Honda City 2024: Giá lăn bánh, Thông tin xe & Ưu đãi

Honda City 2024: Giá lăn bánh, Thông tin xe & Ưu đãi

Honda City 2024 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng B với những cập nhật mới mẻ và đáng chú ý, đem đến một lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa giá trị, chất lượng và công nghệ. Đây là mẫu xe lý tưởng cho cả gia đình và cá nhân muốn một chiếc xe đô thị linh hoạt, tiện nghi.

Giá bán & Giá lăn bánh Honda City 2024

Honda City 2024 thuộc phân khúc sedan hạng B, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Toyota Vios, Hyundai Accent, Mazda 2, Mitsubishi Attrage và Kia Soluto. Trong phân khúc này, Honda City nổi bật với thiết kế thể thao, động cơ 1.5L DOHC i-VTEC mạnh mẽ cùng công nghệ an toàn tiên tiến Honda SENSING.

Dưới đây là bảng giá cho các phiên bản của Honda City 2024:

Phiên bảnGiá xe (triệu đồng)
Honda City G499
Honda City L539
Honda City RS569
Giá lăn bánh của xe ô tô không chỉ gồm giá niêm yết mà còn bao gồm nhiều khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký xe, và phí đăng kiểm, cùng các loại bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện. Ngoài ra, còn có phí biển số và phí bảo trì đường bộ. Tổng chi phí này thường cao hơn nhiều so với giá niêm yết ban đầu và có thể khác nhau tùy vào từng địa phương.

VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Honda City 2024 như sau:

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cho Honda City G theo từng địa phương:

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết499.000.000499.000.000499.000.000499.000.000
Phí trước bạ29.940.00024.950.00029.940.00024.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.000
Tổng551.277.000546.287.000532.277.000527.287.000

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cho Honda City L theo từng địa phương:

Khoản phíHà Nội (đồng)TP HCM (đồng)Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết539.000.000539.000.000539.000.000539.000.000
Phí trước bạ32.340.00026.950.00032.340.00026.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.000
Tổng cộng593.677.000588.287.000574.677.000569.287.000

Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cho Honda City RS theo từng địa phương:

Khoản phíHà Nội (đồng)TP HCM (đồng)Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết569.000.000569.000.000569.000.000569.000.000
Phí trước bạ34.140.00028.450.00034.140.00028.450.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.000
Tổng cộng625.477.000619.787.000606.477.000600.787.000
*Giá lăn bánh này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo chính sách thuế phí cũng như các yếu tố khác tại mỗi địa phương. Để biết thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Honda.

Thông số kỹ thuật

Thông sốCity GCity LCity RS
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)4.580 x 1.748 x 1.467 mm4.589 x 1.748 x 1.467 mm4.589 x 1.748 x 1.467 mm
Chiều dài cơ sở2.600 mm2.600 mm2.600 mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1.495/1.483 mm1.495/1.485 mm1.495/1.485 mm
Khoảng sáng gầm xe134 mm134 mm134 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu5 m5 m5 m
Trọng lượng không tải1.117 kg1.128 kg1.140 kg
Trọng lượng toàn tải1.580 kg1.580 kg1.580 kg
Cỡ lốp185/60R15185/55R16185/55R16
La-zăngHợp kim 15 inchHợp kim 16 inchHợp kim 16 inch
Hệ thống treo trước/sauKiểu MacPherson/Giằng xoắnKiểu MacPherson/Giằng xoắnKiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sauPhanh đĩa/Phanh tang trốngPhanh đĩa/Phanh đĩaPhanh đĩa/Phanh đĩa
Động cơ1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van1.5L DOHC i-VTEC 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xy-lanh1.498 cc1.498 cc1.498 cc
Công suất119 Hp/6.600 rpm119 Hp/6.600 rpm119 Hp/6.600 rpm
Mô-men xoắn145 Nm/4.300 rpm145 Nm/4.300 rpm145 Nm/4.300 rpm
Hộp sốVô cấp CVTVô cấp CVTVô cấp CVT
Dung tích thùng nhiên liệu40 lít40 lít40 lít
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Hệ thống an toàn Honda SENSING
Túi khíTúi khí cho ghế lái và ghế phụ, túi khí rèm cho tất cả hàng ghế (City RS)Túi khí cho ghế lái và ghế phụ, túi khí rèm cho tất cả hàng ghế (City RS)Túi khí cho ghế lái và ghế phụ, túi khí rèm cho tất cả hàng ghế

Đánh giá tổng quan

Thiết kế thể thao Honda City 2024

Honda City 2024 là mẫu sedan hạng B với thiết kế thể thao, hiện đại, cùng nhiều công nghệ tiên tiến. Xe thu hút nhờ ngoại thất năng động với lưới tản nhiệt tổ ong và đèn LED, tạo vẻ mạnh mẽ. Nội thất rộng rãi, tiện nghi với màn hình cảm ứng 8 inch, điều hòa tự động, cùng các tính năng tiện ích trên vô-lăng.

Honda City 2024

Động cơ 1.5L cho công suất 119 mã lực kết hợp hộp số CVT mang lại cảm giác lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Công nghệ an toàn Honda Sensing (trên bản L và RS) cùng các tính năng cơ bản như ABS, EBD, VSA giúp xe cạnh tranh tốt trong phân khúc.

Ưu điểm: thiết kế đẹp, tiện nghi cao, nhiều công nghệ an toàn, tiết kiệm nhiên liệu.

Không gian Honda City 2024
Nội thất Honda City 2024

Nhược điểm: khó xoay trở trong không gian hẹp, treo cứng, điều hòa làm mát chưa sâu.

Với các ưu thế về trang bị và công nghệ, Honda City 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B, cạnh tranh tốt với các đối thủ như Toyota ViosHyundai Accent.

Những điểm mới đáng chú ý

Honda City 2024 đã được nâng cấp với nhiều điểm mới đáng chú ý, bao gồm:

  • Thiết kế ngoại thất cải tiến: Lưới tản nhiệt dạng tổ ong mới, thanh ngang phía trên được làm mới, cản trước và sau được tinh chỉnh với các chi tiết ốp đen và cánh khuếch tán gió, cùng bộ la-zăng đa chấu thiết kế mới, tạo nên diện mạo thể thao và hiện đại hơn.
  • Trang bị công nghệ Honda Connect: Trên phiên bản RS, hệ thống Honda Connect được trang bị, cho phép theo dõi và quản lý xe từ xa thông qua ứng dụng di động, cung cấp các thông tin về tình trạng xe, lịch bảo dưỡng và hỗ trợ khẩn cấp.
  • Gói an toàn Honda Sensing: Lần đầu tiên, gói công nghệ an toàn Honda Sensing được trang bị trên cả ba phiên bản G, L và RS, bao gồm các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và thông báo xe phía trước khởi hành, nâng cao mức độ an toàn cho người lái và hành khách.

Những cải tiến này giúp Honda City 2024 tăng cường sức cạnh tranh trong phân khúc sedan hạng B, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng về thiết kế, công nghệ và an toàn.

Tổng kết

Hiện nay, giá xe Honda City đang ở mức khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc như Toyota Vios và Hyundai Accent. Mẫu xe này nhận được đánh giá cao từ giới chuyên môn nhờ thiết kế ấn tượng, trẻ trung, và đặc biệt là việc bổ sung nhiều công nghệ hữu ích. Những cải tiến này giúp Honda City trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng B, đáp ứng tốt nhu cầu người dùng cả về thẩm mỹ lẫn tính năng an toàn và tiện ích.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Honda City 2024, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline 0988-579-068 để được tư vấn miễn phí!

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm