt khi tăng tốc ASR | ||
Ổn định thân xe điện tử ESP | ||
Phanh Adaptive với chức năng hỗ trợ dừng xe (Hold) | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ||
Camera lùi | Có | Không |
Chức năng hỗ trợ tự động điều chỉnh pha/cốt | Có | |
Hỗ trợ giữ khoảng cách chủ động Distronic | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm | ||
Hệ thống hỗ trợ giữ làn chủ động | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Parktronic | ||
Chức năng cảnh báo mất tập trung | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
Khóa cửa trung tâm tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp | ||
Hệ thống bảo vệ chủ động Pre-Safe và bảo vệ va chạm bên hông Pre-Safe Impulse Side | Không | Có |
Tính năng Transparent bonnet | ||
Camera 360 độ | ||
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế | Có |
Đánh giá xe Mercedes GLC 2025
Khi nói đến dòng SUV hạng sang, Mercedes-Benz GLC 2025 luôn là cái tên nổi bật, thu hút sự chú ý của khách hàng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế đẳng cấp, tiện nghi vượt trội và công nghệ hiện đại. Với nhiều cải tiến ở cả ngoại thất, nội thất, động cơ và hệ thống an toàn, GLC 2025 hứa hẹn tiếp tục chinh phục phân khúc SUV cao cấp tại Việt Nam.
Ngoại thất Mercedes-Benz GLC
Mercedes-Benz GLC 2025 tiếp tục duy trì thiết kế cân đối và sang trọng, kế thừa phong cách của các phiên bản trước. Cụm đèn pha mới với công nghệ Digital Light trên bản GLC 300 4Matic mang lại khả năng chiếu sáng linh hoạt và hiệu quả, trong khi bản GLC 200 được trang bị đèn LED High Performance. Thiết kế đầu xe với lưới tản nhiệt rộng cùng đèn định vị ban ngày tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại.
Kích thước xe GLC 2025 được tăng cường với chiều dài tổng thể 4.716 mm, rộng 1.934 mm và cao 1.640 mm, trong khi trục cơ sở kéo dài đến 2.888 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn. Đặc biệt, hệ số cản gió được cải thiện từ 0.31 Cd xuống 0.29 Cd, giúp tối ưu hiệu suất vận hành.
Nội thất Mercedes-Benz GLC
Khoang nội thất GLC 2025 toát lên sự tinh tế và tiện nghi với ghế bọc da cao cấp phối màu thời thượng, điều hòa tự động hai vùng, cùng hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ mới. Màn hình trung tâm kích thước 11,9 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây, kết hợp bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch tùy chỉnh giao diện.
Hệ thống đèn viền nội thất 64 màu mang lại không gian sang trọng và ấm cúng. Phiên bản GLC 300 được trang bị âm thanh Burmester 15 loa công suất 710W, trong khi GLC 200 sử dụng hệ thống âm thanh tiêu chuẩn.
Động cơ và hiệu suất Mercedes-Benz GLC
Mercedes-Benz GLC 2025 sử dụng động cơ xăng 2.0L tăng áp tích hợp hệ thống Mild Hybrid EQ Boost. Công suất đạt 201 mã lực/320 Nm trên GLC 200 và 255 mã lực/400 Nm trên GLC 300. Hộp số tự động 9 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian giúp xe vận hành mượt mà, mạnh mẽ.
GLC 2025 còn bổ sung chế độ lái off-road, mang lại sự linh hoạt khi di chuyển trên nhiều loại địa hình.
Hệ thống an toàn Mercedes-Benz GLC
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu trên GLC 2025. Xe được trang bị hàng loạt công nghệ như:
- Hỗ trợ đỗ xe tự động Active Parking Assist
- Cảnh báo mất tập trung Attention Assist
- Hỗ trợ phanh phòng ngừa va chạm
- Hỗ trợ giữ làn chủ động
- Cảnh báo điểm mù
- Gói Driving Assistance Plus trên GLC 300, bao gồm hỗ trợ giữ khoảng cách và bảo vệ chủ động.
Ngoài ra, GLC 2025 được trang bị túi khí đa điểm, phanh tay điện tử và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, mang lại sự an toàn tối đa cho người dùng.
Với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành vượt trội, Mercedes-Benz GLC 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là dòng SUV hạng sang hàng đầu tại Việt Nam.
Đánh giá ưu nhược điểm xe Mercedes GLC
Trước khi quyết định sở hữu một chiếc Mercedes-Benz GLC 2025, việc nắm rõ các điểm mạnh và hạn chế của dòng xe này là điều cần thiết. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến cùng trải nghiệm lái ấn tượng, GLC 2025 mang lại nhiều giá trị vượt trội, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm cần cân nhắc.
Ưu điểm Mercedes GLC
- Thiết kế ngoại thất khỏe khoắn, hiện đại, đậm chất sang trọng, giúp Mercedes-Benz GLC 2025 nổi bật trên mọi cung đường.
- Hệ thống trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội, cùng không gian khoang hành khách và khoang hành lý rộng rãi, đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng.
- Cabin cách âm hiệu quả, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái ngay cả khi di chuyển trên những cung đường ồn ào.
- Vô lăng phản hồi nhạy bén, chính xác, hỗ trợ người lái kiểm soát xe dễ dàng hơn trong mọi tình huống.
- Công nghệ động cơ Mild Hybrid EQ-Boost thế hệ mới, cho hiệu suất mạnh mẽ, phản ứng nhanh và tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm Mercedes GLC
- Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động có độ nhạy cao, đôi khi dễ gây bất ngờ cho người lái.
- Thiết kế bảng táp-lô lớn và hơi phức tạp, ảnh hưởng đến không gian để chân hàng ghế trước, chưa thực sự tối ưu về mặt tiện dụng.
Với những ưu điểm vượt trội cùng một số nhược điểm nhỏ cần cải thiện, Mercedes-Benz GLC 2025 vẫn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang tại Việt Nam.
Đánh giá từ người dùng xe Mercedes GLC
Khi sở hữu một chiếc Mercedes-Benz GLC, mỗi người dùng đều có những cảm nhận và trải nghiệm khác nhau. Dưới đây là chia sẻ từ các chủ xe, bao gồm cả những đánh giá tích cực và những điểm cần cải thiện, giúp bạn có cái nhìn chân thực hơn về dòng SUV hạng sang này.
Nguyễn Minh Huy ( Hà Nội): “Mercedes-Benz GLC thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho gia đình tôi. Xe không chỉ có ngoại thất sang trọng mà còn sở hữu cabin yên tĩnh và tiện nghi. Hệ thống đèn Digital Light trên GLC 300 rất hữu ích khi lái xe ban đêm, giúp tôi tự tin hơn khi di chuyển trên mọi cung đường.”
Trần Thu Trang (TP.HCM): “Tôi rất ấn tượng với khả năng vận hành mượt mà và động cơ mạnh mẽ của GLC 300. Hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ mới dễ sử dụng, đặc biệt khi kết nối Apple CarPlay. Nội thất bọc da cao cấp và hệ thống âm thanh Burmester thực sự mang lại trải nghiệm lái xe sang trọng.”
Hoàng Anh Tuấn (Đà Nẵng): “GLC mang đến cảm giác lái rất đầm chắc và thoải mái. Khoang hành khách rộng rãi cùng khoang hành lý lớn phù hợp cho những chuyến công tác hoặc du lịch gia đình. Tôi cũng đánh giá cao hệ thống an toàn tiên tiến, đặc biệt là tính năng cảnh báo điểm mù và hỗ trợ giữ làn.”
Lê Văn Phúc (Bình Dương): “GLC 200 là chiếc xe rất tốt, nhưng tôi cảm thấy hệ thống hỗ trợ phanh chủ động hơi nhạy. Nhiều khi phanh gấp không cần thiết khiến tôi giật mình, đặc biệt trong những tình huống giao thông đông đúc.”
Phạm Ngọc Lan (Hải Phòng): “Xe rất đẹp và tiện nghi, nhưng bảng táp-lô lớn trên GLC 300 làm giảm khoảng để chân hàng ghế trước, khiến tôi chưa thực sự thoải mái khi di chuyển xa. Hy vọng các phiên bản sau sẽ cải thiện điểm này.”
Từ những đánh giá thực tế của người dùng, có thể thấy rằng Mercedes-Benz GLC được đánh giá cao nhờ thiết kế ngoại thất sang trọng, nội thất tiện nghi, và khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, xe vẫn còn tồn tại một số điểm hạn chế. Dù vậy, những nhược điểm này không làm lu mờ những ưu điểm vượt trội của GLC, giúp xe tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng sang tại Việt Nam.
Kinh nghiệm mua Mercedes GLC 2025
Việc sở hữu một chiếc Mercedes-Benz GLC 2025 là ước mơ của nhiều người yêu thích dòng SUV hạng sang. Tuy nhiên, để đảm bảo lựa chọn phù hợp và tối ưu hóa chi phí, bạn cần lưu ý những kinh nghiệm sau:
Xác định nhu cầu và phiên bản phù hợp
Mercedes-Benz GLC 2025 có nhiều phiên bản, từ GLC 200 4Matic đến GLC 300 4Matic Coupe, mỗi phiên bản có trang bị và mức giá khác nhau. Hãy cân nhắc nhu cầu sử dụng:
- Nếu cần một chiếc SUV vận hành mượt mà, tiết kiệm, hãy chọn GLC 200 4Matic.
- Nếu muốn trải nghiệm công nghệ cao cấp và động cơ mạnh mẽ, GLC 300 4Matic là lựa chọn tối ưu.
- Với những ai yêu thích phong cách thể thao, năng động, GLC 300 4Matic Coupe là lựa chọn đáng cân nhắc.
So sánh giá và chính sách ưu đãi
Trước khi mua, hãy tìm hiểu giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Hiện tại, Mercedes-Benz thường có các ưu đãi giảm giá hoặc tặng gói bảo hiểm vật chất xe cơ giới, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
Lựa chọn đại lý uy tín
Nên mua xe tại các đại lý Mercedes-Benz chính hãng để đảm bảo quyền lợi, chế độ bảo hành, và dịch vụ hậu mãi tốt nhất. Hãy ưu tiên các đại lý có dịch vụ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp và hỗ trợ sau mua tận tình.
Kiểm tra kỹ tình trạng xe và lái thử
Trước khi quyết định, bạn nên kiểm tra kỹ các chi tiết ngoại thất, nội thất, và trang bị của xe. Đừng quên yêu cầu lái thử để cảm nhận rõ hơn về khả năng vận hành, độ êm ái, và tiện nghi của xe.
Dự trù chi phí lăn bánh và bảo dưỡng
Ngoài giá xe, bạn cần dự trù thêm các chi phí như phí trước bạ, đăng ký, bảo hiểm, và bảo dưỡng định kỳ. Trung bình, chi phí vận hành hàng năm cho Mercedes-Benz GLC dao động từ 50 – 100 triệu đồng tùy theo phiên bản và tần suất sử dụng.
Với những kinh nghiệm trên, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn và sở hữu được chiếc Mercedes-Benz GLC 2025 phù hợp, đồng hành bền bỉ trên mọi hành trình.
Với thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến và mức giá cạnh tranh, VinaWash đánh giá Mercedes-Benz GLC 2025 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn sở hữu một chiếc SUV đẳng cấp, tiện nghi. Nếu bạn vẫn đang cân nhắc giữa GLC và các dòng xe khác của Mercedes-Benz, hãy truy cập vinawash.vn để nhận tư vấn chuyên sâu và lời khuyên phù hợp, giúp bạn tìm ra mẫu xe ưng ý nhất!