Có nên mua KIA Seltos hay không? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người đang băn khoăn. Với mức giá hấp dẫn và nhiều tính năng nổi bật, Seltos là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, liệu chiếc xe này có đáp ứng được đầy đủ nhu cầu của bạn? Đừng lo lắng, xem ngay bài viết dưới đây Vinawash sẽ giúp bạn đánh giá chi tiết về mẫu xe này và đưa ra câu trả lời chính xác nhất.
Thông số kỹ thuật KIA Seltos 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe KIA Seltos 2025 theo từng phiên bản tại thị trường Việt Nam, mời bạn tham khảo:
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos: Kích thước
Thông số | 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Turbo GT-Line |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.365 x 1.800 x 1.645 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | |||
Bán kính quay vòng (mm) | 5,3 |
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos: Ngoại thất
Thông số | 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Turbo GT-Line | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn phía trước | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật tắt phía trước | Có | ||||
Hệ thống chiếu sáng tự động (HBA) | Không | Có | |||
Đèn chạy ban ngày (DRL) | Halogen | LED | |||
Đèn sương mù phía trước | Halogen | LED | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có | Có | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED | |
Kích thước la-zăng (inch) | 17 | ||||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có | |
Cốp đóng / mở điện | Không | Không | Có | Có | |
Baga mui | Có |
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Turbo GT-Line |
Bọc vô lăng | Urethane | Da | Da | Da |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | Có |
Màn hình HUD | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | ||
Làm mát ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có | Có |
Phanh tay | Cơ | Điện tử | Điện tử | Điện tử |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch | 4,2 inch | 10,25 inch | 4,2 inch |
Màn hình giải trí trung tâm | 8 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây | Có | Có | Có | Có |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Tính năng Kia Connect | Không | Không | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Kính cửa người lái tự động lên xuống và chống kẹt | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | Không | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos: An toàn
Thông số | 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Turbo GT-Line |
Túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Phanh đỗ điện tử & Auto hold | Phanh cơ | Có | Có | Có |
Hệ thống ABS +ESC + HAC | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giới hạn tốc độ (MSLA) | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau (BCA) | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang phía sau (RCCA) | Không | Không | Có | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ theo làn (LFA) | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo và hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA) | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo nguy hiểm khi mở cửa xe (SEW) | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung (DAW) | Không | Không | Không | Có |
Thông số động cơ xe KIA Seltos: Động cơ
Thông số | 1.5 AT | 1.5 Luxury | 1.5 Premium | 1.5 Turbo GT-Line |
Loại động cơ | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5 Turbo | ||
Công suất tối đa (mã lực) | 113 | 158 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 144 | 253 | ||
Hộp số | Tự động CVT | Tự động 7 cấp ly hợp kép | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | |||
Chế độ địa hình | Snow/Mud/Sand | |||
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport |
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh KIA Seltos 2025
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các dòng xe KIA Seltos, đã bao gồm VAT:
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
1.5L AT | 599 triệu đồng |
1.5L Deluxe | 639 triệu đồng |
1.5L Luxury | 699 triệu đồng |
1.5L Premium | 749 triệu đồng |
1.5T Luxury | 749 triệu đồng |
1.5T GT-Line | 799 triệu đồng |
Giá xe KIA Seltos và các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc
- Hyundai Creta giá từ 640 triệu đồng
- Honda HR-V giá từ 699 triệu đồng
Giá lăn bánh của KIA Seltos không chỉ có giá niêm yết mà bạn còn phải chi thêm nhiều khoản phí khác như phí đăng ký, phí đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc, phí biển số, phí bảo trì đường bộ,… Tổng chi phí lăn bánh này thường cao hơn giá niêm yết ban đầu và giá có thể thay đổi tùy thuộc vào từng địa phương.
Sau đây, VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của KIA Seltos 2025 như sau:
Giá lăn bánh KIA Seltos 1.5L AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
Phí trước bạ | 35.940.000 | 29.950.000 | 35.940.000 | 32.945.000 | 29.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 657.277.000 | 651.287.000 | 638.277.000 | 635.282.000 | 632.287.000 |
Giá lăn bánh KIA Seltos 1.5L Deluxe tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 639.000.000 | 639.000.000 | 639.000.000 | 639.000.000 | 639.000.000 |
Phí trước bạ | 38.340.000 | 31.950.000 | 38.340.000 | 35.145.000 | 31.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 699.677.000 | 693.287.000 | 680.677.000 | 677.482.000 | 674.287.000 |
Giá lăn bánh KIA Seltos 1.5L Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | 41.940.000 | 34.950.000 | 41.940.000 | 38.445.000 | 34.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 763.277.000 | 756.287.000 | 744.277.000 | 740.782.000 | 737.287.000 |
Giá lăn bánh KIA Seltos 1.5L Premium & 1.5T Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 |
Phí trước bạ | 44.940.000 | 37.450.000 | 44.940.000 | 41.195.000 | 37.450.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 816.277.000 | 808.787.000 | 797.277.000 | 793.532.000 | 789.787.000 |
Giá lăn bánh KIA Seltos 1.5T GT-Line tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 | 799.000.000 |
Phí trước bạ | 47.940.000 | 39.950.000 | 47.940.000 | 43.945.000 | 39.950.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 869.277.000 | 861.287.000 | 850.277.000 | 846.282.000 | 842.287.000 |
Xe KIA Seltos có điểm gì mới?
KIA Seltos 2025 mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý, không chỉ về thiết kế mà còn về tính năng và hiệu suất vận hành, giúp xe trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV đô thị.
Điểm mới | Mô tả chi tiết |
Thiết kế ngoại thất hiện đại | Lưới tản nhiệt mũi hổ sơn đen bóng, đèn pha LED 2 tầng, tạo hình thể thao và mạnh mẽ. |
Cải tiến động cơ | Động cơ Smartstream 1.5G công suất 113 mã lực (bản tiêu chuẩn) và động cơ 1.5 Turbo 158 mã lực (bản GT-Line). |
Tính năng công nghệ nâng cấp | Màn hình giải trí 10.25” kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây, hỗ trợ giải trí tối ưu. |
Chế độ lái và hỗ trợ địa hình | 3 chế độ lái (Normal, Eco, Sport) và 3 chế độ địa hình (Snow, Mud, Sand) giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi cung đường. |
Trang bị nội thất cao cấp | Ghế da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, điều hòa tự động 2 vùng, phanh tay điện tử và các tiện ích hiện đại. |
Khung gầm ổn định hơn | Hệ thống khung gầm được tinh chỉnh, giúp xe ổn định và kiểm soát tốt hơn trên nhiều địa hình khác nhau. |
Đánh giá tổng quan xe KIA Seltos 2025
Thiết kế ngoại thất
Phần đầu xe
Đầu xe của KIA Seltos 2025 có cụm tản nhiệt mũi hổ quen thuộc của thương hiệu được sơn đen bóng và mở rộng sang hai bên, nối liền với cặp đèn pha LED 2 tầng, tạo nên điểm nhấn ấn tượng cho phần đầu xe. Logo thương hiệu hoàn toàn mới của KIA càng làm tăng thêm vẻ hiện đại, trẻ trung cho mẫu xe đô thị gầm cao này. Đặc biệt, đèn báo rẽ đồng thời là đèn xi nhan với hiệu ứng dòng chảy 3D mang đến cái nhìn sắc nét và cuốn hút.
Phần thân xe
Thân xe KIA Seltos 2025 thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp với các đường nét thiết kế vuông vức, góp phần tạo nên vẻ ngoài khỏe khoắn. Cửa kính được làm tinh tế, kết hợp với các chi tiết nhấn mạnh sự hiện đại và chắc chắn của chiếc xe. Các đường gân nổi bật hai bên thân xe không chỉ làm tăng vẻ thể thao mà còn mang đến một sự hài hòa tổng thể trong thiết kế.
Phần đuôi xe
Đuôi xe KIA Seltos sở hữu thiết kế gọn gàng và khỏe khoắn, với những đường vát lên thanh thoát, tạo cảm giác năng động. Cặp đèn hậu LED lấy cảm hứng từ bản đồ sao cách điệu, tạo điểm nhấn nổi bật cho phần cuối xe với sự tương phản màu sắc sống động. Cặp ống xả hình thang độc đáo cũng làm tăng thêm chất SUV mạnh mẽ, đồng thời nâng cao vẻ hiện đại và cuốn hút cho tổng thể thiết kế đuôi xe.
Thiết kế nội thất
KIA Seltos 2025 sở hữu khoang nội thất rộng rãi, thoải mái, đứng đầu trong phân khúc SUV-B tại Việt Nam. Vô-lăng 3 chấu thể thao, bọc da tích hợp nút bấm, cùng màn hình đồng hồ LCD 10.25’’ và màn hình giải trí AVN 10.25” kết nối Apple Carplay và Android Auto không dây, mang đến trải nghiệm lái ấn tượng.
Ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và tích hợp làm mát, cùng các tính năng như phanh tay điện tử, HUD, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, cổng sạc USB type-C cho hàng ghế sau, đem đến sự thoải mái và tiện nghi.
KIA Seltos còn có chìa khoá thông minh Smartkey, hệ thống KIA Connect, và cốp chỉnh điện, giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và nâng cao sự tiện lợi. Những trang bị này không chỉ tăng cường sự sang trọng mà còn cải thiện sự an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng hàng ngày.
Động cơ KIA Seltos
KIA Seltos 2025 trang bị động cơ xăng Smartstream 1.5G mới, sản sinh công suất 113 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT, truyền lực đến các bánh trước.
Phiên bản cao cấp 1.5 Turbo GT-Line sử dụng động cơ 1.5 Turbo, công suất 158 mã lực và mô-men xoắn 253 Nm, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và khả năng tăng tốc ấn tượng.
Xe còn có 3 chế độ lái (Normal, Eco, Sport) và 3 chế độ địa hình (Snow, Mud, Sand), cùng với hệ thống khung gầm tinh chỉnh, tăng cường khả năng vận hành ổn định và kiểm soát tốt trên nhiều loại địa hình.
Đánh giá của người dùng KIA Seltos 2025
KIA Seltos là mẫu SUV cỡ nhỏ được nhiều người dùng tại Việt Nam yêu thích nhờ thiết kế thể thao, hiện đại và trang bị công nghệ tiên tiến. Xe sở hữu nội thất rộng rãi, tiện nghi với màn hình giải trí lớn, đèn viền nội thất sang trọng và ghế ngồi thoải mái. Khả năng vận hành ổn định cùng hệ thống an toàn hiện đại khiến Seltos trở thành lựa chọn phổ biến cho cả đô thị lẫn đường dài
Tuy nhiên, một số người dùng vẫn cho rằng cách âm của Seltos chưa thực sự tốt khi di chuyển ở tốc độ cao, gây đôi chút bất tiện trong những chuyến đi dài. Bên cạnh đó, mức giá của xe cũng được cho là cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc, điều này khiến nhiều khách hàng cân nhắc khi lựa chọn.
Có nên mua KIA Seltos 2025 hay không?
KIA Seltos 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc với thiết kế ngoại thất độc đáo, nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc, trang bị tiện nghi đầy đủ và động cơ Turbo mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Giá cả hấp dẫn là điểm cộng lớn, phù hợp nhiều đối tượng người dùng. Tuy nhiên, khả năng cách âm chưa thực sự tốt, có thể không đáp ứng kỳ vọng cao về độ yên tĩnh.
Nếu bạn đang tìm một mẫu SUV thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và giá cả hấp dẫn, thì KIA Seltos 2025 chắc chắn là lựa chọn không nên bỏ qua. Dù khả năng cách âm chưa hoàn hảo, nhưng với những ưu điểm vượt trội, xe vẫn rất đáng cân nhắc. Truy cập ngay website vinawash.vn hoặc gọi hotline 0988-579-068 để được tư vấn chi tiết về các mẫu xe KIA!