Audi A1 là mẫu hatchback hạng sang cỡ nhỏ của thương hiệu Audi đến từ Đức, ra mắt lần đầu năm 2010. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người trẻ sống tại đô thị hiện đại – những người yêu thích sự gọn nhẹ, phong cách và công nghệ tiên tiến. Với biệt danh “tiểu Audi”, A1 không chỉ là dòng xe có mức giá tiếp cận trong hệ sinh thái Audi, mà còn mang DNA thiết kế và vận hành đặc trưng của hãng. Mẫu xe đang bán tại Việt Nam là Audi A1 30 TFSI Schaltgetriebe, nhập khẩu nguyên chiếc châu Âu.
Bảng giá xe Audi A1 lăn bánh tại Việt Nam
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Tỉnh/TP khác |
Audi A1 30 TFSI Schaltgetriebe | 693.000.000 VND | ≈780 triệu | ≈770 triệu | ≈765 triệu |
(Giá đã bao gồm thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm và các chi phí lăn bánh khác)
Thiết kế ngoại thất: Tinh tế, năng động và đầy chất Audi
Audi A1 mang phong cách thiết kế thể thao hiện đại, được ví như bản thu nhỏ của các dòng Audi cao cấp như A4 hay A6. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt Singleframe cỡ lớn lấy cảm hứng từ Audi R8, cùng khe hút gió tạo hình khí động học mạnh mẽ. Cụm đèn pha LED toàn phần có thiết kế sắc sảo giúp tăng cường nhận diện.
Kích thước tổng thể
- Dài x Rộng x Cao: 3.954 x 1.740 x 1.416 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.469 mm
Phiên bản Citycarver cao hơn bản Sportback, ghế ngồi đặt cao hơn nhằm tăng khả năng vận hành đường gồ ghề – điều hiếm thấy trong phân khúc hatchback.
Thân xe và đuôi xe
Thân xe sắc nét với đường gân nổi mạnh mẽ, cột C sơn đen tạo hiệu ứng mái xe lơ lửng theo xu hướng coupe lai SUV. La-zăng hợp kim nhôm 15 – 17 inch tùy chọn đa kiểu dáng thể thao hoặc hiện đại. Phần đuôi thiết kế chắc chắn, đèn hậu LED vuốt ngang sang hai bên kết hợp cản sau tinh gọn, có thêm cánh gió đuôi tăng khí động học. Ống xả kép lệch bên nhỏ nhưng tạo điểm nhấn mạnh mẽ.
>>>Audi RS7 Sportback: Bảng Giá Lăn Bánh & Đánh Giá Chi Tiết 2025
Nội thất: Công nghệ hiện đại trong không gian nhỏ gọn
Khoang lái Audi A1 gây ấn tượng với phong cách buồng lái ảo Audi Virtual Cockpit cùng loạt công nghệ kết nối đa phương tiện:
Tiện nghi nổi bật:
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch
- Màn hình giải trí trung tâm 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto
- Điều hòa tự động 2 vùng
- Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp phím điều khiển
Ghế ngồi và khoang hành lý:
Ghế trước điều chỉnh độ cao, khoảng cách và có thể nâng cấp sang ghế chỉnh điện, có sưởi. Hàng ghế sau mở rộng không gian hơn thế hệ cũ, dù phù hợp nhất cho 2 người lớn ngồi lâu. Khoang hành lý đạt 335 lít, vượt qua Volkswagen Polo (280L) và MINI 5 cửa (278L).
Trang bị giải trí và hệ thống an toàn
Hệ thống giải trí
- Màn hình cảm ứng 8,8 hoặc 10,25 inch (tuỳ phiên bản)
- Giao diện MMI hiện đại, điều khiển bằng giọng nói
- Hỗ trợ LTE, kết nối Wi-Fi, Radio DAB
- Tùy chọn âm thanh Bang & Olufsen 560W – 11 loa cao cấp
Công nghệ an toàn nổi bật
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) dưới 200 km/h
- Cảnh báo va chạm và nhận diện đa vật thể bằng radar
- Camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe toàn diện
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động
Động cơ, hộp số và khả năng vận hành
Các tuỳ chọn động cơ:
- Citycarver:
- 30 TFSI: 3 xi-lanh
- 35 TFSI: 4 xi-lanh
- Sportback:
- 20, 30, 35, 40 TFSI (đi kèm hộp số sàn 6 cấp hoặc S-Tronic tự động 7 cấp)
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
- Sportback: 4.6 – 5.0 lít/100 km, CO2: 106 – 115 g/km
- Citycarver: 4.9 – 5.1 lít/100 km, CO2: 112 – 118 g/km
So sánh Audi A1 với các đối thủ trong phân khúc
Tiêu chí | Audi A1 | MINI Cooper | Volkswagen Polo | Ford Fiesta |
Thiết kế | Thể thao, cao cấp | Cá tính, cổ điển | Đơn giản, phổ thông | Trẻ trung, năng động |
Vận hành | TFSI tăng áp, mượt mà | Turbo, linh hoạt | Tiết kiệm, cơ bản | Tạm ổn |
Tiện nghi | Cao, nhiều tùy chọn | Cơ bản | Trung bình | Trung bình |
An toàn | Cao cấp, nhiều công nghệ | Trung bình | Cơ bản | Tốt |
Mức giá | Cao nhất | Trung bình | Thấp | Thấp |
Đối tượng phù hợp với Audi A1
- Giới trẻ sống tại thành thị muốn trải nghiệm thương hiệu sang trọng với kích thước nhỏ gọn
- Khách hàng nữ yêu thích sự năng động, tiện nghi và dễ điều khiển
- Người dùng tìm xe thứ hai phục vụ di chuyển nội đô tiện lợi nhưng vẫn đẳng cấp
>>>Top 8 mẫu xe dành cho phụ nữ hiện đại: Đẹp – Dễ lái – Đáng mua nhất hiện nay
Ưu và nhược điểm của Audi A1
Ưu điểm:
- Thiết kế đậm chất Audi, phù hợp cả nam và nữ
- Trang bị công nghệ, giải trí, an toàn cao cấp
- Khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng tiết kiệm
- Khoang nội thất tối ưu không gian sử dụng
Nhược điểm:
- Mức giá cao trong phân khúc
- Hàng ghế sau phù hợp tối ưu cho 2 người lớn
- Không có phiên bản AWD (dẫn động 4 bánh)
Kết luận: Audi A1 có đáng mua không?
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe đô thị nhỏ gọn nhưng mang lại trải nghiệm hạng sang đúng nghĩa, thì Audi A1 là lựa chọn nổi bật. Xe có thiết kế hiện đại, khả năng vận hành mạnh mẽ, khoang lái công nghệ cao và tiêu hao nhiên liệu hợp lý. Dù giá thành nhỉnh hơn đối thủ, nhưng đổi lại bạn sẽ nhận được giá trị tương xứng với đẳng cấp thương hiệu Audi.
Để tham khảo thêm các đánh giá và giá bán các dòng xe sang và phổ thông khác như MINI, Mercedes, BMW hay các mẫu hatchback đô thị tiết kiệm, bạn có thể truy cập VinaWash.vn – nơi cung cấp thông tin chuyên sâu, so sánh thực tế và tư vấn khách quan nhất về thị trường xe hơi tại Việt Nam.