Trong thị trường xe MPV phổ thông tại Việt Nam, Honda BRV và Mitsubishi Xpander đều là những cái tên được nhiều gia đình quan tâm. Mới đây, Honda BRV đã chính thức ra mắt với những cải tiến đáng kể, tạo nên cuộc cạnh tranh sôi nổi với Mitsubishi Xpander, đặc biệt khi Xpander đã là mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc này 5 năm liên tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh Honda BRV Và Xpander từ thông số kỹ thuật đến nội thất, ngoại thất, khả năng vận hành, tính năng an toàn, và cuối cùng là lựa chọn phù hợp dựa trên nhu cầu và sở thích cá nhân.
So sánh Honda BRV và Xpander về Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Mitsubishi Xpander | Honda BRV |
Số chỗ | 7 | 7 |
Kích thước D x R x C (mm) | 4,475 x 1,750 x 1,730 | 4,490 x 1,780 x 1,686 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,775 | 2,700 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.3 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 45 | 42 |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,235 | 1,265 – 1,295 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn / Thanh xoắn | Độc lập McPherson / Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió / Tang trống | Đĩa thông gió / Tang trống |
Mitsubishi Xpander: Chiều dài cơ sở dài hơn cùng khoảng sáng gầm xe tối ưu giúp Xpander vượt trội trong việc cung cấp không gian nội thất rộng rãi và khả năng vượt địa hình tốt hơn. Đặc điểm này rất phù hợp cho các gia đình thường xuyên di chuyển trên địa hình phức tạp hoặc cần không gian linh hoạt để chở hàng.
Honda BR-V: Sở hữu kích thước tổng thể nhỉnh hơn và trọng lượng bản thân cao hơn, Honda BR-V mang lại cảm giác lái đầm chắc và ổn định hơn, đặc biệt khi vận hành trên đường cao tốc hoặc trong điều kiện tải nặng. Thiết kế khí động học của BR-V cũng hướng tới việc tối ưu hóa trải nghiệm lái xe.
Sự lựa chọn giữa Honda BR-V và Mitsubishi Xpander tùy thuộc vào ưu tiên cá nhân: nếu bạn cần một chiếc xe tối ưu cho địa hình gồ ghề và không gian nội thất rộng rãi, Mitsubishi Xpander là lựa chọn lý tưởng. Trong khi đó, nếu sự ổn định và cảm giác lái vững vàng là yếu tố quan trọng, thì Honda BR-V sẽ phù hợp hơn.
So sánh Honda BRV và Xpander về Ngoại thất
Ngoại thất của Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều mang phong cách hiện đại, với thiết kế mạnh mẽ phù hợp thị hiếu của người dùng trong phân khúc MPV 7 chỗ. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại sở hữu những điểm nhấn riêng, đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích của khách hàng.
Tính năng ngoại thất | Mitsubishi Xpander | Honda BRV |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4,475 x 1,750 x 1,730 mm | 4,490 x 1,780 x 1,686 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,775 mm | 2,700 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 225 mm | 220 mm |
Đèn chiếu sáng | LED | LED, tự động |
Đèn sương mù | Halogen | Không có |
Đèn hậu | LED | LED |
Kích thước vành | 17 inch | 17 inch |
Kích thước lốp | 205/55R17 | 215/55R17 |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, mạ chrome | Chỉnh, gập điện, màu sơn xe |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Màu sơn xe |
- Kích thước tổng thể: Honda BR-V nhỉnh hơn một chút về kích thước tổng thể, tạo cảm giác cabin rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander lại có chiều dài cơ sở lớn hơn, mang lại lợi thế về không gian nội thất và sự ổn định khi di chuyển.
- Khoảng sáng gầm xe: Với khoảng sáng gầm 225 mm, Xpander có khả năng vượt địa hình tốt hơn, đặc biệt phù hợp cho các tuyến đường xấu hoặc gồ ghề. Honda BR-V với khoảng sáng gầm 220 mm cũng không kém phần linh hoạt trong các điều kiện đường đô thị.
- Hệ thống đèn chiếu sáng: Honda BR-V nổi bật với đèn pha LED tự động, đem lại sự tiện lợi và hiện đại, trong khi Xpander lại có đèn sương mù – một tính năng hữu ích trong điều kiện thời tiết xấu mà BR-V còn thiếu.
- Chi tiết thiết kế: Xpander với các chi tiết mạ chrome trên gương chiếu hậu và tay nắm cửa mang lại vẻ ngoài sang trọng hơn, trong khi Honda BR-V giữ phong cách tối giản với màu sơn đồng bộ, phù hợp cho những ai yêu thích sự thanh lịch, tinh tế.
- Bảng so sánh trên không chỉ phản ánh sự khác biệt về thiết kế ngoại thất giữa hai mẫu xe mà còn cung cấp thông tin hữu ích giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với phong cách và nhu cầu sử dụng cá nhân.
Bảng này cung cấp cái nhìn trực quan về sự khác biệt trong thiết kế ngoại thất giữa hai mẫu xe, giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh và lựa chọn phù hợp với sở thích cá nhân.
So sánh Honda BR-V và Xpander về Nội thất
Khi so sánh về nội thất, Honda BR-V và Mitsubishi Xpander đều mang đến những trang bị hiện đại, tiện nghi, nhưng mỗi mẫu xe lại tập trung vào những ưu điểm riêng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng. Dưới đây là bảng chi tiết so sánh:
Nội thất | Mitsubishi Xpander | Honda BRV |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Chất liệu ghế | Nỉ hoặc da (AT Premium) | Nỉ hoặc da (cao cấp) |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch hoặc 9 inch (AT Premium) | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động, có màn hình kỹ thuật số (cao cấp) |
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau | Có | Không có ở bản tiêu chuẩn |
Chìa khóa thông minh | Bản tiêu chuẩn/cao cấp | Bản cao cấp |
Khởi động nút bấm | Không có ở bản tiêu chuẩn | Không có ở bản tiêu chuẩn |
Khởi động máy từ xa | Không | Có |
Phanh tay điện tử + tự động giữ phanh tạm thời | Có | Không |
Tự động khóa cửa khi người lái rời khỏi xe | Không | Có |
Số loa | 6 loa ở bản cao cấp | 6 loa ở bản cao cấp |
Đàm thoại rảnh tay | Bản cao cấp | Tiêu chuẩn |
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | Có |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái |
- Chất liệu ghế và trang bị nội thất: Cả hai mẫu xe đều cung cấp lựa chọn ghế nỉ hoặc da tùy thuộc vào phiên bản. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander nổi bật hơn với màn hình trung tâm 9 inch ở bản AT Premium, mang lại trải nghiệm giải trí cao cấp hơn.
- Điều hòa và tiện nghi hàng ghế sau: Honda BR-V sở hữu điều hòa tự động tích hợp màn hình kỹ thuật số ở phiên bản cao cấp, trong khi Mitsubishi Xpander có ưu thế với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, giúp tối ưu hóa sự thoải mái cho tất cả hành khách.
- Tiện ích điều khiển và an toàn: Xpander trang bị phanh tay điện tử và tính năng tự động giữ phanh tạm thời – những trang bị thường thấy trên các dòng xe cao cấp. Tuy nhiên, Honda BR-V lại ghi điểm với tính năng tự động khóa cửa khi người lái rời khỏi xe và khả năng khởi động từ xa, mang đến sự tiện lợi cho người dùng trong điều kiện thực tế.
- Công nghệ giải trí và kết nối: Cả hai mẫu xe đều hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh, ra lệnh bằng giọng nói và trang bị hệ thống âm thanh 6 loa trên bản cao cấp. Đặc biệt, Honda BR-V tích hợp tính năng đàm thoại rảnh tay tiêu chuẩn, trong khi Xpander chỉ cung cấp trên các phiên bản cao hơn.
- Nhìn chung, Honda BR-V phù hợp với những ai ưu tiên sự tiện lợi, an toàn và các tính năng công nghệ cơ bản. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander hướng đến người dùng yêu thích sự rộng rãi và các tiện ích cao cấp hơn trong trải nghiệm nội thất.
So sánh Honda BRV và Xpander về Khả năng vận hành
Dưới đây là bảng so sánh khả năng vận hành của Honda BRV và Mitsubishi Xpander, giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh động cơ, hiệu suất và các thông số kỹ thuật liên quan khác của hai mẫu xe này:
Tính năng vận hành | Mitsubishi Xpander | Honda BR-V |
Loại động cơ | 4 xy-lanh 1.5L hút khí tự nhiên | 4 xy-lanh 1.5L i-VTEC |
Công suất (mã lực) | 104 | 120 |
Mô-men xoắn (Nm) | 141 | 145 |
Hộp số | 4 cấp tự động hoặc 5 cấp sàn | Vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích động cơ (cc) | 1,499 | 1,498 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | 6.2 | 6.1 |
- Động cơ và công suất: Honda BRV có công suất cao hơn đáng kể so với Xpander, với 120 mã lực so với 104 mã lực, cũng như mô-men xoắn cao hơn, 145 Nm so với 141 Nm của Xpander. Điều này cung cấp một lợi thế về hiệu suất và khả năng tăng tốc.
- Hộp số: Honda BRV được trang bị hộp số vô cấp CVT cho trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả nhiên liệu tối ưu, trong khi Xpander cung cấp lựa chọn giữa hộp số tự động 4 cấp và hộp số sàn 5 cấp, cho phép người lái có thêm tùy chọn phù hợp với sở thích cá nhân.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Cả hai mẫu xe có mức tiêu thụ nhiên liệu tương đương nhau, với BR-V nhẹ nhàng hơn một chút ở mức 6.1 lít/100km so với 6.2 lít/100km của Xpander, phản ánh sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả nhiên liệu.
Bảng so sánh này cho thấy Honda BRV có thể có lợi thế về hiệu suất động cơ so với Mitsubishi Xpander, nhưng sự khác biệt không đáng kể về mức tiêu thụ nhiên liệu. Người tiêu dùng nên xem xét cả hai mẫu xe này dựa trên các yếu tố như cảm giác lái, sở thích hộp số và đặc điểm sử dụng để lựa chọn mẫu xe phù hợp nhất với mình.
So sánh Honda BRV và Xpander về Tính năng an toàn
Tính Năng An Toàn | Honda BRV | Mitsubishi Xpander |
Phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có |
Phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Không |
Cruise Control thích ứng | Có | Không |
Cảnh báo va chạm trước | Có | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Đèn pha tự động | Có | Không |
Phanh tay điện tử | Có( bản cao cấp) | |
Camera lùi | Có | Có |
Số túi khí | 6 ( bản cao cấp) | 2 |
- Honda BR-V nổi bật với các công nghệ an toàn tiên tiến như Honda Sensing, bao gồm phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, và cruise control thích ứng, cho thấy mức độ an toàn cao hơn.
- Mitsubishi Xpander cung cấp các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc, nhưng thiếu các tính năng an toàn tiên tiến so với BRV. Tuy nhiên, Xpander bản cao cấp có phanh tay điện tử, một trang bị hiện đại mà BRV không có.
Lựa chọn Honda BRV hay Xpander tốt hơn?
Sau khi phân tích toàn diện về các khía cạnh như ngoại thất, nội thất, động cơ, hệ thống an toàn, tiện nghi giải trí, và giá bán, quyết định giữa Honda BR-V và Mitsubishi Xpander phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu cá nhân và ưu tiên của từng khách hàng.
Mitsubishi Xpander – Lựa chọn cân bằng và thực dụng
Trong tầm giá tương đương, Mitsubishi Xpander thường chiếm ưu thế nhờ sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố thiết kế, tính năng và độ tin cậy. Với danh tiếng lâu năm cùng doanh số dẫn đầu phân khúc, Xpander đã khẳng định được vị trí của mình trong lòng người tiêu dùng Việt. Ngoại thất hiện đại, nội thất rộng rãi và khoảng sáng gầm xe vượt trội khiến Xpander trở thành lựa chọn lý tưởng cho những gia đình thường xuyên di chuyển trên các địa hình phức tạp hoặc cần không gian đa dụng.
Honda BR-V – Sự mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến
Ngược lại, Honda BR-V nổi bật với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành vượt trội, mang lại cảm giác lái đầm chắc và ổn định hơn. Đặc biệt, các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống hỗ trợ lái xe Honda Sensing giúp BR-V dẫn đầu phân khúc về tiêu chí an toàn. Điều này khiến BR-V trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng ưu tiên hiệu suất vận hành và sự an toàn cao cấp.
Quyết định thông minh cho người tiêu dùng
Khi đứng trước quyết định chọn mua giữa hai mẫu xe, người tiêu dùng thông minh cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố phù hợp với nhu cầu thực tế và phong cách sống của mình. Nếu bạn tìm kiếm một mẫu xe gia đình cân bằng giữa các yếu tố, Mitsubishi Xpander là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Trong khi đó, nếu bạn mong muốn một chiếc xe với hiệu suất vận hành mạnh mẽ và các công nghệ hiện đại hàng đầu, Honda BR-V sẽ là lựa chọn đáng giá.