Ford Ranger không chỉ là cái tên quen thuộc mà còn là dấu ấn đậm nét trong lòng người hâm mộ xe bán tải tại Việt Nam. Suốt hơn một thập kỷ qua, Ford Ranger đã không ngừng khẳng định vị thế của mình như một lựa chọn hàng đầu, nhờ vào sự phong phú về phiên bản, thiết kế bắt mắt, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và những trang bị tiện nghi ngang tầm các dòng xe du lịch cao cấp.
Đến nay, khi thế hệ mới nhất của Ranger ra mắt vào tháng 8/2022, sự mong đợi của thị trường dành cho mẫu xe này càng thêm lớn. Với một vị thế không ai sánh bằng trong phân khúc, chiếm đến 81,6% thị phần và trở thành một trong những ô tô bán chạy nhất thị trường, Ford Ranger 2024 tiếp tục được cập nhật về giá cả, hình ảnh và các thông số kỹ thuật.
Khám phá bảng giá Ford Ranger 2024 chi tiết nhất: đầy đủ các phiên bản từ XL đến Wildtrak và Stormtrak. Cập nhật giá lăn bánh, ưu đãi mới nhất và thông tin cần thiết trước khi mua.
Giá Ford Ranger 2024- Niêm Yết
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản Ford Ranger 2024 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá xe (VNĐ) |
Ranger Stormtrak | 1.039.000.000 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 | 979.000.000 |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | 864.000.000 |
Ranger XLT LTD 2.0L 4X4 AT | 830.000.000 |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 776.000.000 |
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 707.000.000 |
Giá xe Ford Ranger và các đối thủ cạnh tranh
- Ford Ranger giá từ 707.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Triton giá từ 650.000.000 VNĐ
- Mazda BT-50 giá từ 584.000.000 VNĐ
- Isuzu D-Max giá từ 650.100.000 VNĐ
Xe Ford Ranger có khuyến mại gì trong tháng không?
Trong tháng 11/2024, Ford Việt Nam triển khai chương trình khuyến mại hấp dẫn dành cho dòng xe Ford Ranger, cụ thể như sau:
Hỗ trợ lệ phí trước bạ:
- Ranger Wildtrak và Ranger Raptor: Tặng 1 năm bảo hiểm vật chất và hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ. Kết hợp với chính sách giảm 50% lệ phí trước bạ từ Chính phủ, tổng mức hỗ trợ lên đến 100% lệ phí trước bạ.
- Các phiên bản khác (Ranger XLS, Ranger Sport, Ranger Stormtrak): Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ từ Ford Việt Nam, cùng với 50% hỗ trợ từ Nhà nước đối với xe lắp ráp trong nước, giúp khách hàng nhận được ưu đãi lên đến 100% lệ phí trước bạ.
Chương trình khuyến mại này áp dụng cho khách hàng mua xe từ ngày 02/11 đến hết ngày 30/11/2024. Để biết thêm chi tiết và nhận tư vấn cụ thể, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Ford chính hãng trên toàn quốc.
Giá lăn bánh Ford Ranger 2024
Để Ford Ranger đủ điều kiện lưu hành, ngoài giá niêm yết, người mua cần trả thêm các khoản phí: lệ phí trước bạ , phí biển số, phí đăng kiểm , phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự . Các mức phí có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Ford Ranger 2024 như sau:
Giá lăn bánh xe Ford Ranger Stormtrak tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 | 1.039.000.000 |
Phí trước bạ | 37.404.000 | 31.170.000 | 31.170.000 | 31.170.000 | 31.170.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.079.851.000 | 1.073.617.000 | 1.073.617.000 | 1.073.617.000 | 1.073.617.000 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 979.000.000 | 979.000.000 | 979.000.000 | 979.000.000 | 979.000.000 |
Phí trước bạ | 35.244.000 | 29.370.000 | 29.370.000 | 29.370.000 | 29.370.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 1.017.691.000 | 1.011.817.000 | 1.011.817.000 | 1.011.817.000 | 1.011.817.000 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 864.000.000 | 864.000.000 | 864.000.000 | 864.000.000 | 864.000.000 |
Phí trước bạ | 31.104.000 | 25.920.000 | 25.920.000 | 25.920.000 | 25.920.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 898.551.000 | 893.367.000 | 893.367.000 | 893.367.000 | 893.367.000 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger XLT LTD 2.0L 4X4 AT tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 830.000.000 | 830.000.000 | 830.000.000 | 830.000.000 | 830.000.000 |
Phí trước bạ | 29.880.000 | 24.900.000 | 24.900.000 | 24.900.000 | 24.900.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 863.327.000 | 858.347.000 | 858.347.000 | 858.347.000 | 858.347.000 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 776.000.000 | 776.000.000 | 776.000.000 | 776.000.000 | 776.000.000 |
Phí trước bạ | 27.936.000 | 23.280.000 | 23.280.000 | 23.280.000 | 23.280.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 807.383.000 | 802.727.000 | 802.727.000 | 802.727.000 | 802.727.000 |
Giá lăn bánh xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 707.000.000 | 707.000.000 | 707.000.000 | 707.000.000 | 707.000.000 |
Phí trước bạ | 25.452.000 | 21.210.000 | 21.210.000 | 21.210.000 | 21.210.000 |
Phí đăng kiểm | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Tổng | 735.899.000 | 731.657.000 | 731.657.000 | 731.657.000 | 731.657.000 |
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Ford Ranger 2024 tại Việt Nam:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Ngoại thất | |
– Kích thước (DxRxC) | 5.362 x 1.918 x 1.875 mm |
– Chiều dài cơ sở | 3.270 mm |
– Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
– Đèn pha | LED Projector (tùy phiên bản) |
– Đèn ban ngày | LED |
– Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
– Mâm xe | Hợp kim nhôm 16-18 inch (tùy phiên bản) |
Nội thất | |
– Chất liệu ghế | Nỉ hoặc da cao cấp (tùy phiên bản) |
– Ghế lái | Chỉnh tay hoặc chỉnh điện 6-8 hướng (tùy phiên bản) |
– Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1-12 inch, hỗ trợ SYNC® 4, kết nối Apple CarPlay và Android Auto |
– Hệ thống âm thanh | 6-8 loa (tùy phiên bản) |
– Điều hòa | Chỉnh tay hoặc tự động 2 vùng (tùy phiên bản) |
– Khởi động | Nút bấm |
Động cơ | |
– Loại động cơ | Diesel 2.0L Turbo đơn hoặc Bi-Turbo (tùy phiên bản) |
– Công suất cực đại | 170 PS @ 3.500 v/ph (Turbo đơn) hoặc 210 PS @ 3.750 v/ph (Bi-Turbo) |
– Mô-men xoắn cực đại | 405 Nm @ 1.750-2.500 v/ph (Turbo đơn) hoặc 500 Nm @ 1.750-2.000 v/ph (Bi-Turbo) |
– Hộp số | Số sàn 6 cấp hoặc tự động 6-10 cấp (tùy phiên bản) |
– Hệ dẫn động | 4×2 hoặc 4×4 (tùy phiên bản) |
Trang bị an toàn | |
– Hệ thống phanh ABS | Có |
– Phân phối lực phanh EBD | Có |
– Cân bằng điện tử ESP | Có |
– Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
– Hỗ trợ đổ đèo | Có (tùy phiên bản) |
– Cảnh báo lệch làn | Có (tùy phiên bản) |
– Hỗ trợ duy trì làn đường | Có (tùy phiên bản) |
– Cảnh báo va chạm phía trước | Có (tùy phiên bản) |
– Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có |
– Camera lùi | Có |
– Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau (tùy phiên bản) |
– Túi khí | 2-6 túi khí (tùy phiên bản) |
Đánh giá tổng quan Ford Ranger 2024
Ford Ranger 2024 tiếp tục khẳng định vị thế là mẫu xe bán tải hàng đầu tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, đa dạng phiên bản, và nhiều nâng cấp về công nghệ, động cơ mạnh mẽ, mẫu xe này đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh. Ranger không chỉ mang đến khả năng vận hành bền bỉ mà còn trang bị nhiều tiện nghi và tính năng an toàn, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc bán tải.
Ưu điểm của Ford Ranger 2024
- Thiết kế hiện đại, mạnh mẽ: Ngoại thất sắc sảo, đậm chất thể thao và hiện đại với lưới tản nhiệt mới, hệ thống đèn LED. Nội thất rộng rãi, chất liệu cao cấp, tích hợp màn hình cảm ứng lớn với công nghệ SYNC® 4.
- Hiệu năng vượt trội: Trang bị động cơ Diesel 2.0L Turbo đơn và Bi-Turbo, cung cấp công suất và mô-men xoắn cao, phù hợp cho các điều kiện vận hành nặng. Hộp số tự động 10 cấp ở phiên bản cao cấp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phiên bản, phù hợp mọi nhu cầu: Các phiên bản từ XL đến Stormtrak với nhiều mức giá khác nhau, đáp ứng tốt cả nhu cầu cá nhân, gia đình và doanh nghiệp.
- Trang bị an toàn hiện đại: Hệ thống hỗ trợ người lái tiên tiến như cảnh báo lệch làn, hỗ trợ duy trì làn, kiểm soát hành trình thích ứng và camera 360 độ (tùy phiên bản).
- Khả năng vận hành đa dụng: Hệ dẫn động 4×4 mạnh mẽ, khoảng sáng gầm xe cao, phù hợp mọi địa hình từ đô thị đến off-road.
Nhược điểm của Ford Ranger 2024
- Chi phí cao ở các phiên bản cao cấp: Phiên bản Wildtrak và Stormtrak có giá tiệm cận 1 tỷ đồng, cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc.
- Không gian hàng ghế sau hạn chế: Dù cải thiện đáng kể, nhưng hàng ghế sau vẫn kém thoải mái hơn các mẫu SUV cùng tầm giá.
- Bảo trì và phụ tùng đắt đỏ: Phụ tùng và chi phí bảo trì xe bán tải thường cao hơn xe sedan hoặc SUV, đặc biệt ở các phiên bản cao cấp.
- Kích thước lớn, khó xoay sở trong đô thị: Với chiều dài hơn 5,3 mét, Ranger có thể gây khó khăn khi di chuyển hoặc đỗ xe trong thành phố đông đúc.
- Tiêu thụ nhiên liệu cao hơn: Dù đã tối ưu hóa, mức tiêu hao nhiên liệu của động cơ Bi-Turbo vẫn cao hơn so với một số đối thủ cùng phân khúc.
Ford Ranger 2024 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một mẫu xe bán tải mạnh mẽ, đáng tin cậy và nhiều tiện nghi. Mẫu xe này phù hợp cho cả công việc lẫn gia đình nhờ hiệu năng cao, trang bị hiện đại và thiết kế bắt mắt. Tuy nhiên, bạn nên cân nhắc chi phí vận hành và sự phù hợp với điều kiện sử dụng trước khi quyết định mua xe.
Chi phí khi sử dụng Ford Ranger 2024
Khi sở hữu và sử dụng Ford Ranger 2024, bạn sẽ cần quan tâm đến các chi phí sau:
Chi phí nhiên liệu:
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của Ford Ranger 2024 dao động từ 7,6 đến 9,8 lít/100 km, tùy thuộc vào phiên bản và điều kiện vận hành. Giả sử bạn di chuyển trung bình 15.000 km mỗi năm và giá dầu diesel hiện tại là 20.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu hàng năm sẽ khoảng:
- Mức tiêu hao 7,6 lít/100 km: 15.000 km x 7,6 lít/100 km x 20.000 VNĐ/lít = 22.800.000 VNĐ/năm.
- Mức tiêu hao 9,8 lít/100 km: 15.000 km x 9,8 lít/100 km x 20.000 VNĐ/lít = 29.400.000 VNĐ/năm.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Ford khuyến nghị bảo dưỡng xe sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng, tùy điều kiện nào đến trước. Chi phí bảo dưỡng định kỳ thường dao động từ 1.500.000 đến 3.000.000 VNĐ mỗi lần, tùy thuộc vào hạng mục cần thực hiện. Với quãng đường 15.000 km/năm, bạn sẽ cần thực hiện khoảng 1,5 lần bảo dưỡng, tương đương chi phí hàng năm từ 2.250.000 đến 4.500.000 VNĐ.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Khoảng 1.000.000 VNĐ/năm.
- Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): Thường chiếm khoảng 1,5% giá trị xe. Ví dụ, với xe trị giá 800.000.000 VNĐ, chi phí bảo hiểm vật chất sẽ khoảng 12.000.000 VNĐ/năm.
Phí đường bộ:
- Đối với xe bán tải, phí sử dụng đường bộ khoảng 2.160.000 VNĐ/năm.
Chi phí khác:
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VNĐ/lần, thường thực hiện mỗi 18 tháng.
- Phí cầu đường (nếu sử dụng): Tùy thuộc vào tần suất và quãng đường di chuyển qua các trạm thu phí.
Tổng chi phí ước tính hàng năm:
- Trường hợp mức tiêu hao nhiên liệu 7,6 lít/100 km:
- Nhiên liệu: 22.800.000 VNĐ
- Bảo dưỡng: 2.250.000 – 4.500.000 VNĐ
- Bảo hiểm: 13.000.000 VNĐ
- Phí đường bộ: 2.160.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Tổng cộng: 40.550.000 – 42.800.000 VNĐ/năm
- Trường hợp mức tiêu hao nhiên liệu 9,8 lít/100 km:
- Nhiên liệu: 29.400.000 VNĐ
- Bảo dưỡng: 2.250.000 – 4.500.000 VNĐ
- Bảo hiểm: 13.000.000 VNĐ
- Phí đường bộ: 2.160.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Tổng cộng: 47.150.000 – 49.400.000 VNĐ/năm
Lưu ý: Các chi phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế, thói quen sử dụng xe và biến động giá cả trên thị trường. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ với đại lý Ford hoặc các đơn vị cung cấp dịch vụ liên quan.
Có nên mua Ford Ranger 2024 hay không?
Ford Ranger 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một mẫu xe bán tải mạnh mẽ, linh hoạt và hiện đại. Với thiết kế ấn tượng, khả năng vận hành vượt trội, cùng nhiều công nghệ tiên tiến, Ford Ranger không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu chở hàng mà còn phù hợp cho việc di chuyển cá nhân hoặc gia đình.
Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc các yếu tố như chi phí mua xe, chi phí vận hành tương đối cao ở các phiên bản cao cấp, và kích thước lớn có thể gây khó khăn trong đô thị. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe đa dụng, bền bỉ và giàu công nghệ, Ford Ranger 2024 chắc chắn là một lựa chọn xứng đáng.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Ford Ranger cũng như các dòng xe khác của Ford, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn giải đáp mọi thắc mắc nhé!