Isuzu Dmax là một trong những mẫu bán tải cỡ trung có thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, tại thị trường Việt Nam, Isuzu D-Max 2025 vẫn phải đối đầu với loạt đối thủ lớn như Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Toyota Hilux và Mazda BT-50, khiến mức độ phổ biến của mẫu xe này chưa thật sự bứt phá.
Để gia tăng sức cạnh tranh, Isuzu D-Max thế hệ mới đã chính thức được giới thiệu vào tháng 10/2024, thuộc phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift). So với thế hệ tiền nhiệm, Isuzu D-Max 2025 được tinh chỉnh lại về thiết kế nội – ngoại thất, bổ sung công nghệ hiện đại và gia tăng khả năng off-road nhằm thu hút người tiêu dùng.
Về mặt doanh số, Isuzu D-Max vẫn là một mẫu xe bán tải nổi bật tại khu vực ASEAN, với 163.137 xe được bán ra trong năm 2021, chiếm 5,6% thị phần và giữ vị trí thứ 2 trong top 10 mẫu xe bán chạy nhất khu vực. Dù chưa thực sự bứt phá tại thị trường Việt Nam, nhưng với nhiều cải tiến đáng giá và mức giá hợp lý, giá xe Isuzu DMax 2025 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn cho người dùng yêu thích xe bán tải bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có chi phí vận hành hợp lý.
Giá xe Isuzu Dmax 2025 mới nhất tại Việt Nam
Isuzu D-Max 2025 tiếp tục là một trong những mẫu xe bán tải đáng chú ý tại thị trường Việt Nam, nhờ vào sự bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cùng chi phí vận hành hợp lý. Hiện tại, Isuzu D-Max 2025 được phân phối với 5 phiên bản, mức giá dao động từ 650 triệu đồng đến 880 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản và trang bị đi kèm. Dưới đây là bảng giá xe Isuzu D-Max 2025 mới nhất:
Phiên bản | Màu sắc | Giá bán lẻ (triệu đồng) |
D-Max Prestige 4×2 MT | Trắng, Bạc, Đen | 650 |
D-Max UTZ 4×4 MT | 656 | |
D-Max Prestige 4×2 AT | 670 | |
D-Max Hi-Lander 4×2 AT | Trắng, Xanh, Xám, Cam, Bạc, Đen | 783 |
D-Max Type Z 4×4 AT | 880 |
Lưu ý: Giá bán trên chưa bao gồm các chi phí lăn bánh như phí trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm dân sự… Giá xe có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách từ đại lý. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp đại lý Isuzu chính hãng để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi mới nhất.
Đọc ngay: Bảng giá xe Isuzu tại Việt Nam – Cập nhật mới nhất từ Vinawash
Giá lăn bánh xe Isuzu Dmax như thế nào?
Để chiếc Isuzu D-Max 2025 có thể lăn bánh hợp pháp tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, khách hàng cần chi thêm một số khoản thuế, phí theo quy định như:
- Phí trước bạ (tùy khu vực, dao động từ 6% – 7,2% giá niêm yết)
- Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP.HCM; 1 triệu đồng tại các tỉnh khác)
- Phí đăng kiểm (340.000 đồng)
- Phí bảo trì đường bộ (1.560.000 đồng/năm)
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (tùy vào số chỗ ngồi và mục đích sử dụng)
- Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc, dao động 1,5% giá trị xe)
Dưới đây là bảng giá lăn bánh Isuzu DMax 2025 tạm tính, giúp khách hàng có cái nhìn cụ thể hơn về tổng chi phí sở hữu xe:
Giá lăn bánh Isuzu D-Max Prestige 4×2 MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 | 650.000.000 |
Phí trước bạ | 46.800.000 | 39.000.000 | 39.000.000 | 39.000.000 | 39.000.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 700.247.000 | 692.447.000 | 692.447.000 | 692.447.000 | 692.447.000 |
Giá lăn bánh Isuzu D-Max UTZ 4×4 MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 656.300.000 | 656.300.000 | 656.300.000 | 656.300.000 | 656.300.000 |
Phí trước bạ | 47.253.600 | 39.378.000 | 39.378.000 | 39.378.000 | 39.378.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 707.000.600 | 699.125.000 | 699.125.000 | 699.125.000 | 699.125.000 |
Giá lăn bánh D-Max Prestige 4×2 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 670.000.000 | 670.000.000 | 670.000.000 | 670.000.000 | 670.000.000 |
Phí trước bạ | 48.240.000 | 40.200.000 | 40.200.000 | 40.200.000 | 40.200.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 721.687.000 | 713.647.000 | 713.647.000 | 713.647.000 | 713.647.000 |
Giá lăn bánh D-Max Hi-Lander 4×2 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 783.000.000 | 783.000.000 | 783.000.000 | 783.000.000 | 783.000.000 |
Phí trước bạ | 56.376.000 | 46.980.000 | 46.980.000 | 46.980.000 | 46.980.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 842.823.000 | 833.427.000 | 833.427.000 | 833.427.000 | 833.427.000 |
Giá lăn bánh D-Max Type Z 4×4 AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 880.000.000 | 880.000.000 | 880.000.000 | 880.000.000 | 880.000.000 |
Phí trước bạ | 63.360.000 | 52.800.000 | 52.800.000 | 52.800.000 | 52.800.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 946.807.000 | 936.247.000 | 936.247.000 | 936.247.000 | 936.247.000 |
So sánh giá xe Isuzu Dmax với các đối thủ khác
Trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, Isuzu D-Max 2025 cạnh tranh với nhiều đối thủ mạnh như Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Toyota Hilux và Mazda BT-50. Dưới đây là mức giá bán tham khảo của các mẫu xe trong cùng phân khúc:
- Isuzu D-Max: Giá bán từ 650 triệu đồng
- Ford Ranger: Giá bán từ 659 triệu đồng
- Mitsubishi Triton: Giá bán từ 650 triệu đồng
- Toyota Hilux: Giá bán từ 852 triệu đồng
- Mazda BT-50: Giá bán từ 584 triệu đồng
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực hoặc chính sách ưu đãi từ các đại lý. Để biết giá bán chi tiết và các chương trình khuyến mãi mới nhất, khách hàng nên liên hệ đại lý chính hãng của từng thương hiệu để được tư vấn cụ thể.
Isuzu D-Max 2025 có mức giá khởi điểm từ 650 triệu đồng, tương đương với Mitsubishi Triton và thấp hơn so với Ford Ranger hay Toyota Hilux. Tuy nhiên, dù có mức giá cạnh tranh, D-Max vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng Việt do nhận diện thương hiệu chưa mạnh bằng các đối thủ. Điều này khiến mẫu bán tải Nhật Bản cần thêm nhiều chính sách ưu đãi và nâng cấp trang bị để hấp dẫn người mua hơn.
D-Max nổi bật với động cơ bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và độ ổn định cao – những yếu tố giúp xe rất được ưa chuộng tại thị trường ASEAN. Tuy nhiên, so với Ford Ranger hay Mitsubishi Triton, D-Max có thiết kế bảo thủ và ít thay đổi, cùng với trang bị tiện nghi chưa thật sự hấp dẫn. Chính vì vậy, dù sở hữu nhiều lợi thế về vận hành, D-Max vẫn cần cải thiện về thiết kế và công nghệ để có thể cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ cùng phân khúc.
Chi phí vận hành Isuzu Dmax hàng năm
Khi sở hữu Isuzu D-Max 2025, ngoài giá mua xe, khách hàng cần tính đến chi phí vận hành hàng năm, bao gồm nhiên liệu, bảo dưỡng, bảo hiểm và các khoản phí bắt buộc. Dưới đây là các khoản chi phí cơ bản mà chủ xe cần chuẩn bị:
Chi phí nhiên liệu
- Isuzu D-Max sử dụng động cơ dầu diesel tiết kiệm nhiên liệu.
- Mức tiêu hao trung bình khoảng 7-8 lít/100km.
- Nếu chạy khoảng 20.000 km/năm, tổng chi phí nhiên liệu dao động từ 30 – 40 triệu đồng/năm (tùy giá dầu diesel tại thời điểm sử dụng).
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
- Bảo dưỡng cấp nhỏ (thay dầu, kiểm tra tổng quát): 1 – 2 triệu đồng/lần.
- Bảo dưỡng cấp trung bình (thay dầu, lọc gió, vệ sinh kim phun…): 3 – 5 triệu đồng/lần.
- Bảo dưỡng cấp lớn (thay má phanh, lọc dầu, vệ sinh hệ thống nhiên liệu…): 6 – 10 triệu đồng/lần.
- Trung bình, tổng chi phí bảo dưỡng mỗi năm rơi vào khoảng 8 – 15 triệu đồng.
Chi phí bảo hiểm xe
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bắt buộc): Khoảng 1 triệu đồng/năm.
- Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn, khoảng 1,5% giá trị xe): Từ 9 – 13 triệu đồng/năm tùy phiên bản.
Phí đăng kiểm và bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng/lần (12 tháng).
- Phí bảo trì đường bộ: 1,56 triệu đồng/năm.
Chi phí thay thế phụ tùng (dự kiến)
- Thay lốp xe: 12 – 20 triệu đồng/bộ (tùy thương hiệu lốp, độ mòn lốp).
- Thay ắc quy: 2,5 – 4 triệu đồng/lần.
- Thay má phanh: 3 – 5 triệu đồng/lần.
Như vậy, tổng chi phí vận hành Isuzu DMax có thể duy trì ở mức khoảng 70 – 90 triệu đồng/năm. Con số này vẫn khá cạnh tranh so với các đối thủ như Ford Ranger hay Toyota Hilux, đặc biệt là khi xét đến độ bền bỉ và khả năng vận hành ổn định của D-Max. Do đó, Isuzu D-Max vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một mẫu bán tải tiết kiệm, bền bỉ và có chi phí vận hành tối ưu trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật chi tiết Isuzu Dmax 2025
Bảng thông số kỹ thuật của Isuzu D-Max 2025 giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về kích thước, động cơ, hệ thống an toàn và các trang bị tiện nghi. Vinawash mời bạn tìm hiểu chi tiết bảng thông số kỹ thuật chi tiết với từng phiên bản của dòng xe
Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2025: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | UTZ 4×4 MT | Prestige 4×2 MT | Prestige 4×2 AT | Hi-Lander 4×2 AT | Type Z 4×4 AT |
Kích thước (DxRxC, mm) | 5.280 x 1.870 x 1.785 | 5.280 x 1.870 x 1.785 | 5.280 x 1.870 x 1.785 | 5.200 x 1.870 x 1.790 | 5.200 x 1.870 x 1.790 |
Lọt lòng thùng (DxRxC, mm) | 1.495 x 1.530 x 490 | 1.495 x 1.530 x 490 | 1.495 x 1.530 x 490 | 1.495 x 1.530 x 490 | 1.495 x 1.530 x 490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 | 3.125 |
Vệt bánh xe trước-sau (mm) | 1.570/1.570 | 1.570/1.570 | 1.570/1.570 | 1.570/1.570 | 1.570/1.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 235 | 235 | 235 | 240 | 240 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.1 | 6.1 | 6.1 | 6.1 | 6.1 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.900 | 1.830 | 1.855 | 1.875 | 1.960 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 3.050 | 3.050 | 3.050 | 3.050 | 2.730 |
Tải trọng (kg) | 825 | 495 | 470 | 450 | 445 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2025: Ngoại thất
Thông số | UTZ 4×4 MT | Prestige 4×2 MT | Prestige 4×2 AT | Hi-Lander 4×2 AT | Type Z 4×4 AT | |
Cụm đèn trước | Halogen | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | Bi-LED | |
Đèn LED chạy ban ngày | Không | Có | Có | Có | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Không | Có | Có | Có | |
Đền sương mù | Halogen | Halogen | LED | LED | LED | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen | Màu bạc | Màu bạc | Màu crôm | Màu đen bóng | |
Kính chiếu hậu ngoài | Gập điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu đen | Màu bạc | Màu bạc | Màu crôm | Màu xám | |
Bậc lên xuống | Không | Có | Có | Có | Có | |
Cản sau | Tích hợp 2 bậc bước | Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe | Tích hợp 2 bậc bước cùng màu thân xe | |
Lót sàn thùng | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2025: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | UTZ 4×4 MT | Prestige 4×2 MT | Prestige 4×2 AT | Hi-Lander 4×2 AT | Type Z 4×4 AT | |
Vô lăng | Loại | Nhựa mềm | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển | Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Điều chỉnh | Điều chỉnh 4 hướng | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình 3.5 inch | Màn hình 4.2 inch | Màn hình 4.2 inch | Màn hình 7.0 inch | Màn hình 7.0 inch | |
Ghế | Hàng ghế đầu | Ghế lái chỉnh cơ 4 hướng | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
Chất liệu ghế | Nỉ tiêu chuẩn | Nỉ Cao cấp | Nỉ Cao cấp | Bọc da đen | Bọc da đen | |
Chia khóa thông minh và khởi động nút bấm | Không | Không | Có | Có | Có | |
Khởi động từ xa | Không | Không | Không | Không | Có | |
Mở cửa thông minh | Không | Không | Không | Có | Có | |
Cửa số điều chỉnh điện | Tự động hạ phía người lái | Tự động năng & hạ với chức năng chống kẹt phía người lái | ||||
Tự động khóa cửa khi rời khỏi xe | Không | Không | Không | Có | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động 2 vùng độc lập | Tự động 2 vùng độc lập | |
Hệ thống giải trí | – | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 7 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây | Màn hình cảm ứng 9 inch, Apple Carplay & Android Auto không dây | |
Số loa | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | |
Cổng sạc nhanh USB | Không | Có | Có | Có | Có | |
Ổ cắm điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2025: Động cơ – Vận hành
Thông số | UTZ 4×4 MT | Prestige 4×2 MT | Prestige 4×2 AT | Hi-Lander 4×2 AT | Type Z 4×4 AT |
Mã động cơ | RZ4E-TC | RZ4E-TC | RZ4E-TC | RZ4E-TC | RZ4E-TC |
Kiểu loại | Động cơ dầu 1.9L, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | ||||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.898 | 1.898 | 1.898 | 1.898 | 1.898 |
Công suất cực đại (PS(kW)/ rpm | 150(110)/3.600 | 150(110)/3.600 | 150(110)/3.600 | 150(110)/3.600 | 150(110)/3.600 |
Mô men xoắn cực đại (N.m/ rpm) | 350/1.800-2.500 | 350/1.800-2.500 | 350/1.800-2.500 | 350/1.800-2.500 | 350/1.800-2.500 |
Chế độ địa hình | Có | Không | Không | Không | Có |
Máy phát điện | 12V-90A | 12V-90A | 12V-90A | 12V-90A | 12V-90A |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 | EURO 5 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | Gài cầu điện từ | – | – | – | Gài cầu điện từ |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn | ||||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhập lá | ||||
Hệ thống phanh trước/ sau | Đĩa/ Tang trống | ||||
Trợ lực lái | Thủy lực | ||||
Lốp | 255/65R17 | 255/65R17 | 255/65R17 | 265/60R18 | 265/60R18 |
Thông số kỹ thuật xe Isuzu D-Max 2025: An toàn
Thông số | UTZ 4×4 MT | Prestige 4×2 MT | Prestige 4×2 AT | Hi-Lander 4×2 AT | Type Z 4×4 AT | |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phân bố lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống ga tự động | Không | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phanh thông minh | Không | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không | Không | Có | Có | |
Cảnh báo phương tiện cất ngang RCTA | Không | Không | Không | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Không | Không | Không | Có | Có | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế đầu | ELR x 2 với bộ căng đai sớm & tự nới lỏng | ||||
Hàng ghế thứ 2 | ELR x 3 | |||||
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có | |
Khóa cửa tự động | Không | Có | Có | Có | Có | |
Tự động mở cửa khi túi khí bung | Có | Có | Có | Có | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống khóa ghế trẻ em | Có | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá xe Isuzu Dmax 2025
Isuzu D-Max 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc bán tải với những nâng cấp đáng giá về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành. Không chỉ mang đến ngoại hình hầm hố, hiện đại, mẫu xe này còn được trang bị nội thất tiện nghi, công nghệ an toàn tiên tiến và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Cùng Vinawash đánh giá xe Isuzu DMax chi tiết từng khía cạnh để xem liệu đây có phải là lựa chọn phù hợp với nhu cầu của bạn hay không!
Ngoại thất Isuzu Dmax: Hầm hố, đậm chất off-road
Isuzu D-Max 2025 tiếp tục thể hiện phong cách bán tải nam tính, mạnh mẽ với những nâng cấp đáng chú ý về thiết kế. Xe có kích thước tổng thể 5.280 x 1.870 x 1.790 mm, nhỉnh hơn so với thế hệ cũ. Chiều dài cơ sở 3.125 mm và khoảng sáng gầm 240 mm giúp xe linh hoạt hơn khi vận hành trên nhiều địa hình.
Một trong những điểm thay đổi lớn là kích thước thùng xe. Phiên bản mới có chiều dài lọt lòng 1.495 mm (tăng 10 mm) và chiều cao 490 mm (tăng 25 mm), mang đến khả năng chuyên chở tốt hơn. Với tải trọng tối đa 445 kg, D-Max 2025 hướng đến sự đa dụng, phù hợp với cả nhu cầu vận chuyển hàng hóa và sử dụng cá nhân.
Phong cách bán tải cơ bắp của Isuzu D-Max 2025 thể hiện rõ qua từng chi tiết ngoại thất:
- Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mở rộng, tạo hình góc cạnh và cứng cáp hơn. Đèn pha Bi-LED Projector tích hợp dải LED ban ngày cho khả năng chiếu sáng tối ưu.
- Thân xe thiết kế trẻ trung hơn, nổi bật với bộ mâm hợp kim 18 inch sơn đen thể thao, đi kèm lốp AT (All Terrain) giúp xe dễ dàng chinh phục nhiều địa hình.
- Tay nắm cửa mạ crom, gương chiếu hậu gập điện (trang bị trên bản Hi-Lander và Type Z), cùng bậc lên xuống mở rộng, mang lại tiện lợi cho người dùng.
- Đuôi xe thiết kế vuông vức với cụm đèn hậu LED dạng tầng độc đáo. Tấm cản sau mạ crom tạo điểm nhấn sang trọng hơn.
Ngoài ra, Isuzu D-Max 2025 có đến 5 tùy chọn màu sắc, gồm cam, xanh, bạc, trắng và trắng ngọc trai (bản cao cấp Type Z).
Nội thất Isuzu Dmax: Hiện đại, rộng rãi và tiện nghi hơn
Bước vào khoang cabin, Isuzu D-Max 2025 mang đến cảm giác rộng rãi, sang trọng hơn so với thế hệ trước. Xe áp dụng ngôn ngữ thiết kế Miura-ori, thể hiện trên mặt táp-lô, ghế ngồi và nhiều chi tiết nội thất khác.
- Vô-lăng 3 chấu bọc da viền crom mang đến cảm giác cầm lái thể thao, chắc chắn.
- Ghế ngồi bọc da, ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng, đi kèm tính năng nâng đùi và lưng, mang lại sự thoải mái cho người lái trên các hành trình dài.
- Hệ thống giải trí nâng cấp với màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây.
- Hệ thống âm thanh 8 loa trên bản cao cấp, mang đến trải nghiệm nghe nhạc ấn tượng.
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập, đi kèm cửa gió hàng ghế sau giúp tối ưu khả năng làm mát.
Các tiện ích khác như cổng sạc nhanh USB Type C, chìa khóa thông minh, đề nổ bằng nút bấm cũng được trang bị trên D-Max 2025.
Công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc
Isuzu D-Max 2025 đạt tiêu chuẩn 5 sao an toàn ASEAN NCAP, được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại:
- 7 túi khí (bản cao cấp)
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA hỗ trợ tối đa khi phanh gấp
- Khởi hành ngang dốc HAS, hỗ trợ xuống dốc HDC, giúp xe vận hành ổn định trên địa hình phức tạp
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA, cảnh báo điểm mù BSM
- Cảm biến đỗ xe, khóa ghế trẻ em ISOFIX, mang lại sự an tâm khi di chuyển
Những công nghệ an toàn này giúp Isuzu D-Max 2025 không chỉ mạnh mẽ mà còn mang lại trải nghiệm lái xe an toàn, tiện nghi.
Động cơ Isuzu Dmax: Mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Isuzu D-Max 2025 vẫn sử dụng động cơ dầu 1.9L, sản sinh 150 mã lực và 350 Nm mô-men xoắn. Khối động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 6 cấp, mang lại khả năng vận hành mượt mà, ổn định.
Ngoài ra, D-Max còn được trang bị hệ thống gài cầu điện Shift-on-the-Fly 4WD, khóa vi sai cầu sau, cùng chế độ Rough Terrain Mode, giúp xe di chuyển dễ dàng hơn trên các cung đường địa hình phức tạp. Đặc biệt, xe có khả năng lội nước lên đến 800mm, giúp D-Max 2025 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên di chuyển qua khu vực ngập nước hoặc đường gồ ghề.
Với những nâng cấp toàn diện về ngoại hình, nội thất, công nghệ an toàn và vận hành, Isuzu D-Max 2025 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu bán tải bền bỉ, mạnh mẽ, đáng tin cậy. Mặc dù phải cạnh tranh với các đối thủ như Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Toyota Hilux, nhưng với mức giá hợp lý và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, D-Max vẫn là sự lựa chọn phù hợp cho những khách hàng ưu tiên độ bền và hiệu suất vận hành.
Đánh giá ưu nhược điểm của xe Isuzu Dmax
Isuzu D-Max 2025 tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc xe bán tải nhờ vào độ bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và mức giá hợp lý. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm vượt trội, mẫu xe này vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm của Isuzu D-Max 2025, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện trước khi quyết định lựa chọn.
Ưu điểm Isuzu Dmax
- Giá bán cạnh tranh: So với các đối thủ cùng phân khúc, Isuzu D-Max có mức giá hấp dẫn, phù hợp với đa dạng đối tượng khách hàng.
- Vận hành mạnh mẽ: Động cơ diesel 1.9L tiết kiệm nhiên liệu nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận hành ổn định trên nhiều địa hình.
- Độ bền cao – ít hỏng vặt: D-Max nổi tiếng với khả năng chịu tải tốt, ít hỏng vặt, phù hợp cho những ai cần một mẫu bán tải bền bỉ theo thời gian.
- Chi phí bảo dưỡng thấp: Nhờ thiết kế đơn giản, ít lỗi vặt, phụ tùng dễ thay thế nên chi phí bảo trì, sửa chữa không quá cao.
- Khung gầm chắc chắn: Hệ thống khung gầm cứng cáp, phù hợp để chinh phục các cung đường khó.
Nhược điểm Isuzu Dmax
- Thiết kế chưa thật sự bắt mắt: Ngoại thất D-Max vẫn mang nét thực dụng, không quá nổi bật so với các đối thủ có thiết kế thể thao hơn.
- Trang bị tiện nghi còn hạn chế: So với các mẫu bán tải cao cấp khác, D-Max vẫn chưa thực sự nổi bật về công nghệ hiện đại và tiện ích bên trong khoang cabin.
- Cảm giác lái chưa tối ưu: Hệ thống lái có thể chưa mang lại sự phấn khích hay độ phản hồi tốt như một số đối thủ cùng phân khúc.
- Khả năng cách âm chưa tốt: Khi vận hành ở tốc độ cao, tiếng ồn từ động cơ dầu và môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
Isuzu D-Max 2025 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe bán tải, đặc biệt với những ai đề cao tính bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí sử dụng hợp lý. Dù vẫn còn một số hạn chế về thiết kế và tiện nghi, nhưng với mức giá cạnh tranh, đây vẫn là một mẫu xe đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày cũng như chinh phục địa hình. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc bán tải thực dụng, Isuzu D-Max 2025 chắc chắn là một ứng viên không thể bỏ qua.
Câu hỏi về xe Isuzu Dmax – Hỏi đáp cùng Vinawash
Khi quan tâm đến Isuzu D-Max 2025, nhiều khách hàng thường đặt ra những câu hỏi liên quan đến giá bán, khả năng vận hành, trang bị an toàn cũng như chi phí sử dụng thực tế. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ hơn về mẫu bán tải này, dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng giải đáp chi tiết.
Nên lựa chọn phiên bản nào của xe Isuzu Dmax?
Tùy vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính, người dùng có thể cân nhắc lựa chọn phiên bản Isuzu D-Max 2025 phù hợp nhất. Nếu ưu tiên một mẫu bán tải bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu với mức giá hợp lý, các phiên bản Prestige 4X2 MT, UTZ 4×4 MT, Prestige 4X2 AT là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu mong muốn trải nghiệm những công nghệ hiện đại, tính năng an toàn cao cấp hơn, thì Hi-Lander 4×2 AT và Type Z 4×4 AT sẽ đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau.
Isuzu Dmax 2025 có chế độ bảo hành như thế nào?
Tại Việt Nam, Isuzu D-Max 2025 được bảo hành chính hãng 5 năm hoặc 200.000 km (tùy điều kiện nào đến trước). Đây là một trong những chính sách bảo hành tốt nhất phân khúc bán tải, giúp khách hàng an tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Isuzu Dmax 2025 có bền không?
Isuzu D-Max nổi tiếng với độ bền cao, động cơ mạnh mẽ, ít hỏng vặt và khả năng vận hành bền bỉ theo thời gian. Xe sử dụng khung gầm cứng cáp, thép gia cường giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải. Bên cạnh đó, các phiên bản cao cấp còn được trang bị khóa vi sai cầu sau giúp xe vượt địa hình tốt hơn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Isuzu D-Max hoặc muốn tìm hiểu thêm về các dòng xe khác, hãy truy cập website vinawash.vn để nhận được tư vấn chi tiết và tận tình!
Với mức giá xe Isuzu Dmax khởi điểm từ 650 triệu đồng, mẫu bán tải này tiếp tục duy trì lợi thế cạnh tranh nhờ giá bán hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc. Không chỉ có mức giá dễ tiếp cận, Isuzu D-Max 2025 còn nổi bật với động cơ bền bỉ, khả năng vận hành linh hoạt và chi phí bảo dưỡng thấp. Dù vẫn còn một số hạn chế về tiện nghi và thiết kế, nhưng với những ai tìm kiếm một chiếc bán tải thực dụng, đáng tin cậy với chi phí sở hữu tối ưu, thì Isuzu D-Max là lựa chọn không thể bỏ qua.