Lexus LX 2025 không chỉ gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế ngoại thất sang trọng và bề thế, mà còn thể hiện giá trị vượt trội qua thời gian. Với mức giá khởi điểm từ 8 tỷ đồng, mẫu SUV cao cấp này được đánh giá là đáng giá trong phân khúc xe sang, nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình, cùng hệ thống tiện nghi hiện đại, tinh tế.
Đáng chú ý, giá xe Lexus LX 2025 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường và các gói trang bị nâng cao mà khách hàng lựa chọn, bao gồm cả công nghệ hỗ trợ lái xe thông minh và các tùy chọn nội thất cao cấp. Với mức giá này, Lexus LX 2025 tiếp tục củng cố vị thế của mình như một lựa chọn hàng đầu dành cho những ai tìm kiếm sự hoàn hảo giữa hiệu suất và phong cách.
Giá niêm yết & lăn bánh của xe Lexus RX
Vào ngày 19/4, Lexus Việt Nam đã chính thức ra mắt dòng xe Lexus LX với 3 phiên bản: Urban, F-Sport và VIP. Đây là mẫu SUV cao cấp tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe sang, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mercedes-Benz GLE, BMW X5,…
Theo thông báo mới nhất, giá bán các phiên bản Lexus LX được công bố như sau:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (Tỷ đồng) | Lăn bánh tại Hà Nội (Tỷ đồng) | Lăn bánh tại TP. Hồ Chí Minh (Tỷ đồng) | Lăn bánh tại tỉnh khác (Tỷ đồng) |
Lexus LX 600 Urban | 8.500 | 9.542 | 9.372 | 8.353 |
Lexus LX 600 VIP | 9.610 | 10.785 | 10.593 | 10.574 |
Lexus LX 600 F-Sport | 8.750 | 9.822 | 9.647 | 9.628 |
Giá xe Lexus RX và các đối thủ cạnh tranh
Lexus RX là mẫu SUV hạng sang tầm trung được ưa chuộng nhờ thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Giá Lexus RX tại Việt Nam dao động từ 4,1 tỷ đồng đến 5 tỷ đồng, tùy thuộc vào trang bị và gói tùy chọn.
- Mercedes-Benz GLE Giá: Từ 4,7 tỷ đồng.
- BMW X5 giá từ 4,2 tỷ đồng.
- Audi Q7 giá từ 4,3 tỷ đồng.
- Volvo XC90 giá từ 4,6 tỷ đồng.
- Range Rover Velar giá từ 4,9 tỷ đồng.
*Giá tham khảo
Các mẫu xe trên đều thuộc phân khúc SUV hạng sang, mang đến sự cạnh tranh khốc liệt về thiết kế, công nghệ và giá trị sử dụng.
Tổng chi phí vận hành Lexus RX bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành Lexus RX trong 1 năm ước tính từ khoảng 130 triệu đến 170 triệu, tùy thuộc vào các yếu tố như giá nhiên liệu, tần suất sử dụng, và các chi phí bảo hiểm, bảo dưỡng
Chi phí nhiên liệu:
- Lexus RX 350 sử dụng động cơ V6 3.5L, với mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 10-12 lít/100 km.
- Giả sử bạn di chuyển 20.000 km/năm và giá xăng RON 95 là 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu ước tính: 55.000.000 VNĐ/năm.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- Bảo dưỡng nhỏ (5.000 km, 10.000 km): Khoảng 1-3 triệu VNĐ/lần.
- Bảo dưỡng lớn (20.000 km, 40.000 km): Khoảng 5-10 triệu VNĐ/lần.
- Tổng chi phí bảo dưỡng ước tính: 12-15 triệu VNĐ/năm.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm vật chất: Khoảng 1,5%-2% giá trị xe (~60-80 triệu VNĐ/năm).
- Tổng chi phí bảo hiểm: 60,480,700 – 80,480,700 VNĐ/năm.
Chi phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ:
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ/lần (1 lần/18 tháng).
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm.
- Tổng chi phí: 1.900.000 VNĐ/năm.
Chi phí phát sinh khác:
- Rửa xe: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/tháng, tương đương 6-12 triệu VNĐ/năm.
- Thay lốp (nếu cần): Khoảng 10-20 triệu VNĐ/bộ, trung bình 2-3 năm thay 1 lần.
Lưu ý: Con số này có thể thay đổi tùy vào mức tiêu hao nhiên liệu, tần suất bảo dưỡng và các yếu tố sử dụng thực tế.
Đánh giá xe Lexus LX 2025 toàn diện
Lexus LX 2025 là một trong những mẫu SUV sang trọng bậc nhất của thương hiệu Lexus, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế và công nghệ tiên tiến. Với các cải tiến đáng kể từ ngoại thất đến động cơ, dòng xe này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc SUV hạng sang. Hãy cùng khám phá những điểm nổi bật đáng chú ý của Lexus LX 2025 qua từng khía cạnh.
Ngoại thất Lexus LX
Lexus LX được nâng cấp toàn diện về mặt thiết kế, mang đến diện mạo mới đẳng cấp hơn. Lưới tản nhiệt hình con suốt vẫn giữ vị thế đặc trưng, nhưng đã được cải tiến với các thanh nan ngang mạ chrome, tạo điểm nhấn lịch lãm và hiện đại. Với chiều dài cơ sở 2.850 mm, SUV cỡ lớn này vẫn duy trì dáng vẻ bề thế, tiếp nối phong cách từ các thế hệ trước.
Bên cạnh đó, bộ la-zăng kích thước lớn và cụm đèn pha LED thiết kế sắc nét, dễ nhận diện, làm nổi bật sự sang trọng và mạnh mẽ của dòng xe. Khung gầm rời được giữ nguyên, nhưng giảm trọng lượng 200kg so với thế hệ trước, đồng thời tăng độ cứng thêm 20%, đảm bảo khả năng vận hành ổn định. Phiên bản F Sport khác biệt với lưới tản nhiệt sơn đen, đậm chất thể thao.
Nội thất Lexus LX
Không gian nội thất của Lexus LX mang đến trải nghiệm đỉnh cao cho người dùng. Điểm nhấn nằm ở hai màn hình trung tâm kích thước 12,3 inch và 7 inch được bố trí dọc, cung cấp giao diện trực quan và hiện đại. Vô-lăng trợ lực điện thay thế loại dầu truyền thống, tích hợp lẫy chuyển số cùng nhiều nút điều khiển tiện ích, giúp thao tác dễ dàng và chính xác hơn.
Đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống nâng/hạ gầm và hỗ trợ hiển thị góc nhìn dưới gầm xe, phục vụ tốt cho các hành trình off-road đầy thử thách.
Tiện nghi Lexus LX
Lexus LX được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu cao cấp của khách hàng.
- Ghế lái chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, tích hợp tính năng sưởi và làm mát.
- Ghế hành khách trước chỉnh điện 12 hướng, mang lại sự thoải mái tối ưu.
- Phiên bản VIP nổi bật với hàng ghế sau thiết kế hạng thương gia, có thể ngả sâu, tích hợp hệ thống massage, bệ đỡ chân, và hệ thống giải trí riêng biệt.
Hệ thống âm thanh 25 loa Mark Levinson mang đến chất lượng âm thanh đỉnh cao, giúp nâng tầm trải nghiệm giải trí cho hành khách.
Động cơ Lexus LX
Cả ba phiên bản Lexus LX đều sử dụng động cơ xăng tăng áp kép 3.5L V6, sản sinh công suất tối đa 409 mã lực tại 5.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 650 Nm tại 2.000 – 3.600 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền xuống cả bốn bánh thông qua hộp số tự động 10 cấp (10AT), mang lại khả năng vận hành mượt mà, mạnh mẽ trên mọi loại địa hình.
Hệ thống an toàn trên Lexus LX
Lexus LX sở hữu những công nghệ an toàn tiên tiến, được tích hợp trong hệ thống Lexus Safety System+ 2.0 (LSS+2):
- Hệ thống điều khiển vượt địa hình giúp xe vượt qua các cung đường khó khăn.
- Điều khiển hành trình chủ động, hỗ trợ người lái duy trì tốc độ ổn định.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đảm bảo an toàn khi di chuyển trên địa hình dốc.
- Cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường, tăng cường an toàn khi di chuyển.
- Camera 360 độ mang đến tầm nhìn toàn cảnh.
Đặc biệt, số lượng túi khí khác nhau giữa các phiên bản:
- Phiên bản tiêu chuẩn và F Sport: 10 túi khí.
- Phiên bản VIP: 12 túi khí, mang đến sự bảo vệ tối đa cho hành khách.
Như vậy, Lexus LX là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn hàng đầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đang tìm kiếm một mẫu SUV đẳng cấp, đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc đến cuộc sống thường ngày.
Ưu và nhược điểm của Lexus LX
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng và bề thế
- Ngoại thất mang đậm phong cách lịch lãm với lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng và các chi tiết tinh chỉnh hiện đại.
- Kích thước lớn kết hợp với bộ la-zăng cỡ lớn và cụm đèn LED dễ nhận diện, tạo nên vẻ uy nghi, đẳng cấp.
- Nội thất cao cấp và tiện nghi
- Ghế lái chỉnh điện 14 hướng và ghế hành khách trước chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi, làm mát, mang lại trải nghiệm thoải mái.
- Phiên bản VIP có hàng ghế sau hạng thương gia với massage, bệ đỡ chân, và hệ thống giải trí riêng.
- Hiệu suất động cơ vượt trội
- Động cơ xăng tăng áp kép 3.5L V6 mạnh mẽ, công suất 409 mã lực và mô-men xoắn cực đại 650 Nm, kết hợp hộp số tự động 10 cấp (10AT).
- Hệ dẫn động bốn bánh (4WD) cùng hệ thống treo thích ứng cho khả năng vận hành ổn định trên mọi địa hình.
- An toàn hàng đầu
- Hệ thống Lexus Safety System+ 2.0 với hàng loạt tính năng hỗ trợ lái và an toàn như cảnh báo tiền va chạm, hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ, và điều khiển hành trình chủ động.
- Phiên bản tiêu chuẩn và F Sport có 10 túi khí, trong khi bản VIP trang bị tới 12 túi khí.
- Khả năng off-road ấn tượng
- Hệ thống nâng/hạ gầm và hỗ trợ hiển thị gầm xe giúp xe dễ dàng chinh phục các cung đường khó khăn.
Nhược điểm
- Giá bán cao
- Với mức giá khởi điểm từ hơn 8 tỷ đồng, Lexus LX nằm ngoài khả năng tài chính của nhiều khách hàng, đặc biệt khi so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
- Tiêu thụ nhiên liệu cao
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 12-13 lít/100 km, không phải là lựa chọn tối ưu về kinh tế, đặc biệt trong môi trường đô thị.
- Không gian khoang hành lý hạn chế (ở một số phiên bản)
- Phiên bản Urban có dung tích khoang hành lý chỉ 174 lít, thấp hơn đáng kể so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
- Kích thước lớn gây khó khăn khi di chuyển trong đô thị
- Xe có kích thước bề thế, khiến việc điều khiển trong các khu vực chật hẹp hoặc đông đúc trở nên khó khăn hơn.
- Thiếu các tùy chọn động cơ tiết kiệm nhiên liệu
- Lexus LX chưa cung cấp phiên bản động cơ hybrid hoặc diesel, vốn đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Tóm lại, Lexus LX là mẫu SUV lý tưởng dành cho những khách hàng yêu cầu sự sang trọng, đẳng cấp và khả năng vận hành vượt trội. Tuy nhiên, xe vẫn còn những điểm cần cải thiện, đặc biệt là về giá cả và mức tiêu thụ nhiên liệu. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe kết hợp giữa phong cách và hiệu suất, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Phiên bản Lexus LX 2025: Đỉnh cao của thiết kế và trải nghiệm
Lexus LX 600 Urban
Lexus LX 600 Urban mang đến sự kết hợp hài hòa giữa những đường nét thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và tính công năng vượt trội. Tổng thể ngoại hình của mẫu SUV này thể hiện sự uy nghi và khí chất thống lĩnh, xứng đáng là lựa chọn lý tưởng trong phân khúc xe sang dành cho những ai yêu thích sự sang trọng và bền bỉ theo thời gian.
Lexus LX 600 F-Sport
Phiên bản F-Sport của Lexus LX 600 gây ấn tượng mạnh với thiết kế lưới tản nhiệt hình con suốt độc quyền, mang đậm phong cách thể thao và đầy cuốn hút. Điểm nhấn đáng chú ý bao gồm bộ mâm hợp kim nhôm đúc kích thước 22 inch, ghế ngồi thể thao, và chi tiết bọc da độc quyền trên vô-lăng, mang lại độ bám tay tối ưu. Ngoài ra, hệ thống treo thích ứng (Adaptive Suspension) và trợ lực lái điện tử được tinh chỉnh đặc biệt nhằm tạo ra trải nghiệm lái thể thao chân thực và năng động, đáp ứng mọi cung đường thách thức.
Lexus LX 600 VIP
Lexus LX 600 VIP thể hiện đẳng cấp vượt trội với thiết kế SUV bốn chỗ độc đáo, đem đến không gian nội thất sang trọng và thoải mái bậc nhất. Xe được trang bị động cơ xăng tăng áp kép V6 dung tích 3,5 lít, sản sinh công suất lên tới 409 mã lực, kết hợp với khả năng kiểm soát vận hành vượt trội, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và mạnh mẽ.
Không gian nội thất của phiên bản VIP được thiết kế để tối ưu hóa sự tiện nghi. Hàng ghế sau có thể ngả tới 48 độ, tích hợp đầy đủ tiện ích và chức năng, mang đến sự thoải mái tối đa trong mọi hành trình. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho tầm nhìn của Lexus: không ngừng kiến tạo những trải nghiệm xa hoa và mang đậm dấu ấn cá nhân.
Tóm lại, cả 3 phiên bản của Lexus LX 2024—Urban, F-Sport và VIP—đều mang những nét đặc trưng riêng biệt, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vận hành mạnh mẽ, trải nghiệm thể thao đến sự sang trọng đỉnh cao. Đây chính là những lựa chọn lý tưởng dành cho những khách hàng muốn sở hữu một chiếc SUV không chỉ đẹp mắt mà còn hoàn thiện về mọi mặt.
Thông số kỹ thuật các phiên bản Lexus LX 2025
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật giữa ba phiên bản Lexus LX: Urban, F-Sport, và VIP, cụ thể:
Kích thước và trọng lượng
Thông số | Lexus LX 600 Urban | Lexus LX 600 F-Sport | Lexus LX 600 VIP |
Kích thước DxRxC (mm) | 5100 x 1990 x 1865 | 5090 x 1990 x 1865 | 5100 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | 2850 | 2850 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1675 / 1680 | 1675 / 1680 | 1675 / 1680 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 205 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2650 | 2615 | 2660 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3280 | 3280 | 3280 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6 | 6 | 6 |
Dung tích và tiện ích
Thông số | Urban | F-Sport | VIP |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 174 | 1109 | 767 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 + 30 | 80 + 30 | 80 + 30 |
Động cơ và hiệu suất
Thông số | Urban | F-Sport | VIP |
Động cơ | 3.5L V35A-FTS | 3.5L V35A-FTS | 3.5L V35A-FTS |
Dung tích (cm³) | 3445 | 3445 | 3445 |
Công suất cực đại | 409 hp @ 5200 rpm | 409 hp @ 5200 rpm | 409 hp @ 5200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm @ 2000-3600 rpm | 650 Nm @ 2000-3600 rpm | 650 Nm @ 2000-3600 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 | EURO5 | EURO5 |
Hệ thống vận hành và tiết kiệm nhiên liệu
Thông số | Urban | F-Sport | VIP |
Hộp số | 10AT | 10AT | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD | AWD | AWD |
Chế độ lái | Normal/Eco/Comfort/Sport S/Sport S+/Customize | Tương tự | Tương tự |
Mâm xe | 265/50R22 | 265/50R22 | 265/50R22 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | 10,67 – 15,33 – 12,42 | 9,4 – 16,7 – 12,1 | 10,83 – 17,09 – 13,12 |
Điểm “nổi bật” của Lexus LX
Lexus LX sở hữu nhiều yếu tố nổi bật giúp xe duy trì vị thế cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc SUV hạng sang
Thiết kế đẳng cấp, nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
- Lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng của Lexus không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn củng cố nhận diện thương hiệu, một yếu tố mà các đối thủ như Mercedes-Benz hay BMW khó thay thế.
- Bộ la-zăng kích thước lớn và cụm đèn LED sắc nét giúp xe nổi bật trên mọi cung đường.
- Khung gầm rời được tinh chỉnh giảm trọng lượng 200 kg và tăng độ cứng thêm 20%, mang lại cảm giác lái ổn định và linh hoạt hơn.
Nội thất cao cấp và tiện nghi vượt trội
- Hai màn hình hiển thị trung tâm kích thước lớn (12,3 inch và 7 inch), hỗ trợ đa nhiệm và cung cấp thông tin chi tiết.
- Phiên bản VIP sở hữu hàng ghế sau hạng thương gia với tính năng ngả sâu, massage, bệ đỡ chân, và hệ thống giải trí riêng biệt.
Thương hiệu Lexus: Bền bỉ và uy tín
Lexus nổi tiếng với độ bền vượt trội, chi phí bảo dưỡng hợp lý hơn so với các đối thủ châu Âu như BMW hay Mercedes-Benz. Đây là lợi thế lớn khi cạnh tranh trên các thị trường đề cao tính lâu dài.
Khả năng tùy chỉnh đa dạng
- Lexus LX cung cấp 3 phiên bản riêng biệt (Urban, F-Sport, VIP), đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau từ trải nghiệm lái thể thao đến sự tiện nghi tối đa.
- Người dùng có thể lựa chọn thêm các gói trang bị nâng cấp như nội thất cao cấp, hệ thống giải trí, và công nghệ hỗ trợ lái thông minh.
Như vậy, Lexus LX là đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV hạng sang nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp, động cơ mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Những điểm nổi bật này không chỉ giúp xe thu hút khách hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội trước các đối thủ cạnh tranh khác
Đánh giá của Vinawash về xe Lexus LX 2025
Lexus LX 2025 tiếp tục khẳng định đẳng cấp của mình trong phân khúc SUV hạng sang với thiết kế bề thế và tinh tế. Xe sở hữu ngoại hình nổi bật, tạo ấn tượng mạnh mẽ từ lưới tản nhiệt đặc trưng cho đến từng chi tiết hiện đại. Bên trong, không gian nội thất mang đến cảm giác sang trọng và tiện nghi, với các công nghệ tiên tiến được tích hợp nhằm mang lại trải nghiệm lái xe đỉnh cao. Động cơ mạnh mẽ cùng khả năng vận hành linh hoạt giúp xe dễ dàng chinh phục mọi địa hình.
Bên cạnh đó, Lexus LX 2025 còn ghi điểm nhờ các tính năng an toàn hiện đại, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất. Dù có giá bán thuộc phân khúc cao cấp và mức tiêu thụ nhiên liệu đáng cân nhắc, mẫu xe này vẫn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự hoàn hảo giữa thiết kế, hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
Hy vọng rằng bài viết trên đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về thiết kế, tiện nghi, hiệu suất và giá xe Lexus LX 2025. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về dòng xe này hoặc các mẫu xe khác của Lexus, hãy truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn cụ thể và đầy đủ nhất.