Mitsubishi Xforce, tên thương mại của mẫu xe concept XFC, đã chính thức ra mắt toàn cầu vào ngày 10/8/2023 tại Triển lãm Ô tô Quốc tế GAIKINDO Indonesia lần thứ 30. Được xem là sản phẩm chiến lược tiếp theo của Mitsubishi tại Việt Nam, Xforce sẽ chính thức mở bán từ ngày 10/1/2024. Chỉ trong tháng đầu tiên, mẫu SUV này đã ghi nhận kết quả ấn tượng với 1.334 chiếc được giao đến tay khách hàng, vươn lên dẫn đầu phân khúc SUV cỡ B và xếp thứ 3 trong Top 10 xe bán chạy nhất trên thị trường.
Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và có 4 phiên bản để lựa chọn, Mitsubishi Xforce không chỉ gây ấn tượng bởi thiết kế hiện đại, năng động mà còn sở hữu những thông số kỹ thuật và trang bị tiên tiến, đáp ứng nhu cầu khắt khe của người tiêu dùng Việt Nam. Hãy cùng VinaWash khám phá chi tiết giá xe Mitsubishi XForce và các ưu đãi hấp dẫn mới nhất trong tháng 12/2024.
Giá niêm yết Mitsubishi XForce 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Mitsubishi Xforce tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
Mitsubishi Xforce GLX | 599.000.000 |
Mitsubishi Xforce Exceed | 640.000.000 |
Mitsubishi Xforce Premium | 680.000.000 |
Mitsubishi Xforce Ultimate | 705.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo đại lý và chương trình khuyến mãi hiện hành.
Để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật, trang bị và các ưu đãi kèm theo, bạn có thể truy cập trang chính thức của Mitsubishi Motors Việt Nam.
Giá xe Mitsubishi Xforce và các đối thủ
- Mitsubishi Xforce: từ 599 triệu đồng
- Hyundai Creta: từ 640 triệu đồng
- KIA Seltos: từ 599 triệu đồng
- Honda HR-V: từ 699 triệu đồng
- Toyota Yaris Cross: từ 650 triệu đồng
Như vậy, Mitsubishi Xforce có mức giá cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ B, với các phiên bản dao động từ 599 triệu đến 705 triệu đồng. So với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HR-V, Toyota Yaris Cross, Mazda CX-3 và MG ZS, Xforce nằm ở mức giá tương đương hoặc thấp hơn, tùy theo phiên bản và trang bị.
Mitsubishi xforce có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024 ?
Trong tháng 11/2024, Mitsubishi Xforce đang áp dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
Xforce Exceed:
- Giảm 50% phí trước bạ (trị giá khoảng 32 triệu đồng).
- Tặng phiếu nhiên liệu trị giá 10 triệu đồng.
Xforce Premium:
- Giảm 50% phí trước bạ (trị giá khoảng 34 triệu đồng).
Xforce Ultimate:
- Tặng phiếu nhiên liệu trị giá 15 triệu đồng cho phiên bản một màu.
- Tặng phiếu nhiên liệu trị giá 10 triệu đồng cho phiên bản hai màu.
Lưu ý: Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
Để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn cụ thể, bạn có thể liên hệ với đại lý Mitsubishi gần nhất hoặc truy cập trang web chính thức của Mitsubishi Motors Việt Nam.
Giá lăn bánh Mitsubishi XForce 2024
Để Mitsubishi XForce đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ (10-12% tùy địa phương), phí biển số (20 triệu tại Hà Nội, TP.HCM; 1 triệu tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm (340.000 đồng), phí bảo trì đường bộ (1,56 triệu đồng/năm) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự (480.700 đồng/năm). Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Mitsubishi XForce 2024 như sau:
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xforce GLX tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
Phí trước bạ | 71.880.000 | 59.900.000 | 71.880.000 | 65.890.000 | 59.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 693.217.000 | 681.237.000 | 674.217.000 | 668.227.000 | 662.237.000 |
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xforce Exceed tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 | 640.000.000 |
Phí trước bạ | 76.800.000 | 64.000.000 | 76.800.000 | 70.400.000 | 64.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 739.137.000 | 726.337.000 | 720.137.000 | 713.737.000 | 707.337.000 |
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xforce Premium tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 680.000.000 | 680.000.000 | 680.000.000 | 680.000.000 | 680.000.000 |
Phí trước bạ | 81.600.000 | 68.000.000 | 81.600.000 | 74.800.000 | 68.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 783.937.000 | 770.337.000 | 764.937.000 | 758.137.000 | 751.337.000 |
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xforce Ultimate tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 |
Phí trước bạ | 84.600.000 | 70.500.000 | 84.600.000 | 77.550.000 | 70.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 811.937.000 | 797.837.000 | 792.937.000 | 785.887.000 | 778.837.000 |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi XForce 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xforce tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 | 4.390 x 1.810 x 1.660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.65 | 2.65 | 2.65 | 2.65 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 222 | 222 | 222 | 219 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,2 | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.25 | 1.24 | 1.23 | 1.21 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC | Xăng 1.5L MIVEC |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 105/6.000 | 105/6.000 | 105/6.000 | 105/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hộp số | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) | Tự động vô cấp (CVT) |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Kích thước lốp xe | 225/50R18 | 225/50R18 | 225/50R18 | 205/60R17 |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thời điểm sản xuất.
Đánh giá tổng quan Mitsubishi XForce 2024
Ưu điểm
- Thiết kế mạnh mẽ và hiện đại: Mitsubishi XForce sở hữu ngoại hình thể thao với lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng và cụm đèn pha LED hình chữ T, tạo ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Các đường nét thiết kế được chau chuốt kỹ lưỡng, mang đến sự mạnh mẽ nhưng cũng không thiếu sự tinh tế. Kích thước tổng thể 4.390 x 1.810 x 1.660 mm cùng chiều dài cơ sở 2.650 mm giúp XForce có một khoang cabin rộng rãi, thoải mái cho người ngồi, đặc biệt là ở các phiên bản cao cấp.
- Trang bị tiện nghi ấn tượng: Một trong những điểm mạnh của XForce là hệ thống trang bị hiện đại và tiện nghi, nhất là trong các phiên bản cao cấp. Màn hình trung tâm 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kết hợp với màn hình kỹ thuật số cho đồng hồ lái. Hệ thống âm thanh Yamaha cao cấp, sạc không dây và điều hòa tự động 2 vùng là những điểm cộng lớn, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng trong các chuyến đi dài.
- Động cơ và khả năng vận hành ổn định: Xe sử dụng động cơ xăng 1.5L MIVEC, công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp hộp số CVT. Đây là một sự kết hợp vừa đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị lẫn trên các tuyến đường dài. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng khá ấn tượng, giúp XForce là một lựa chọn lý tưởng cho những gia đình cần một chiếc xe đa dụng.
- Tính năng an toàn đầy đủ: Mitsubishi XForce 2024 được trang bị các tính năng an toàn nổi bật như 7 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hỗ trợ xuống dốc. Đặc biệt, phiên bản Ultimate còn trang bị hệ thống hỗ trợ người lái ADAS, bao gồm cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường và kiểm soát tốc độ tự động. Đây là những trang bị giúp XForce thêm phần đáng tin cậy trong việc bảo vệ người lái và hành khách.
Nhược điểm
- Động cơ chưa thực sự mạnh mẽ: Mặc dù động cơ 1.5L MIVEC của XForce đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu đi lại hàng ngày, nhưng khi so với một số đối thủ trong cùng phân khúc như Hyundai Creta hay Kia Seltos, động cơ này vẫn thiếu đi một chút sức mạnh cần thiết. Việc tăng tốc hoặc khi cần phải vượt xe khác trên cao tốc, XForce có thể cảm thấy hơi “đuối”. Đặc biệt là khi chở đầy tải hoặc di chuyển trên những con đường đèo dốc.
- Hệ thống treo chưa thật sự xuất sắc: Mặc dù XForce sở hữu hệ thống treo khá ổn, nhưng khi so với những đối thủ như Hyundai Creta, một số người dùng có thể cảm nhận được sự thiếu mượt mà khi xe di chuyển trên các đoạn đường không bằng phẳng. Mặc dù khoảng sáng gầm xe lên tới 222 mm giúp xe có thể dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật, nhưng độ êm ái vẫn chưa được hoàn thiện hoàn toàn, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao.
- Giá bán hơi cao đối với một số phiên bản: Mitsubishi XForce có mức giá khởi điểm từ 599 triệu đồng, tuy nhiên, với các phiên bản cao cấp, mức giá có thể lên tới 705 triệu đồng. Điều này khiến XForce gặp phải sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ có giá tương đương nhưng cung cấp nhiều tính năng và sự sang trọng hơn, chẳng hạn như Hyundai Creta hay Kia Seltos.
Mitsubishi XForce 2024 là một mẫu SUV đầy hứa hẹn, với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành ổn định. Những trang bị an toàn tiên tiến và các tính năng tiện ích đầy đủ chắc chắn sẽ làm hài lòng nhiều người tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe mạnh mẽ với hiệu suất cao hơn, XForce có thể không phải là lựa chọn tối ưu. Hệ thống treo và giá bán ở một số phiên bản cũng là những yếu tố cần cân nhắc.
Với các đối thủ như Hyundai Creta, Kia Seltos hay Toyota Yaris Cross, XForce vẫn có chỗ đứng nhờ vào sự kết hợp giữa giá cả hợp lý và các tính năng tiện nghi nổi bật. Tuy nhiên, để chiếm lĩnh phân khúc này, Mitsubishi cần cải thiện một số yếu tố về động cơ và khả năng vận hành để cạnh tranh mạnh mẽ hơn nữa.
Chi phí khi sử dụng Mitsubishi XForce 202
Khi sở hữu Mitsubishi XForce 2024, người dùng cần lưu ý đến các chi phí phát sinh ngoài giá mua xe.
Chi phí lăn bánh gồm thuế trước bạ (10-12% giá trị xe), phí biển số (từ 2 triệu đến 20 triệu đồng tùy khu vực), phí đăng kiểm khoảng 340.000 VNĐ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc (400.000 VNĐ đến 600.000 VNĐ), và phí đường bộ (1 triệu đến 2 triệu VNĐ/năm).
Chi phí bảo dưỡng định kỳ sẽ thay đổi theo mốc thời gian hoặc quãng đường. Bảo dưỡng 5.000 km có chi phí khoảng 1 triệu đồng, 10.000 km khoảng 1,5 triệu đồng, 20.000 km khoảng 2,5 triệu đồng, và 40.000 km từ 5 triệu đồng trở lên.
Chi phí nhiên liệu: Với mức tiêu thụ 6,4 lít/100 km và giá xăng khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km vào khoảng 160.000 VNĐ. Nếu đi khoảng 1.000 km/tháng, chi phí nhiên liệu sẽ khoảng 1.600.000 VNĐ mỗi tháng.
Chi phí bảo hiểm: Bảo hiểm vật chất xe có thể dao động từ 9 triệu đến 12 triệu đồng mỗi năm, tùy vào giá trị xe và chính sách của công ty bảo hiểm.
Chi phí thay thế phụ tùng: Những phụ tùng như lốp xe, ắc-quy, lọc dầu… có thể phải thay sau một thời gian sử dụng. Lốp xe có thể có chi phí từ 2 triệu đến 5 triệu đồng, trong khi ắc-quy khoảng 2 triệu đồng và các bộ lọc có chi phí vài trăm nghìn đồng.
Ngoài các chi phí trên, người dùng còn có thể gặp phải các chi phí phát sinh khác như chi phí đỗ xe tại các khu vực đông đúc hoặc sửa chữa không định kỳ. Những chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào tần suất sử dụng và cách bảo dưỡng xe.
Có nên mua Mitsubishi XForce 2024 hay không ?
Mitsubishi XForce 2024 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV cỡ B với thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi đầy đủ và khả năng vận hành ổn định. Xe sở hữu không gian nội thất rộng rãi, nhiều tính năng an toàn và giá bán hợp lý. Tuy nhiên, động cơ của xe vẫn chưa thực sự mạnh mẽ so với một số đối thủ cùng phân khúc, và hệ thống treo chưa hoàn toàn mượt mà.
Nếu bạn tìm kiếm một chiếc SUV đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu và có giá hợp lý cho gia đình, XForce 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe với hiệu suất cao hơn và khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, bạn có thể xem xét các đối thủ khác như Hyundai Creta hoặc Kia Seltos.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về các mẫu xe Mitsubishi XForce cũng như các sản phẩm dịch vụ khác, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn giải đáp mọi thắc mắc nhé!