Mitsubishi Attrage, một cái tên không còn xa lạ trong phân khúc xe sedan hạng B tại Việt Nam, luôn được nhiều người tiêu dùng quan tâm. Với nguồn gốc nhập khẩu từ Thái Lan và nhiều ưu đãi hấp dẫn, liệu Có Nên Mua Mitsubishi Attrage 2024? Hãy cùng phân tích chi tiết qua bài viết dưới đây.
Mitsubishi Attrage là một trong những mẫu xe sedan hạng B được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam, nhờ vào thiết kế tối giản nhưng hiện đại, cùng mức giá cạnh tranh và khả năng vận hành ổn định. Được biết đến như một lựa chọn kinh tế cho các gia đình, Attrage nổi bật với các phiên bản đa dạng và các chương trình khuyến mãi đặc biệt từ nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho Mitsubishi Attrage, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các tính năng và đặc điểm của xe:
Thông Số Kỹ Thuật | Mitsubishi Attrage MT | Mitsubishi Attrage CVT | Mitsubishi Attrage CVT Premium |
Kiểu Động Cơ | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC | 1.2L MIVEC |
Công Suất Tối Đa | 78 mã lực @ 6000 rpm | 78 mã lực @ 6000 rpm | 78 mã lực @ 6000 rpm |
Mô-men Xoắn Cực Đại | 100 Nm @ 4000 rpm | 100 Nm @ 4000 rpm | 100 Nm @ 4000 rpm |
Hộp Số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | Tự động vô cấp CVT INVECS-III |
Dẫn Động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Kích Thước Tổng Thể (mm) | 4305 x 1670 x 1515 | 4305 x 1670 x 1515 | 4305 x 1670 x 1515 |
Chiều Dài Cơ Sở (mm) | 2550 | 2550 | 2550 |
Khoảng Sáng Gầm Xe (mm) | 170 | 170 | 170 |
Thể Tích Thùng Nhiên Liệu (L) | 42 | 42 | 42 |
Hệ Thống Treo Trước | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson | Kiểu MacPherson |
Hệ Thống Treo Sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh Trước/Sau | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống | Đĩa thông gió/Tang trống |
Trọng Lượng Không Tải (kg) | 875 | 905 | 905 |
Số Chỗ Ngồi | 5 | 5 | 5 |
Mâm/Lốp | Mâm hợp kim, 185/55R15 | Mâm hợp kim, 185/55R15 | Mâm hợp kim, 185/ |
Giá bán & Giá lăn bánh
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các phiên bản của Mitsubishi Attrage 2024 tại Việt Nam. Bảng này giúp bạn dễ dàng so sánh giá cả giữa các phiên bản khác nhau:
Phiên Bản | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
Mitsubishi Attrage MT | 380,000,000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 450,000,000 |
Mitsubishi Attrage CVT Premium | 490,000,000 |
Giá bán của Mitsubishi Attrage và các đối thủ
- Mitsubishi Attrage giá bán từ 380 triệu đồng
- Honda City giá bán từ 559 triệu đồng
- Toyota Vios giá bán từ 479 triệu đồng
- Mazda 2 giá bán từ 415 triệu đồng
- Ford Fiesta giá bán từ 564 triệu đồng
Khi mua Mitsubishi Attrage mới, ngoài giá niêm yết của xe, khách hàng cần lưu ý đến các khoản thuế và phí phát sinh để tính toán chi phí lăn bánh. Tại Hà Nội, phí trước bạ lên đến 12% giá trị xe và phí ra biển là 20 triệu đồng, tương tự như ở TP. Hồ Chí Minh. Trong khi đó, ở các tỉnh khác, phí ra biển chỉ khoảng 1 triệu đồng. Ngoài ra, các khoản phí khác bao gồm phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, và bảo hiểm dân sự bắt buộc cũng cần được tính toán.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Mitsubishi Attrage 2024 như sau:
Giá lăn bánh Mitsubishi Attrage MT tạm tính:
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP. Hồ Chí Minh (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Các tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 380,000,000 | 380,000,000 | 380,000,000 | 380,000,000 | 380,000,000 |
Phí trước bạ | 45,600,000 | 38,000,000 | 45,600,000 | 41,800,000 | 38,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng | 447,937,000 | 440,337,000 | 428,937,000 | 425,137,000 | 421,337,000 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Attrage CVT tạm tính:
Khoản Phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Các tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 465,000,000 | 465,000,000 | 465,000,000 | 465,000,000 | 465,000,000 |
Phí trước bạ | 55,800,000 | 46,500,000 | 55,800,000 | 51,150,000 | 46,500,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 543,137,000 | 533,837,000 | 524,137,000 | 519,487,000 | 514,837,000 |
Giá lăn bánh Mitsubishi Attrage CVT Premium tạm tính:
Khoản Phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Hà Tĩnh (đồng) | Các tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 490,000,000 | 490,000,000 | 490,000,000 | 490,000,000 | 490,000,000 |
Phí trước bạ | 58,800,000 | 49,000,000 | 58,800,000 | 53,900,000 | 49,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 | 437,000 |
Phí biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 571,137,000 | 561,337,000 | 552,137,000 | 547,237,000 | 542,337,000 |
Đánh giá tổng quan
Ngoại thất
Mitsubishi Attrage 2024 khoe vẻ ngoài mạnh mẽ và nam tính hơn nhờ vào ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield”. Điểm nhấn đầu xe là hai thanh trang trí mạ crom hình chữ X, trong khi phiên bản CVT được tăng cường thêm hai đường viền màu đỏ, nhấn mạnh phong cách thể thao của xe.
Nâng cấp đáng chú ý nhất ở ngoại thất chính là hệ thống chiếu sáng với đèn Bi-LED cho đèn pha và đèn cos, cùng dải LED ban ngày không chỉ cải thiện hiệu quả chiếu sáng mà còn tăng thêm vẻ thẩm mỹ cho xe.
Thân xe nổi bật với bộ mâm hợp kim 15 inch, thiết kế 8 chấu kép mạnh mẽ, gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED, và khóa thông minh tích hợp trên cánh cửa. Đuôi xe được hiện đại hóa với sự xuất hiện của ăng-ten vây cá mập, thay thế cho kiểu dạng que trước đây.
Cụm đèn hậu LED được cập nhật với họa tiết mới mắt hơn và cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh. Hai bên cản sau được tinh chỉnh mang lại vẻ ngoài góc cạnh và mạnh mẽ hơn, kèm theo đèn phản quang dọc ở vị trí cao và bộ khuếch tán khí động học. Xe có ba tùy chọn màu sắc ngoại thất: xám, đỏ và trắng.
Nội thất
Nội thất của Mitsubishi Attrage 2024 kết hợp sự thoải mái, công nghệ hiện đại, và thiết kế thực dụng, phù hợp với nhu cầu của các gia đình đô thị.
- Không Gian và Sự Thoải Mái: Khoang nội thất rộng rãi của Attrage đảm bảo sự thoải mái cho cả hành khách và người lái, với ghế ngồi có thể điều chỉnh và bọc vải hoặc da tùy chọn.
- Công Nghệ và Bảng Điều Khiển: Bảng điều khiển trực quan tích hợp màn hình cảm ứng, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, mang lại trải nghiệm giải trí và kết nối mượt mà.
- Hệ Thống Điều Hòa: Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió phân bố đều khắp cabin, cung cấp không khí mát mẻ và dễ chịu trong mọi điều kiện thời tiết.
- An Toàn và Tiện Ích: Attrage được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như túi khí, ABS, EBD, cùng camera lùi và cảm biến đỗ xe để tăng cường sự an toàn và tiện ích.
- Chất Lượng Vật Liệu: Vật liệu bên trong xe bao gồm sự kết hợp giữa nhựa cứng và mềm, đảm bảo độ bền và dễ dàng bảo trì, mặc dù không mềm mại như một số đối thủ.
Tổng quan, nội thất của Mitsubishi Attrage phản ánh một không gian rộng rãi, tiện nghi và an toàn, làm nên một chiếc sedan hạng B lý tưởng cho đô thị.
Tính năng an toàn
Mitsubishi Attrage 2024 nổi bật với các tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho hành khách và người lái:
- Hệ thống phanh và ổn định: Xe được trang bị chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn ngừa bánh xe bị khóa khi phanh gấp, phân phối lực phanh điện tử (EBD) để tối ưu hóa lực phanh giữa các bánh xe, và hệ thống cân bằng điện tử (ESC) để cải thiện ổn định và ngăn ngừa mất kiểm soát.
- Túi khí: Attrage trang bị túi khí đôi phía trước, giúp bảo vệ cả người lái và hành khách phía trước trong trường hợp va chạm.
- Hỗ trợ đỗ xe: Xe có camera lùi và cảm biến đỗ xe, giúp tăng cường tầm nhìn phía sau và đỗ xe an toàn hơn.
- Khung xe RISE: Thiết kế khung xe nhằm hấp thụ và phân tán lực tác động từ va chạm, bảo vệ cabin và người trong xe.
- Hệ thống kiểm soát hành trình: Cho phép người lái duy trì tốc độ ổn định, giảm mệt mỏi khi lái xe trên đường dài.
Các tính năng an toàn này khiến Mitsubishi Attrage trở thành lựa chọn đáng tin cậy trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt thích hợp cho các gia đình quan tâm đến an toàn khi lựa chọn xe.
Động cơ
Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC, ba xi-lanh, cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho lái xe đô thị. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 78 mã lực và mô-men xoắn cực đại 100 Nm, đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày mà vẫn đảm bảo hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu thấp.
Attrage có hai lựa chọn hộp số: sàn 5 cấp và tự động vô cấp CVT, với hộp số CVT mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Khả năng vận hành của xe ổn định và đáng tin cậy, phù hợp không chỉ cho việc lái trong thành phố mà còn cho những chuyến đi dài, nhờ vào hệ thống treo cân bằng và phản ứng lái nhạy bén.
Chi phí và lợi ích khi sử dụng
Khi sở hữu Mitsubishi Attrage 2024, người dùng cần cân nhắc các chi phí sử dụng sau:
Tiêu hao nhiên liệu:
Mitsubishi Attrage 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2L MIVEC, với mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 5,1-5,4 lít/100 km trong điều kiện hỗn hợp. Với giá xăng hiện tại ở Việt Nam khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km dao động khoảng 127.500 – 135.000 VNĐ.
Bảo dưỡng định kỳ:
Mitsubishi khuyến nghị bảo dưỡng xe sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng, tùy điều kiện nào đến trước. Chi phí bảo dưỡng định kỳ bao gồm thay dầu, lọc dầu và kiểm tra tổng quát, dao động từ 1.500.000 đến 2.500.000 VNĐ, tùy vào hạng mục và đại lý.
Bảo hiểm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Loại bảo hiểm bắt buộc này có mức phí khoảng 437.000 VNĐ/năm cho xe dưới 6 chỗ ngồi.
- Bảo hiểm vật chất xe: Tuy không bắt buộc nhưng nên có để bảo vệ xe trước các rủi ro như tai nạn, trộm cắp. Phí bảo hiểm thường là khoảng 1,5% – 2% giá trị xe, tức khoảng 7.200.000 – 9.600.000 VNĐ/năm, tùy theo giá trị xe và công ty bảo hiểm.
Thuế và phí đường bộ:
- Phí bảo trì đường bộ: Khoảng 1.560.000 VNĐ/năm cho xe cá nhân dưới 9 chỗ ngồi.
- Phí đăng kiểm: Phải thực hiện mỗi 18 tháng với chi phí khoảng 340.000 VNĐ.
Khấu hao:
Giá trị xe thường giảm khoảng 10% – 15% sau năm đầu tiên và 5% – 10% mỗi năm tiếp theo.
Lỗi Mitsubishi Attrage
Mitsubishi Attrage có một số vấn đề lỗi được người dùng và các chuyên gia nhận định qua thời gian sử dụng:
- Động cơ yếu: Một số người dùng đã phản ánh rằng xe có hiện tượng rung khi đứng yên và giật khi khởi hành. Động cơ 1.2L của Attrage, mặc dù tiết kiệm nhiên liệu, nhưng được đánh giá là có phần thiếu sức mạnh, đặc biệt khi tăng tốc hoặc leo dốc.
- Tiếng ồn phanh: Một số phiên bản của Attrage được ghi nhận có tiếng ồn phanh cao khi sử dụng, điều này có thể làm giảm trải nghiệm lái xe.
- Hệ thống treo mềm: Trong một số bình luận, hệ thống treo của Attrage được đánh giá là khá mềm, điều này làm tăng cảm giác xóc khi đi qua các địa hình không bằng phẳng và khiến cho lái xe ở tốc độ cao không được chắc chắn.
- Chất lượng vật liệu: Người dùng cũng phản hồi rằng chất liệu làm nên thân xe khá mỏng và dễ bị lõm khi va chạm nhẹ.
Những vấn đề này cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi bạn quyết định mua xe Attrage, đặc biệt nếu bạn ưu tiên hiệu suất và độ bền. Việc lựa chọn một chiếc xe phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần xem xét kỹ lưỡng các mặt lợi và hạn chế của nó.
Đánh giá của người dùng
Người dùng Việt Nam đánh giá Mitsubishi Attrage với những ý kiến trái chiều nhưng vẫn mang tính tích cực. Các điểm nổi bật của xe bao gồm khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phải chăng, và nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau cung cấp không gian thoải mái cho người lớn ngồi dài chân. Xe cũng được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như khung xe RISE, hệ thống phanh ABS, và phân phối lực phanh EBD, đảm bảo sự an toàn cho hành khách
Tuy nhiên, Attrage cũng có một số nhược điểm được người dùng lưu ý như cảm giác lái không mấy hứng thú do động cơ yếu, và khả năng cách âm không tốt. Một số người dùng cảm nhận rằng khi di chuyển ở tốc độ cao trên đường lớn, tiếng ồn từ động cơ và tiếng ồn từ lốp xe có thể nghe rất rõ ràng trong cabin. Ngoài ra, việc thiếu cửa gió cho hàng ghế sau cũng là một điểm trừ, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam
Mặc dù có một số hạn chế, Mitsubishi Attrage vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam, đặc biệt với những ai cần một chiếc xe kinh tế, tiết kiệm nhiên liệu và có không gian nội thất rộng rãi cho gia đình
Có Nên Mua Mitsubishi Attrage hay không?
Mua Mitsubishi Attrage có thể là lựa chọn hợp lý nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B tiết kiệm nhiên liệu và kinh tế cho các chuyến di chuyển thường nhật. Xe này phù hợp với những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn cần một không gian nội thất rộng rãi và các trang bị an toàn cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên hiệu suất động cơ mạnh mẽ và trải nghiệm lái xe thú vị hơn, bạn có thể cần xem xét các lựa chọn khác. Để quyết định phù hợp, bạn nên thử lái và so sánh Attrage với các đối thủ khác trong cùng phân khúc.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các mẫu xe Mitsubishi, đừng ngần ngại truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ ngay qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhé!