Nissan Navara là một trong những mẫu xe bán tải được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ vào thiết kế hiện đại, khả năng vận hành bền bỉ và loạt trang bị tiện ích vượt trội. Vậy giá xe Nissan Navara hiện nay là bao nhiêu? Liệu mức giá này có đủ sức cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, các phiên bản và lý do vì sao Nissan Navara xứng đáng để bạn cân nhắc.
Giá niêm yết Nissan Navara 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Nissan Navara tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Navara EL 2WD | 685 |
Navara EL 2WD Nâng cấp | 699 |
Navara VL 4WD | 936 |
Navara Pro4X | 960 |
Giá xe Nissan Navara và các đối thủ cạnh tranh
- Nissan Navara giá bán từ 685 triệu đồng
- Isuzu D-Max giá bán từ 650,1 triệu đồng
- Toyota Hilux giá bán từ 852 triệu đồng
- Ford Ranger giá bán từ 659 triệu đồng
- Mitsubishi Triton giá bán từ 650 triệu đồng
- Mazda BT-50 giá từ 584 triệu đồng
Nissan Navara có mức giá khởi điểm từ 685 triệu đồng, nằm trong khoảng trung bình cao của phân khúc bán tải. So với Isuzu D-Max hay Mitsubishi Triton, Navara có giá nhỉnh hơn, nhưng bù lại sở hữu thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành bền bỉ. Tuy không có giá hấp dẫn nhất, Nissan Navara vẫn được nhiều người dùng đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa giá trị và chất lượng.
So với Toyota Hilux, Nissan Navara có lợi thế về giá bán cạnh tranh hơn hẳn. Tuy nhiên, nếu so với Ford Ranger (659 triệu đồng) hay Mazda BT-50, Navara lại gặp áp lực lớn khi các đối thủ này không chỉ có giá rẻ hơn mà còn sở hữu nhiều tính năng hấp dẫn.
Nhìn chung, Nissan Navara là lựa chọn phù hợp cho người tìm kiếm một chiếc bán tải bền bỉ, đáng tin cậy và thiết kế hiện đại, dù không phải là mẫu xe có giá thấp nhất trong phân khúc.
Nissan Navara có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, khách hàng mua Nissan Navara sẽ được nhận nhiều ưu đãi hấp dẫn nhằm tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm, cụ thể:
Phiên bản | Ưu đãi (triệu đồng) |
Navara EL 2WD | 150% lệ phí trước bạ |
Navara EL 2WD Nâng cấp | |
Navara VL 4WD | |
Navara PRO4X |
Giá lăn bánh Nissan Navara 2024
Để Nissan Navara có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ lần đầu bằng 60% ôtô con, đồng nghĩa phí trước bạ bán tải sẽ là 7,2% (60%x12%) tại Hà Nội và 6% (60%x10%) tại các tỉnh thành khác
- Phí đăng kiểm: 350.000 đồng
- Phí biển số: 500.000 đồng với Hà Nội + TP HCM và chỉ 150.000 đồng ở các tỉnh thành khác
- Phí bảo trì đường bộ 01 năm: 2.160.000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 1.026.300 đồng
- Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn): 1,5%
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cập nhật mới nhất cho từng phiên bản cụ thể của Nissan Navara 2024 như sau:
Giá lăn bánh Nissan Navara EL 2WD tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 685.000.000 | 685.000.000 | 685.000.000 | 685.000.000 | 685.000.000 |
Phí trước bạ | 49.320.000 | 41.100.000 | 41.100.000 | 41.100.000 | 41.100.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 737.767.000 | 729.547.000 | 729.547.000 | 729.547.000 | 729.547.000 |
Giá lăn bánh Nissan Navara EL 2WD Nâng cấp tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | 50.328.000 | 41.940.000 | 41.940.000 | 41.940.000 | 41.940.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 752.775.000 | 744.387.000 | 744.387.000 | 744.387.000 | 744.387.000 |
Giá lăn bánh Nissan Navara VL 4WD Cao cấp tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 936.000.000 | 936.000.000 | 936.000.000 | 936.000.000 | 936.000.000 |
Phí trước bạ | 67.392.000 | 56.160.000 | 56.160.000 | 56.160.000 | 56.160.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.006.839.000 | 995.607.000 | 995.607.000 | 995.607.000 | 995.607.000 |
Giá lăn bánh Nissan Navara PRO4X tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 960.000.000 | 960.000.000 | 960.000.000 | 960.000.000 | 960.000.000 |
Phí trước bạ | 69.120.000 | 57.600.000 | 57.600.000 | 57.600.000 | 57.600.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.032.567.000 | 1.021.047.000 | 1.021.047.000 | 1.021.047.000 | 1.021.047.000 |
Thông số kỹ thuật Nissan Navara 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Nissan Navara tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Kích thước, trọng lượng
Thông số | Navara 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước khoang chở hàng (mm) | 1.470 x 1.495 x 520 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | 210 |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 6.2 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | |
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Ngoại thất
Thông số | Navara 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Kiểu loại | Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Có | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) | Có | ||
Đèn sương mù phía trước | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | ||
Đèn hậu dạng LED | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn xi-nhan trên gương | Tự động | Tự động | |
Chức năng sấy kính | Có | ||
Màu | Cùng màu thân xe | Màu đen | |
Giá để đồ trên nóc | Có | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Mmàu đen | |
Mở cửa rảnh tay (Keyless entry) | Có | ||
Kính chống ồn | Có | ||
Gói trang bị 4XPRO | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Nội thất
Thông số | Navara 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Nội thất | |||
Tay lái và cần số | Loại tay lái, chất liệu | Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da | |
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy | Có | ||
Nút bấm điều khiển | Audio, điện thoại, Cruise control | ||
Ghế | Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da 4XPRO |
Điều chỉnh ghế | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ | |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt | ||
Hộc đựng kính | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Ga tự động – Cruise control | Có | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 | ||
Điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | ||
Cửa gió điều hòa sau | Cửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ | ||
Màn hình đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí đa phương tiện | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay | |
Kết nối điện thoại | Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối với Smartphone | ||
Số loa | 6 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Động cơ
Thông số | Navara 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Động cơ | |||
Loại động cơ | YY23 DDTT | ||
Công nghệ động cơ | Turbo Diesel 2.3L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với Turbo VGS | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 2.298 | ||
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm | (140)190/3.750 | ||
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm | 450/1.500 – 2.500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn | |
Sau | Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn | ||
Vành và lốp xe | Vành xe | Hợp kim đúc | |
Kích thước lốp | 255/60R18 | 255/65R17 | |
Hệ thống truyền động | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara: Trang bị an toàn
Thông số | Navara 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
An toàn chủ động | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ | Có | ||
Đèn phanh khẩn cấp | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera 360 | Camera 360 kết hơp chế độ kiểm soát off-road | ||
Camera lùi | Có | ||
Nhận diện vật thể khi lùi xe MOD | Có | ||
Mã hóa chìa khóa Immobilizer | Có | ||
Còi báo động | Có | ||
Gương trong xe chống chói | Chống chói tự động | ||
An toàn bị động | |||
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | |
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||
Túi khí rèm | Có |
Đánh giá tổng quan Nissan Navara 2024
Ưu điểm
Thiết kế thể thao và hiện đại
Ngoại thất của Nissan Navara 2024 được lột xác với lưới tản nhiệt 3 tầng sơn đen bóng, cụm đèn pha Bi-LED Quad Projector ôm trọn bởi dải đèn ban ngày, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và cuốn hút. Đèn hậu LED với dòng chữ Navara dập nổi trên nắp cốp và thùng xe cao ráo càng tôn lên nét cá tính, thể thao.
Nội thất rộng rãi, khoang lái cải tiến đáng kể
Nội thất sắc sảo hơn với vô-lăng 3 chấu thiết kế mới, nhẹ hơn 15% so với bản cũ, giúp việc điều khiển dễ dàng hơn. Hàng ghế sau được cải thiện độ ngả, tăng sự thoải mái cho người ngồi trong những hành trình dài. Tùy chọn ghế da hoặc nỉ đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng.
Trang bị an toàn vượt trội
Nissan Navara sở hữu nhiều công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc như camera 360°, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống cân bằng điện tử, cảm biến lùi và 6 túi khí. Những trang bị này không chỉ giúp xe vận hành an toàn hơn mà còn tạo sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng.
Động cơ mạnh mẽ và hiệu quả
Động cơ Turbo kép 2.3L với công suất 190Ps và mô-men xoắn cực đại 450Nm mang đến khả năng vận hành ấn tượng, hỗ trợ tốt trong việc tải nặng và vượt địa hình. Bên cạnh đó, các tinh chỉnh về khí thải như Bộ lọc hạt (DPF) và bộ chuyển đổi xúc tác giúp xe đạt tiêu chuẩn Euro 5, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm
- Giá bán cao: Giá khởi điểm của Nissan Navara cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc, gây áp lực cạnh tranh.
- Tiêu hao nhiên liệu trong đô thị: Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn khi vận hành trong khu vực đông dân cư, không tối ưu như trên đường trường.
Kết luận
Nissan Navara 2024 mang lại sự kết hợp giữa thiết kế ấn tượng, động cơ mạnh mẽ và loạt trang bị an toàn hiện đại, vượt trội so với các đối thủ trong phân khúc. Tuy nhiên, giá bán cao và mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị là những điểm người mua cần cân nhắc. Đây sẽ là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu bán tải đa dụng, mạnh mẽ và bền bỉ để sử dụng lâu dài.
Chi phí vận hành Nissan Navara 2024
Dưới đây là ước tính chi phí vận hành Nissan Navara trong năm đầu tiên:
Chi phí nhiên liệu
Với mức tiêu thụ trung bình 8 lít dầu diesel trên 100 km và giá dầu là 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu hàng tháng của bạn cho quãng đường di chuyển trung bình 1.000 km là 2.000.000 VNĐ
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Chi phí bảo dưỡng hàng năm của bạn bao gồm 2 lần bảo dưỡng nhỏ, mỗi lần 1.500.000 VNĐ, tương đương 3.000.000 VNĐ/năm, và 1 lần bảo dưỡng lớn với chi phí 5.000.000 VNĐ. Như vậy, tổng chi phí bảo dưỡng hàng năm là 8.000.000 VNĐ.
Chi phí bảo hiểm
Chi phí bảo hiểm hàng năm bao gồm bảo hiểm vật chất xe và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Với mức phí bảo hiểm vật chất là 1,5% giá trị xe và giá xe khoảng 685.000.000 VNĐ, bạn sẽ cần chi 10.275.000 VNĐ mỗi năm. Ngoài ra, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự là 500.000 VNĐ/năm
Chi phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ
Chi phí liên quan đến việc sử dụng và duy trì xe hàng năm bao gồm phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ. Cụ thể, phí đăng kiểm là 340.000 VNĐ, được thực hiện 1 lần mỗi năm, và phí bảo trì đường bộ là 1.560.000 VNĐ/năm.
Chi phí lốp xe
Với tuổi thọ trung bình của lốp là 50.000 km và chi phí thay một bộ lốp là 15.000.000 VNĐ, bạn cần thay lốp mỗi khi quãng đường di chuyển đạt 50.000 km. Nếu bạn di chuyển trung bình 1.000 km mỗi tháng (12.000 km/năm), lốp sẽ cần thay sau khoảng hơn 4 năm sử dụng.
Chi phí gửi xe
Phí gửi xe hàng tháng là 1.200.000 VNĐ, tương đương 14.400.000 VNĐ mỗi năm. Đây là một khoản chi phí cố định cần thiết để đảm bảo phương tiện của bạn được đỗ tại nơi an toàn và thuận tiện.
Chi phí rửa xe
Chi phí rửa xe mỗi lần là 100.000 VNĐ, với tần suất trung bình 4 lần mỗi tháng, tổng chi phí rửa xe hàng tháng là 400.000 VNĐ. Như vậy, trong một năm, bạn sẽ chi khoảng 4.800.000 VNĐ để giữ cho xe luôn sạch sẽ và bảo vệ bề mặt sơn cũng như nội thất.
Chi phí thay thế linh kiện nhỏ
Chi phí thay thế linh kiện nhỏ là 200.000 VNĐ mỗi tháng, tương đương với 2.400.000 VNĐ mỗi năm. Đây là khoản chi phí cần thiết để duy trì hoạt động ổn định của xe, bao gồm việc thay thế các linh kiện nhỏ như bóng đèn, lọc gió, hoặc các bộ phận phụ trợ khác.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Nissan Navara 2024
- Chi phí nhiên liệu: 24.000.000 VNĐ
- Bảo dưỡng hàng năm: 8.000.000 VNĐ
- Bảo hiểm: 10.775.000 VNĐ
- Đăng kiểm và phí đường bộ: 1.900.000 VNĐ
- Chi phí lốp hàng năm: 3.600.000 VNĐ
- Chi phí gửi xe hàng năm: 14.400.000 VNĐ
- Chi phí rửa xe hàng năm: 4.800.000 VNĐ
- Chi phí thay thế linh kiện nhỏ hàng năm: 2.400.000 VNĐ
Tổng cộng: 69.875.000 VNĐ.
Có nên mua Nissan Navara 2024 hay không?
Nissan Navara 2024 là một mẫu xe bán tải cân bằng tốt giữa thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ và các trang bị an toàn hàng đầu. Với những cải tiến đáng kể về ngoại thất, nội thất và động cơ, mẫu xe này phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc bán tải bền bỉ, đáng tin cậy, và đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên các địa hình đa dạng.
Tuy nhiên, trước khi quyết định mua, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố như chi phí vận hành, giá bán so với các đối thủ và mức độ phù hợp với nhu cầu cá nhân. Nếu bạn cần một chiếc xe phục vụ cả công việc lẫn gia đình và sẵn sàng đầu tư lâu dài, Nissan Navara là lựa chọn đáng cân nhắc. Nhưng nếu ưu tiên giá bán thấp hơn hoặc chi phí sử dụng tiết kiệm hơn, hãy xem xét thêm các mẫu xe khác trong phân khúc.
Để cập nhật thêm thông tin mới nhất về Nissan Navara 2024 hoặc các dòng xe khác của Nissan, bạn vui lòng truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được hỗ trợ chi tiết.