Giá xe BMW X3 luôn là chủ đề được nhiều người yêu thích xe sang quan tâm bởi sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế, khả năng vận hành mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Liệu mức giá hiện tại có phù hợp với những giá trị mà BMW X3 mang lại trong phân khúc SUV hạng sang? Hãy cùng Vinawash tìm hiểu chi tiết giá bán mới nhất cùng các chương trình khuyến mãi đặc biệt khi mua BMW X3 trong bài viết dưới đây!
Giá bán niêm yết của BMW X3 2024
Tại thị trường Việt Nam BMW X3 được bán ra với 3 phiên bản, mang đến nhiều lựa chọn đa dạng và hấp dẫn cho khách hàng, cụ thể như sau:
Bảng giá xe BMW X3 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
BMW X3 sDrive20i | 1,855 |
BMW X3 sDrive20i Msport | 2,139 |
BMW X3 xDrive30i Msport | 2,375 |
BMW X3 có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, BMW X3 được áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm mang đến lợi ích tối đa cho khách hàng. Cụ thể, khách hàng khi mua BMW X3 có thể nhận được:
- Giảm giá tiền mặt lên đến 150 triệu đồng
- Tặng gói phủ Ceramic cao cấp
- Tặng phiếu bảo hành 3 năm
- Tặng thảm sàn cao cấp, túi chứa hồ sơ xe, áo và nón thương hiệu BMW
- Hỗ trợ giao xe tận nhà và tiệc bàn giao xe
- Tặng phiếu nhiên liệu
Lưu ý rằng các chương trình khuyến mãi có thể khác nhau tùy theo đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý BMW chính hãng hoặc truy cập trang web chính thức của BMW Việt Nam.
Giá xe BMW X3 Và các đối thủ cạnh tranh
- BMW X3 giá bán từ 1,855 tỷ VNĐ
- Volvo XC60 giá bán từ 2,320 tỷ VNĐ
- Lexus NX giá bán từ 2,560 tỷ VNĐ
- Mercedes-Benz GLC 200 giá bán từ 1,799 tỷ VNĐ
*Giá tham khảo
BMW X3 với giá bán từ 1,855 tỷ VNĐ nằm giữa mức giá của Mercedes-Benz GLC 200 và các đối thủ cao hơn như Volvo XC60 hay Lexus NX. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, BMW X3 chinh phục khách hàng nhờ thiết kế sang trọng, cảm giác lái thể thao và trang bị công nghệ hiện đại
So với Volvo XC60 và Lexus NX, BMW X3 mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa giá trị thương hiệu và trải nghiệm vận hành. Với mức giá hợp lý trong phân khúc, BMW X3 là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một mẫu SUV sang trọng, linh hoạt, và đậm chất thể thao.
Giá lăn bánh BMW X3 2024
Để BMW X3 2024 có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ: 12% tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh, thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cụ thể theo từng phiên bản của BMW X3 như sau:
Giá lăn bánh xe BMW X3 sDrive20i tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.855.000.000 | 1.855.000.000 | 1.855.000.000 | 1.855.000.000 | 1.855.000.000 |
Phí trước bạ | 222.600.000 | 185.500.000 | 222.600.000 | 204.050.000 | 185.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.099.937.000 | 2.062.837.000 | 2.080.937.000 | 2.062.387.000 | 2.043.837.000 |
Giá xe BMW X3 sDrive20i Msport lăn bánh tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.139.000.000 | 2.139.000.000 | 2.139.000.000 | 2.139.000.000 | 2.139.000.000 |
Phí trước bạ | 256.680.000 | 213.900.000 | 256.680.000 | 235.290.000 | 213.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.418.017.000 | 2.375.237.000 | 2.399.017.000 | 2.377.627.000 | 2.356.237.000 |
Giá lăn bánh xe BMW X3 xDrive30i Msport tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 | 2.375.000.000 |
Phí trước bạ | 285.000.000 | 237.500.000 | 285.000.000 | 261.250.000 | 237.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 2.682.337.000 | 2.634.837.000 | 2.663.337.000 | 2.639.587.000 | 2.615.837.000 |
Tổng chi phí vận hành BMW X3 bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí vận hành BMW X3 trong năm đầu tiên ước tính sẽ khoảng 303 triệu đồng bao gồm các khoản phí như sau:
Chi phí nhiên liệu:
- Với mức tiêu thụ trung bình khoảng 8-9 lít/100 km và giá xăng tại Việt Nam từ 25,000-30,000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu ước tính khoảng 50 triệu VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- BMW yêu cầu bảo dưỡng định kỳ mỗi 10,000 km hoặc 6 tháng/lần. Chi phí bảo dưỡng năm đầu tiên khoảng 15 triệu VNĐ.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm vật chất xe (khoảng 1.5%-2% giá trị xe) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tổng chi phí khoảng 40 triệu VNĐ.
Chi phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ:
- Phí đăng kiểm: 340,000 VNĐ/lần.
- Phí bảo trì đường bộ: 2,660,000 VNĐ/năm.
Chi phí khấu hao:
- Giá trị xe giảm trung bình từ 10%-15% mỗi năm, tương đương khoảng 185 triệu VNĐ với giá khởi điểm từ 1,855 tỷ VNĐ.
Chi phí phát sinh khác:
- Rửa xe, chăm sóc ngoại thất, sửa chữa nhỏ: 10 triệu VNĐ/năm.
Lưu ý: Các khoản phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác biệt tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và khu vực đang sinh sống cụ thể của từng cá nhân
Thông số kỹ thuật BMW X3 2024
Giá xe BMW X3 2024 do hãng phân phối có sự chênh lệch giữa các phiên bản, tùy thuộc vào trang bị tiện ích mà mỗi bản sở hữu. Phiên bản tiêu chuẩn đã đáp ứng đủ tiện nghi sang trọng, nhưng các bản cao cấp hơn mang lại trải nghiệm vượt trội về công nghệ, tiện nghi và vận hành.
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật theo từng phiên bản của BMW X3 tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật BMW X3: Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | X3 xDrive30i Msport | X3 sDrive20i Msport | X3 sDrive20i | |
Kích thước D x R x C (mm) | 4.708 x 1.891 x 1.676 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.864 | |||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.620/ 1.636 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.885 | 1.875 | ||
Hệ số cản gió (Cd) | 0,29 | |||
Thể tích khoang hành lý (l) | 550 – 1.600 | |||
Thể tích bình xăng (l) | 65 |
Thông số kỹ thuật BMW X3: Động cơ – Vận hành
Động cơ – Vận hành | X3 xDrive30i Msport | X3 sDrive20i Msport | X3 sDrive20i |
Động cơ | |||
Loại | B48; I4; TwinPower Turbo | ||
Dung tích (cc) | 1998 | ||
Nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 245 / 5000 – 6500 | 184 / 5000 – 6500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 350 / 1460 – 4800 | 300 / 1350 – 4000 | |
Dẫn động | Hai cầu AWD | Cầu sau | |
Hộp số | Tự động 8 cấp thể thao Steptronic | Tự động 8 cấp Steptronic | Tự động 8 cấp Steptronic |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 6,6 | 8,4 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 | 215 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (L/100km) | 7,9 | 7,3 | 7,3 |
Hệ thống treo trước/sau | Treo thích ứng M Sport | Liên kết đa điểm | |
Phanh trước/sau | Phanh M Sport hiệu suất cao | Đĩa thường | |
Khí xả CO2 trung bình (g/km) | 173 – 194 | 172 – 192 | |
Vận hành | |||
Hệ thống treo thích ứng | Có | Không | Không |
Chức năng lựa chọn chế độ vận hành Driving experience control | Có | ||
Phanh hiệu năng cao M Sport màu đỏ bóng | Có | Không | Không |
Phanh hiệu năng cao M Sport màu xanh | Không | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ vào cua linh hoạt Performance Control | Có | Không | Không |
Hệ thống lái biến thiên thể thao | Có | Có | Không |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật BMW X3: Ngoại thất
Ngoại thất | X3 xDrive30i Msport | X3 sDrive20i Msport | X3 sDrive20i | |
Gói trang bị M Sport | Có | Có | Không | |
Gói trang bị M Aerodynamic | Có | Có | Không | |
Đèn pha | Adaptive LED | LED toàn phần | ||
Đèn tự động | Có | |||
Đèn LED ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù | LED | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
La-zăng | 19 inch (kiểu 887 M) | 19 inch (kiểu 887 M) | 19 inch (kiểu 692) | |
Giá nóc | Đen bóng (Shadow line) | Đen bóng (Shadow line) | BMW Individual màu đen bóng | |
Gương gập điện | Có | |||
Gương chỉnh điện | Có | |||
Gương tích hợp xi-nhan | Có | |||
Gương chiếu hậu ngoài chống chói tự động | Có | |||
Kính trước và 2 bên phía trước | Cách âm 2 lớp | |||
Đèn chào mừng Welcome Light Carpet | Có | |||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Đóng mở cốp điện | Có | |||
Ăng ten | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Ống xả | Chụp ống xả kép mạ crôm |
Thông số kỹ thuật BMW X3: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | X3 xDrive30i Msport | X3 sDrive20i Msport | X3 sDrive20i |
Cụm đèn trước LED thích ứng | Có | Có | Không |
Túi khí phía trước, túi khí bên hông phía trước, túi khí rèm cửa | Có | ||
Chìa khóa thông minh Comfort access | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control tích hợp phanh | Có | ||
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control – DSC) | Có | ||
Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu trong & ngoài chống chói tự động. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh & gập điện | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking assistant tích hợp camera lùi | Có | ||
Gạt mưa tự động | Có |
Đánh giá BMW X3 2024
Trước khi quyết định mua BMW X3, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm của BMW X3
Ngoại hình hiện đại, thể thao:
- Thiết kế năng động với lưới tản nhiệt quả thận đặc trưng, cản trước/sau tái thiết kế tạo vẻ mạnh mẽ.
- Cụm đèn pha LED hiện đại, có tính năng Adaptive LED và BMW Selective Beam, gia tăng an toàn.
- La-zăng 19 inch tiêu chuẩn với thiết kế sang trọng hoặc thể thao tùy phiên bản.
Nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp:
- Sử dụng chất liệu da Sensatec và Vermasca, ghế ngồi thiết kế ôm sát, chỉnh điện đa hướng.
- Khoang cabin lấy người dùng làm trung tâm với các chi tiết thiết kế khoa học, dễ sử dụng.
- Màn hình kỹ thuật số hiện đại từ 5,1 đến 12,3 inch, kết hợp hệ thống BMW Live Cockpit Plus/Professional.
- Hệ thống giải trí với màn hình trung tâm từ 10,25 – 12,3 inch, hỗ trợ cá nhân hóa hiển thị.
Khả năng vận hành mạnh mẽ:
- Động cơ TwinPower Turbo với công suất từ 184 mã lực đến 245 mã lực, tùy phiên bản.
- Phiên bản xDrive30i Msport đạt tốc độ tối đa 235 km/h, tăng tốc từ 0-100 km/h trong 6,6 giây.
- Tích hợp 4 chế độ lái (Normal, Comfort, Sport, ECO PRO), cùng các công nghệ tiết kiệm nhiên liệu hiện đại.
Trang bị an toàn hiện đại:
- Hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant tích hợp camera 360 độ.
- Các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, kiểm soát hành trình, cảnh báo áp suất lốp.
- Hệ thống hỗ trợ vào cua linh hoạt Performance Control mang đến cảm giác lái thú vị.
Nhược điểm của BMW X3
- Nội thất chưa thực sự nổi bật: Dù có chất liệu cao cấp và thiết kế khoa học, nội thất của BMW X3 vẫn chưa gây ấn tượng mạnh so với một số đối thủ cùng phân khúc.
- Giá bán và trang bị: Một số trang bị tiện nghi cao cấp chỉ có trên các phiên bản cao hơn, không phổ biến trên bản tiêu chuẩn.
Tóm lại, BMW X3 2024 là mẫu SUV sang trọng, hiện đại với thiết kế thể thao, nội thất tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Tuy nhiên, để tận hưởng đầy đủ các tiện nghi và hiệu suất cao nhất, khách hàng cần cân nhắc nâng cấp lên các phiên bản cao hơn. BMW X3 vẫn là lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV hạng sang.
Có nên mua BMW X3 hay không?
BMW X3 là một mẫu SUV hạng sang được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và động cơ vận hành mạnh mẽ. Với các phiên bản đa dạng, mẫu xe này đáp ứng được nhiều nhu cầu từ sử dụng hàng ngày đến các chuyến đi xa, mang lại sự thoải mái và trải nghiệm lái thú vị cho người dùng.
Tuy nhiên, việc quyết định mua BMW X3 còn phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu cá nhân. Nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, tích hợp công nghệ tiên tiến và có khả năng vận hành tốt trong phân khúc SUV hạng sang, BMW X3 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Một số câu hỏi thường gặp BMW X3
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về BMW X3 bạn có thể tham khảo như sau:
BMW X3 có những màu sắc nào?
Xe có nhiều tùy chọn màu sắc như Đen Sapphire; Trắng Mineral; Xám Sophisto phù hợp với sở thích cá nhân.
BMW X3 có phù hợp cho gia đình không?
Với không gian nội thất rộng rãi, hàng ghế sau thoải mái và các tính năng an toàn cao cấp, BMW X3 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình.
BMW X3 có tiết kiệm nhiên liệu không?
Xe tiêu thụ trung bình khoảng 7-9 lít/100 km, được đánh giá là hợp lý trong phân khúc SUV hạng sang.
Để cập nhật thêm nhiều thông tin mới nhất về giá xe BMW X3 hoặc giá các dòng xe khác của BMW, bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhé!