VinFast VF3 là mẫu xe điện cỡ nhỏ đầu tiên được VinFast ra mắt, đánh dấu bước tiến mới trong phân khúc mini car tại Việt Nam. Xuất hiện lần đầu tại triển lãm “VinFast – Vì tương lai xanh,” dòng xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ giới truyền thông và khách tham quan.
Vậy giá xe VinFast VF3 là bao nhiêu? Mua xe VinFast VF3 có những ưu đãi gì? Cùng VinaWash khám phá chi tiết trong bài viết sau!
Giá xe VinFast VF3 bao nhiêu tiền?
Theo công bố hãng VinFast, giá xe VinFast VF3 hiện tại được niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá xe VinFast VF3 niêm yết |
VinFast VF3 (chưa pin) | 240.000.000 VNĐ |
VinFast VF3 (bao gồm pin) | 322.000.000 VNĐ |
Xe VinFast VF3 có khuyến mãi gì không?
VinFast VF 3 mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng, bao gồm:
- Miễn phí sạc pin: Tất cả khách hàng mua xe VF3 sẽ được miễn phí sạc pin tại hệ thống trạm sạc của VinFast đến ngày 01/07/2025.
- Miễn 100% lệ phí trước bạ: VinFast hỗ trợ toàn bộ lệ phí trước bạ, giúp người mua tiết kiệm chi phí khi sở hữu xe.
- Tuỳ chọn màu sắc Nâng Cao: Khách hàng có thể lựa chọn màu sơn Nâng Cao độc quyền với mức phí 8 triệu đồng, tạo sự khác biệt và cá nhân hóa cho chiếc xe.
Với những ưu đãi này, VinFast VF3 không chỉ nổi bật ở phân khúc mà còn mang lại giá trị vượt trội cho người dùng.
Giá xe VinFast VF3 và các đối thủ cạnh tranh
Hiện tại, VinFast VF3 cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như:
- Wuling Hongguang Mini EV giá từ 239 triệu đồng
- Hyundai Grand i10 giá từ 360 triệu đồng
- KIA Morning giá từ 369 triệu đồng
- Toyota Wigo giá từ 360 triệu đồng
*Giá tham khảo
Giá xe VinFast VF3 lăn bánh
Xe VinFast VF3 có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ
- Phí đăng ký biển số
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.
Giá lăn bánh xe VinFast VF3 chưa bao gồm pin tạm tính
Khoản phí | Giá lăn bánh Hà Nội – TP HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 240.000.000 | 240.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 262.380.700 | 243.380.700 |
Giá lăn bánh xe VinFast VF3 đã có pin tạm tính
Khoản phí | Giá lăn bánh Hà Nội – TP HCM | Giá lăn bánh ở tỉnh khác |
Giá niêm yết | 322.000.000 | 322.000.000 |
Phí trước bạ | 0 | 0 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 344.380.700 | 325.380.700 |
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 3
Sau đây là chi tiết thông số kỹ thuật VinFast VF3 mới nhất để bạn tham khảo trước
Thông số | VF3 |
Kích thước và tải trọng | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.075 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.190 x 1.679 x 1.622 |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 191 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Có hàng ghế cuối | 36 |
Dung tích khoang chứa hành lý (L) – Gập hàng ghế cuối | 285 |
Đường kính quay đầu tối thiểu (m) | 8,1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 857 |
Tải trọng (kg) | 300 |
Tải trọng hành lý nóc xe (kg) | 50 |
Ngoại thất | |
Đèn pha | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Đèn định v | Halogen |
Thanh gia cường cửa xe | Có |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Cánh hướng gió | Tích hợp vào cốp |
Cơ chế đóng mở cổng sạc | Chỉnh cơ |
Nội thất và tiện nghi | |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế lái – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế lái | Có – tích hợp |
Ghế phụ – điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Có – tích hợp |
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | Gập hoàn toàn |
Tựa đầu ghế hàng 2 | Có – cố định |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Lọc bụi |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10 inch |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | Có, 1 cổng 1,5 A |
Kết nối Wi-Fi | Có (Chỉ dùng cập nhật phần mềm từ xa) |
Kết nối Bluetooth | Có |
Khởi động bằng bàn đạp phanh – BEV | Có |
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Hệ thống loa | 2 |
Đèn trần phía trước | Dạng bóng |
Tấm che nắng, có gương | Có (Loại không gương) |
Hộc đựng cốc giữa – hàng ghế trước | 2 |
Phanh tay | Kích hoạt phanh tay bằng nút P ở cần gạt vô lăng |
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Có (Túi vải) |
Móc kéo tời | Có (Có thể tách rời) |
Gương chiếu hậu trong xe | Ngày và đêm (loại thường) |
Hệ thống truyền động | |
Động cơ | Điện |
Công suất tối đa (kW) | 32 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 110 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 100 km/h khi dung lượng pin > 50% với mọi điều kiện thời tiết |
Tăng tốc 0 – 50 km/h (s) | 5,3 |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 19,3 |
Mức tiêu thụ NL (hỗn hợp) (kWh/100 km) | 9 kWh/100 km (NEDC) |
Loại pin | LFP |
Dung lượng pin (kWh) – khả dụng | 18,64 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn NEDC | 210 |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 5 giờ (10 – 70%) |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 36 phút (10 – 70%) |
Cách chuyển số | Tích hợp vào cần lái |
Dẫn động | RWD |
Chọn chế độ lái | Có (Eco/Normal) |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có (Lăn/Bò) |
Khung gầm | |
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo – sau | Phụ thuộc, trục cứng với thanh xoắn Panhard |
Phanh trước | Phanh đĩa, calip nổi |
Phanh sau | Phanh tay trống |
Kích thước lốp & La-zăng | 175/75R16 |
Bộ vá lốp | Có |
Trợ lực lái | Có |
Thanh cân bằng trước | Có |
An toàn và an ninh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước và hàng 2 | Có |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |
Các tính năng ADAS | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có |
Hệ thống camera sau | Có |
Các tính năng thông minh | |
Điều khiển chức năng trên xe | Có (Trên màn hình) |
Chế độ Cắm trại | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Định vị vị trí xe từ xa | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đề xuất lịch bảo trì/bảo dưỡng tự động | Có (Ứng dụng VinFast) |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe (Mức pin còn lại, mức nước làm mát,…) | Có (Ứng dụng VinFast) |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có (Android Auto/Apple Carplay) |
Giải trí âm thanh | Có (Trên màn hình) |
Tra cứu và truy cập Internet | Có |
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có (Màn hình và ứng dụng VinFast) |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | Có (Bluetooth và kết nối dây) |
Cập nhật phần mềm miễn phí FOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Cập nhật phần mềm thu phí SOTA | Có (Chỉ màn hình) |
Nhận thông báo và đặt dịch vụ hậu mãi | Có (Ứng dụng VinFast) |
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có (Ứng dụng VinFast) |
Đánh giá xe VinFast VF3 toàn diện
Dưới đây là đánh giá tất tần tật về VinFast VF3 như sau:
Đánh giá xe VinFast VF3 – Ngoại thất
VinFast VF3 được thiết kế nhỏ gọn với khối hình hộp vuông vức, đảm bảo không gian bên trong đủ rộng rãi để chở được 4 người. Khoảng sáng gầm lớn giúp xe dễ dàng di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Phần đầu xe không có lưới tản nhiệt như các mẫu xe truyền thống, thay vào đó là mặt ca lăng kính trang trí họa tiết chữ V nhỏ cùng logo VinFast. Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED, kết hợp với ba đờ sốc trước làm bằng nhựa sơn đen và khe gió giả ở hai bên.
Xe được thiết kế với 2 cửa bên hông và 1 cửa phía sau, gương chiếu hậu có kiểu dáng lạ mắt. Tay nắm cửa tích hợp nút bấm mở và khe cắm chìa khóa. Cổng sạc được đặt ở phía bên phải, tiện lợi cho người dùng.
Phần đuôi xe hài hòa với tổng thể, đèn hậu LED nhỏ gọn với 3 ô màu đỏ, cản sau sơn đen đồng nhất với màu mui xe. Thiết kế này mang đến vẻ ngoài hiện đại và trẻ trung cho VF3.
VinFast VF3 có 4 màu sắc cơ bản: trắng, xanh, xám, đỏ. Ngoài ra, còn có 5 màu sơn nâng cao: vàng, hồng tím, xanh lá, hồng phấn, xanh dương với chi phí thêm 8.000.000 VNĐ.
Đánh giá xe VinFast VF3 – Nội thất
VinFast VF3 sở hữu nội thất tối giản nhưng thông minh, tạo cảm giác rộng rãi và đầy đủ tiện nghi cho một mẫu xe mini. Vô lăng dạng D-cut thiết kế đơn giản với điểm nhấn tạo hình chữ V đặc trưng.
Màn hình phía sau vô lăng dạng HUD, tương tự các mẫu cao cấp hơn như VinFast VF8 và VF9, giúp hiển thị thông tin cần thiết. Xe được trang bị màn hình trung tâm 10 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kèm cụm điều chỉnh điều hòa ngay bên dưới.
Ghế xe làm từ chất liệu nỉ, mang lại sự thoải mái khi sử dụng. Hàng ghế sau có thể gập phẳng, mở rộng dung tích khoang hành lý lên đến 550 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ của người dùng.
Đánh giá xe VinFast VF3 – Động cơ, vận hành
VinFast VF3 trang bị động cơ điện đơn, công suất tối đa 43 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110Nm. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-50km/h trong 5,3 giây, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong đô thị.
Xe sử dụng hệ dẫn động cầu sau, mang lại cảm giác lái tốt hơn so với dẫn động cầu trước, tương tự như đối thủ Wuling Hongguang Mini EV. Điều này góp phần gia tăng trải nghiệm lái vượt trội cho người dùng.
Đánh giá xe VinFast VF3 – Trang bị an toàn
VinFast VF3 được trang bị các tính năng an toàn và hỗ trợ lái cơ bản, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
- Cân bằng điện tử (ESC).
- Kiểm soát lực kéo (TCS).
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau.
- Camera lùi giúp tăng cường quan sát khi lùi xe.
Những tính năng này đảm bảo an toàn và mang đến sự an tâm cho người lái trong mọi hành trình.
Có nên mua VinFast VF3 hay không?
VinFast VF3 sở hữu thiết kế hầm hố, ấn tượng dù thuộc phân khúc xe điện cỡ nhỏ, đồng thời mang lại khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. Với hệ thống trạm sạc phủ khắp 63 tỉnh thành, người dùng có thể dễ dàng nạp năng lượng ở bất kỳ đâu, cùng với chính sách bảo hành xe và pin tốt, đảm bảo sự yên tâm trong quá trình sử dụng.
Bên cạnh đó, chi phí vận hành và bảo dưỡng của VF3 khá rẻ, phù hợp với túi tiền của nhiều người dùng. Tuy nhiên, tầm hoạt động của xe chỉ ở mức khiêm tốn, phù hợp hơn cho các nhu cầu di chuyển ngắn trong thành phố. Vì vậy, VF3 là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần một chiếc xe điện nhỏ gọn, tiện lợi và tiết kiệm.
Nên chọn mua hay thuê pin VinFast VF3?
Việc lựa chọn giữa hình thức mua hoặc thuê pin cho xe điện VinFast VF3 là một trong những quyết định tài chính quan trọng trước khi sở hữu xe. VinaWash sẽ cùng bạn phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình.
Lựa chọn thuê pin VinFast VF3
Theo VinFast, chi phí vận hành xe điện VF3 có thể tiết kiệm đáng kể so với xe ô tô chạy xăng truyền thống. Khi thuê pin, bạn chỉ cần chi trả khoản phí cố định hàng tháng, ví dụ:
- Gói dưới 1.500 km/tháng: 900.000 VNĐ
- Gói từ 1.500 – 2.500 km/tháng: 1.200.000 VNĐ
- Gói trên 2.500 km/tháng: 2.500.000 VNĐ
Khi áp dụng hình thức này, chi phí ban đầu để mua xe sẽ giảm xuống còn 235 triệu đồng – tiết kiệm đến 80 triệu đồng so với mua đứt pin. Đối với người dùng chỉ di chuyển trong nội thành hoặc quãng đường ngắn, gói thuê pin 900.000 VNĐ/tháng thường là lựa chọn tối ưu.
Lựa chọn mua pin VinFast VF3
Nếu bạn chọn mua đứt pin ngay từ đầu, tổng chi phí sở hữu xe sẽ tăng lên 315 triệu đồng. Mặc dù số tiền ban đầu cao hơn, bạn sẽ không cần lo lắng về khoản chi phí thuê pin hàng tháng. Hơn nữa, VinFast áp dụng chính sách bảo hành pin lên đến 8 năm – một trong những chính sách bảo hành tốt nhất trên thị trường xe điện hiện nay.
Tuy nhiên, với chi phí bảo hành ước tính khoảng 10 triệu đồng/năm (tương đương vòng đời bảo hành), việc mua pin chỉ thực sự phù hợp khi bạn có tài chính mạnh và thường xuyên di chuyển đường dài.
So sánh giữa thuê và mua pin VinFast VF3
Tiêu chí | Thuê pin | Mua pin |
---|---|---|
Chi phí ban đầu | 235 triệu đồng | 315 triệu đồng |
Chi phí hàng tháng | Từ 900.000 VNĐ/tháng | Không phát sinh |
Ưu điểm | Chi phí ban đầu thấp hơn; tiết kiệm lâu dài với cách sử dụng hợp lý. | Không lo chi phí thuê hàng tháng, bảo hành dài hạn. |
Nhược điểm | Yêu cầu đảm bảo chi phí thuê hàng tháng. | Chi phí ban đầu cao hơn. |
Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
Nếu bạn thường xuyên di chuyển xa, có khả năng tài chính ổn định và không muốn gánh nặng chi phí thuê hàng tháng, mua pin là giải pháp hợp lý. Ngược lại, nếu bạn chỉ di chuyển quãng đường ngắn, tài chính hạn chế, thuê pin sẽ mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn.
Cách tiết kiệm pin cho xe điện VinFast VF3
Việc tiết kiệm pin không chỉ giúp giảm chi phí thuê mà còn kéo dài tuổi thọ pin. Một số phương pháp tiết kiệm hiệu quả:
- Dán phim cách nhiệt: Phim cách nhiệt không chỉ giảm tải cho hệ thống điều hòa mà còn tiết kiệm năng lượng, bảo vệ sức khỏe và nội thất xe. Sản phẩm phim cách nhiệt Raytech – công nghệ hiện đại từ Mỹ, có khả năng chặn 99% tia UV, giảm nhiệt tới 20 độ C, là lựa chọn hoàn hảo cho xe của bạn.
- Lái xe đều ga: Tránh tăng giảm ga đột ngột để giảm hao tổn năng lượng.
- Bơm lốp đúng chuẩn: Lốp xe căng đúng mức sẽ giảm ma sát, giúp tiết kiệm pin khi di chuyển.
VinaWash hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin hữu ích, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho việc chọn mua hay thuê pin VinFast VF3.
Một số câu hỏi thường gặp VinFast VF3
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe VinFast VF3, cụ thể:
Thời điểm bán ra thị trường chính thức VF3 là khi nào?
VinFast bắt đầu nhận đặt cọc dòng xe VF3 từ tháng 07/05/2024 và thời gian bàn giao xe dự kiến vào cuối năm 2024.
VF 3 1 lần sạc đi được bao nhiêu km?
Quãng đường VinFast VF 3 có thể di chuyển với một lần sạc đầy. Như đã đề cập, VinFast VF3 có thể di chuyển từ 250km đến 300km với một lần sạc đầy
VF 3 sạc tại nhà mất bao lâu?
Theo VinFast, VF 3 sạc chậm tại nhà từ 10% lên 70% mất 5 giờ, tức 60% của bộ pin 18,64 kWh. Điều đó đồng nghĩa bộ sạc tại nhà sẽ có công suất 2,2 kW.
Nếu bạn bất kỳ còn thắc mắc giá xe VinFast VF3 và giá các dòng xe khác của VinFast, bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ