Mazda CX3 là mẫu crossover hạng B nổi bật của hãng xe Mazda, được thiết kế với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và sự tiện nghi. Với kiểu dáng hiện đại, tinh tế và những tính năng công nghệ tiên tiến, Mazda CX-3 không chỉ thu hút người tiêu dùng bởi vẻ ngoài cuốn hút mà còn bởi khả năng vận hành ấn tượng và tiết kiệm nhiên liệu. Dù là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích sự linh hoạt trong di chuyển hàng ngày, Mazda CX-3 cũng mang đến cảm giác lái đầy phấn khích, biến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm tuyệt vời.
Là đối thủ của các mẫu SUV đô thị nổi bật như KIA Sonet, Toyota Raize, Hyundai Creta,… Mazda CX-3 gây ấn tượng mạnh với thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và khả năng vận hành linh hoạt.
Vậy giá xe Mazda CX-3 2024 hiện tại là bao nhiêu? Điểm mới của xe Mazda CX-3 là gì ? Và giá lăn bánh của xe sẽ ra sao? Cùng theo dõi chi tiết dưới đây để biết thêm thông tin!
Thông số kỹ thuật Mazda CX-3 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tham khảo của mẫu xe Mazda CX-3 2024 tại thị trường Việt Nam, cụ thể:
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-3 2024 |
Kiểu dáng | SUV-B |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,3 |
Tự trọng (kg) | 1291- 1303 |
Động cơ | 1.5 Skyactiv-G, i4, DOHC |
Dung tích động cơ (cc) | 1496 |
Công suất cực đại | 114Ps / 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 150Nm / 4000rpm |
Nhiên liệu | Xăng |
Hộp số | Tự động 6 cấp SkyActiv-Drive |
Dẫn động | Cầu trước – FWD |
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh Mazda CX-3 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các dòng xe Mazda CX-3, đã bao gồm VAT:
Dòng xe | Giá niêm yết ( triệu đồng) |
CX-3 1.5 AT | 512.000.000 |
CX-3 Deluxe 1.5 AT | 549.000.000 |
CX-3 Luxury 1.5 AT | 579.000.000 |
CX-3 Premium 1.5 AT | 664.000.000 |
Giá xe Mazda CX-3 và đối thủ cạnh tranh
- Mazda CX-3 giá từ 512 – 631 triệu đồng
- Hyundai Creta giá từ 599 – 699 triệu đồng
- KIA Sonet giá từ 554 triệu đồng
- Honda HR-V giá từ 699 – 871 triệu đồng
- Toyota Yaris Cross giá từ 730 – 838 triệu đồng
Giá lăn bánh của Mazda CX-3 không chỉ bao gồm giá niêm yết mà còn phải cộng thêm nhiều khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện, phí biển số, phí bảo trì đường bộ,… Tổng chi phí lăn bánh này thường cao hơn giá niêm yết ban đầu và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Mazda CX-3 2024 như sau:
Giá lăn bánh Mazda CX-3 1.5L AT tạm tính
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 512.000.000 | 512.000.000 | 512.000.000 | 512.000.000 | 512.000.000 |
Phí trước bạ | 61.440.000 | 51.200.000 | 61.440.000 | 56.320.000 | 51.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 595.777.000 | 585.537.000 | 576.777.000 | 571.657.000 | 566.537.000 |
Giá lăn bánh Mazda CX-3 1.5L Deluxe tạm tính
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 549.000.000 | 549.000.000 | 549.000.000 | 549.000.000 | 549.000.000 |
Phí trước bạ | 65.880.000 | 54.900.000 | 65.880.000 | 60.390.000 | 54.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 637.217.000 | 626.237.000 | 618.217.000 | 612.727.000 | 607.237.000 |
Giá lăn bánh Mazda CX-3 1.5L Luxury tạm tính
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 | 579.000.000 |
Phí trước bạ | 69.480.000 | 57.900.000 | 69.480.000 | 63.690.000 | 57.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 670.817.000 | 659.237.000 | 651.817.000 | 646.027.000 | 640.237.000 |
Giá lăn bánh Mazda CX-3 1.5L Premium tạm tính
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 664.000.000 | 664.000.000 | 664.000.000 | 664.000.000 | 664.000.000 |
Phí trước bạ | 79.680.000 | 66.400.000 | 79.680.000 | 73.040.000 | 66.400.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 766.017.000 | 752.737.000 | 747.017.000 | 740.377.000 | 733.737.000 |
“Điểm mới” nổi bật của xe Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 gây ấn tượng mạnh với ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa các đường nét sắc sảo, góc độ tinh tế và ánh sáng. Thiết kế này không chỉ thể hiện sự mạnh mẽ, mà còn tạo nên vẻ đẹp cuốn hút và sang trọng, nổi bật giữa các đối thủ trong phân khúc.
So với thế hệ cũ, Mazda CX-3 bản facelift được trang bị bộ mâm mới phối 2 tông màu, tạo điểm nhấn bắt mắt và thời thượng hơn. Thiết kế mâm này không chỉ làm tăng sự thu hút cho xe mà còn giúp tăng thêm phần cá tính và sự hiện đại cho diện mạo tổng thể của Mazda CX-3.
Đánh giá tổng quan xe Mazda CX-3 2024
Thiết kế đầu xe
Đầu xe Mazda CX-3 nổi bật với mặt ca lăng mở lớn, mạ chrome sáng bóng tạo cảm giác cứng cáp và khỏe khoắn. Tuy nhiên, do chưa chuyển sang thế hệ mới, mặt ca lăng vẫn ở dạng thanh kép chạy ngang thay vì lưới tổ ong hiện đại như trên Mazda 2 mới. Điều này khiến tổng thể thiếu chút cảm giác hiện đại so với xu hướng thiết kế hiện nay.
Mazda CX-3 Luxury và Premium được trang bị đèn pha và đèn định vị ban ngày công nghệ LED cao cấp. Trong khi đó, các phiên bản AT và Deluxe chỉ sử dụng đèn Halogen cơ bản. Tất cả hệ thống đèn đều tích hợp tính năng tự động bật/tắt và tự động cân bằng góc chiếu, riêng bản Premium nổi bật với tính năng tự động điều chỉnh đèn pha.
Đèn báo rẽ của Mazda CX-3 được tách rời khỏi cụm đèn chính, đặt thấp hơn và nằm chung với đèn sương mù, mang lại phong cách khác biệt. Cản trước được ốp nhựa đen với các chi tiết nhấn nhá thể thao, tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho phần đầu xe.
Thiết kế thân xe
Nhìn từ bên hông, Mazda CX-3 dễ dàng được nhận ra như một phiên bản nâng gầm của Mazda 2 hatchback. Tuy nhiên, với các chi tiết ốp nhựa ở viền hông và vòm bánh xe, CX-3 trông cao ráo và khỏe khoắn hơn đáng kể. Điều này mang lại dáng vẻ thể thao và mạnh mẽ cho chiếc xe.
Không chỉ trụ B, mà cả trụ C và D của Mazda CX-3 đều được sơn đen, tạo cảm giác liền mạch và tăng thêm vẻ sang trọng. Mui xe được thiết kế thêm cánh hướng gió ở phía sau, giúp thân xe trông dài hơn và tối ưu hóa tính khí động học.
Mazda CX-3 sử dụng thiết kế gương chiếu hậu tách rời trụ A, tương tự như đàn anh CX-30. Tất cả các phiên bản đều được trang bị gương chiếu hậu tích hợp các tính năng hiện đại như gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ, mang lại sự tiện nghi và an toàn khi lái xe.
Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe Mazda CX-3 nhận được nhiều đánh giá tích cực nhờ các đường nét nhấn nhá gãy gọn, tạo nên diện mạo thể thao và mạnh mẽ. Đặc biệt, ống xả đối xứng hai bên không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang lại cảm giác cân đối và năng động.
Cụm đèn hậu được thiết kế theo phong cách LED mắt chim ưng, một đặc trưng quen thuộc trên nhiều dòng xe Mazda, giúp xe nổi bật và hiện đại hơn. Cản sau ốp nhựa to bản vừa tăng sự cứng cáp, vừa đảm bảo độ vững chãi, phù hợp với phong cách thể thao của CX-3.
Màu xe
Mazda CX-3 được cung cấp với 7 tùy chọn màu sắc ấn tượng: đỏ (Soul Red Crystal), xanh xám (Polymetal Grey), vàng ánh kim (Platinum Quartz), đen (Jet Black), ghi xám (Machine Grey), trắng (Snowflake White Pearl Mica), và xám nhạt (Aero Grey). Những gam màu này mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với cá tính và phong cách riêng của từng khách hàng.
Đánh giá nội thất
Mazda CX-3 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp đầy đủ các phím chức năng tiện lợi. Kiểu thiết kế bảng đồng hồ quen thuộc này từng được áp dụng trên nhiều mẫu xe Mazda trước đây, mang lại cảm giác gần gũi và dễ sử dụng.
Xe được trang bị nhiều tiện ích hiện đại như chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động, và gương chiếu hậu trong chống chói tự động. Các bản Luxury và Premium còn có lẫy chuyển số thể thao và hiển thị kính lái HUD, tăng trải nghiệm lái cao cấp.
Không gian hàng ghế sau của CX-3 chỉ ở mức đủ dùng, không rộng rãi bằng Hyundai Kona hay Kia Seltos. Khoang hành lý dung tích 350L, có thể mở rộng nhờ gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 6:4, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ linh hoạt.
Mazda CX-3 sở hữu màn hình cảm ứng 7 inch và hệ thống âm thanh 6 loa. Xe hỗ trợ các kết nối hiện đại như Bluetooth, USB, Apple CarPlay, và Android Auto, mang đến trải nghiệm giải trí tiện nghi.
Đánh giá an toàn
Mazda CX-3 nổi bật trong phân khúc nhờ được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense. Gói này bao gồm hàng loạt tính năng hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, và hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (trước/sau). Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp nhận diện người đi bộ và chức năng lưu ý người lái nghỉ ngơi, giúp tăng cường sự an toàn trên mọi hành trình.
Bên cạnh các tính năng cao cấp, Mazda CX-3 cũng sở hữu đầy đủ những trang bị an toàn tiêu chuẩn như phanh ABS, EBD, BAS, cân bằng điện tử, khởi hành ngang dốc, và kiểm soát lực kéo. Xe còn được trang bị camera lùi, cảm biến đỗ xe sau và 6 túi khí, đảm bảo sự bảo vệ toàn diện cho cả người lái lẫn hành khách.
Đánh giá động cơ
Mazda CX-3 chia sẻ chung động cơ 1.5L với Mazda 2, nhưng đây lại là một điểm hạn chế trên mẫu xe gầm cao này. Trong khi Mazda 2 chỉ nặng khoảng 1.049 kg, thì Mazda CX-3 nặng tới 1.245 kg. Điều này khiến CX-3 không thể đạt được sự nhanh nhẹn và bốc như Mazda 2, đặc biệt ở những pha tăng tốc.
Trên Mazda CX-3, động cơ 1.5L cho cảm giác vận hành “lầm lì” hơn so với sự sống động của Mazda 2. Sự khác biệt rõ nhất ở giai đoạn đề-pa hoặc khi cần tăng tốc nhanh, khi vòng tua máy tăng cao và tiếng động cơ nghe rõ ràng hơn. Tuy nhiên, động cơ vẫn hoạt động đủ lực, không bị đuối hay lọc cọc như nhiều người lo ngại.
Dù thời gian tăng tốc hơi chậm, động cơ 1.5L vẫn mang lại cảm giác tự tin ở những pha vượt xe ở tốc độ cao. CX-3 không quá sôi nổi nhưng đáp ứng ổn định nhu cầu di chuyển trong đô thị, hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình mà không làm người lái thất vọng.
Mazda CX-3 sử dụng hộp số tự động 6 cấp, luôn nhận được đánh giá cao nhờ hoạt động mượt mà và nhanh nhạy. Khi tăng hoặc giảm tốc, hộp số phối hợp nhịp nhàng, không gây cảm giác giật cục, giúp nâng cao trải nghiệm lái trong mọi tình huống.
Đánh giá của người dùng Mazda CX-3 2024
Mazda CX-3 2024 không chỉ gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến mà còn nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người dùng ở nhiều độ tuổi và nghề nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ý kiến thực tế để bạn tham khảo.
Anh Minh (Doanh nhân, 35 tuổi): “Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt rất phù hợp khi di chuyển trong thành phố. Động cơ mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng cốp sau hơi nhỏ cho gia đình đi chơi xa.”
Chị Lan (Nhân viên văn phòng, 29 tuổi): “Nội thất sang trọng và hiện đại, cảm giác lái ổn định. Tuy nhiên, mình mong muốn xe cách âm tốt hơn một chút.”
Anh Tuấn (Tài xế tự do, 42 tuổi): “Hệ thống an toàn rất đáng tin cậy, đặc biệt với gói i-Activsense. Nhưng giá cả hơi cao so với một số đối thủ cùng phân khúc.”
Cô Hồng (Giáo viên, 50 tuổi): “Rất hài lòng với độ bền và thiết kế đẹp mắt. Xe đi êm, ít bị rung lắc ngay cả trên những cung đường xấu.”
Em Duy (Sinh viên, 21 tuổi): “Công nghệ thông minh, kết nối nhanh chóng với điện thoại là điểm mình thích nhất. Nhưng ghế sau hơi chật khi đi đông người.”
Chú Quang (Hưu trí, 60 tuổi): “Động cơ hoạt động êm ái, tiết kiệm xăng. Tuy nhiên, mình thích ghế ngồi mềm mại hơn để thoải mái cho những chuyến đi dài.”
So sánh sự khác biệt 04 phiên bản Mazda CX-3 2024
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa bốn phiên bản Mazda CX-3 2024, giúp bạn dễ dàng nắm bắt điểm khác biệt và chọn được mẫu xe hoàn hảo, phù hợp với nhu cầu và phong cách cá nhân, cụ thể:
Phiên bản CX-3 | CX-3 1.5 AT | CX-3 Deluxe 1.5 AT | CX-3 Luxury 1.5 AT | CX-3 Premium 1.5 AT |
Kích thước và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.264 | 1.264 | 1.276 | 1.276 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | 1.695 | 1.695 | 1.695 |
Ngoại thất | ||||
Đèn gần/xa | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn tự cân bằng góc chiếu | Không | Có | Có | Có |
Đèn tự động điều chỉnh đèn pha | Không | Không | Không | Có |
Đèn ban ngày | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | LED | LED |
Baga mui | Không | Có | Có | Có |
Ốp cản sau | Không | Không | Không | Có |
Nội thất | ||||
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Không | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói tự động | Chỉnh cơ | Có | Có | Có |
Ghế | Nỉ | Bọc da + nỉ | Bọc da | Bọc da |
Ghế lái | Không | Không | Không | Chỉnh điệnNhớ vị trí |
Điều hoà tự động | Chỉnh cơ | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | ||||
Cảm biến đỗ xe sau | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước/sau | Không | Không | Không | Có |
Nhận diện người đi bộ | Không | Không | Không | Có |
Lưu ý người lái nghỉ ngơi | Không | Không | Không | Có |
Có nên mua Mazda CX-3 2024?
Mazda CX-3 hiện vẫn đối mặt với hai nhược điểm lớn. Thứ nhất, xe vẫn sử dụng nền tảng của thế hệ cũ, khiến nó thiếu đi sự đổi mới so với các đối thủ. Thứ hai, động cơ của CX-3 được xem là yếu nhất trong phân khúc, không mang lại cảm giác bốc mạnh mẽ. Tuy nhiên, với mức giá hấp dẫn cùng các tính năng công nghệ vượt trội, Mazda CX-3 vẫn là một lựa chọn thú vị, đặc biệt dành cho những ai yêu thích triết lý thiết kế và lái xe đặc trưng của thương hiệu Mazda.
Với thiết kế tinh tế, tính năng công nghệ hiện đại và mức giá hợp lý, Mazda CX-3 phù hợp cho những ai yêu thích sự mạnh mẽ nhưng vẫn không thiếu sự sang trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe đậm chất thể thao và tiện nghi, Mazda CX-3 chính là lựa chọn lý tưởng. Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.