Volkswagen Passat là dòng sedan hạng sang nổi bật với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái phấn khích. Bên cạnh những ưu điểm nổi bật của dòng xe này thì giá xe Volkswagen Passat cũng là một trong những yếu tố khiến người Việt chọn mua.
Hiện nay, giá xe Volkswagen Passat là bao nhiêu? Mẫu sedan này sở hữu những thông số kỹ thuật nào đáng chú ý, cùng với trang bị và khả năng vận hành ra sao để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Việt Nam? Hãy cùng VinaWash khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời hoàn hảo cho mọi thắc mắc của bạn!
Giá xe niêm yết Volkswagen Passat là bao nhiêu?
Hiện nay, dòng xe Volkswagen Passat tại Việt Nam có 3 phiên bản: Passat GP, Passat BlueMotion Comfort và Passat BlueMotion High. Dưới đây là giá niêm yết của từng phiên bản:
Bảng giá xe Volkswagen Passat | |
Phiên bản | Giá niêm yết |
Passat GP | 1,266,000,000 |
Passat BlueMotion Comfort | 1,380,000,000 |
Passat BlueMotion High | 1,480,000,000 |
Giá xe lăn bánh Volkswagen Passat là bao nhiêu?
Giá niêm yết chỉ là mức giá cơ bản của xe, nhưng để xe có thể lăn bánh và vận hành hợp pháp, chi phí thực tế sẽ bao gồm thêm một số khoản phí như: Phí trước bạ, chi phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, chi phí bảo trì đường bộ,… dẫn đến sự chênh lệch so với giá niêm yết.
Dưới bảng tạm tính giá lăn bánh xe Volkswagen Passat từng phiên bản cho bạn tham khảo:
Giá lăn bánh Volkswagen Passat phiên bản Passat GP
Khoản phí | Hà Nội | TP HCM | Các khu vực ( Lào Cai, Hải Phòng, Cần Thơ …) | Hà Tĩnh | Tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.266.000.000 | 1.266.000.000 | 1.266.000.000 | 1.266.000.000 | 1.266.000.000 |
Phí trước bạ | 151.920.000 | 126.600.000 | 151.920.000 | 139.260.000 | 126.600.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 18.990.000 | 18.990.000 | 18.990.000 | 18.990.000 | 18.990.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.459.247.000 | 1.433.927.000 | 1.440.247.000 | 1.427.587.000 | 1.414.927.000 |
Giá lăn bánh Volkswagen Passat phiên bản Passat BlueMotion Comfort
Khoản phí | Hà Nội | TP HCM | Các khu vực ( Lào Cai, Hải Phòng, Cần Thơ …) | Hà Tĩnh | Tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 | 1.380.000.000 |
Phí trước bạ | 165.600.000 | 138.000.000 | 165.600.000 | 151.800.000 | 138.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 20.700.000 | 20.700.000 | 20.700.000 | 20.700.000 | 20.700.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.588.637.000 | 1.561.037.000 | 1.569.637.000 | 1.555.837.000 | 1.542.037.000 |
Giá lăn bánh Volkswagen Passat phiên bản Passat BlueMotion High
Khoản phí | Hà Nội | TP HCM | Các khu vực ( Lào Cai, Hải Phòng, Cần Thơ …) | Hà Tĩnh | Tỉnh khác |
Giá niêm yết | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 |
Phí trước bạ | 177.600.000 | 148.000.000 | 177.600.000 | 162.800.000 | 148.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 22.200.000 | 22.200.000 | 22.200.000 | 22.200.000 | 22.200.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.702.137.000 | 1.672.537.000 | 1.683.137.000 | 1.668.337.000 | 1.653.537.000 |
Chi phí vận hành Volkswagen Passat trong 1 năm bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành Volkswagen Passat trong năm đầu tiên ước tính khoảng 70 – 100 triệu. Bao gồm các khoản phí chính như sau:
Hạng mục | Chi phí vận hành Volkswagen Passat trong 1 năm |
Chi phí nhiên liệu | Mức tiêu hao trung bình 6.5 – 8 lít/100km ( tùy điều kiện sử dụng xe)Quãng đường trung bình tầm 15.000 km/năm ( giá xăng tầm 25.000 VNĐ/lít ) khoảng 32 triệu |
Chi phí bảo hiểm | Bảo hiểm trách nhiệm nhân sự (khoản bắt buộc): 500.000 – 1.000.000 VNĐ/năm ( tùy loại xe và thời hạn sử dụng)Bảo hiểm xe (tự nguyện): 19 – 25 triệu VNĐ/năm |
Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa xe | Volkswagen Passat yêu cầu bảo dưỡng định kỳ mỗi 10.000 kmChi phí bảo dưỡng trung bình tầm 10 – 20 triệu VNĐ/năm Nếu có phát sinh sửa chữa, chi phí sẽ cao hơn. |
Phí bảo trì đường bộ | Mức thu 1.560.000 VNĐ/năm ( áp dụng cho xe dưới 9 chỗ ngồi) |
Phí gửi xe | Tùy vào vị trí bãi bạn muốn gửi xe, giá sẽ dao động từ 12 – 30 triệu VNĐ/năm |
Các chi phí khác | Phí đăng kiểm xe định kỳ: khoảng 250.000 – 500.000 VNĐ/lần kiểmPhí cầu đường (khi bạn chạy trên cao tốc): 2 – 5 triệu VNĐ/năm |
Giá xe Volkswagen Passat có gì khác so với dòng xe khác?
Volkswagen Passat là mẫu sedan hạng D cạnh tranh với các dòng xe như:
- Vinfast Lux A2.0 giá từ 1,115 tỷ đồng
- Toyota Camry giá từ 1,150 tỷ đồng
- Mazda 6 giá từ 779 triệu đồng
- Kia K5 giá từ 859 triệu đồng
Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo chính sách của từng đại lý hoặc thời điểm mua xe.
Có thể nhìn thấy Volkswagen Passat nằm ở phân khúc có giá cao hơn so với các đối thủ như Mazda 6, Kia K5 hay VinFast Lux A2.0. Điều này phản ánh sự khác biệt về thương hiệu, chất lượng hoàn thiện và các công nghệ đi kèm trên Volkswagen Passat mang lại.
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Passat
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Volkswagen Passat của 3 phiên bản tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật | Passat GP | Passat BlueMotion Comfort | Passat BlueMotion High |
Kích thước (DxRxC) | 4.767 x 1.832 x 1.456 mm | 4.767 x 1.832 x 1.456 mm | 4.767 x 1.832 x 1.456 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.791 mm | 2.791 mm | 2.791 mm |
Động cơ | I4 TSI tăng áp | I4 TSI tăng áp | I4 TSI tăng áp |
Dung tích động cơ | 1.798 cc | 1.798 cc | 1.798 cc |
Công suất cực đại | 177 mã lực | 177 mã lực | 177 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm | 250 Nm | 250 Nm |
Hộp số | 7 cấp DSG | 7 cấp DSG | 7 cấp DSG |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6,9 lít/100 km | 6,8 lít/100 km | 6,8 lít/100 km |
Dung tích bình nhiên liệu | 66 lít | 66 lít | 66 lít |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,9 giây | 7,9 giây | 7,9 giây |
Trang bị ghế ngồi | Da tiêu chuẩn | Da cao cấp | Da cao cấp |
Điều hòa | 2 vùng độc lập | 3 vùng độc lập | 3 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống đèn | Halogen | LED | LED với khả năng tự động điều chỉnh góc chiếu |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có, Panoramic |
Tính năng an toàn | Cơ bản | Cao cấp (ESC, hỗ trợ phanh) | Đầy đủ (cảm biến 360 độ, hỗ trợ đỗ xe) |
Đánh giá chung
- Passat GP: Phiên bản cơ bản, tập trung vào các trang bị tiêu chuẩn, phù hợp với khách hàng muốn tiết kiệm chi phí.
- Passat BlueMotion Comfort: Nâng cấp hơn với tiện nghi và các tính năng an toàn cao cấp hơn.
- Passat BlueMotion High: Phiên bản cao cấp nhất, trang bị đầy đủ công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm sang trọng và tiện nghi tối đa.
Đánh giá tổng quan xe Volkswagen Passat
Volkswagen Passat là mẫu sedan hạng D, thuộc phân khúc xe cao cấp của hãng xe đến từ Đức. Xe được đánh giá cao bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thanh lịch, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành vượt trội. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích sự sang trọng, tiện nghi nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Kích thước và tùy chọn màu sắc
Volkswagen Passat có kích thước tổng thể 4.767 x 1.832 x 1.456 mm (Dài x Rộng x Cao), cùng chiều dài cơ sở 2.791 mm, mang lại dáng xe cân đối và không gian nội thất rộng rãi. Xe mang đến sự thoải mái tối ưu cho hành khách trong mọi hành trình.
Về màu sắc, Volkswagen Passat cung cấp nhiều tùy chọn như: Trắng, Đen, Xám, Bạc, và Xanh dương, đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng, từ phong cách sang trọng đến hiện đại và cá tính.
Ngoại thất xe Volkswagen Passat
Volkswagen Passat sở hữu thiết kế tinh tế và hiện đại, nổi bật với các đường nét cứng cáp và mạnh mẽ.
Phần đầu xe
Phần đầu xe Volkswagen Passat gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt mạ chrome sáng bóng, kết hợp hài hòa cùng cụm đèn LED sắc sảo. Thiết kế này không chỉ mang lại vẻ sang trọng mà còn giúp xe nổi bật trên đường.
Đèn pha được tích hợp dải LED ban ngày hiện đại và hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu thông minh. Tính năng này vừa nâng cao tính thẩm mỹ vừa đảm bảo khả năng chiếu sáng tối ưu, mang lại sự an toàn trong mọi điều kiện vận hành.
Phần thân xe
Thân xe Volkswagen Passat nổi bật với các đường gân dập nổi mang tính khí động học cao. Tay nắm cửa đồng màu cùng gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp sấy giúp tăng thêm sự hiện đại và tiện ích cho người dùng.
Tay nắm cửa đồng màu với thân xe và gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp tính năng sấy, đem lại sự tiện nghi và hiện đại. Đây là những chi tiết nhỏ nhưng tạo nên sự khác biệt trong tổng thể thiết kế của xe.
Phần đuôi xe
Phần đuôi xe Volkswagen Passat được thiết kế thể thao và hiện đại với cụm đèn hậu LED sắc nét. Những đường cong mềm mại của đèn hậu không chỉ tăng thêm tính thẩm mỹ mà còn giúp xe dễ dàng nhận diện từ xa.
Ống xả kép mạ chrome và cánh gió nhỏ tinh tế làm nổi bật phong cách thể thao của Volkswagen Passat, đồng thời mang lại cảm giác mạnh mẽ và cuốn hút cho chiếc sedan. Những chi tiết này kết hợp hài hòa, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ trong phân khúc.
Nội thất xe Volkswagen Passat
Bước vào không gian nội thất của Passat, bạn sẽ cảm nhận được sự sang trọng và tinh tế từ thiết kế đến vật liệu sử dụng.
- Chất liệu: Toàn bộ ghế ngồi bọc da cao cấp, ghế lái và ghế phụ chỉnh điện, ghế lái có chức năng nhớ vị trí.
- Khoang lái: Vô-lăng bọc da, tích hợp điều khiển đa chức năng. Màn hình trung tâm cảm ứng hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống điều hòa: Tự động 3 vùng độc lập, đảm bảo nhiệt độ dễ chịu cho mọi vị trí ngồi.
- Khoang hành lý: Dung tích 450 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ khi đi xa.
- Tiện ích khác: Đèn nội thất LED, cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic, hệ thống âm thanh cao cấp.
Động cơ Volkswagen Passat
Volkswagen Passat được trang bị động cơ mạnh mẽ và công nghệ vận hành tiên tiến, mang lại cảm giác lái ổn định và linh hoạt.
- Động cơ: I4 TSI tăng áp, dung tích 1.798 cc, sản sinh công suất 177 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.
- Hộp số: Tự động 7 cấp DSG ly hợp kép, giúp chuyển số nhanh và mượt mà.
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD).
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: Trung bình 6,9 lít/100 km (đường hỗn hợp).
- Khả năng tăng tốc: Tăng tốc 0–100 km/h trong 7,9 giây, tốc độ tối đa 232 km/h.
- Hệ thống treo: Trước kiểu MacPherson, sau đa liên kết, mang lại cảm giác êm ái và ổn định ngay cả trên những cung đường gồ ghề.
Trang bị an toàn nổi bật của xe Volkswagen Passat
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Chống trượt khi tăng tốc
- Hỗ trợ kiểm soát độ bám đường
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC, ESP
- Phanh tay điện tử và hỗ trợ dừng xe
- Hỗ trợ đỗ xe bán tự động
- Camera lùi…
Đánh giá ưu nhược điểm của Volkswagen Passat
Những ưu điểm và nhược điểm là một trong những yếu tố quyết định khiến bạn có chọn dòng xe này không.Hãy cùng Vinawash tìm hiểu xem dòng xe Volkswagen Passat này liệu có phù hợp với bạn?
Ưu điểm nổi bật của xe Volkswagen Passat
Thiết kế sang trọng và đẳng cấp: với dòng xe hạng D thiết kế của Volkswagen Passat sở hữu sự thanh lịch, hiện đại nổi bật với các đường nét mạnh mẽ và tinh tế. Là mẫu xe cho bạn yêu thích sự thanh lịch, mang đậm chất châu Âu.
Khả năng vận hành mạnh mẽ: Động cơ TSI tăng áp kết hợp hộp số 7 cấp DSG mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng tăng tốc ấn tượng và tiết kiệm nhiên liệu.
Trang thiết bị an toàn vượt trội: hệ thống an toàn đa dạng như phanh ABS, EBD, ESC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến va chạm, camera lùi, và túi khí bảo vệ toàn diện cho người dùng. Ngoài ra, phiên bản cao cấp có cảm biến 360 độ và hỗ trợ đỗ xe tự động.
Nhược điểm của xe Volkswagen Passat
Giá thành khá cao: So với các phân khúc khác giá bán Volkswagen Passat có phần cao hơn và chi phí bảo dưỡng cũng cao hơn, điều này có thể khiến người mua cân nhắc.
Chi phí vận hành: Các linh kiện nhập khẩu khiến chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng cao hơn so với các mẫu xe lắp ráp trong nước.
Thương hiệu chưa có phổ biến bằng các thương hiệu khác: Dù là hãng xe danh tiếng, nhưng tại Việt Nam, Volkswagen Passat vẫn chưa có độ phổ biến rộng rãi như các đối thủ Nhật Bản và Hàn Quốc.
Như vậy, Volkswagen Passat là một chiếc sedan hạng sang trọng, có nhiều tính năng cao cấp và hiệu suất tốt. Tuy nhiên, mức giá khá cao và chi phí bảo trì là một yếu tố cần cân nhắc. Dòng xe này phù hợp với những người tìm kiếm một chiếc xe gia đình rộng rãi, thanh lịch và tiện nghi, nhưng nếu bạn ưu tiên một chiếc xe thể thao hoặc tiết kiệm chi phí bảo trì, có thể sẽ có những lựa chọn khác hợp lý hơn.
Đánh giá của Vinawash về giá xe Volkswagen Passat
Volkswagen Passat có mức giá từ 1,48 tỷ đồng, được đánh giá là phù hợp với một chiếc sedan hạng D nhập khẩu châu Âu. So với các đối thủ như Toyota Camry hay Mazda6, Passat mang lại sự vượt trội về thiết kế, công nghệ và trải nghiệm lái, xứng đáng với mức giá đầu tư.
Mẫu xe này thích hợp khách hàng trung lưu và thượng lưu, những người muốn tìm một chiếc xe hạng D cao cấp, sang trọng nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng trong cuộc sống hằng ngày. Volkswagen Passat là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn yêu thích sự sang trọng mà vẫn giữ tính bền bỉ.
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và giá xe Volkswagen Passat. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Volkswagen Passat hoặc các mẫu xe khác Volkswagen, đừng ngần ngại truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để nhận được sự tư vấn chính xác và đầy đủ nhất