VinFast VF9 – mẫu SUV điện cỡ E đến từ thương hiệu Việt – đang gây chú ý mạnh mẽ trên thị trường với mức giá chỉ từ 1,443 – 1,571 tỷ đồng, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cùng phân khúc như Ford Explorer hay Toyota Land Cruiser Prado. Đặc biệt, khi tính cả ưu đãi voucher 250 triệu đồng, giá xe càng trở nên hấp dẫn hơn, vượt qua cả người anh em chạy xăng Lux SA 2.0 trước đây.
Với thiết kế hiện đại, hàm lượng công nghệ cao và mức giá cạnh tranh, VF9 không chỉ phù hợp với khách hàng gia đình mà còn là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một mẫu SUV điện sang trọng, tiện nghi. Hãy cùng khám phá bảng giá VinFast VF9 chi tiết và các chi phí cần thiết để sở hữu chiếc xe đẳng cấp này!
Giá VinFast VF9- Niêm Yết
VinFast VF9 2024 được phân phối tại Việt Nam với hai phiên bản chính: Eco và Plus. Mỗi phiên bản có tùy chọn mua kèm pin hoặc thuê pin, dẫn đến sự khác biệt về giá niêm yết. Dưới đây là chi tiết giá niêm yết cho từng phiên bản:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Ghi chú |
VF9 Eco | 1.589.000.000 | Giá không bao gồm pin |
2.114.000.000 | Giá bao gồm pin | |
VF9 Plus | 1.786.000.000 | Giá không bao gồm pin |
2.314.000.000 | Giá bao gồm pin |
Lưu ý: Giá niêm yết trên chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Ngoài ra, VinFast thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast hoặc truy cập trang web chính thức của hãng.
Giá Vinfast VF9 và đối thủ cạnh tranh
- Vinfast VF9 giá từ: 1,513 tỷ đồng (giá thuê pin)
- KIA Sorento giá từ: 1,159 tỷ đồng
- Hyundai Santa Fe giá từ: 1,055 tỷ đồng
- Toyota Fortuner giá từ: 1.026 tỷ đồng
* Giá chỉ mang tính chất tham khảo
Xe VinFast VF9 2024 có khuyến mại gì trong tháng không?
Trong tháng 12/2024, VinFast triển khai chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho mẫu xe điện VF9, bao gồm:
- Ưu đãi 6% giá xe: Tương đương 50% lệ phí trước bạ, giúp giảm chi phí ban đầu cho khách hàng.
- Tặng gói VVIP Golf trị giá 250 triệu đồng: Dành cho 100 khách hàng đầu tiên đặt cọc, cho phép sử dụng dịch vụ tại Vinpearl Golf, bao gồm các sân tại Việt Nam và một sân tại Úc.
- Miễn phí sạc tại trạm sạc V-GREEN: Khách hàng được sạc miễn phí đến hết ngày 30/06/2025, hoặc quy đổi thành tiền mặt lên đến 56.754.897 VNĐ.
- Miễn phí gửi xe 2 năm: Áp dụng cho thời gian gửi xe dưới 5 tiếng tại mọi địa điểm thuộc hệ sinh thái Vingroup, từ 01/07/2024 đến 30/06/2026, hoặc quy đổi thành tiền mặt 36.500.000 VNĐ.
- Hỗ trợ vay ngân hàng: Lãi suất ưu đãi chỉ từ 7,5%/năm, với thời gian vay tối đa lên đến 8 năm, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận VF9.
- Chính sách đặc quyền VF9: Bao gồm bảo hành xe đến 10 năm hoặc 200.000 km, cứu hộ miễn phí 10 năm, hotline chăm sóc riêng, tiếp cận dịch vụ sửa chữa nhanh chóng và trải nghiệm vượt trội khi vào xưởng dịch vụ.
Lưu ý: Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo chính sách của VinFast và thời điểm mua xe. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast hoặc truy cập trang web chính thức của hãng.
Giá lăn bánh VinFast VF9
Để VinFast VF9 đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ , phí biển số, phí đăng kiểm , phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự . Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của VinFast VF9 2024 như sau:
Giá lăn bánh VinFast VF 9 Eco không pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,589,000,000 | 1,589,000,000 | 1,589,000,000 | 1,589,000,000 | 1,589,000,000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 1,611,773,400 | 1,611,773,400 | 1,592,773,400 | 1,592,773,400 | 1,592,773,400 |
Giá lăn bánh VinFast VF 9 Eco có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2,114,000,000 | 2,114,000,000 | 2,114,000,000 | 2,114,000,000 | 2,114,000,000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 2,136,773,400 | 2,136,773,400 | 2,117,773,400 | 2,117,773,400 | 2,117,773,400 |
Giá lăn bánh VinFast VF 9 Plus không pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1,786,000,000 | 1,786,000,000 | 1,786,000,000 | 1,786,000,000 | 1,786,000,000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 1,808,773,400 | 1,808,773,400 | 1,789,773,400 | 1,789,773,400 | 1,789,773,400 |
Giá lăn bánh VinFast VF 9 Plus có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2,314,000,000 | 2,314,000,000 | 2,314,000,000 | 2,314,000,000 | 2,314,000,000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 2,336,773,400 | 2,336,773,400 | 2,317,773,400 | 2,317,773,400 | 2,317,773,400 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF9
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của VinFast VF9 2024 cho hai phiên bản Eco và Plus:
Thông số | VF9 Eco | VF9 Plus |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.150 mm | 3.150 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 204 mm | 204 mm |
Động cơ | 2 mô-tơ điện, 300 kW, 620 Nm | 2 mô-tơ điện, 300 kW, 620 Nm |
Dẫn động | AWD (2 cầu toàn thời gian) | AWD (2 cầu toàn thời gian) |
Dung lượng pin khả dụng | 123 kWh | 123 kWh |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 594 km | 580 km |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) | 35 phút | 35 phút |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép | Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén | Liên kết đa điểm, giảm chấn khí nén |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Kích thước la-zăng | 20 inch | 21 inch (tùy chọn 22 inch) |
Đèn pha | LED Matrix | LED Matrix |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, sấy gương, tự động chỉnh khi lùi | Chỉnh/gập điện, sấy gương, tự động chỉnh khi lùi, chống chói tự động, nhớ vị trí |
Tay nắm cửa | Dạng ẩn, nút bấm điện | Dạng ẩn, nút bấm điện |
Cửa hít | Có | Có |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | 6 hoặc 7 chỗ (tùy chọn ghế VIP) |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi, thông gió, massage, nhớ vị trí |
Ghế phụ | Chỉnh điện 6 hướng, sưởi | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi, thông gió, massage |
Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi, thông gió, massage |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 3 vùng | Tự động, 3 vùng |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 15,6 inch | Cảm ứng 15,6 inch, màn hình hàng ghế sau 8 inch |
Hệ thống loa | 13 loa, 1 loa trầm | 13 loa, 1 loa trầm |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | Đa màu |
Cửa sổ trời | Không | Tùy chọn |
Phanh tay | Điện tử | Điện tử |
Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về thông số kỹ thuật của VinFast VF9 2024, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn phiên bản phù hợp.
Đánh giá tổng quan VinFast VF9
VinFast VF9 là mẫu SUV điện cỡ E đầu tiên của VinFast, hướng đến phân khúc xe gia đình cao cấp. Xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, thiết kế bắt mắt và mức giá cạnh tranh so với các đối thủ chạy xăng hoặc điện khác trong cùng phân khúc.
Ưu điểm của VinFast VF9
Thiết kế hiện đại, sang trọng
- Ngoại thất mạnh mẽ với ngôn ngữ thiết kế tối giản, đường nét tinh tế.
- Nội thất cao cấp với không gian rộng rãi, phù hợp cho 6-7 chỗ ngồi, thích hợp cho gia đình.
Hiệu năng mạnh mẽ
Được trang bị 2 mô-tơ điện với công suất 300 kW (402 mã lực) và mô-men xoắn 620 Nm, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, mượt mà.
Dẫn động AWD (2 cầu toàn thời gian), giúp xe di chuyển ổn định trên mọi địa hình.
Quãng đường di chuyển ấn tượng
Pin 123 kWh cho quãng đường tối đa 594 km (phiên bản Eco), thuộc nhóm tốt nhất trong phân khúc.
Hỗ trợ sạc nhanh, chỉ mất 35 phút để sạc từ 10-70%, rất tiện lợi cho hành trình dài.
Hàm lượng công nghệ cao
Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao ADAS và dịch vụ thông minh Smart Service được tích hợp, tạo sự thoải mái và an toàn khi lái xe.
Trang bị màn hình cảm ứng 15,6 inch, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng, đèn nội thất đa màu, hệ thống âm thanh cao cấp.
Chính sách bảo hành và ưu đãi hấp dẫn
Bảo hành xe lên đến 10 năm hoặc 200.000 km.
Hỗ trợ cứu hộ miễn phí trong suốt thời gian bảo hành, cùng các chương trình ưu đãi như miễn phí sạc tại các trạm V-GREEN và chính sách hỗ trợ tài chính.
Nhược điểm của VinFast VF9
Chi phí thuê pin
Giá xe chưa bao gồm pin, và chi phí thuê pin có thể trở thành gánh nặng tài chính lâu dài nếu so với việc mua đứt. Tuy nhiên, đây là điểm chung của hầu hết các dòng xe điện VinFast hiện nay.
Khối lượng xe lớn
Trọng lượng lớn khiến xe tiêu hao năng lượng nhanh hơn khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc địa hình khó.
Thương hiệu còn mới trên thị trường quốc tế
Dù đã đạt được nhiều thành tựu, VinFast vẫn là thương hiệu non trẻ so với các đối thủ lâu đời như Toyota, Ford, Tesla, nên cần thêm thời gian để khẳng định uy tín toàn cầu.
Mạng lưới trạm sạc
Dù mạng lưới trạm sạc của VinFast tại Việt Nam đang phát triển nhanh, nhưng so với hệ thống xăng dầu truyền thống, độ phủ sóng vẫn chưa rộng bằng, đặc biệt tại các khu vực nông thôn.
Thời gian giao hàng
Với lượng đơn đặt hàng lớn, thời gian giao xe có thể kéo dài hơn dự kiến, khiến khách hàng phải chờ đợi.
Tổng kết
VinFast VF9 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một mẫu SUV điện cao cấp với hiệu năng vượt trội, hàm lượng công nghệ cao, và mức giá hợp lý trong phân khúc. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ các chi phí dài hạn như thuê pin và sự phù hợp với hạ tầng sạc hiện tại. Với chính sách bảo hành tốt và thiết kế tập trung vào gia đình, VF9 có tiềm năng lớn trong việc thay thế các mẫu SUV xăng truyền thống.
Chi phí khi sử dụng VinFast VF9
Để ước tính chi phí sử dụng VinFast VF9 trong một năm, chúng ta sẽ xem xét các khoản chi phí chính sau:
Giá mua xe và chi phí thuê pin:
- Giá xe: VinFast VF9 có hai phiên bản:
- VF9 Eco: 1.589.000.000 VNĐ (không bao gồm pin).
- VF9 Plus: 1.786.000.000 VNĐ (không bao gồm pin).
- Chi phí thuê pin: VinFast cung cấp các gói thuê pin với mức phí khác nhau, tùy thuộc vào quãng đường di chuyển hàng tháng:
- ≤ 1.500 km: 2.700.000 VNĐ/tháng.
- 1.500 km – 3.000 km: 4.500.000 VNĐ/tháng.
- 3.000 km: 6.900.000 VNĐ/tháng.
Chi phí sạc điện:
- Mức tiêu thụ điện: VF9 Eco có quãng đường di chuyển tối đa 594 km với dung lượng pin 123 kWh. Như vậy, mức tiêu thụ điện trung bình khoảng 20,7 kWh/100 km.
- Giá điện: Giả sử mức giá điện trung bình là 3.117,4 VNĐ/kWh (theo đơn giá điện bậc 5 do Bộ Công Thương công bố).
- Chi phí sạc: Với mức tiêu thụ trên, chi phí sạc cho 100 km là khoảng 64.000 VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng và bảo trì:
- VinFast VF9 được bảo hành 10 năm hoặc 200.000 km, cùng với dịch vụ cứu hộ miễn phí trong suốt thời gian bảo hành. Chi phí bảo dưỡng định kỳ thường thấp hơn so với xe xăng do xe điện có ít bộ phận chuyển động hơn.
Các chi phí khác:
- Phí đăng ký biển số: Tại TP.HCM, phí đăng ký biển số cho ô tô là 20.000.000 VNĐ.
- Phí trước bạ: Hiện tại, ô tô điện được miễn phí trước bạ trong 3 năm đầu tiên.
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VNĐ/lần.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Khoảng 873.400 VNĐ/năm.
Tổng chi phí ước tính trong năm đầu tiên:
- Giá xe: 1.589.000.000 VNĐ (VF9 Eco, không bao gồm pin).
- Chi phí thuê pin: Giả sử quãng đường di chuyển trung bình 2.000 km/tháng, chi phí thuê pin là 4.500.000 VNĐ/tháng, tương đương 54.000.000 VNĐ/năm.
- Chi phí sạc điện: Với 2.000 km/tháng, tổng quãng đường trong năm là 24.000 km. Chi phí sạc điện cho 24.000 km là khoảng 15.360.000 VNĐ.
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ.
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 VNĐ.
Tổng cộng: 1.589.000.000 + 54.000.000 + 15.360.000 + 20.000.000 + 340.000 + 1.560.000 + 873.400 = 1.681.133.400 VNĐ.
Như vậy, tổng chi phí ước tính trong năm đầu tiên khi sở hữu và sử dụng VinFast VF9 Eco (không bao gồm pin) với quãng đường di chuyển trung bình 2.000 km/tháng là khoảng 1.681.133.400 VNĐ.
Lưu ý: Các chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế và chính sách của VinFast tại thời điểm mua xe.
Có nên mua VinFast VF9 hay không?
Việc lựa chọn mua VinFast VF9 có nên hay không phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và các yếu tố ưu tiên của bạn. VF9 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV điện cỡ lớn nhờ vào thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi, và mức giá cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Xe cũng cung cấp hiệu năng ổn định, quãng đường di chuyển dài với một lần sạc, và đặc biệt là chi phí sử dụng hợp lý do chi phí nhiên liệu thấp hơn và chi phí bảo dưỡng ít hơn so với xe động cơ đốt trong.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên sự đa dạng về mạng lưới trạm sạc và dịch vụ hậu mãi sẵn có trên toàn quốc, hoặc nếu chi phí thuê pin hàng tháng là một rào cản tài chính, thì cần cân nhắc kỹ lưỡng. VinFast còn là thương hiệu mới so với những tên tuổi lâu đời khác, điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị bán lại của xe. Trước khi quyết định, bạn nên đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này cũng như thử lái để xác định xem VF9 có đáp ứng tốt các yêu cầu và kỳ vọng của bạn không.
Để biết thêm thông tin về VinFast VF9 2024 và các dòng xe khác của VinFast , bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ