Quy Định Tốc Độ Xe Ô Tô: 8 Điều Cần Biết Mới Nhất

banner VinaWash – bài viết quy định tốc độ xe ô tô

Nắm vững các quy định tốc độ xe ô tô là yếu tố then chốt giúp bạn tham gia giao thông an toàn, tuân thủ pháp luật và tránh những khoản phạt không đáng có. Tại VinaWash, với kinh nghiệm chăm sóc và am hiểu về xe hơi, chúng tôi nhận thấy nhiều tài xế vẫn còn nhầm lẫn về các giới hạn tốc độ, đặc biệt sau những cập nhật mới. Bài viết này sẽ tổng hợp 8 quy định quan trọng nhất về tốc độ ô tô, áp dụng cho cả đường bộ và cao tốc, được trình bày một cách dễ hiểu và chi tiết nhất.

Hãy cùng VinaWash tìm hiểu sâu hơn về các quy tắc này để mỗi hành trình của bạn đều thượng lộ bình an.

8 Quy Định Tốc Độ Ô Tô Mới Nhất Hiện Nay Là Gì?

Hiện nay, 8 quy định cốt lõi về tốc độ ô tô bao gồm: tốc độ trong khu dân cư, tốc độ ngoài khu dân cư, tốc độ trên đường cao tốc, tốc độ tối thiểu, quy định về khoảng cách an toàn, tốc độ tại các vị trí đặc biệt, quy định cho xe máy chuyên dùng và các mức xử phạt vi phạm tốc độ. Các quy định này được nêu rõ trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT.

siêu xe chạy trên đường đèo
Quy định tốc độ xe ô tô khi di chuyển ở khu vực ngoài đô thị là bao nhiêu Km/h?

Để lái xe an toàn và đúng luật, việc hiểu rõ từng quy định là vô cùng cần thiết. Dưới đây là danh sách 8 quy định mà mọi tài xế ô tô cần ghi nhớ:

  • Quy định tốc độ trong khu vực đông dân cư: Giới hạn tốc độ được phân chia rõ ràng cho các loại đường khác nhau.
  • Quy định tốc độ ngoài khu vực đông dân c: Tốc độ cho phép cao hơn nhưng cũng phụ thuộc vào loại đường và loại xe.
  • Quy định tốc độ trên đường cao tốc: Đây là nơi xe được phép chạy với tốc độ cao nhất, nhưng không vượt quá 120 km/h.
  • Quy định về tốc độ tối thiểu: Trên một số tuyến đường, đặc biệt là cao tốc, xe không được phép chạy quá chậm gây cản trở giao thông.
  • Quy định về khoảng cách an toàn giữa các xe: Khoảng cách này thay đổi tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và điều kiện mặt đường.
  • Quy định tốc độ tại các khu vực đặc biệt: Bao gồm khu vực giao nhau, công trường, gần trường học, bệnh viện, nơi có tầm nhìn hạn chế.
  • Quy định tốc độ cho các loại xe đặc thù: Ví dụ như xe tải nặng, xe kéo rơ moóc, xe máy chuyên dùng có những giới hạn tốc độ riêng.
  • Các mức xử phạt vi phạm tốc độ: Nắm rõ mức phạt giúp nâng cao ý thức tuân thủ luật giao thông.

Tốc Độ Tối Đa Cho Phép Trong Khu Vực Đông Dân Cư Là Bao Nhiêu?

Trong khu vực đông dân cư, tốc độ tối đa cho phép đối với xe ô tô là 60 km/h trên đường đôi hoặc đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, và 50 km/h trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa hoặc đường một chiều có một làn xe cơ giới.

Biển báo khu vực đông dân cư quy định tốc độ xe ô tô cần tuân thủ để đảm bảo an toàn giao thông
Biển báo khu vực đông dân cư quy định tốc độ xe ô tô cần tuân thủ để đảm bảo an toàn giao thông

Biển báo hiệu “Bắt đầu khu đông dân cư” (biển số R.420) và “Hết khu đông dân cư” (biển số R.421) là căn cứ để bạn xác định phạm vi áp dụng của quy định này. Việc tuân thủ tốc độ trong khu dân cư là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho người đi bộ và các phương tiện khác.

Quy định tốc độ trên đường đôi và đường một chiều có dải phân cách giữa là gì?

Đối với đường đôi (có dải phân cách cứng ở giữa) hoặc đường một chiều có từ 2 làn xe cơ giới trở lên trong khu dân cư, tất cả các loại xe ô tô (xe con, xe tải, xe khách) đều được phép di chuyển với tốc độ tối đa là 60 km/h.

Loại đường này thường là các trục đường chính, đại lộ trong thành phố. Dải phân cách cứng giúp tách biệt hai chiều giao thông, giảm thiểu nguy cơ đối đầu trực tiếp, do đó tốc độ cho phép cao hơn. Tài xế cần chú ý quan sát biển báo và tình hình giao thông thực tế để điều chỉnh tốc độ cho phù hợp.

Quy định tốc độ trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa ra sao?

Trên đường hai chiều không có dải phân cách giữa hoặc đường một chiều chỉ có 1 làn xe cơ giới trong khu dân cư, tốc độ tối đa cho phép đối với xe ô tô là 50 km/h.

Đây là loại đường phổ biến trong các khu vực nội đô, các con phố nhỏ. Do không có dải phân cách, nguy cơ va chạm cao hơn, đòi hỏi người lái xe phải cẩn trọng và di chuyển với tốc độ chậm hơn để có thể xử lý các tình huống bất ngờ một cách an toàn.

Tốc Độ Tối Đa Cho Phép Ngoài Khu Vực Đông Dân Cư Là Bao Nhiêu?

Ngoài khu vực đông dân cư, tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô con, xe ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt) là 90 km/h trên đường đôi hoặc 80 km/h trên đường hai chiều. Các loại xe khác sẽ có giới hạn tốc độ thấp hơn tùy thuộc vào cấu trúc đường.

quy định tốc độ xe ô tô và phương tiện cơ giới ngoài khu vực đông dân cư theo từng loại xe
Quy định tốc độ xe ô tô và phương tiện cơ giới ngoài khu vực đông dân cư theo từng loại xe

Khi đi qua biển báo “Hết khu đông dân cư” (biển số R.421), các quy định về tốc độ sẽ thay đổi. VinaWash đã tổng hợp chi tiết trong bảng dưới đây để bạn dễ dàng tra cứu:

Loại xe Tốc độ tối đa trên đường đôi; đường một chiều có từ 2 làn xe cơ giới trở lên Tốc độ tối đa trên đường hai chiều; đường một chiều có 1 làn xe cơ giới
Ô tô con, ô tô chở người đến 30 chỗ (trừ xe buýt) 90 km/h 80 km/h
Ô tô chở người trên 30 chỗ (trừ xe buýt), ô tô tải có trọng tải đến 3,5 tấn 80 km/h 70 km/h
Ô tô buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn 70 km/h 60 km/h
Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô chuyên dùng 60 km/h 50 km/h

Quy Định Tốc Độ Xe Ô Tô Trên Đường Cao Tốc Cụ Thể Ra Sao?

Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa cho phép đối với xe ô tô không được vượt quá 120 km/h và được quy định cụ thể theo từng tuyến đường dựa trên biển báo hiệu. Ngoài ra, tài xế phải tuân thủ tốc độ tối thiểu ghi trên biển báo.

Cao tốc Hải Phòng – Móng Cái với quy định tốc độ xe ô tô theo từng làn đường
Cao tốc Hải Phòng – Móng Cái với quy định tốc độ xe ô tô theo từng làn đường

Tốc độ trên cao tốc phụ thuộc vào thiết kế và tình trạng của tuyến đường đó. Thông thường, các biển báo điện tử sẽ hiển thị tốc độ giới hạn, và tài xế bắt buộc phải tuân theo. Ví dụ, cao tốc TP.HCM – Long Thành – Dầu Giây có đoạn cho phép 120 km/h, nhưng cũng có đoạn giới hạn 100 km/h hoặc 80 km/h.

Bên cạnh tốc độ tối đa, tài xế cũng cần duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước. Quy tắc “3 giây” là một phương pháp đơn giản và hiệu quả: chọn một mốc cố định ven đường, khi xe trước vừa đi qua, bạn bắt đầu đếm “một giây, hai giây, ba giây”. Nếu xe bạn đến mốc đó trước khi đếm xong, bạn đang ở quá gần.

Làm Thế Nào Để Phân Biệt Các Loại Đường Bộ?

Bạn có thể phân biệt các loại đường bộ dựa vào các đặc điểm như: dải phân cách (đường đôi), số chiều lưu thông (đường một chiều, đường hai chiều) và số làn xe trên mỗi chiều. Đây là yếu tố quyết định đến giới hạn tốc độ cho phép.

Hiểu rõ về các loại đường giúp bạn áp dụng đúng quy định tốc độ. VinaWash xin giải thích ngắn gọn như sau:

Đường đôi là gì?

Đường đôi là đường mà hai chiều xe chạy được phân tách bởi dải phân cách giữa (có thể là dải phân cách cứng như bê tông, lan can hoặc dải phân cách mềm như dải đất trồng cây). Trên đường đôi, các phương tiện không thể lấn sang chiều ngược lại.

Các phương tiện lưu thông trên đường cao tốc theo đúng quy định tốc độ xe ô tô tại Việt Nam
Các phương tiện lưu thông trên đường cao tốc

Ví dụ điển hình là các đại lộ lớn, quốc lộ được nâng cấp. Nhờ có dải phân cách, mức độ an toàn trên đường đôi cao hơn, do đó tốc độ tối đa cho phép cũng cao hơn so với đường hai chiều.

Đường hai chiều là gì?

Đường hai chiều là đường có hai chiều xe đi và về trên cùng một phần đường và không có dải phân cách ở giữa. Giữa hai chiều xe thường chỉ được phân cách bằng vạch kẻ đường (vạch liền hoặc vạch đứt).

Đây là loại đường rất phổ biến ở Việt Nam, từ các tuyến quốc lộ cũ đến đường tỉnh, đường huyện và phần lớn các con đường trong đô thị. Vì nguy cơ lấn làn và đối đầu cao, tốc độ trên loại đường này luôn bị giới hạn thấp hơn đường đôi.

Đường một chiều là gì?

Đường một chiều là đường chỉ cho phép các phương tiện giao thông di chuyển theo một chiều duy nhất. Tốc độ trên đường một chiều được áp dụng tương tự như đường đôi (nếu có từ 2 làn xe trở lên) hoặc đường hai chiều (nếu chỉ có 1 làn xe).

Biển báo “Đường một chiều” (biển số R.407a) sẽ được đặt ở đầu đường để tài xế nhận biết.

Tốc Độ Tối Thiểu Được Quy Định Như Thế Nào?

Tốc độ tối thiểu là tốc độ mà người điều khiển phương tiện không được phép chạy chậm hơn, trừ các trường hợp có chướng ngại vật hoặc phải dừng, đỗ theo quy định. Quy định này thường được áp dụng trên đường cao tốc và được chỉ dẫn bằng biển báo “Tốc độ tối thiểu cho phép” (biển số R.306).

Biển báo quy định tốc độ xe ô tô tối đa, tối thiểu và hết hạn chế tốc độ theo luật giao thông Việt Nam
Biển báo quy định tốc độ xe ô tô tối đa, tối thiểu và hết hạn chế tốc độ theo luật giao thông Việt Nam

Việc chạy xe quá chậm trên các tuyến đường yêu cầu tốc độ cao có thể gây ra nguy hiểm, cản trở lưu thông và dẫn đến các vụ va chạm từ phía sau. Khi thấy biển báo tốc độ tối thiểu, ví dụ 60 km/h, bạn phải đảm bảo tốc độ xe của mình không thấp hơn con số này khi điều kiện cho phép.
Xem thêm: Các loại biển báo giao thông đường bộ tại Việt Nam

Các Loại Xe Đặc Biệt Có Giới Hạn Tốc Độ Riêng Không?

Có, các loại xe máy chuyên dùng, xe máy công trình, xe chở hàng nguy hiểm, xe kéo rơ moóc hoặc kéo xe khác có những quy định về tốc độ riêng và thường thấp hơn so với xe ô tô thông thường để đảm bảo an toàn.

Theo Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, tốc độ thiết kế của các loại xe này không được vượt quá 70 km/h. Cụ thể, tốc độ tối đa cho phép của xe máy chuyên dùng, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự trên đường bộ (trừ đường cao tốc) là không quá 40 km/h. Việc nắm rõ giới hạn này giúp các tài xế xe chuyên dùng tuân thủ đúng luật và các phương tiện khác cũng có thể lường trước được tốc độ di chuyển của họ.

Việc tuân thủ các quy định về tốc độ không chỉ giúp bạn tránh được các mức phạt mà quan trọng hơn là bảo vệ an toàn cho chính bạn, người thân và cộng đồng. Một chiếc xe được chăm sóc tốt cũng góp phần quan trọng vào việc vận hành an toàn. Nếu bạn cần tư vấn về các dịch vụ chăm sóc, bảo dưỡng xe chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với VinaWash.

Hãy tìm hiểu thêm về VinaWash – Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Ô Tô Hàng Đầu TPHCM tại website vinawash.vn, hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0988 579 068, Email: [email protected]. Mời bạn ghé thăm các chi nhánh của chúng tôi

𝗖𝗡𝟭 : 87 Bờ Bao Tân Thắng, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú, TP.HCM (Bản đồ Google)

𝗖𝗡2 : 77 Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B, quận 9, TP.HCM (Bản đồ Google)

𝗖𝗡3 : 84 Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, TP.HCM (Biển hiệu màu cam đỏ – Bản đồ Google)

để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
Rate this post
Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm