Ford Transit từ lâu đã khẳng định vị thế trong phân khúc xe thương mại nhờ thiết kế linh hoạt, độ bền bỉ vượt trội và khả năng vận hành mạnh mẽ. Nhưng với hàng loạt phiên bản và tùy chọn trên thị trường hiện nay, liệu giá xe Ford Transit có thực sự xứng đáng với những gì mẫu xe này mang lại? Hãy cùng Vinawash tìm hiểu để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn thông qua bài viết sau đây
Giá xe Ford Transit 2024 – Niêm yết
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Ford Transit tại Việt Nam:
Dòng xe | Giá xe (triệu đồng) |
Transit Trend 16 chỗ | 905 |
Transit Premium 16 chỗ | 999 |
Transit Premium+ 18 chỗ | 1.087 |
Transit Limousine 10 chỗ | 1.379 |
Transit Limousine+ 12 chỗ | 1.499 |
Giá xe Ford Transit và các đối thủ cạnh tranh
- Ford Transit giá bán từ 905 triệu đồng
- Hyundai Solati giá bán từ 1.014 triệu đồng
So với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, giá xe Ford Transit nổi bật nhờ mức giá khởi điểm từ 905 triệu đồng, mang lại sự lựa chọn kinh tế hơn đáng kể. Trong khi đó, Hyundai Solati lại nhỉnh hơn về chi phí, hướng tới phân khúc khách hàng sẵn sàng đầu tư nhiều hơn cho các tính năng cao cấp.
Ford Transit trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với những doanh nghiệp vận tải muốn tối ưu hóa ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng
Xe Ford Transit có ưu đãi gì trong tháng 12/2024 không?
Tháng 12/2024, khách hàng mua Ford Transit sẽ nhận được những ưu đãi đặc biệt hấp dẫn, bao gồm:
- Hỗ trợ lãi suất 0% trong 12 tháng đầu tiên khi vay mua xe, giúp giảm áp lực tài chính và dễ dàng sở hữu xe hơn.
- Chương trình ưu đãi từ các đại lý: Nhiều đại lý hiện đang cung cấp các gói khuyến mãi đi kèm như giảm giá trực tiếp, quà tặng phụ kiện, hoặc hỗ trợ chi phí đăng ký.
- Tư vấn tài chính linh hoạt: Đại lý hỗ trợ tư vấn các gói vay với nhiều lựa chọn phù hợp, giúp khách hàng tối ưu hóa kế hoạch tài chính khi mua xe.
Lưu ý: Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và khu vực.
Hãy liên hệ trực tiếp với đại lý Ford gần nhất để cập nhật thông tin chi tiết và tận dụng những ưu đãi hấp dẫn nhất trong tháng này!
Giá Ford Transit 2024 – Lăn bánh
Để Ford Transit 2024 lăn bánh hợp pháp, ngoài giá niêm yết, bạn cần phải thanh toán thêm một số khoản thuế và phí theo quy định hiện hành như sau:
- Phí trước bạ
- Phí đăng ký biển số
- Bộ đường dẫn bảo trì
- Phí đăng ký kiểm tra
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Dưới đây, VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Ford Transit 2024 như sau:
Giá xe Ford Transit Trend 16 chỗ lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 |
Phí trước bạ | 18.100.000 | 18.100.000 | 18.100.000 | 18.100.000 | 18.100.000 |
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 928.517.000 | 928.517.000 | 928.517.000 | 928.517.000 | 928.517.000 |
Giá xe Ford Transit Premium 16 chỗ lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 | 999.000.000 |
Phí trước bạ | 19.980.000 | 19.980.000 | 19.980.000 | 19.980.000 | 19.980.000 |
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.024.397.000 | 1.024.397.000 | 1.024.397.000 | 1.024.397.000 | 1.024.397.000 |
Giá xe Ford Transit Premium+ 18 chỗ lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.087.000.000 | 1.087.000.000 | 1.087.000.000 | 1.087.000.000 | 1.087.000.000 |
Phí trước bạ | 21.740.000 | 21.740.000 | 21.740.000 | 21.740.000 | 21.740.000 |
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.114.157.000 | 1.114.157.000 | 1.114.157.000 | 1.114.157.000 | 1.114.157.000 |
Giá xe Ford Transit Limousine 10 chỗ lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.379.000.000 | 1.379.000.000 | 1.379.000.000 | 1.379.000.000 | 1.379.000.000 |
Phí trước bạ | 27.580.000 | 27.580.000 | 27.580.000 | 27.580.000 | 27.580.000 |
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.411.473.400 | 1.411.473.400 | 1.411.473.400 | 1.411.473.400 | 1.411.473.400 |
Giá xe Ford Transit Limousine+ 12 chỗ lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 |
Phí trước bạ | 29.980.000 | 29.980.000 | 29.980.000 | 29.980.000 | 29.980.000 |
Phí đăng kiểm | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 | 1.397.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.534.397.000 | 1.534.397.000 | 1.534.397.000 | 1.534.397.000 | 1.534.397.000 |
Thông số kỹ thuật Ford Transit 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Ford Transit tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật | Ford Transit Trend/Premium | Ford Transit Premium+ |
Loại xe | Thương mại 16 chỗ | Thương mại 18 chỗ |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Kích thước DxRxC (mm) | 5998 x 2068 x 2485 | 6703 x 2164 x 2775 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 | 3750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 150 | 150 |
Bán kính vòng quay (m) | 6,7 | 6,7 |
Động cơ | Turbo Diesel 2.3L – TDCi | Turbo Diesel 2.3L – TDCi |
Dung tích xy lanh (cc) | 2296 | 2296 |
Công suất tối đa (Ps/rpm) | 171 (126 kW) / 3200 | 171 (126 kW) / 3200 |
Mo-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 425 / 1400 – 2400 | 425 / 1400 – 2400 |
Hộp số | 6MT | 6MT |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
La zăng | 235 / 65R16C | 195 / 75R16C (Trước đơn – Sau đôi) |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Hệ thống treo | Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực | Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực |
Đĩa phanh | Trước: Đĩa Sau: Đĩa | Trước: Đĩa Sau: Đĩa |
Phanh (ABS/EBD/BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có |
Màn hình giải trí | TFT 12.3 inch | TFT 12.3 inch |
Điều hòa nhiệt độ | 2 dàn lạnh | 2 dàn lạnh |
Ghế lái | Chỉnh 6 hướng có tựa tay | Chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Hàng ghế (2,3,4) | Ngả được | Ngả được |
Hàng ghế 5 | Gập được | Gập được |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 | 80 |
Đánh giá xe Ford Transit 2024
Ford Transit 2024 mang đến nhiều điểm nhấn nổi bật, từ thiết kế ngoại thất hiện đại đến nội thất tiện nghi hàng đầu phân khúc. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm vượt trội, mẫu xe này vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc.
Ưu điểm
Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại
- Thiết kế vuông vắn kết hợp với các đường nét vuốt nhẹ mang đến vẻ ngoài nam tính và bắt mắt.
- Lưới tản nhiệt mới mạ crom mở rộng kích thước, tạo điểm nhấn khác biệt.
- Hệ thống đèn LED hiện đại với đèn định vị chữ C và cụm đèn hậu chia tầng, tăng tính thẩm mỹ.
- Cửa trượt mở rộng và tùy chọn cửa trượt điện nâng cao sự tiện lợi khi sử dụng.
Nội thất sang trọng, tiện nghi hàng đầu phân khúc
- Khoang cabin được thiết kế lại với bảng táp-lô hiện đại và vật liệu cao cấp.
- Màn hình kép 12,3 inch tiên tiến, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây.
- Vô-lăng 3 chấu tích hợp nhiều chức năng tiện ích.
- Ghế ngồi bọc nỉ hoặc da trên bản cao cấp, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng.
Trang bị tiện nghi vượt trội
- Điều hòa tự động với cửa gió điều hòa riêng cho từng vị trí ngồi.
- Cổng sạc USB, hộc đựng ly nước, âm thanh 6 loa mang lại trải nghiệm thoải mái.
- Bậc lên/xuống và cửa trượt điện tăng tính tiện dụng.
- Tích hợp tivi trên các phiên bản Limousine.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
- Sử dụng động cơ dầu 2.3L mới, mạnh hơn 26% so với thế hệ trước.
- Hộp số sàn 6 cấp giúp vận hành mượt mà, sinh công suất 171 mã lực, mô-men xoắn 425 Nm.
- Hiệu suất nhiên liệu được cải thiện, phù hợp với nhu cầu vận tải.
Công nghệ an toàn tiên tiến
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Cân bằng điện tử (ESP) và kiểm soát hành trình nâng cao độ an toàn.
- Camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe giúp tăng tính an toàn khi vận hành.
Nhược điểm
- Một số trang bị tiện ích chỉ có trên bản cao cấp, không đồng bộ cho các phiên bản.
- Chưa có nhiều phản hồi thực tế từ người dùng vì thế hệ mới vừa ra mắt.
- Giá thành cạnh tranh nhưng vẫn có sự chênh lệch khi so sánh với đối thủ cùng phân khúc.
Tóm lại, Ford Transit 2024 ghi điểm nhờ thiết kế vuông vắn, mạnh mẽ với các đường nét tinh tế. Nội thất sang trọng và các trang bị tiện nghi như cửa trượt điện, điều hòa tự động, ghế ngồi linh hoạt đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, giá xe Ford Transit 2024 vẫn cao hơn một số đối thủ trong phân khúc. Một số tính năng tiện ích chỉ xuất hiện trên phiên bản cao cấp, gây hạn chế cho người dùng lựa chọn các phiên bản thấp hơn.
Chi phí khi vận hành Ford Transit 2024
Khi vận hành Ford Transit trong năm đầu tiên, bạn sẽ cần dự trù các chi phí sau:
Thuế trước bạ:
- Mức thuế trước bạ cho xe kinh doanh vận tải hành khách là 2% giá trị xe. Với giá xe 905 triệu đồng, thuế trước bạ sẽ là 18.100.000 VND.
Phí đăng ký biển số:
- Mức phí cấp biển số xe đăng ký mới dành cho xe kinh doanh vận tải hành khách là 500.000 VND, áp dụng cho toàn bộ các tỉnh và thành phố.
Phí đăng kiểm:
- Phí đăng kiểm cho xe là 340.000 VND.
Phí bảo trì đường bộ:
- Đối với xe kinh doanh vận tải hành khách, phí bảo trì đường bộ là 270.000 VND/tháng, tương đương 3.240.000 VND cho 12 tháng.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự:
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe 16 chỗ khoảng 1.397.000 VND/năm.
Bảo hiểm vật chất xe:
- Thường chiếm khoảng 1,5% giá trị xe. Với giá xe 905 triệu đồng, phí này sẽ khoảng 13.575.000 VND.
Chi phí nhiên liệu:
- Giả sử xe di chuyển trung bình 15.000 km/năm và mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 10 lít/100 km, với giá dầu diesel khoảng 20.000 VND/lít, chi phí nhiên liệu sẽ là 30.000.000 VND/năm.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- Dự kiến khoảng 5.000.000 VND/năm, tùy thuộc vào số km đã đi và điều kiện vận hành.
Phí cầu đường và gửi xe:
- Ước tính khoảng 4.000.000 VND/năm, tùy thuộc vào tần suất sử dụng và khu vực hoạt động.
Tổng cộng: 75.652.000 VND (chưa bao gồm các chi phí phát sinh khác)
Lưu ý rằng các chi phí này có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế và khu vực hoạt động.
Điểm nổi bật trên Ford Transit 2024 so với Ford Transit 2023
Ford Transit 2024 mang đến nhiều nâng cấp vượt trội về thiết kế, tiện nghi và hiệu suất so với thế hệ trước, bạn có thể tham khảo bảng so sánh được Vinawash tổng hợp dưới đây:
Đặc điểm | Ford Transit 2023 | Ford Transit 2024 |
Thế hệ | Thế hệ thứ 3 | Thế hệ thứ 4 |
Thiết kế ngoại thất | Thông thường, ít nổi bật | Sang trọng, bắt mắt hơn hẳn |
Bảng táp-lô | Thiết kế cũ, có hộc chứa đồ | Làm mới hoàn toàn, gọn gàng, bằng phẳng hơn, không còn hộc chứa đồ, bổ sung chi tiết giả da và logo Transit |
Hệ thống giải trí | Màn hình tiêu chuẩn | Màn hình cảm ứng mới, giao diện hiện đại |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có | Bổ sung thêm Cruise Control |
Màn hình đa thông tin | Thiết kế cũ | Tái thiết kế, dễ quan sát hơn |
Ghế ngồi | Bọc vải hoặc da cơ bản, thiết kế truyền thống | Thiết kế mới, ôm sát, bọc da êm ái, hàng ghế sau có bệ tỳ tay và dây đai an toàn 3 điểm |
Động cơ | Dầu 2.2L, công suất thấp hơn | Dầu 2.3L, công suất 171 mã lực, 425 Nm mô-men xoắn, mạnh hơn 26% và tăng 20% mô-men xoắn |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Sàn 6 cấp, cải thiện hiệu suất |
Tính năng an toàn | Thiếu các công nghệ hiện đại | Có Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) và ga tự động (Cruise Control) |
Có nên mua Ford Transit 2024 hay không?
Ford Transit 2024 là một mẫu xe được nâng cấp toàn diện, mang đến sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại và tiện nghi vượt trội. Với động cơ mạnh mẽ, hiệu suất nhiên liệu tối ưu cùng các tính năng an toàn tiên tiến, đây là lựa chọn phù hợp cho nhiều nhu cầu vận tải hành khách.
Tuy nhiên, kích thước và giá xe Ford Transit có thể là rào cản đối với một số người dùng. Việc các trang bị cao cấp chỉ xuất hiện trên phiên bản cao hơn cũng cần được cân nhắc. Quyết định mua xe nên dựa trên nhu cầu thực tế và ngân sách của bạn.
Để cập nhật thêm thông tin mới nhất về giá xe Ford Transit 2024 hoặc các dòng xe khác của Ford, bạn vui lòng truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được hỗ trợ chi tiết.