Với nhu cầu ngày càng tăng của các mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ, giá hợp lý cho đô thị tại Việt Nam, Hyundai đã chính thức đưa mẫu SUV cỡ A Venue về thị trường Việt Nam vào đúng thời điểm mua sắm sôi động nhất năm, tháng 12/2023. Sự xuất hiện của Hyundai Venue đánh dấu sự hoàn thiện dải sản phẩm SUV của Hyundai Thành Công, mang đến thêm một lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong phân khúc SUV đô thị.
Hyundai Venue lần đầu tiên được giới thiệu toàn cầu tại New York Motorshow vào năm 2019. Đến năm 2022, mẫu xe này đã trải qua một đợt nâng cấp quan trọng. Phiên bản Hyundai Venue 2024 được Hyundai Thành Công đưa về Việt Nam thuộc thế hệ nâng cấp mới nhất, với nhiều cải tiến nổi bật về cả thiết kế và các trang bị công nghệ tiên tiến.
Vậy giá Hyundai Venue tại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu? Các thông số kỹ thuật và hình ảnh chi tiết của xe như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây từ VinaWash để có thêm thông tin chi tiết!
Giá niêm yết
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các phiên bản của Hyundai Venue 2024 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi | 499 |
Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt | 539 |
Hyundai Venue 2024 được phân phối với hai phiên bản chính: 1.0 T-GDi và 1.0 T-GDi Đặc biệt. Phiên bản 1.0 T-GDi có giá niêm yết 499 triệu đồng, trong khi phiên bản 1.0 T-GDi Đặc biệt có giá niêm yết 539 triệu đồng.
Giá Hyundai Venue với các đối thủ:
Hyundai Venue cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe SUV cỡ nhỏ trong phân khúc A tại thị trường Việt Nam, bao gồm:
- Toyota Raize: từ 552 triệu đồng
- KIA Sonet: từ 519 triệu đồng
- Mitsubishi X-Force: từ 599 triệu đồng
Giá lăn bánh
Giá lăn bánh của xe ô tô không chỉ gồm giá niêm yết mà còn bao gồm nhiều khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký xe, và phí đăng kiểm, cùng các loại bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện. Ngoài ra, còn có phí biển số và phí bảo trì đường bộ. Tổng chi phí này thường cao hơn nhiều so với giá niêm yết ban đầu và có thể khác nhau tùy vào từng địa phương.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Hyundai Venue 2024 như sau:
* Bảng tính giá lăn bánh dưới đây chưa giảm trừ 50% phí trước bạ dành cho xe lắp ráp trong nước.
Giá lăn bánh xe Hyundai Venue 1.0 T-GDi tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 499.000.000 | 499.000.000 | 499.000.000 | 499.000.000 | 499.000.000 |
Phí trước bạ | 29.940.000 | 24.950.000 | 29.940.000 | 27.445.000 | 24.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 551.277.000 | 546.287.000 | 532.277.000 | 529.782.000 | 527.287.000 |
Giá lăn bánh xe Hyundai Venue 1.0T-GDi Đặc biệt tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 |
Phí trước bạ | 32.340.000 | 26.950.000 | 32.340.000 | 29.645.000 | 26.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 593.677.000 | 588.287.000 | 574.677.000 | 571.982.000 | 569.287.000 |
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Hyundai Venue 2024, bao gồm các hạng mục: Kích thước – Tải trọng, trang bị ngoại/ nội thất, tính năng an toàn, động cơ:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Kích thước – Tải trọng | |
Chiều dài x rộng x cao | 3.995 x 1.770 x 1.645 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.500 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 195 (mm) |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 (L) |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Bi-Halogen (Tiêu chuẩn), Bi-LED (Đặc biệt) |
Đèn ban ngày | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Mạ crom |
Ăng ten | Vây cá |
Giá nóc | Không (Tiêu chuẩn), Có (Đặc biệt) |
Cửa sổ trời | Không (Tiêu chuẩn), Có (Đặc biệt) |
Nội thất | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ (Tiêu chuẩn), Nỉ pha da (Đặc biệt) |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng |
Điều hòa không khí | Chỉnh cơ (Tiêu chuẩn), Tự động 1 vùng (Đặc biệt) |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 8 inch, tích hợp hệ thống định vị dẫn đường |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Cổng sạc USB hàng ghế sau | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động từ xa | Có |
Điều khiển hành trình | Không (Tiêu chuẩn), Có (Đặc biệt) |
Tính năng an toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí | 2 (Tiêu chuẩn), 6 (Đặc biệt) |
Động cơ – Vận hành | |
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xi lanh | 998 (cc) |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 120/6.000 (PS/rpm) |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/1.500-4.000 (Nm/rpm) |
Hộp số | 7DCT |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Chế độ lái | Normal, Eco, Sport |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Đánh giá tổng quan
Hyundai Venue 2024 là mẫu SUV cỡ nhỏ mới nhất được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích sự linh hoạt và tiện nghi trong một chiếc xe đô thị. Với mức giá hợp lý và nhiều tính năng hấp dẫn, Venue chắc chắn là một lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
Điểm mạnh của Hyundai Venue 2024:
- Thiết kế hiện đại, nổi bật: Hyundai Venue mang đến một diện mạo trẻ trung và năng động với lưới tản nhiệt kích thước lớn theo phong cách “Parametric Dynamic”, đèn pha LED sắc nét và các chi tiết thiết kế táo bạo. Mẫu xe này dễ dàng thu hút sự chú ý nhờ vào kiểu dáng sắc sảo và phong cách thể thao, đặc biệt đối với những ai yêu thích sự khác biệt trong thiết kế.
- Trang bị tiện nghi hiện đại: Mặc dù thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, Hyundai Venue 2024 vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hòa tự động, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, cửa sổ trời (phiên bản đặc biệt). Đây là những trang bị đáng giá trong một mẫu xe đô thị, giúp tăng tính tiện dụng và mang lại sự thoải mái cho hành khách.
- Động cơ mạnh mẽ trong phân khúc: Hyundai Venue 2024 sở hữu động cơ tăng áp 1.0L, công suất lên tới 120 mã lực, mạnh mẽ hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc SUV cỡ nhỏ như Toyota Raize (98 mã lực) hay Kia Sonet (113 mã lực). Điều này giúp xe có khả năng vận hành linh hoạt, đặc biệt là khi di chuyển trong thành phố hoặc trên các tuyến đường dài.
- An toàn đầy đủ: Hyundai Venue 2024 được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi và hệ thống 6 túi khí (phiên bản đặc biệt). Những tính năng này giúp người lái cảm thấy yên tâm và tự tin hơn khi di chuyển, đặc biệt là khi lái xe trong các tình huống đô thị đông đúc.
Điểm yếu của Hyundai Venue 2024:
- Không gian khoang hành lý hạn chế: Mặc dù Hyundai Venue có kích thước khá ổn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, nhưng khoang hành lý của xe lại hơi hạn chế so với các đối thủ trong phân khúc như Kia Sonet hay Toyota Raize. Điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc đối với những khách hàng thường xuyên phải mang theo nhiều đồ đạc khi đi du lịch hay công tác.
- Chất liệu nội thất chưa cao cấp: Dù có các trang bị tiện nghi hiện đại, chất liệu nội thất của Hyundai Venue 2024 vẫn chưa thực sự cao cấp. Các chi tiết trong khoang cabin chủ yếu sử dụng nhựa cứng, chưa tạo cảm giác sang trọng như những mẫu xe cùng phân khúc của các thương hiệu cao cấp hơn. Điều này có thể là một điểm trừ đối với những khách hàng đánh giá cao yếu tố cảm giác cao cấp khi sử dụng xe.
- Cảm giác lái chưa thực sự ấn tượng: Mặc dù động cơ của Hyundai Venue khá mạnh mẽ, nhưng cảm giác lái của xe vẫn chưa thực sự ấn tượng. Hệ thống treo có thể cảm nhận được một số rung lắc khi di chuyển qua các con đường gồ ghề, và độ phản hồi từ vô lăng chưa được sắc nét. Đây là những điểm có thể khiến những người lái xe yêu cầu cao về trải nghiệm lái cảm thấy chưa hài lòng.
- Chưa có một số tính năng cao cấp: Mặc dù Venue 2024 được trang bị nhiều công nghệ tiện nghi, nhưng xe vẫn thiếu một số tính năng cao cấp như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, hay cảm biến trước, những tính năng hiện đã trở thành tiêu chuẩn trên nhiều đối thủ như Toyota Raize.
Hyundai Venue 2024 là một chiếc xe đô thị tuyệt vời với nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ, động cơ mạnh mẽ và các tính năng an toàn cơ bản. Tuy nhiên, với một số điểm yếu như không gian khoang hành lý hạn chế, chất liệu nội thất chưa cao cấp và cảm giác lái chưa thực sự ấn tượng, Hyundai Venue vẫn có thể chưa phải là lựa chọn hoàn hảo cho mọi đối tượng khách hàng.
Tuy nhiên, với mức giá cạnh tranh, Hyundai Venue vẫn là một sự lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ, giá rẻ và tiện nghi, đặc biệt là trong môi trường đô thị.
Chi phí khi sử dụng
Ngoài giá xe niêm yết và phí lăn bánh, khi sở hữu một chiếc Hyundai Venue, bạn cần lưu ý đến các chi phí khác liên quan đến việc sử dụng và bảo dưỡng xe.
Chi phí nhiên liệu: Hyundai Venue tiêu thụ khoảng 7 lít xăng cho mỗi 100 km di chuyển. Với giá xăng khoảng 25.000 đồng/lít, chi phí cho 100 km sẽ rơi vào khoảng 175.000 đồng. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu có thể thay đổi tùy vào điều kiện lái xe và địa hình.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Việc bảo dưỡng xe định kỳ rất quan trọng để đảm bảo xe hoạt động ổn định. Mỗi lần bảo dưỡng, chi phí dao động từ 1.000.000 đến 1.500.000 đồng, tùy thuộc vào gói dịch vụ và các phụ tùng cần thay thế. Bảo dưỡng định kỳ giúp xe luôn ở trạng thái tốt nhất, tránh hư hỏng và giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn sau này.
Chi phí bảo hiểm vật chất: Mỗi năm, bạn sẽ phải đóng phí bảo hiểm vật chất xe. Phí bảo hiểm này thường dao động từ 1,3% đến 1,5% giá trị xe. Nếu tính với mức giá niêm yết của Hyundai Venue, phí bảo hiểm vật chất sẽ vào khoảng 6.487.000 đồng/năm. Đây là chi phí cần thiết để bảo vệ xe trước các rủi ro như va chạm, thiên tai hay các sự cố không mong muốn.
Phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Mỗi năm, bạn cần trả phí bảo trì đường bộ khoảng 1.560.000 đồng, đồng thời cũng cần đóng bảo hiểm trách nhiệm dân sự với mức phí 437.000 đồng/năm. Đây là khoản chi phí bắt buộc theo quy định của pháp luật khi sở hữu xe ô tô tại Việt Nam.
Ngoài ra, bạn còn cần xem xét các chi phí phát sinh khác như phí cầu đường, phí bãi đậu xe, hay các dịch vụ rửa xe định kỳ, tùy vào nhu cầu sử dụng của mỗi người. Những chi phí này sẽ góp phần vào tổng chi phí sở hữu và vận hành chiếc Hyundai Venue.
Có nên mua hay không
Hyundai Venue là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ nhỏ với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ và giá cả hợp lý. Xe sở hữu động cơ tăng áp 1.0L, công suất 120 mã lực, cùng nhiều tính năng hiện đại như màn hình 8 inch, Apple CarPlay, Android Auto, điều hòa tự động và các tính năng an toàn như ABS, EBD, cân bằng điện tử và 6 túi khí.
Tuy nhiên, khả năng cách âm của xe chưa thực sự tốt. Với mức giá từ 499 triệu đồng, Hyundai Venue là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV nhỏ gọn, tiện dụng và tiết kiệm.
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.