VinFast VF5, mẫu SUV cỡ A đến từ thương hiệu ô tô điện Việt Nam, lần đầu ra mắt công chúng toàn cầu tại CES 2022 và chính thức mở bán tại Việt Nam vào cuối năm. Với thiết kế hiện đại, công nghệ thông minh và mức giá hấp dẫn, VF 5 nhanh chóng trở thành lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc SUV cỡ A, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như KIA Sonet, Toyota Raize và Hyundai Venue.
Vậy giá xe VinFast VF5 2024 hiện nay là bao nhiêu? Xe có những ưu đãi và trang bị gì nổi bật để cạnh tranh trong phân khúc? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết và các khuyến mãi hấp dẫn trong bài viết dưới đây!
Giá niêm yết VinFast VF5 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết của VinFast VF 5 2024 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Ghi chú |
VF 5 Plus (không kèm pin) | 468.000.000 | Khách hàng thuê pin |
VF 5 Plus (kèm pin) | 548.000.000 | Khách hàng sở hữu pin |
Giá xe VinFast VF5 và các đối thủ cạnh tranh
- Vinfast VF 5 giá từ 460 triệu đồng
- KIA Sonet giá từ 554 triệu đồng
- Toyota Raize giá từ 552 triệu đồng
- Hyundai Venue giá từ 539 triệu đồng
*Giá tham khảo
Xe VinFast VF5 có khuyến mại gì không?
Trong tháng 11/2024, VinFast triển khai chương trình ưu đãi hấp dẫn dành cho mẫu xe VF5 Plus, bao gồm:
- Tặng 10 triệu đồng vào tài khoản VinClub: Khách hàng nhận được khoản tiền này để sử dụng trong hệ sinh thái Vingroup.
- Miễn 100% lệ phí trước bạ: Giúp giảm chi phí lăn bánh cho khách hàng.
- Miễn phí sạc pin tại các trạm sạc V-GREEN đến hết ngày 01/07/2025: Hỗ trợ chi phí vận hành xe điện trong thời gian dài.
Ngoài ra, cư dân Vinhomes sở hữu VF5 Plus còn được hưởng đặc quyền:
- Gửi xe và sạc điện miễn phí tại các bãi đỗ của Vinhomes trong vòng 2 năm.
- Hỗ trợ lắp đặt sạc tại nhà với chi phí hỗ trợ lên đến 10.000.000 VNĐ/hộ.
Lưu ý: Chương trình ưu đãi có thể thay đổi tùy theo chính sách của VinFast và thời điểm mua xe. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast gần nhất.
Giá lăn bánh VinFast VF5 2024
Để VinFast VF5 đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ , phí biển số, phí đăng kiểm , phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự . Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của VinFast VF5 2024 như sau:
Giá lăn bánh VinFast VF 5 la-zăng lõi thép 16 inch chưa có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 460.000.000 | 460.000.000 | 460.000.000 | 460.000.000 | 460.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 482.337.000 | 482.337.000 | 463.337.000 | 463.337.000 | 463.337.000 |
Giá lăn bánh VinFast VF 5 la-zăng lõi thép 16 inch có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 540.000.000 | 540.000.000 | 540.000.000 | 540.000.000 | 540.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 562.337.000 | 562.337.000 | 543.337.000 | 543.337.000 | 543.337.000 |
Giá lăn bánh VinFast VF 5 la-zăng hợp kim 17 inch chưa có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 468.000.000 | 468.000.000 | 468.000.000 | 468.000.000 | 468.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 490.337.000 | 490.337.000 | 471.337.000 | 471.337.000 | 471.337.000 |
Giá lăn bánh VinFast VF 5 la-zăng hợp kim 17 inch đã có pin tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 548.000.000 | 548.000.000 | 548.000.000 | 548.000.000 | 548.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 570.337.000 | 570.337.000 | 551.337.000 | 551.337.000 | 551.337.000 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 5 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của VinFast VF 5 2024:
Thông số kỹ thuật | VinFast VF 5 Plus 2024 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3.965 x 1.720 x 1.580 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.513 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 182 mm |
Trọng lượng không tải | 1.360 kg |
Động cơ | Điện, công suất 100 kW (134 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 135 Nm |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
Dung lượng pin khả dụng | 37,23 kWh |
Quãng đường di chuyển (NEDC) | 300 km/lần sạc đầy |
Thời gian sạc nhanh (10%-70%) | 30 phút |
Thời gian sạc chậm | 7 giờ |
Chế độ lái | Eco/Sport |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Kích thước lốp | 225/40R18 |
La-zăng | Hợp kim 18 inch |
Đèn pha | Halogen, tự động bật/tắt |
Đèn hậu | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Ghế ngồi | Bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
Túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, ESC, TCS, HAC, HDC |
Camera lùi | Có |
Cảm biến đỗ xe sau | Có |
Đánh giá tổng quan VinFast VF 5 2024
Ngoại Thất
Ưu điểm:
VinFast VF 5 2024 mang phong cách thiết kế hiện đại và trẻ trung, phù hợp với xu hướng của giới trẻ đô thị. Đầu xe nổi bật với dải đèn LED định vị mảnh, kết hợp cùng logo chữ “V” đặc trưng của VinFast. Thân xe nhỏ gọn nhưng năng động, dễ dàng di chuyển trong đô thị chật hẹp. Mâm xe hợp kim 18 inch tạo cảm giác thể thao, sang trọng hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Nhược điểm:
Phần đèn pha sử dụng công nghệ Halogen thay vì LED khiến ngoại hình không thực sự nổi bật vào ban đêm. Ngoài ra, kiểu dáng tổng thể tuy hiện đại nhưng vẫn chưa hoàn toàn khác biệt so với các mẫu SUV cỡ A trên thị trường.
Nội Thất
Ưu điểm:
VF 5 có không gian nội thất tiện nghi với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối thông minh. Ghế bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng là những trang bị cơ bản nhưng phù hợp trong tầm giá. Bố trí các chi tiết trong cabin khá hợp lý, giúp người lái và hành khách cảm thấy thoải mái.
Nhược điểm:
Tuy nhiên, hệ thống điều hòa chỉ chỉnh cơ và vật liệu nhựa ở một số chi tiết chưa tạo cảm giác cao cấp. Hàng ghế sau chỉ phù hợp cho 2 người lớn hoặc gia đình nhỏ, không lý tưởng cho hành khách cao lớn trong những chuyến đi dài.
Động Cơ và Hiệu Suất
Ưu điểm:
VF 5 được trang bị động cơ điện công suất 100 kW (134 mã lực), mô-men xoắn 135 Nm, đủ mạnh để vận hành linh hoạt trong đô thị và trên các cung đường ngắn. Dung lượng pin 37,23 kWh giúp xe đạt quãng đường tối đa 300 km/lần sạc, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Sạc nhanh từ 10%-70% chỉ trong 30 phút, tiết kiệm thời gian.
Nhược điểm:
Hiệu suất mô-men xoắn 135 Nm khá thấp so với các xe xăng trong phân khúc, khiến xe chưa đạt được sự bốc và mạnh mẽ ở tốc độ cao. Khả năng hoạt động xa trên các chuyến đi dài vẫn bị hạn chế bởi cơ sở hạ tầng trạm sạc ở một số khu vực chưa phát triển đồng bộ.
Tính Năng An Toàn
Ưu điểm:
VF 5 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, ESC, TCS, HAC, cảm biến lùi và camera lùi, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Số lượng túi khí (6 túi) cũng là điểm cộng trong phân khúc giá.
Nhược điểm:
Xe chưa được tích hợp các công nghệ cao cấp hơn như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường hay cảnh báo va chạm, khiến khả năng cạnh tranh về an toàn với các mẫu xe xăng cùng phân khúc chưa thực sự nổi bật.
Kết Luận
VinFast VF 5 2024 là một mẫu SUV cỡ A hấp dẫn trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, giá cả hợp lý, và công nghệ điện thân thiện với môi trường. Xe phù hợp với người dùng đô thị tìm kiếm một phương tiện nhỏ gọn, tiện nghi, và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, VF 5 vẫn cần cải thiện về tính năng an toàn cao cấp và hiệu suất đường trường để thuyết phục những khách hàng có nhu cầu cao hơn. Với định hướng xe điện và chính sách hậu mãi tốt, VF 5 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc này.
Chi phí khi sử dụng VinFast VF 5 2024
Khi sử dụng VinFast VF 5 2024, bạn sẽ cần xem xét các chi phí sau:
Chi phí thuê pin:
- Phí thuê pin cố định: 1.600.000 VNĐ/tháng, không giới hạn số km di chuyển.
Chi phí sạc pin:
- Mức tiêu thụ năng lượng: Khoảng 12,41 kWh/100 km.
- Giá điện sinh hoạt bậc 5: 3.117,4 VNĐ/kWh.
- Chi phí sạc cho 1.500 km/tháng:
- Tính toán: (12,41 kWh/100 km) x 1.500 km x 3.117,4 VNĐ/kWh = 580.304 VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng:
- Ước tính: Khoảng 10.000.000 VNĐ trong 2 năm đầu, tương đương 5.000.000 VNĐ/năm.
Chi phí cố định hàng năm:
- Bảo hiểm bắt buộc: 873.400 VNĐ/năm.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm thân vỏ: Khoảng 15.000.000 VNĐ/năm (1,5% giá trị xe).
- Phí đăng kiểm: Theo quy định hiện hành.
Chi phí linh hoạt:
- Phụ kiện, rửa xe, phí cầu đường, phạt vi phạm giao thông, v.v.: Ước tính khoảng 8.000.000 VNĐ trong 2 năm, tương đương 4.000.000 VNĐ/năm.
Chi phí gửi xe:
- Tại các thành phố lớn: Khoảng 1.500.000 VNĐ/tháng, tương đương 18.000.000 VNĐ/năm.
Tổng chi phí hàng tháng:
- Thuê pin: 1.600.000 VNĐ.
- Sạc pin: 580.304 VNĐ.
- Bảo dưỡng: 416.667 VNĐ (5.000.000 VNĐ/năm).
- Cố định: 1.455.283 VNĐ (17.463.400 VNĐ/năm).
- Linh hoạt: 333.333 VNĐ (4.000.000 VNĐ/năm).
- Gửi xe: 1.500.000 VNĐ.
Tổng cộng: Khoảng 5.885.587 VNĐ/tháng.
Lưu ý: Các chi phí trên có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sử dụng thực tế và khu vực sinh sống.
Có nên mua VinFast VF 5 2024 hay không?
Việc quyết định có nên mua VinFast VF 5 2024 hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và điều kiện sử dụng. VinFast VF 5 2024 là một lựa chọn phù hợp cho những ai ưu tiên môi trường sống và muốn giảm phát thải carbon. Mẫu xe này cung cấp giải pháp di chuyển bền vững với chi phí vận hành thấp hơn so với các xe chạy xăng, nhất là khi xét đến chi phí nhiên liệu và bảo dưỡng dài hạn.
Tuy nhiên, cần cân nhắc tới việc sử dụng pin thuê hàng tháng và các chi phí phát sinh khác. Nếu bạn ở một khu vực có hạ tầng sạc xe điện phát triển và không quá lo lắng về chi phí ban đầu, VinFast VF 5 2024 có thể là một sự đầu tư xứng đáng. Bên cạnh đó, nhãn hiệu VinFast đang dần khẳng định được chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt tại Việt Nam, điều này có thể giúp tăng thêm sự an tâm khi lựa chọn mua xe.
Để biết thêm thông tin vềVinFast VF5 2024 và các dòng xe khác của VinFast , bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ