Top 10 mẫu xe ô tô chạy dịch vụ đáng mua nhất hiện nay: Tiết kiệm – Bền bỉ – Đáng đầu tư

Top 10 xe chạy dịch vụ tốt nhất Việt Nam

Để lựa chọn một mẫu xe phục vụ kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách, tài xế cần ưu tiên những tiêu chí như: khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền cao, chi phí bảo dưỡng hợp lý và khoang cabin rộng rãi tạo sự thoải mái cho khách. Dưới đây VinaWash sẽ liệt kê top 10 mẫu xe ô tô chạy dịch vụ tốt nhất được nhiều tài xế, doanh nghiệp vận tải và hãng taxi lựa chọn tại Việt Nam năm 2025. Danh sách bao gồm các dòng xe từ hạng A đến MPV 7 chỗ, phù hợp đa dạng mục đích khai thác như chạy taxi công nghệ, xe hợp đồng, xe đưa đón nhân viên hay thậm chí là dịch vụ du lịch đường dài.

Danh sách gồm: Toyota Innova, Hyundai Grand i10, Toyota Vios, KIA Morning, Hyundai Accent, Honda City, Suzuki Celerio, Toyota Fortuner, Mitsubishi Xpander và KIA Rondo – những cái tên nổi bật trong phân khúc xe chạy dịch vụ, hội tụ đủ các yếu tố về độ bền, kinh tế nhiên liệu, chi phí vận hành và khả năng giữ giá khi bán lại.

1. Toyota Innova – Giá từ 750 triệu VNĐ: “Ông hoàng” xe chạy dịch vụ 7 chỗ

Innova là lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ đưa đón sân bay, xe gia đình chạy dịch vụ tuyến cố định hoặc nội đô.
Innova là lựa chọn hàng đầu cho dịch vụ đưa đón sân bay, xe gia đình chạy dịch vụ tuyến cố định hoặc nội đô.

Toyota Innova luôn nằm trong danh sách những mẫu xe 7 chỗ chạy dịch vụ bền bỉ và đáng mua nhất tại Việt Nam nhờ khoang cabin rộng, động cơ ổn định và độ giữ giá cao. Với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm, cùng trục cơ sở lên đến 2.750 mm, Innova mang lại không gian ngồi thoải mái cho cả hành khách lẫn tài xế trong các chuyến đi dài.

Mức giá niêm yết tháng 05/2025 dao động từ 750 triệu đến gần 1 tỷ đồng, gồm các phiên bản: E, G, Venturer và V, đa dạng lựa chọn cho nhu cầu khai thác dịch vụ từ cơ bản đến cao cấp.

Xe sử dụng động cơ xăng 2.0L 4 xi-lanh, công suất 102 mã lực, mô-men xoắn cực đại 183 Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình theo công bố:

  • Ngoài đô thị: 8.1L/100km
  • Kết hợp: 9.7L/100km
  • Trong đô thị: 12.5L/100km

2. Hyundai Grand i10 – Giá từ 360 triệu VNĐ: Tiết kiệm, nhỏ gọn, vận hành linh hoạt

Hyundai Grand i10 là mẫu xe hạng A phù hợp chạy dịch vụ nội thành, với ưu điểm gọn nhẹ, tiết kiệm xăng và giá rẻ. Xe có 2 tùy chọn kiểu dáng Hatchback và Sedan, đều sở hữu không gian nội thất rộng nhất phân khúc, chiều dài cơ sở đạt 2.450mm.

Mức giá từ 360 triệu cho bản tiêu chuẩn đến 455 triệu cho bản cao nhất, giúp i10 trở thành dòng xe chạy dịch vụ giá rẻ dưới 500 triệu đáng cân nhắc.

Xe trang bị động cơ Kappa MPI 1.2L, cho công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 114 Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 4.6L/100km
  • Kết hợp: 5.4L/100km
  • Trong đô thị: 6.8L/100km
Đây là lựa chọn lý tưởng cho tài xế công nghệ, chạy dịch vụ GrabCar, Gojek hoặc taxi truyền thống.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho tài xế công nghệ, chạy dịch vụ GrabCar, Gojek hoặc taxi truyền thống.

3. Toyota Vios – Giá từ 503 triệu VNĐ: Bền bỉ, giữ giá, tiết kiệm nhiên liệu

Toyota Vios là mẫu sedan hạng B chạy dịch vụ lâu đời và phổ biến bậc nhất. Vios ghi điểm nhờ độ ổn định cao, chi phí bảo trì thấp, phụ tùng dễ thay thế và đặc biệt là khả năng giữ giá vượt trội khi bán lại.

Kích thước 4.425 x 1.730 x 1.475 mm với trục cơ sở 2.550 mm mang lại không gian cabin rộng rãi. Giá xe tháng 05/2025 dao động từ 478 đến 638 triệu đồng, gồm cả phiên bản GR-S thể thao và các bản E, G với hộp số sàn hoặc CVT.

Vios trang bị động cơ 2NR-FE, công suất 79 mã lực, mô-men xoắn 140Nm. Mức tiêu thụ nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 4.7L/100km
  • Kết hợp: 5.74L/100km
  • Trong đô thị: 7.53L/100km
Vios phù hợp cho taxi truyền thống, xe hợp đồng và tài xế công nghệ ưu tiên vận hành ổn định.
Vios phù hợp cho taxi truyền thống, xe hợp đồng và tài xế công nghệ ưu tiên vận hành ổn định.

4. Mitsubishi Xpander – Giá từ 555 triệu VNĐ: MPV thực dụng, rộng rãi, đa dụng

Mitsubishi Xpander nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, chi phí sử dụng thấp và đặc biệt là khả năng vận hành ổn định khi chạy đường dài hoặc tải nặng. Đây là mẫu MPV chạy dịch vụ 7 chỗ đáng mua, cạnh tranh trực tiếp với Toyota Innova.

Với chiều dài cơ sở 2.775 mm, kích thước tổng thể 4.475 x 1.750 x 1.695 mm, Xpander đủ sức phục vụ nhu cầu chở khách đường dài, du lịch hoặc xe đưa đón học sinh.

Xe sử dụng động cơ xăng MIVEC 1.5L, công suất 103 mã lực, mô-men xoắn 141Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu:

Giá bán từ 555 đến 670 triệu VNĐ, phù hợp để đầu tư khai thác dịch vụ lâu dài.
Giá bán từ 555 đến 670 triệu VNĐ, phù hợp để đầu tư khai thác dịch vụ lâu dài.
  • Ngoài đô thị: 5.4L/100km
  • Kết hợp: 6.2L/100km
  • Trong đô thị: 7.6L/100km

5. Suzuki Celerio – Giá từ 329 triệu VNĐ: Xe nhập khẩu tiết kiệm nhất phân khúc A

Suzuki Celerio là mẫu sedan mini nhập khẩu nguyên chiếc, được đánh giá cao nhờ mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp, vận hành ổn định và độ bền tốt theo thời gian.

Kích thước gọn gàng (3.600 x 1.600 x 1.540 mm) giúp xe linh hoạt trong đô thị. Giá bán dao động từ 329 đến 359 triệu VNĐ, phù hợp với người mới khởi nghiệp chạy xe dịch vụ.

Trang bị động cơ xăng 1.0L K10B, công suất 50 mã lực, mô-men xoắn 90Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 3.7L/100km
  • Kết hợp: 4.3L/100km
  • Trong đô thị: 5.2L/100km
Celerio là mẫu xe chạy dịch vụ tiết kiệm xăng nhất hiện nay, phù hợp khai thác trong các khu dân cư, trung tâm thành phố hoặc thị trấn.
Celerio là mẫu xe chạy dịch vụ tiết kiệm xăng nhất hiện nay, phù hợp khai thác trong các khu dân cư, trung tâm thành phố hoặc thị trấn.

6. KIA Rondo – Giá từ 559 triệu VNĐ: Xe 7 chỗ đa dụng, mạnh mẽ và thoáng rộng

KIA Rondo là một trong số ít mẫu xe 7 chỗ giá rẻ dưới 600 triệu, phù hợp cho dịch vụ gia đình hoặc đưa đón khách thường xuyên. Xe có thiết kế hiện đại, không gian rộng và hệ thống vận hành ổn định.

Kích thước tổng thể 4.525 x 1.805 x 1.610 mm, trục cơ sở 2.750 mm và khoảng sáng gầm 151mm mang lại sự thoải mái và dễ vận hành trong đô thị.

Trang bị động cơ xăng NU 2.0L, công suất 158 mã lực, mô-men xoắn 194Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 6.09L/100km
  • Kết hợp: 7.5L/100km
  • Trong đô thị: 9.95L/100km
Rondo thích hợp cho dịch vụ đưa đón học sinh, xe hợp đồng tuyến ngắn, hoặc gia đình kinh doanh thêm xe dịch vụ.
Rondo thích hợp cho dịch vụ đưa đón học sinh, xe hợp đồng tuyến ngắn, hoặc gia đình kinh doanh thêm xe dịch vụ.

7. Honda City – Giá từ 529 triệu VNĐ: Sedan bền bỉ, vận hành mượt, đáng tin cậy cho dịch vụ lâu dài

Honda City được xem là mẫu sedan hạng B chạy dịch vụ bền nhất hiện nay, nổi bật với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và độ hoàn thiện cao từ thương hiệu Nhật Bản. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn đầu tư xe chạy hợp đồng tuyến dài hoặc phục vụ dịch vụ cao cấp như GrabRent.

City sở hữu kích thước tổng thể 4.553 x 1.748 x 1.467 mm, trục cơ sở 2.600 mm và khoảng sáng gầm 134 mm – phù hợp với điều kiện đường sá tại đô thị lẫn ngoại thành.

Xe trang bị động cơ 1.5L DOHC i-VTEC mạnh mẽ, cho công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm – vượt trội so với phần lớn đối thủ cùng phân khúc. Hộp số CVT mượt mà cũng là điểm cộng cho trải nghiệm lái xe dịch vụ lâu dài.

Mức tiêu hao nhiên liệu theo công bố:

  • Ngoài đô thị: 4.73L/100km
  • Kết hợp: 5.68L/100km
  • Trong đô thị: 7.29L/100km
Giá xe từ 529–599 triệu VNĐ, City là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sedan tiết kiệm nhiên liệu chạy dịch vụ cao cấp.
Giá xe từ 529–599 triệu VNĐ, City là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sedan tiết kiệm nhiên liệu chạy dịch vụ cao cấp.

8. KIA Morning – Giá từ 304 triệu VNĐ: Xe đô thị cỡ nhỏ giá rẻ, dễ xoay sở trong nội thành

KIA Morning là đại diện tiêu biểu cho dòng xe hạng A chạy dịch vụ giá rẻ dưới 400 triệu, cực kỳ phù hợp với những người mới bắt đầu chạy dịch vụ cá nhân, xe công nghệ hoặc xe tập lái. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lái, dễ đỗ – Morning đặc biệt lý tưởng trong khu vực đông dân cư, phố hẹp.

Kích thước tổng thể 3.595 x 1.595 x 1.485 mm, chiều dài cơ sở 2.400 mm giúp xe di chuyển linh hoạt mà vẫn đủ không gian cho hành khách ở hàng ghế sau.

Xe trang bị động cơ xăng 1.25L, 4 xy lanh, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 122 Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 5L/100km
  • Kết hợp: 7L/100km
  • Trong đô thị: 9.5L/100km

Mức giá từ 304–439 triệu VNĐ với nhiều biến thể lựa chọn.

KIA Morning là dòng xe dịch vụ tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời dễ sửa chữa và linh kiện rẻ.
KIA Morning là dòng xe dịch vụ tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời dễ sửa chữa và linh kiện rẻ.

9. Hyundai Accent – Giá từ 426 triệu VNĐ: Sedan quốc dân cân bằng giữa chi phí và tiện nghi

Hyundai Accent được mệnh danh là “sedan quốc dân” cho dịch vụ vận tải cá nhân và doanh nghiệp, nhờ vào ngoại hình thời thượng, chi phí sử dụng hợp lý và độ bền cơ khí cao. Với giá bán từ 426 đến 542 triệu VNĐ, Accent là đối thủ đáng gờm của Toyota Vios và Honda City trong phân khúc xe dịch vụ hạng B.

Kích thước tổng thể 4.440 x 1.729 x 1.470 mm, chiều dài cơ sở 2.600 mm, Accent đảm bảo không gian thoải mái cho khách, trong khi vẫn dễ xoay trở ở đô thị.

Xe sử dụng động cơ 1.4L MPI, công suất 100 mã lực, mô-men xoắn 132 Nm. Mức tiêu thụ nhiên liệu:

  • Ngoài đô thị: 4.74L/100km
  • Kết hợp: 5.58L/100km
  • Trong đô thị: 7.04L/100km
Accent là lựa chọn hoàn hảo cho những tài xế mong muốn một mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và kiểu dáng hiện đại để chạy Grab, Gojek, hoặc làm dịch vụ gia đình.
Accent là lựa chọn hoàn hảo cho những tài xế mong muốn một mẫu xe sedan tiết kiệm nhiên liệu, vận hành ổn định và kiểu dáng hiện đại để chạy Grab, Gojek, hoặc làm dịch vụ gia đình.

10. Toyota Fortuner – Giá từ 995 triệu VNĐ: SUV gầm cao đa năng, chạy dịch vụ cao cấp & xuyên tỉnh

Toyota Fortuner là mẫu SUV gầm cao 7 chỗ chạy dịch vụ cao cấp được nhiều hãng vận tải lựa chọn cho nhu cầu đưa đón sân bay, hợp đồng doanh nghiệp hoặc tour du lịch dài ngày. Với không gian rộng, động cơ mạnh và khả năng vượt địa hình tốt, Fortuner dễ dàng xử lý những cung đường khó, vùng núi hoặc nông thôn.

Kích thước tổng thể lên đến 4.795 x 1.855 x 1.835 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm và khoảng sáng gầm 193 mm – giúp Fortuner vượt địa hình tốt hơn hầu hết các mẫu MPV cùng phân khúc.

Xe trang bị động cơ diesel tăng áp 2.4L hoặc 2.8L, công suất lên đến 148–201 mã lực, mô-men xoắn cực đại từ 400–500Nm tùy phiên bản. Mức tiêu hao nhiên liệu (bản 2.4 MT):

  • Ngoài đô thị: 9.4L/100km
  • Kết hợp: 11.1L/100km
  • Trong đô thị: 14L/100km

Giá từ 995 triệu đến 1.426 triệu VNĐ.

Fortuner phù hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải cao cấp xuyên tỉnh, đưa đón khách VIP, hoặc dịch vụ du lịch đường dài cần độ ổn định cao và sức kéo mạnh.
Fortuner phù hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ vận tải cao cấp xuyên tỉnh, đưa đón khách VIP, hoặc dịch vụ du lịch đường dài cần độ ổn định cao và sức kéo mạnh.

Kết luận

Trên đây là top 10 mẫu xe chạy dịch vụ tốt nhất tại Việt Nam năm 2025, được VinaWash lựa chọn kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chí: tiết kiệm nhiên liệu, độ bền, chi phí bảo trì và khả năng khai thác lâu dài. Dù bạn là tài xế cá nhân, chủ doanh nghiệp vận tải hay đơn vị khai thác dịch vụ du lịch, danh sách này chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp để đầu tư dịch vụ sinh lời bền vững.

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm