Giá xe Nissan Navara: TSKT, Ưu Đãi 12/2024

Giá xe Nissan Navara

Nissan Navara là một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại, khả năng vận hành bền bỉ và loạt trang bị tiện ích vượt trội. Vậy giá xe Nissan Navara hiện nay là bao nhiêu? Liệu mức giá này có đủ sức cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, các phiên bản và lý do vì sao Nissan Navara xứng đáng để bạn cân nhắc.

Giá xe Nissan Navara
Giá xe Nissan Navara

Giá niêm yết Nissan Navara 2024

Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Nissan Navara tại Việt Nam:

Phiên bản  Giá xe (triệu đồng)
Navara EL 2WD  685
Navara EL 2WD Nâng cấp  699
Navara VL 4WD  936
Navara Pro4X  960
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi phụ thuộc vào đại lý và các chương trình khuyến mãi hiện có.

Giá xe Nissan Navara và các đối thủ cạnh tranh 

  • Nissan Navara giá bán từ 685 triệu đồng
  • Isuzu D-Max giá bán từ 650,1 triệu đồng
  • Toyota Hilux giá bán từ 852 triệu đồng
  • Ford Ranger giá bán từ 659 triệu đồng
  • Mitsubishi Triton giá bán từ 650 triệu đồng
  • Mazda BT-50 giá từ 584 triệu đồng

Nissan Navara có mức giá khởi điểm từ 685 triệu đồng, nằm trong khoảng trung bình cao của phân khúc bán tải. So với Isuzu D-Max hay Mitsubishi Triton, Navara có giá nhỉnh hơn, nhưng bù lại sở hữu thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành bền bỉ. Tuy không có giá hấp dẫn nhất, Nissan Navara vẫn được nhiều người dùng đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa giá trị và chất lượng.

So với Toyota Hilux, Nissan Navara có lợi thế về giá bán cạnh tranh hơn hẳn. Tuy nhiên, nếu so với Ford Ranger (659 triệu đồng) hay Mazda BT-50, Navara lại gặp áp lực lớn khi các đối thủ này không chỉ có giá rẻ hơn mà còn sở hữu nhiều tính năng hấp dẫn. 

Nhìn chung, Nissan Navara là lựa chọn phù hợp cho người tìm kiếm một chiếc bán tải bền bỉ, đáng tin cậy và thiết kế hiện đại, dù không phải là mẫu xe có giá thấp nhất trong phân khúc.

Nissan Navara có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?

Trong tháng 12/2024, khách hàng mua Nissan Navara sẽ được nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn nhằm tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm, cụ thể: 

Phiên bản  Ưu đãi (triệu đồng)
Navara EL 2WD150% lệ phí trước bạ
Navara EL 2WD Nâng cấp  
Navara VL 4WD
Navara PRO4X

Giá lăn bánh Nissan Navara 2024

Để Nissan Navara có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:

  • Phí trước bạ lần đầu bằng 60% ôtô con, đồng nghĩa phí trước bạ bán tải sẽ là 7,2% (60%x12%) tại Hà Nội và 6% (60%x10%) tại các tỉnh thành khác
  • Phí đăng kiểm: 350.000 đồng
  • Phí biển số: 500.000 đồng với Hà Nội + TP HCM và chỉ 150.000 đồng ở các tỉnh thành khác
  • Phí bảo trì đường bộ 01 năm:  2.160.000 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 1.026.300 đồng
  • Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn): 1,5%

Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.

VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cập nhật mới nhất cho từng phiên bản cụ thể của Nissan Navara 2024 như sau:

Giá lăn bánh Nissan Navara EL 2WD tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết685.000.000685.000.000685.000.000685.000.000685.000.000
Phí trước bạ49.320.00041.100.00041.100.00041.100.00041.100.000
Phí đăng kiểm350.000350.000350.000350.000350.000
Phí bảo trì đường bộ2.160.0002.160.0002.160.0002.160.0002.160.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số500.000500.000500.000500.000500.000
Tổng737.767.000729.547.000729.547.000729.547.000729.547.000

Giá lăn bánh Nissan Navara EL 2WD Nâng cấp tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000
Phí trước bạ50.328.00041.940.00041.940.00041.940.00041.940.000
Phí đăng kiểm350.000350.000350.000350.000350.000
Phí bảo trì đường bộ2.160.0002.160.0002.160.0002.160.0002.160.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số500.000500.000500.000500.000500.000
Tổng752.775.000744.387.000744.387.000744.387.000744.387.000

Giá lăn bánh Nissan Navara VL 4WD Cao cấp tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết936.000.000936.000.000936.000.000936.000.000936.000.000
Phí trước bạ67.392.00056.160.00056.160.00056.160.00056.160.000
Phí đăng kiểm350.000350.000350.000350.000350.000
Phí bảo trì đường bộ2.160.0002.160.0002.160.0002.160.0002.160.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số500.000500.000500.000500.000500.000
Tổng1.006.839.000995.607.000995.607.000995.607.000995.607.000

Giá lăn bánh Nissan Navara PRO4X tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết960.000.000960.000.000960.000.000960.000.000960.000.000
Phí trước bạ69.120.00057.600.00057.600.00057.600.00057.600.000
Phí đăng kiểm350.000350.000350.000350.000350.000
Phí bảo trì đường bộ2.160.0002.160.0002.160.0002.160.0002.160.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số500.000500.000500.000500.000500.000
Tổng1.032.567.0001.021.047.0001.021.047.0001.021.047.0001.021.047.000

Thông số kỹ thuật Nissan Navara 2024

Thông số kỹ thuật Nissan Navara
Thông số kỹ thuật Nissan Navara

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Nissan Navara tại Việt Nam:

Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Kích thước, trọng lượng

Thông sốNavara 4WD Cao CấpNavara PRO4X
Kích thước – Trọng lượng
Chiều dài tổng thể (mm)5.260 x 1.850 x 1.8605.260 x 1.875 x 1.855
Kích thước khoang chở hàng (mm)1.470 x 1.495 x 520
Chiều dài cơ sở (mm)3.150
Khoảng sáng gầm xe (mm)215210
Bán kính quay tối thiểu (m)6.2
Dung tích thùng nhiên liệu (L)80
Số chỗ ngồi5

Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Ngoại thất

Thông sốNavara 4WD Cao CấpNavara PRO4X
Ngoại thất
Cụm đèn trướcKiểu loạiHệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL
Đèn pha tự động
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home)
Đèn sương mù phía trướcLED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Đèn hậu dạng LED
Gương chiếu hậuChỉnh điện
Gập điệnTự động
Tích hợp đèn xi-nhan trên gươngTự độngTự động
Chức năng sấy kính
MàuCùng màu thân xeMàu đen
Giá để đồ trên nóc
Đèn báo phanh trên caoLED
Tay nắm cửa mạ cromMmàu đen
Mở cửa rảnh tay (Keyless entry)
Kính chống ồn
Gói trang bị 4XPROKhông

Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Nội thất

Thông sốNavara 4WD Cao CấpNavara PRO4X
Nội thất
Tay lái và cần sốLoại tay lái, chất liệuCần số và vô lăng 3 chấu bọc da
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy
Nút bấm điều khiểnAudio, điện thoại, Cruise control
GhếChất liệu ghếDa cao cấpDa 4XPRO
Điều chỉnh ghếChỉnh điện 8 hướngChỉnh cơ
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity
Cửa sổ chỉnh điện4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt
Hộc đựng kính
Khởi động nút bấm
Ga tự động – Cruise control
Gạt mưa tự động
Bệ tỳ tayBệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2
Điều hòaTự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
Cửa gió điều hòa sauCửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ
Màn hình đa chức năngMàn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch
Hệ thống giải tríMàn hình giải trí đa phương tiệnMàn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay
Kết nối điện thoạiĐàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối với Smartphone
Số loa6

Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Động cơ

Thông sốNavara 4WD Cao CấpNavara PRO4X
Động cơ
Loại động cơYY23 DDTT
Công nghệ động cơTurbo Diesel 2.3L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với Turbo VGS
Dung tích xi lanh (cc)2.298
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm(140)190/3.750
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm450/1.500 – 2.500
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Hộp sốSố tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Hệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn
SauLiên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn
Vành và lốp xeVành xeHợp kim đúc
Kích thước lốp255/60R18255/65R17
Hệ thống truyền động2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry)
Hệ thống phanh trước/sauPhanh đĩa/Tang trống

Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Trang bị an toàn

Thông sốNavara 4WD Cao CấpNavara PRO4X
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ
Đèn phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC
Cảm biến lùi
Camera 360Camera 360 kết hơp chế độ kiểm soát off-road
Camera lùi
Nhận diện vật thể khi lùi xe MOD
Mã hóa chìa khóa Immobilizer
Còi báo động
Gương trong xe chống chóiChống chói tự động
An toàn bị động
Túi khíTúi khí người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm

Đánh giá tổng quan Nissan Navara 2024

Ưu điểm 

Thiết kế thể thao và hiện đại

Thiết kế ngoại thất Nissan Navara
Thiết kế ngoại thất Nissan Navara

Ngoại thất của Nissan Navara 2024 được lột xác với lưới tản nhiệt 3 tầng sơn đen bóng, cụm đèn pha Bi-LED Quad Projector ôm trọn bởi dải đèn ban ngày, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cuốn hút. Đèn hậu LED với dòng chữ Navara dập nổi trên nắp cốp và thùng xe cao ráo càng tôn lên nét cá tính, thể thao.

Nội thất rộng rãi, khoang lái cải tiến đáng kể

Thiết kế nội thất Nissan Navara
Thiết kế nội thất Nissan Navara

Nội thất sắc sảo hơn với vô-lăng 3 chấu thiết kế mới, nhẹ hơn 15% so với bản cũ, giúp việc điều khiển dễ dàng hơn. Hàng ghế sau được cải thiện độ ngả, tăng sự thoải mái cho người ngồi trong những hành trình dài. Tùy chọn ghế da hoặc nỉ đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.

Trang bị an toàn vượt trội

Nissan Navara sở hữu nhiều công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc như camera 360°, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến lùi và 6 túi khí. Những trang bị này không chỉ giúp xe vận hành an toàn hơn mà còn tạo sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng.

Động cơ mạnh mẽ và hiệu quả

Động cơ Nissan Navara
Động cơ Nissan Navara

Động cơ Turbo kép 2.3L với công suất 190Ps và mô-men xoắn cực đại 450Nm mang đến khả năng vận hành ấn tượng, hỗ trợ tốt trong việc tải nặng và vượt địa hình. Bên cạnh đó, các tinh chỉnh về khí thải như Bộ lọc hạt (DPF) và bộ chuyển đổi xúc tác giúp xe đạt tiêu chuẩn Euro 5, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm

  • Giá bán cao: Giá khởi điểm của Nissan Navara cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc, gây áp lực cạnh tranh.
  • Tiêu hao nhiên liệu trong đô thị: Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn khi vận hành trong khu vực đông dân cư, không tối ưu như trên đường trường.

Kết luận 

Nissan Navara 2024 mang lại sự kết hợp giữa thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ và loạt trang bị an toàn hiện đại, vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, giá bán cao và mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị là những điểm người mua cần cân nhắc. Đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu bán tải đa dụng, mạnh mẽ và bền bỉ để sử dụng lâu dài.

Chi phí vận hành Nissan Navara 2024

Dưới đây là ước tính chi phí vận hành Nissan Navara trong năm đầu tiên:

Chi phí nhiên liệu

Với mức tiêu thụ trung bình 8 lít dầu diesel trên 100 km và giá dầu là 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu hàng tháng của bạn cho quãng đường di chuyển trung bình 1.000 km là 2.000.000 VNĐ

Chi phí bảo dưỡng định kỳ

Chi phí bảo dưỡng hàng năm của bạn bao gồm 2 lần bảo dưỡng nhỏ, mỗi lần 1.500.000 VNĐ, tương đương 3.000.000 VNĐ/năm, và 1 lần bảo dưỡng lớn với chi phí 5.000.000 VNĐ. Như vậy, tổng chi phí bảo dưỡng hàng năm là 8.000.000 VNĐ. 

Chi phí bảo hiểm

Chi phí bảo hiểm hàng năm bao gồm bảo hiểm vật chất xe và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Với mức phí bảo hiểm vật chất là 1,5% giá trị xe và giá xe khoảng 685.000.000 VNĐ, bạn sẽ cần chi 10.275.000 VNĐ mỗi năm. Ngoài ra, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự là 500.000 VNĐ/năm

Chi phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ

Chi phí liên quan đến việc sử dụng và duy trì xe hàng năm bao gồm phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ. Cụ thể, phí đăng kiểm là 340.000 VNĐ, được thực hiện 1 lần mỗi năm, và phí bảo trì đường bộ là 1.560.000 VNĐ/năm. 

Chi phí lốp xe

Với tuổi thọ trung bình của lốp là 50.000 km và chi phí thay một bộ lốp là 15.000.000 VNĐ, bạn cần thay lốp mỗi khi quãng đường di chuyển đạt 50.000 km. Nếu bạn di chuyển trung bình 1.000 km mỗi tháng (12.000 km/năm), lốp sẽ cần thay sau khoảng hơn 4 năm sử dụng.

Chi phí gửi xe

Phí gửi xe hàng tháng là 1.200.000 VNĐ, tương đương 14.400.000 VNĐ mỗi năm. Đây là một khoản chi phí cố định cần thiết để đảm bảo phương tiện của bạn được đỗ tại nơi an toàn và thuận tiện.

Chi phí rửa xe

Chi phí rửa xe mỗi lần là 100.000 VNĐ, với tần suất trung bình 4 lần mỗi tháng, tổng chi phí rửa xe hàng tháng là 400.000 VNĐ. Như vậy, trong một năm, bạn sẽ chi khoảng 4.800.000 VNĐ để giữ cho xe luôn sạch sẽ và bảo vệ bề mặt sơn cũng như nội thất.

Chi phí thay thế linh kiện nhỏ

Chi phí thay thế linh kiện nhỏ là 200.000 VNĐ mỗi tháng, tương đương với 2.400.000 VNĐ mỗi năm. Đây là khoản chi phí cần thiết để duy trì hoạt động ổn định của xe, bao gồm việc thay thế các linh kiện nhỏ như bóng đèn, lọc gió, hoặc các bộ phận phụ trợ khác.

Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Nissan Navara 2024

  • Chi phí nhiên liệu: 24.000.000 VNĐ
  • Bảo dưỡng hàng năm: 8.000.000 VNĐ
  • Bảo hiểm: 10.775.000 VNĐ
  • Đăng kiểm và phí đường bộ: 1.900.000 VNĐ
  • Chi phí lốp hàng năm: 3.600.000 VNĐ
  • Chi phí gửi xe hàng năm: 14.400.000 VNĐ
  • Chi phí rửa xe hàng năm: 4.800.000 VNĐ
  • Chi phí thay thế linh kiện nhỏ hàng năm: 2.400.000 VNĐ

Tổng cộng: 69.875.000 VNĐ.

Có nên mua Nissan Navara 2024 hay không?

Có nên mua Nissan Navara hay không?
Có nên mua Nissan Navara hay không?

Nissan Navara 2024 là một mẫu xe bán tải cân bằng tốt giữa thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và các trang bị an toàn hàng đầu. Với những cải tiến đáng kể về ngoại thất, nội thất và động cơ, mẫu xe này phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc bán tải bền bỉ, đáng tin cậy, và đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên các địa hình đa dạng.

Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố như chi phí vận hành, giá bán so với các đối thủ và mức độ phù hợp với nhu cầu cá nhân. Nếu bạn cần một chiếc xe phục vụ cả công việc lẫn gia đình và sẵn sàng đầu tư lâu dài, Nissan Navara là lựa chọn đáng cân nhắc. Nhưng nếu ưu tiên giá bán thấp hơn hoặc chi phí sử dụng tiết kiệm hơn, hãy xem xét thêm các mẫu xe khác trong phân khúc.

Để cập nhật thêm thông tin mới nhất về Nissan Navara 2024 hoặc các dòng xe khác của Nissan, bạn vui lòng truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được hỗ trợ chi tiết.

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm