KIA Sonet đã nhanh chóng thu hút sự chú ý tại thị trường Việt Nam nhờ thiết kế hiện đại, kích thước nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái và thuận tiện vượt trội. Là một mẫu xe nằm trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, KIA Sonet không chỉ hướng đến nhóm khách hàng trẻ tuổi mà vẫn phù hợp với các gia đình nhỏ đang tìm kiếm một chiếc xe linh hoạt, tiết kiệm và an toàn.
Trong bài viết này, Vinawash sẽ đánh giá KIA Sonet một cách chi tiết từ thiết kế, nội thất, động cơ đến giá cả giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định đầu tư vào mẫu xe này.
Thông số kỹ thuật KIA Sonet 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản KIA Sonet tại thị trường Việt Nam, bạn có thể tham khảo như sau:
Thông số kỹ thuật KIA Sonet 2024: Kích thước
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 |
Thông số kỹ thuật KIA Sonet 2024: Ngoại thất
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn phía trước | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù | Không | Không | LED | |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có | Có | |
Đèn hậu | LED | LED | LED | |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | |
Kích thước la-zăng (inch) | 16 | |||
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | |
Cánh lướt gió | Không | Có | Có | |
Baga mui | Có |
Thông số kỹ thuật KIA Sonet 2024: Nội thất
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Bọc vô lăng | Urethane | Da | Da |
Chất liệu ghế | Da | ||
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 4.2 inch | LCD 4.2 inch | LCD 4.2 inch |
Màn hình giải trí trung tâm | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có | Có | Có |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống điều hòa tự động | Chỉnh cơ | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau + 2 cổng sạc type-C | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Tính năng khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Không | Không | Có |
Thông số động cơ xe KIA Sonet 2024: Động cơ, vận hành
Thông số | 1.5 Deluxe | 1.5 Luxury | 1.5 Premium |
Loại động cơ | Smartstream 1.5L | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 113 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 | ||
Hộp số | CVT | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | ||
Chế độ lái Eco/Normal/Sport | Không | Có | Có |
Chế độ địa hình Snow/Mud/Sand | Không | Có | Có |
*Qua bảng thông số kỹ thuật trên, VinaWash hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các cấu hình của KIA Sonet, bao gồm động cơ, ngoại thất, nội thất,… Những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh các phiên bản và đưa ra quyết định lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng cũng như phong cách cá nhân.
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh KIA Sonet 2024
Hiện nay, KIA Sonet 2024 được bán ra với 3 phiên bản hấp dẫn, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Dưới đây là chi tiết bảng giá từng phiên bản:
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
1.5 Premium | 624 triệu đồng |
1.5 Luxury | 579 triệu đồng |
1.5 Deluxe | 539 triệu đồng |
Giá xe KIA Sonet và các đối thủ cạnh tranh
- KIA Sonet giá bán từ 539 triệu đồng
- Toyota Raize giá bán từ 498 triệu đồng
- Vinfast VF 5 (không gồm pin) giá bán từ 458 triệu đồng
Giá lăn bánh của KIA Sonet không chỉ bao gồm giá niêm yết mà còn cộng thêm các khoản phí như phí đăng ký xe, phí đăng kiểm, bảo hiểm, phí làm biển số và phí bảo trì đường bộ. Tổng chi phí lăn bánh thường cao hơn giá niêm yết ban đầu và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của KIA Sonet 2024 như sau:
Giá lăn bánh KIA Sonet 1.5 Premium
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 624.000.000 | 624.000.000 | 624.000.000 | 624.000.000 | 624.000.000 |
Phí trước bạ | 37.440.000 | 31.200.000 | 37.440.000 | 34.320.000 | 31.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 683.777.000 | 677.537.000 | 664.777.000 | 661.657.000 | 658.537.000 |
Giá lăn bánh KIA Sonet 1.5 Luxury
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 |
Phí trước bạ | 34.740.000 | 28.950.000 | 34.740.000 | 31.845.000 | 28.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 636.077.000 | 630.287.000 | 617.077.000 | 614.182.000 | 611.287.000 |
Giá lăn bánh KIA Sonet 1.5 Deluxe
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 |
Phí trước bạ | 32.340.000 | 26.950.000 | 32.340.000 | 29.645.000 | 26.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 593.677.000 | 588.287.000 | 574.677.000 | 571.982.000 | 569.287.000 |
Xe KIA Sonet 2024 có điểm gì mới so với Sonet 2023?
KIA Sonet 2024 đã có những thay đổi đáng chú ý so với phiên bản 2023, mang đến diện mạo mới hiện đại hơn cùng nhiều nâng cấp tiện nghi nổi bật
Tiêu chí | KIA Sonet 2024 | KIA Sonet 2023 |
Thiết kế ngoại thất | Vẫn giữ thiết kế trẻ trung nhưng được tinh chỉnh lưới tản nhiệt, cản trước, đèn trước và đèn sau để hiện đại hơn | Ngoại hình trẻ trung, cơ bắp với đèn chiếu sáng LED |
Đèn chiếu sáng | Full LED, thiết kế hiện đại và cuốn hút hơn | Full LED |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch có màu, hiển thị sắc nét hơn | 3,5 inch đơn sắc |
Nút bấm điều hòa | Tinh chỉnh hiện đại hơn | Thiết kế truyền thống |
Ghế ngồi | Toàn bộ ghế đều bọc da tiêu chuẩn | Có các tùy chọn bọc da trên các phiên bản cao cấp |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Không dây, trang bị ngay từ bản Deluxe | Có dây |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Trang bị trên bản Premium với tính năng chống kẹp an toàn | Không trang bị |
Chế độ lái địa hình | Vẫn giữ 3 chế độ lái | 3 chế độ |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm, vượt đường ngập úng dễ dàng | 205 mm |
Với những nâng cấp này, KIA Sonet 2024 không chỉ cải thiện về thiết kế mà còn mang đến trải nghiệm sử dụng tiện nghi và hiện đại hơn, nổi bật trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
Đánh giá KIA Sonet 2024 – Tổng quan
Thiết kế đầu xe
KIA Sonet 2024 mang đến diện mạo hiện đại và thể thao với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng được cách điệu bằng họa tiết hình sóng, kết hợp cản trước nổi khối tạo vẻ mạnh mẽ. Hệ thống đèn pha LED “Star-map” với thiết kế 3 bóng tách biệt, cùng đèn sương mù LED, không chỉ tăng hiệu quả chiếu sáng mà còn làm nổi bật sự tinh tế. Tuy nhiên, cảm biến phía trước đã bị lược bỏ, gây chút tiếc nuối cho người dùng.
Thiết kế thân xe
Thân xe KIA Sonet 2024 thể hiện rõ sự năng động và cơ bắp nhờ các đường gân nổi và hốc bánh xe cao ốp nhựa đen cứng cáp. Bộ la-zăng 16 inch phối hai tông màu tạo điểm nhấn thể thao.
Trên các bản cao cấp, xe trang bị phanh đĩa trước và sau, tăng cả tính thẩm mỹ lẫn an toàn. Gương chiếu hậu sơn đen tích hợp chỉnh/gập điện, đèn báo rẽ, cùng giá để đồ trên nóc xe, mang đến sự tiện lợi cho các chuyến đi xa.
Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe mang phong cách nam tính với cụm đèn hậu LED thiết kế liền mạch, tạo cảm giác sang trọng như trên các dòng xe cao cấp. Cản sau lớn sơn bạc kết hợp với ốp nhựa đen tăng vẻ khỏe khoắn. Điểm nhấn đặc biệt nằm ở thiết kế cặp ống xả kiểu “khoét lỗ” độc đáo, rất phù hợp với phong cách trẻ trung, thể thao mà mẫu xe này hướng đến.
Đánh giá nội thất KIA Sonet
Nội thất KIA Sonet 2024 nổi bật với không gian rộng rãi nhờ trục cơ sở dài 2.500mm, mang lại cảm giác thoải mái cho cả hành khách và tài xế. Các ghế ngồi được bọc da êm ái, với ghế lái chỉnh điện, trong khi hàng ghế sau có thể ngả lưng hoặc gập theo tỷ lệ 60:40, linh hoạt đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
Điểm nhấn ấn tượng trong thiết kế nội thất là vô-lăng D-Cut bọc da mang phong cách thể thao. Xe trang bị màn hình thông tin màu 4,2 inch và màn hình giải trí trung tâm kích thước 10,25 inch, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto không dây, mang lại trải nghiệm công nghệ hiện đại.
Trang bị an toàn
KIA Sonet 2024 được đánh giá cao với nhiều tính năng an toàn hiện đại như 6 túi khí, hệ thống phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC và cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau. Ngoài ra, xe còn có hệ thống kiểm soát hành trình và cảm biến áp suất lốp, mang đến sự yên tâm tối đa cho người lái.
Động cơ trên KIA Sonet
Xe trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5L với công suất tối đa 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Đi kèm là hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT. Trên các phiên bản cao cấp, xe có thêm tính năng thay đổi chế độ lái, mang lại trải nghiệm linh hoạt và phù hợp với nhiều điều kiện đường xá.
KIA Sonet 2024 không chỉ giữ được nét trẻ trung, năng động vốn có mà còn cải tiến vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng trong phân khúc SUV cỡ nhỏ.
Đánh giá của người dùng KIA Sonet 2024
Dưới đây là những ý kiến đánh giá từ người dùng về KIA Sonet 2024 mà VinaWash đã tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy trên internet:
Anh Minh (TP.HCM): “KIA Sonet 2024 có thiết kế thể thao, năng động rất phù hợp với đường phố đông đúc. Tôi đặc biệt thích cụm đèn LED phía trước vì nó rất hiện đại và sáng rõ vào ban đêm.”
Chị Hoa (Hà Nội): “Khoang nội thất của xe rộng rãi và tiện nghi hơn tôi mong đợi, đặc biệt là tính năng kết nối không dây Apple CarPlay giúp tôi dễ dàng sử dụng điện thoại trong khi lái xe.”
Anh Hùng (Đà Nẵng): “Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe rất ấn tượng, phù hợp cho những người thường xuyên di chuyển nhiều như tôi.”
Chị Lan (Nha Trang): “Điểm trừ duy nhất tôi nhận thấy là khoảng để chân ở hàng ghế sau hơi chật nếu người ngồi cao lớn, nhưng tổng thể xe vẫn rất đáng tiền.”
Anh Dũng (Bình Dương): “Giá cả hợp lý so với các tính năng. Chi phí bảo trì không quá cao. Hơi tiếc vì không có cửa sổ trời ở bản tiêu chuẩn.”
Như vậy, KIA Sonet 2024 nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng nhờ thiết kế thể thao, nội thất rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và các tính năng an toàn hiện đại. Tuy còn một vài hạn chế nhỏ, mẫu xe này vẫn là một lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và gia đình.
Có nên mua xe KIA Sonet 2024 không?
KIA Sonet 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ, đặc biệt nếu bạn tìm kiếm một mẫu xe có ngoại hình thể thao, bắt mắt cùng nội thất thoáng rộng, tiện nghi đa dạng. Với khoảng sáng gầm cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, mẫu xe này rất phù hợp cho cả việc di chuyển trong thành phố lẫn những chuyến đi xa.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên không gian rộng rãi tuyệt đối ở hàng ghế thứ hai hoặc hệ thống phanh sau hiện đại hơn, đây có thể là một điểm cần cân nhắc. Tổng thể, KIA Sonet 2024 vẫn là một chiếc xe có nhiều ưu điểm nổi bật, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của đa số người dùng.
Nếu bạn cần thêm thông tin về KIA Sonet 2024 hay bất kỳ dòng xe nào khác của KIA, hãy truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhé!