Giá Xe Peugeot
Giá Xe Land Rover
Giá Xe Maserati
Giá Xe Mini Cooper
Giá Xe Bentley
Giá Xe Isuzu
Giá Xe Mitsubishi
Giá Xe Suzuki
Giá Xe Hồng Kỳ
Giá Xe BYD
Giá Xe Haval
Bảng giá xe ô tô điện VinFast kèm chính sách mua pin hoặc thuê pin (Cập nhật 20/12/2024)
Dòng xe | Hình thức | Giá niêm yết không kèm sạc (VNĐ, bao gồm VAT) | Giá niêm yết kèm sạc (VNĐ, bao gồm VAT) | Chi phí thuê pin/tháng (VNĐ, bao gồm VAT) | Phí cọc thuê pin (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
VF 3 | Thuê pin | 240.000.000 | Không áp dụng | – ≤ 1.500 km: 900.000 | 7.000.000 |
– 1.500 km – 2.500 km: 1.200.000 | |||||
– > 2.500 km: 2.000.000 | |||||
Mua pin | 322.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF 5 PLUS | Thuê pin | 468.000.000 | 479.000.000 | – ≤ 1.500 km: 1.200.000 | 15.000.000 |
– 1.500 km – 3.000 km: 1.600.000 | |||||
– > 3.000 km: 2.700.000 | |||||
Mua pin | 548.000.000 | 559.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF 6 (S và PLUS) | Thuê pin | 675.000.000 – 765.000.000 | 686.000.000 – 776.000.000 | – ≤ 1.500 km: 1.400.000 | 25.000.000 |
– 1.500 km – 3.000 km: 1.800.000 | |||||
– > 3.000 km: 3.000.000 | |||||
Mua pin | 776.000.000 – 855.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF e34 | Thuê pin | 710.000.000 | 721.000.000 | – < 3.000 km: 2.100.000 | 30.000.000 |
– ≥ 3.000 km: 3.500.000 | |||||
Mua pin | 830.000.000 | 841.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF 7 (S, Plus – Trần thép, Plus – Trần kính) | Thuê pin | 850.000.000 – 1.024.000.000 | 861.000.000 – 1.236.000.000 | – ≤ 1.500 km: 1.700.000 | 41.000.000 |
– 1.500 km – 3.000 km: 2.900.000 | |||||
– > 3.000 km: 4.800.000 | |||||
Mua pin | 999.000.000 – 1.224.000.000 | 1.011.000.000 – 1.236.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF 8 (Eco và Plus) | Thuê pin | 1.106.000.000 – 1.354.000.000 | 1.162.000.000 – 1.387.000.000 | – ≤ 1.500 km: 1.900.000 | 41.000.000 |
– 1.500 km – 3.000 km: 2.900.000 | |||||
– > 3.000 km: 4.800.000 | |||||
Mua pin | 1.309.000.000 – 1.579.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | |
VF 9 (Eco và Plus – 6 chỗ, 7 chỗ) | Thuê pin | 1.513.000.000 – 1.818.000.000 | 1.589.000.000 – 2.358.000.000 | – ≤ 1.500 km: 4.200.000 | 60.000.000 |
– 1.500 km – 3.500 km: 6.000.000 | |||||
– > 3.500 km: 8.400.000 | |||||
Mua pin | 2.013.000.000 – 2.346.000.000 | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Giá xe ô tô 7 chỗ phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay
Dưới đây là bảng tổng hợp giá các mẫu xe ô tô 7 chỗ phổ biến tại Việt Nam, cập nhật đến tháng 12/2024:
Hãng xe | Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|---|---|
Toyota | Avanza Premio | 1.5 MT | 558.000.000 |
1.5 CVT | 598.000.000 | ||
Innova | 2.0 E MT | 750.000.000 | |
2.0 G AT | 865.000.000 | ||
Fortuner | 2.4 MT 4×2 | 1.026.000.000 | |
2.8 AT 4×4 Legender | 1.434.000.000 | ||
Alphard | Luxury | 4.280.000.000 | |
Mitsubishi | Xpander | 1.5 MT | 555.000.000 |
1.5 AT | 588.000.000 | ||
1.5 AT Premium | 648.000.000 | ||
1.5 AT Cross | 688.000.000 | ||
KIA | Carens | 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 |
1.5G IVT | 634.000.000 | ||
1.4T Signature 7S | 774.000.000 | ||
Sorento | Luxury 2.2D | 964.000.000 | |
Signature AWD 2.5G (6 chỗ) | 1.189.000.000 | ||
Carnival | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1.189.000.000 | |
3.5G Signature 7 chỗ | 1.759.000.000 | ||
Hyundai | Santa Fe | 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1.055.000.000 |
2.2 Dầu Cao cấp | 1.375.000.000 | ||
Ford | Everest | Ambiente 2.0L MT 4×2 | 999.000.000 |
Titanium 2.0L AT 4WD | 1.399.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng và đại lý. Để biết thông tin chi tiết và các ưu đãi hiện hành, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng.
Danh sách xe ô tô 5 chỗ giá dưới 500 triệu đồng
Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Hyundai Grand i10 | 360 – 450 | Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu. |
Kia Morning | 299 – 393 | Kiểu dáng trẻ trung, trang bị tiện nghi cơ bản, dễ dàng bảo dưỡng. |
Toyota Wigo | 345 – 405 | Độ bền cao, không gian nội thất rộng rãi so với kích thước, phù hợp gia đình nhỏ. |
VinFast Fadil | 394 – 429 | Động cơ mạnh mẽ trong phân khúc, trang bị an toàn tiêu chuẩn cao. |
Mitsubishi Attrage | 375 – 460 | Tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng, phù hợp cho gia đình. |
Danh sách xe ô tô 5 chỗ giá dưới 700 triệu đồng
Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Toyota Vios | 470 – 570 | Thương hiệu uy tín, bền bỉ, giữ giá tốt, phù hợp nhiều mục đích sử dụng. |
Hyundai Accent | 426 – 542 | Thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú, vận hành ổn định. |
Kia K3 | 549 – 619 | Kiểu dáng thể thao, nội thất rộng rãi, công nghệ tiên tiến. |
Mazda 2 | 479 – 619 | Thiết kế sang trọng, trang bị an toàn cao, trải nghiệm lái tốt. |
Honda City | 529 – 599 | Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi. |
Danh sách xe ô tô 7 chỗ cũ giá khoảng 300 triệu đồng
Mẫu xe | Đời xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Toyota Innova | 2012 – 2014 | 280 – 320 | Độ bền cao, không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình và kinh doanh dịch vụ. |
Kia Carens | 2013 – 2015 | 250 – 300 | Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị. |
Mitsubishi Grandis | 2008 – 2010 | 270 – 300 | Nội thất tiện nghi, vận hành ổn định, phù hợp cho gia đình đông người. |
Chevrolet Captiva | 2009 – 2011 | 260 – 300 | Động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ, giá cả hợp lý. |
Ford Everest | 2007 – 2009 | 250 – 300 | Khung gầm chắc chắn, khả năng off-road tốt, phù hợp cho các chuyến đi xa. |
Danh sách xe ô tô 7 chỗ giá dưới 500 triệu đồng
Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Suzuki Ertiga | 499 | Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị. |
Mitsubishi Xpander | 555 – 630 | Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, phù hợp cho gia đình. |
Toyota Avanza | 544 – 612 | Thương hiệu uy tín, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho kinh doanh dịch vụ. |
Kia Rondo | 559 – 655 | Nội thất tiện nghi, vận hành ổn định, phù hợp cho gia đình. |
Chevrolet Orlando | 639 | Động cơ mạnh mẽ, thiết kế chắc chắn, phù hợp cho các chuyến đi xa. |
Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc người bán xe.