Lexus LM là dòng MPV hạng sang cỡ lớn, lần đầu ra mắt tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Thượng Hải 2019 và nhanh chóng khẳng định vị thế trong phân khúc với thiết kế đẳng cấp và tiện nghi vượt trội. Được xem như phiên bản hạng sang của Toyota Alphard, Lexus LM không chỉ mang đến sự sang trọng mà còn đáp ứng hoàn hảo nhu cầu di chuyển thoải mái cho những khách hàng khó tính nhất.
Vào tháng 3/2024, thế hệ thứ hai của Lexus LM đã chính thức trình làng tại Việt Nam, tiếp tục gây ấn tượng với những nâng cấp đáng giá. Nhưng liệu giá xe Lexus LM có tương xứng với những giá trị mà mẫu xe này mang lại? Hãy cùng Vinawash tìm hiểu thông tin chi tiết về giá bán, trang bị, thông số kỹ thuật và các chương trình ưu đãi trong bài viết dưới đây!
Giá niêm yết & lăn bánh của xe Lexus LM
Tại thị trường Việt Nam, Lexus LM được phân phối với hai phiên bản chính: Lexus LM 500h 6 chỗ và Lexus LM 500h 4 chỗ.
Dưới đây là bảng giá xe Lexus NX theo từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh | Các tỉnh, thành khác | ||
Lexus LM 500h 6 chỗ | 7.290.000.000 | 8.187.180.700 | 8.041.380.700 | 8.022.380.700 |
Lexus LM 500h 4 chỗ | 8.710.000.000 | 9.777.580.700 | 9.603.380.700 | 9.584.380.700 |
Lexus LM có khuyến mãi gì trong tháng 01/2025?
Hiện tại, thông tin về các chương trình khuyến mãi dành cho Lexus LM trong tháng 1/2025 chưa được công bố chính thức. Thông thường, các chương trình ưu đãi và khuyến mãi sẽ được các đại lý Lexus cập nhật vào đầu mỗi tháng.
Để nhận được thông tin chính xác và chi tiết nhất về các chương trình khuyến mãi, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Lexus chính hãng tại Việt Nam
Giá xe Lexus LM và các đối thủ cạnh tranh
- Giá xe Lexus LM dao động từ 7,29 – 8,71 tỷ đồng
- Mercedes-Benz V-Class chỉ từ 2,845 – 3,445 tỷ đồng.
- Toyota Alphard dao động từ 4,37 – 4,475 tỷ đồng
Với định vị là phiên bản hạng sang của Toyota Alphard, Lexus LM không chỉ đáp ứng nhu cầu di chuyển mà còn mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho người dùng. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu MPV với không gian rộng rãi, tiện nghi tối đa và phong cách sang trọng vượt thời gian, Lexus LM chắc chắn là lựa chọn hàng đầu.
Tổng chi phí vận hành Lexus LM bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành có thể dao động từ 53 triệu – 81 triệu đồng. mỗi năm, tuỳ thuộc vào thói quen sử dụng, dịch vụ bảo dưỡng và khu vực sử dụng.
Chi phí nhiên liệu:
- Lexus LM 500h (Hybrid): Tiêu thụ khoảng 6-7 lít/100 km.
- Giả sử đi 15.000 km/năm, thì bạn sẽ phải trả 24.375.000 VND ( giá xăng 25.000 VND/lít)
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- Lexus yêu cầu bảo dưỡng mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng/lần.
- Chi phí bảo dưỡng cơ bản: 5-10 triệu VND/lần.
- Ước tính năm đầu: 2 lần bảo dưỡng = 10-20 triệu VND.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm vật chất xe: (1.5% giá trị xe, không áp dụng).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Khoảng 1.5-2 triệu VND/năm.
Chi phí đăng ký và phí đường bộ:
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VND.
- Phí sử dụng đường bộ: Khoảng 2- 4 triệu VND/năm.
Chi phí khác:
- Rửa xe, vệ sinh nội thất: Khoảng 3-5 triệu VND/năm.
- Phí gửi xe (tuỳ địa điểm): Khoảng 12-24 triệu VND/năm.
Lưu ý: Chi phí này mang tính ước lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức giá nhiên liệu, khu vực đăng ký, và nhu cầu sử dụng thực tế.
Thông số kỹ thuật Lexus LM 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe Lexus LM, bạn có thể tham khảo như sau:
Thông số kỹ thuật Lexus LM – Kích thước, trọng lượng
Thông số kỹ thuật – Kích thước | LM 500h 6 chỗ | LM 500h 4 chỗ |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 5.130 x 1.890 x 1.955 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.000 | |
Khoảng sáng gầm | 139 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.905 | |
Dung tích khoang hành lý tối đa (lít) | 1.190 | 752 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Vành la-zăng (inch) | 19 |
Thông số kỹ thuật Lexus LM – Nội thất
Thông số kỹ thuật – Nội thất | LM 500h 6 chỗ | LM 500h 4 chỗ |
Số chỗ ngồi | 6 | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Ultrasuede và da semi-aniline | Ultrasuede và da semi-aniline |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng |
Ghế gấp đa năng | Có | Có |
Ghế điện có đệm chân Ottoman | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng |
Hàng ghế thứ 3 | Có (chỉnh cơ 4 hướng) | Không |
Bàn gấp gọn | Có | Có |
Tính năng thư giãn | Có | Có |
Vách ngăn trung tâm | Không | Có |
Màn hình giải trí cho hàng ghế sau | 14 inch (treo trần xe) | 48 inch (tích hợp vào vách ngăn) |
Thanh ray trượt điện ở hàng ghế thứ 2 | Có | Không |
Tựa đầu đôi ở hàng ghế sau cùng | Có | Không |
Bộ điều khiển tháo rời ở hàng ghế thứ hai | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu với chi tiết trang trí Bengala | 3 chấu với chi tiết trang trí Bengala |
Tủ lạnh dung tích lớn | Không | Có |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số | Có | Có |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | Kỹ thuật số |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 14 inch | 14 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Cổng sạc USB Type C | Có | Có |
Cổng kết nối đa phương tiện USB Type C | Có | Có |
Ổ điện AC | Có | Có |
Cổng HDMI | Có | Có |
Bảng điều khiển trần xe | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson 21 loa | Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson 23 loa |
Kiểm soát tiếng ồn chủ động | Có | Có |
Đèn nội thất 64 màu | Có | Có |
Điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập | Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống lọc không khí | Có | Có |
Tính năng điều chỉnh điều hòa theo mục tiêu | Không | Có |
Hệ thống định vị dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Lexus LM – Động cơ
Thông số kỹ thuật – Động cơ | LM 500h 6 chỗ | LM 500h 4 chỗ |
Loại động cơ | Hybrid song song | |
Động cơ xăng | 4 xi-lanh, tăng áp | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.393 | |
Công suất tối đa của động cơ xăng (mã lực) | 271 | |
Mô-men xoắn cực đại của động cơ xăng (Nm) | 460 | |
Số mô-tơ điện | 2 | |
Loại mô-tơ điện | Nam châm vĩnh cửu | |
Công suất tối đa của mô-tơ điện phía trước (kW) | 64 | |
Công suất tối đa của mô-tơ điện phía sau (kW) | 75,9 | |
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện phía trước (Nm) | 292 | |
Mô-men xoắn cực đại của mô-tơ điện phía sau (Nm) | 168,5 | |
Loại pin | Niken hiđrua kim loại (NiMH) | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian Direct4 | |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 6,9 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 185 |
Thông số kỹ thuật Lexus LM – Trang bị an toàn
Hạng mục | LM 500h 6 chỗ | LM 500h 4 chỗ |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 2 xi-lanh | |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió 1 xi-lanh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ||
Hệ thống trợ lực phanh (BA) | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ||
Cảm biến trước/sau | ||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ||
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | ||
Camera 360 độ | ||
Hệ thống ổn định thân xe | ||
Hệ thống E-Latch | ||
Phanh tay điện tử + Auto Hold | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | ||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | ||
Nhận diện xe máy ban ngày | ||
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC) | ||
Hỗ trợ rời xe an toàn (SEA) | ||
Đèn pha tự động thích ứng (AHS) | ||
Cảnh báo điểm mù |
Tổng quan về xe Lexus LM 2025
Lexus LM 2024 tiếp tục khẳng định vị thế với thiết kế ngoại thất đậm chất sang trọng và uy nghiêm, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Thiết kế tổng thể Lexus LM
Lexus LM 2024 cung cấp hai tùy chọn màu ngoại thất: White Pearl Crystal Shine và Black, trong đó màu Black được ưa chuộng hơn nhờ vẻ sang trọng và đẳng cấp. Cùng với kích thước tổng thể 5.040 x 1.850 x 1.895 mm và chiều dài cơ sở 3.000 mm, xe có thiết kế bề thế, ấn tượng.
Ngoại thất sang trọng và đẳng cấp
Thiết kế đầu xe
Đầu xe Lexus LM350 2024 thu hút mọi ánh nhìn với lưới tản nhiệt cỡ lớn thiết kế hình quả trám mạ crôm tinh tế. Cụm đèn LED sắc nét, nhỏ gọn mang đến sự sang trọng cho khu vực đầu xe. Hệ thống đèn gầm hình tròn mạ crôm, đi kèm họa tiết chữ L, hòa quyện hài hòa với tổng thể thiết kế.
Thiết kế thân xe
Hai bên thân xe giữ nguyên nét thanh lịch với tay nắm cửa mạ crôm sáng bóng, gương chiếu hậu đen bóng tích hợp gập điện và đèn báo rẽ. Bộ la-zăng đa chấu kích cỡ 18 inch đi kèm viền mạ crôm chạy dọc mép cửa, mang lại sự tinh tế và đẳng cấp.
Thiết kế đuôi xe
Phía sau, Lexus LM350 2024 được nhấn mạnh bởi cụm đèn hậu LED hiện đại với đồ họa chữ L đặc trưng. Cánh lướt gió thuôn dài kết hợp với đèn phanh trên cao tạo nên vẻ cá tính và phóng khoáng. Hệ thống ống xả kép mạ crôm tăng thêm sự mạnh mẽ và nổi bật cho phần đuôi xe.
Nội thất tinh tế và tiện nghi
Hệ thống điều khiển và bảng taplo
Hệ thống điều khiển và bảng taplo của Lexus LM350 được thiết kế tinh tế với cấu trúc hai tầng. Bảng taplo phẳng, màn hình cảm ứng đặt chính giữa giúp dễ dàng quan sát. Xung quanh là hệ thống cần số và vô lăng được bố trí khoa học, tối ưu hóa thao tác cho người lái.
Hệ thống đèn viền nội thất
Không gian nội thất thêm phần sang trọng nhờ hệ thống đèn viền được trang bị xung quanh. Ánh sáng dịu nhẹ không chỉ tạo cảm giác thư giãn mà còn mang đến trải nghiệm thú vị khi vận hành xe vào ban đêm.
Vô lăng và đồng hồ kỹ thuật số
Vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp tích hợp nhiều nút bấm tiện ích, mang lại sự tiện lợi cho người lái. Phía sau vô lăng là đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, hiển thị rõ ràng và đầy đủ các thông số vận hành của xe.
Ghế ngồi cao cấp và tiện nghi
Toàn bộ ghế ngồi trên Lexus LM350 được bọc da cao cấp, đi kèm các tính năng như làm mát, đệm hơi và massage. Hai hàng ghế sau còn được bổ sung lớp xốp Urethane, mang lại sự thoải mái tối đa ngay cả khi xe di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề.
Khoang hành lý rộng rãi
Khoang hành lý của Lexus LM350 đủ rộng rãi để mang theo 2-3 chiếc vali lớn, phù hợp cho những chuyến đi xa của cả gia đình. Cốp xe trang bị tính năng đóng/mở tự động, tạo sự tiện lợi và thoải mái trong quá trình sử dụng.
Động cơ vận hành vượt trội
- Động cơ hybrid: Kết hợp công nghệ DIRECT 4 và eAxle phía sau, mang lại khả năng tăng tốc và ổn định.
- Hệ thống treo thích ứng (AVS): Van tần số siêu nhạy giúp kiểm soát lực giảm chấn, mang đến hành trình êm ái và ổn định.
- Công nghệ tiên tiến: Van pit-tông siêu nhạy, giảm tác động từ mặt đường, tạo sự thoải mái tuyệt đối cho hành khách.
Trang bị tiện nghi hiện đại
Tiện ích nổi bật
- Điều hòa tự động 4 vùng độc lập, hệ thống âm thanh Mark Levinson (23 loa cho 4 chỗ, 21 loa cho 6 chỗ).
- Màn hình giải trí: 48 inch (4 chỗ), 14 inch (6 chỗ).
- Sạc không dây, rèm che nắng cửa sau, hộp lạnh (4 chỗ).
Công nghệ an toàn
- Các hệ thống tiên tiến như cảnh báo lệch làn, điểm mù, kiểm soát lực bám đường và an toàn tiền va chạm.
- Hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo phương tiện cắt ngang, túi khí toàn diện, và móc ghế trẻ em ISOFIX.
Tóm lại, Lexus LM 2024 là mẫu MPV hạng sang mang lại trải nghiệm đẳng cấp với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và công nghệ hiện đại. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho khách hàng cá nhân lẫn doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu di chuyển thoải mái và an toàn tuyệt đối.
Đánh giá xe Lexus LM 2025
Để đánh giá toàn diện hơn về Lexus LM, hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật và hạn chế mà mẫu xe này mang lại!
Ưu điểm xe Lexus LM
Thiết kế sang trọng, đẳng cấp: Lexus LM mang đến vẻ ngoài bề thế với các chi tiết mạ crôm tinh tế và ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của thương hiệu, thể hiện sự uy nghiêm và lịch lãm.
Chất liệu nội thất cao cấp: Các ghế ngồi trên Lexus LM không chỉ bọc da Semi-aniline mà còn sử dụng lớp xốp urethane đặc biệt, giúp giảm rung động và tăng thêm sự êm ái, đảm bảo trải nghiệm sang trọng ở mọi vị trí ngồi.
Công nghệ treo thích ứng tiên tiến (AVS): Hệ thống treo với van tần số siêu nhạy giúp kiểm soát lực giảm chấn hiệu quả, mang lại hành trình êm ái ngay cả trên địa hình phức tạp, nâng cao sự ổn định và cảm giác thoải mái cho hành khách.
Hiệu suất vượt trội: Động cơ hybrid kết hợp công nghệ DIRECT 4 mang lại khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu tiếng ồn, tạo sự yên tĩnh tối ưu trong khoang xe.
Nhược điểm xe Lexus LM
Giá bán cao: Lexus LM thuộc phân khúc MPV hạng sang nên mức giá khá cao, có thể là rào cản đối với nhiều khách hàng.
Khả năng chứa đồ hạn chế: Mặc dù không gian nội thất rộng rãi, khoang hành lý của phiên bản 4 chỗ chỉ đủ chứa 2-3 vali lớn, không thực sự phù hợp cho những chuyến đi dài ngày với nhiều hành lý.
Khả năng linh hoạt trong đô thị: Với kích thước lớn và chiều dài cơ sở 3.000mm, việc di chuyển trong những khu vực đông đúc hay đô thị chật hẹp có thể gặp khó khăn.
Tóm lại, Lexus LM là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc MPV sang trọng, đẳng cấp với nội thất hiện đại và các tính năng tiên tiến. Dù còn một số hạn chế như giá thành cao hay khả năng linh hoạt trong đô thị, nhưng với những ưu điểm vượt trội về thiết kế, tiện nghi và hiệu suất, Lexus LM xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV hạng sang.
Có nên mua Lexus LM hay không?
Lexus LM là mẫu MPV hạng sang được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp vượt trội. Với nội thất cao cấp, công nghệ tiên tiến, và khả năng vận hành êm ái, xe mang lại trải nghiệm tối ưu cho cả người lái và hành khách.
Tuy nhiên, việc quyết định có nên mua Lexus LM hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn ưu tiên sự tiện nghi, không gian rộng rãi và các tính năng hiện đại, Lexus LM là lựa chọn đáng cân nhắc. Nhưng hãy cân nhắc kỹ mức giá cao của xe so với các lựa chọn khác trong cùng phân khúc.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về giá xe Lexus LM hoặc giá các mẫu xe khác của Lexus, hãy truy cập website vinawash.vn hoặc gọi đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn chi tiết.