Honda HR-V là mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ được Honda chính thức giới thiệu tại Việt Nam từ năm 2018, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng trong phân khúc SUV đô thị. Ngay từ khi ra mắt, Honda HR-V đã gây chú ý với thiết kế hiện đại, trang bị tiên tiến, nhưng giá bán cao hơn các đối thủ cùng phân khúc từng là một thách thức lớn với mẫu xe này.
Bước ngoặt lớn nhất đến vào năm 2022, khi Honda HR-V thế hệ thứ hai ra mắt với sự lột xác toàn diện. Mẫu xe được thiết kế theo triết lý “Vận hành thể thao vượt trội – Công nghệ tiên tiến – Tiện nghi, Thoải mái tối đa,” mang đến trải nghiệm khác biệt và tạo dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường. Được vinh danh là Crossover cỡ B của năm 2022 do VnExpress tổ chức, Honda HR-V đã khẳng định chất lượng và giá trị vượt trội trong mắt người tiêu dùng.
Trong bài viết này, VinaWash sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Honda HR-V cũng như thông số kỹ thuật và đánh giá tổng quan, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về mẫu SUV đang rất được mong đợi này.
Giá xe Honda HRV – Niêm yết
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản Honda HR-V tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) |
HR-V G | 699 |
HR-V L | 826 |
HR-V RS | 871 |
Giá xe Honda HR-V và các đối thủ cạnh tranh
- Honda HR-V giá từ 699.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta giá từ 640.000.000 VNĐ
- Kia Seltos giá từ 649.000.000 VNĐ
- MG ZS giá từ 538.000.000 VNĐ
Honda HR-V 2025 có khuyến mại gì trong tháng?
Khách hàng mua Honda HR-V trong năm 2025 sẽ được hưởng ưu đãi như sau:
- Giảm 50% lệ phí trước bạ: Áp dụng cho tất cả các phiên bản HR-V, giúp giảm chi phí lăn bánh cho khách hàng.
- Tặng phụ kiện chính hãng: Bao gồm thảm trải sàn, trải cốp xe và các phụ kiện khác tùy theo chương trình của đại lý.
- Hỗ trợ trả góp: Lãi suất ưu đãi, thời gian vay lên đến 7 năm, hỗ trợ thủ tục nhanh chóng.
Lưu ý: Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm. Vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý Honda gần nhất để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất.
Giá lăn bánh Honda HRV 2025
Để Honda HR-V đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ (10-12% tùy địa phương), phí biển số (20 triệu tại Hà Nội, TP.HCM; 1 triệu tại các tỉnh khác), phí đăng kiểm (340.000 đồng), phí bảo trì đường bộ (1,56 triệu đồng/năm) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự (480.700 đồng/năm). Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Hyundai Stargazer X 2025 như sau:
Giá lăn bánh Honda HR-V G tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | 83.880.000 | 69.900.000 | 83.880.000 | 76.890.000 | 69.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 805.217.000 | 791.237.000 | 786.217.000 | 779.227.000 | 772.237.000 |
Giá lăn bánh Honda HR-V L tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 | 826.000.000 |
Phí trước bạ | 99.120.000 | 82.600.000 | 99.120.000 | 90.860.000 | 82.600.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 947.457.000 | 930.937.000 | 928.457.000 | 920.197.000 | 911.937.000 |
Giá lăn bánh Honda HR-V RS tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 | 871.000.000 |
Phí trước bạ | 104.520.000 | 87.100.000 | 104.520.000 | 95.810.000 | 87.100.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 | 13.065.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.010.965.700 | 993.545.700 | 991.965.700 | 983.255.700 | 974.545.700 |
Thông số kỹ thuật Honda HRV 2025
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Honda HR-V 2025 tại Việt Nam:
Thông số | HR-V G | HR-V L | HR-V RS |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.330 x 1.790 x 1.590 mm | 4.385 x 1.790 x 1.590 mm | 4.385 x 1.790 x 1.590 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm | 2.610 mm | 2.610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 196 mm | 181 mm | 181 mm |
Trọng lượng không tải | 1.262 kg | 1.363 kg | 1.363 kg |
Động cơ | 1.5L i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng | 1.5L VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp | 1.5L VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
Công suất cực đại | 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút | 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 145 Nm tại 4.300 vòng/phút | 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút | 240 Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Dung tích bình nhiên liệu | 40 lít | 40 lít | 40 lít |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Giằng xoắn | MacPherson/Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 | 225/50R18 |
Hệ thống đèn trước | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da cao cấp |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | 8 loa |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | Tự động 2 vùng |
Túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống an toàn Honda Sensing | Có | Có | Có |
Đánh giá tổng quan Honda HRV 2025
Honda HR-V là mẫu SUV đô thị cỡ B được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng tìm kiếm một chiếc xe vừa hiện đại, tiện nghi, vừa có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Từ khi ra mắt, HR-V đã nhanh chóng khẳng định vị thế nhờ sự kết hợp giữa thiết kế thời thượng, công nghệ tiên tiến, và các tính năng an toàn vượt trội.
Ưu Điểm
Thiết Kế Hiện Đại, Cá Tính
- Ngoại thất của Honda HR-V mang phong cách thể thao, mạnh mẽ với lưới tản nhiệt lớn, cụm đèn pha LED sắc nét và các đường nét dứt khoát.
- Thiết kế đuôi xe đặc trưng với dải đèn hậu LED nối liền, tạo vẻ hiện đại và sang trọng.
- Kích thước gọn gàng, phù hợp cho cả đô thị và các chuyến đi xa.
Nội Thất Rộng Rãi, Tiện Nghi
- Không gian cabin được tối ưu hóa, mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách.
- Trang bị cao cấp như ghế bọc da (trên bản RS), màn hình cảm ứng 8 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, điều hòa tự động 2 vùng và cửa sổ trời toàn cảnh (phiên bản cao cấp).
- Dung tích khoang hành lý linh hoạt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.
Động Cơ Mạnh Mẽ, Tiết Kiệm
- Honda HR-V có hai tùy chọn động cơ:
- Động cơ 1.5L i-VTEC (bản G): Hiệu suất đủ dùng, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu đô thị.
- Động cơ 1.5L VTEC TURBO (bản L và RS): Mạnh mẽ với công suất tối đa lên tới 174 mã lực, tăng tốc ấn tượng và khả năng vận hành mượt mà.
- Hộp số vô cấp CVT mang đến trải nghiệm lái xe êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Công Nghệ An Toàn Vượt Trội
- HR-V được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing, bao gồm các tính năng như:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
- Cảnh báo chệch làn đường (RDM)
- Các tính năng bổ sung như cảm biến lùi, camera đa góc và túi khí toàn diện giúp nâng cao mức độ an toàn.
Độ Tin Cậy Thương Hiệu
- Honda là thương hiệu nổi tiếng với chất lượng, độ bền cao và giá trị bán lại tốt, giúp HR-V trở thành một khoản đầu tư hợp lý cho người dùng.
Nhược Điểm
Giá Bán Cao Hơn Đối Thủ
- Giá của HR-V thuộc nhóm cao trong phân khúc SUV cỡ B, khiến nó phải cạnh tranh khốc liệt với các mẫu xe như Hyundai Creta hay Kia Seltos.
Trang Bị Cơ Bản Ở Phiên Bản Thấp
- Phiên bản G chỉ được trang bị các tính năng cơ bản, chưa thực sự nổi bật so với đối thủ cùng tầm giá.
Khoang Hành Lý Chưa Rộng Rãi
- Mặc dù nội thất được đánh giá cao, nhưng dung tích khoang hành lý lại không vượt trội trong phân khúc.
Kết Luận
Honda HR-V là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng yêu thích sự sang trọng, vận hành mạnh mẽ và công nghệ an toàn tiên tiến. Tuy có mức giá cao hơn so với một số đối thủ, HR-V vẫn đáng giá nhờ vào thương hiệu, chất lượng và trải nghiệm tổng thể mà nó mang lại. Đây là một chiếc SUV đáng cân nhắc trong phân khúc đô thị cỡ B, đặc biệt đối với những ai ưu tiên sự thoải mái và an toàn.
Chi phí khi sử dụng Honda HRV 2025
Chi phí nhiên liệu
Honda HR-V 2025 có mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 6,7 lít/100 km. Với giá xăng hiện tại khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho mỗi 1.000 km di chuyển sẽ vào khoảng 1.675.000 VNĐ. Nếu bạn di chuyển 20.000 km mỗi năm, tổng chi phí nhiên liệu ước tính là 33.500.000 VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ
Theo khuyến cáo của Honda, xe cần được bảo dưỡng sau mỗi 5.000 km. Chi phí bảo dưỡng định kỳ trung bình là:
- Sau 5.000 km: khoảng 1.000.000 VNĐ
- Sau 10.000 km: khoảng 1.500.000 VNĐ
- Sau 20.000 km: khoảng 2.500.000 VNĐ
Như vậy, tổng chi phí bảo dưỡng trong năm đầu tiên (với 20.000 km) sẽ khoảng 5.000.000 VNĐ.
Chi phí bảo hiểm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: khoảng 480.700 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): thường chiếm khoảng 1,5% giá trị xe. Ví dụ, nếu xe trị giá 800 triệu VNĐ, chi phí bảo hiểm vật chất sẽ khoảng 12.000.000 VNĐ/năm.
Tổng chi phí bảo hiểm ước tính là 12.480.700 VNĐ/năm.
Phí bảo trì đường bộ
Phí bảo trì đường bộ đối với cá nhân là 1.560.000 VNĐ/năm, trong khi tổ chức phải trả 2.160.000 VNĐ/năm. Nếu bạn đăng ký xe cá nhân, chi phí này sẽ cố định hàng năm.
Phí đăng kiểm
Định kỳ đăng kiểm cho Honda HR-V là mỗi 18 tháng, với chi phí 340.000 VNĐ/lần. Trong năm đầu tiên, đây là chi phí không đáng kể.
Chi phí thay thế và bảo trì khác
Một số khoản chi phí không định kỳ như:
- Thay lốp xe: Với tuổi thọ lốp trung bình khoảng 50.000 km, mỗi lốp xe có giá khoảng 2.500.000 VNĐ. Thay cả 4 lốp sẽ tốn 10.000.000 VNĐ.
- Thay ắc quy: Tuổi thọ trung bình từ 2-3 năm, chi phí thay mới khoảng 3.000.000 VNĐ.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên
Nếu bạn sử dụng Honda HR-V 2025 và di chuyển khoảng 20.000 km/năm, tổng chi phí ước tính sẽ như sau:
- Nhiên liệu: 33.500.000 VNĐ
- Bảo dưỡng: 5.000.000 VNĐ
- Bảo hiểm: 12.480.700 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
Tổng cộng: 52.880.700 VNĐ
Lưu ý: Các chi phí này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thực tế, địa phương và cách sử dụng xe của bạn.
Có nên mua Honda HRV 2025 hay không?
Việc có nên mua Honda HR-V hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, động cơ mạnh mẽ (đặc biệt ở phiên bản L và RS), cùng gói công nghệ an toàn Honda Sensing tiên tiến, HR-V là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV đô thị chất lượng.
Tuy nhiên, mức giá cao so với các đối thủ như Hyundai Creta hay Kia Seltos, cùng trang bị cơ bản ở phiên bản G, có thể là điểm trừ. Nếu ưu tiên thiết kế, công nghệ và thương hiệu, HR-V là một lựa chọn tốt; nhưng nếu giá cả và trang bị là ưu tiên hàng đầu, bạn nên xem xét các mẫu xe khác cùng phân khúc.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các dòng xe Honda , đừng ngần ngại! Hãy truy cập ngay vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được tư vấn tận tình và giải đáp chi tiết!