Toyota Corolla Cross là mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ, đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 8 năm 2020 và nhanh chóng ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng người tiêu dùng. Với danh hiệu “Xe gầm cao cỡ nhỏ năm 2021” do VnExpress tổ chức cùng thành tích liên tục đứng đầu doanh số trong phân khúc và góp mặt trong Top 10 xe bán chạy nhất thị trường, Corolla Cross đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
Gần đây, Toyota Corolla Cross đã được nâng cấp với hai tùy chọn phiên bản Xăng và HEV, mang đến những cải tiến vượt bậc về công nghệ và thiết kế. Vậy giá xe Toyota Corolla Cross 2024 mới nhất là bao nhiêu? Hãy cùng VinaWash khám phá bảng giá niêm yết, ưu nhược điểm, thông số chi tiết của mẫu xe này ngay dưới đây!
Giá niêm yết Toyota Corolla Cross 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Toyota Corolla Cross tại Việt Nam:
Phiên bản | Màu sắc | Giá xe (triệu đồng) |
Toyota Corolla Cross 1.8 V | Trắng ngọc trai | 828 |
Các màu khác | 820 | |
Toyota Corolla Cross 1.8 HEV | Trắng ngọc trai | 913 |
Các màu khác | 905 |
Giá xe Toyota Corolla Cross và các đối thủ cạnh tranh
- Toyota Corolla Cross giá từ 820.000.000 VNĐ
- Kia Seltos giá từ 599.000.000 VNĐ
- Mazda CX-30 giá từ 709.000.000 VNĐ
- Hyundai Creta giá từ 640.000.000 VNĐ
Với mức giá khởi điểm từ 820.000.000 VNĐ, Toyota Corolla Cross đang thiết lập tiêu chuẩn mới trong phân khúc xe gầm cao cỡ nhỏ. Mặc dù mức giá này cao hơn so với các đối thủ như Kia Seltos, Hyundai Creta, hay Mazda CX-30, Corolla Cross lại nổi bật nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại, thiết kế cao cấp và khả năng vận hành vượt trội.
Không chỉ mang đến trải nghiệm lái xe thoải mái, phiên bản Hybrid của Corolla Cross còn ghi điểm với khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, phù hợp xu hướng xanh hiện nay. Chính những giá trị này đã giúp Toyota Corolla Cross tạo ra sự khác biệt và trở thành lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng tìm kiếm sự bền bỉ, tiện nghi và đẳng cấp.
Toyota Corolla Cross có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, Toyota Corolla Cross có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng nhân dịp cuối năm như sau:
- Ưu đãi tiền mặt cực hấp dẫn: Khách hàng khi mua Toyota Corolla Cross sẽ giảm tiền mặt lên đến 15 triệu đồng cho phiên bản 1.8HEV và 41 triệu đồng cho phiên bản 1.8V.
- Tặng gói phụ kiện giá trị: Toyota dành tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 5 triệu đồng, bao gồm các trang bị hữu ích giúp nâng cấp trải nghiệm sử dụng xe theo ý thích của khách hàng.
- Hỗ trợ trả góp lãi suất thấp: Khách hàng có thể chọn hình thức trả góp với lãi suất ưu đãi chỉ 0.58%/tháng trong 12 tháng đầu
- Miễn phí công bảo dưỡng định kỳ: Khách hàng được miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc quan trọng, bao gồm 1.000 km, 50.000 km, và 100.000 km,
- Quà tặng đi kèm theo xe: Khách hàng còn được nhận thêm gói quà tặng bao gồm: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiên liệu, tappi sàn
Lưu ý: Các chương trình khuyến mãi có thể thay đổi tùy theo đại lý và thời điểm mua xe.
Với những ưu đãi hấp dẫn này, tháng 12/2024 chính là thời điểm vàng để sở hữu Toyota Corolla Cross – chiếc xe mang đến sự tiện nghi, bền bỉ và đẳng cấp vượt trội!
Để biết thêm chi tiết về các phiên bản Toyota Corolla Cross và nhận những ưu đãi hấp dẫn nhất, hãy liên hệ ngay với đại lý Toyota gần nhất để được tư vấn tận tình và hỗ trợ trong việc chọn lựa chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 2024
Để Toyota Corolla Cross có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ: 12% tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh, thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cập nhật mới nhất cho từng phiên bản cụ thể của Toyota Corolla Cross 2024 như sau:
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8 HEV (Trắng ngọc trai) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 913.000.000 | 913.000.000 | 913.000.000 | 913.000.000 | 913.000.000 |
Phí trước bạ | 109.560.000 | 91.300.000 | 109.560.000 | 100.430.000 | 91.300.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.044.897.000 | 1.026.637.000 | 1.025.897.000 | 1.016.767.000 | 1.007.637.000 |
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8 HEV (Màu khác) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 | 905.000.000 |
Phí trước bạ | 108.600.000 | 90.500.000 | 108.600.000 | 99.550.000 | 90.500.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.035.937.000 | 1.017.837.000 | 1.016.937.000 | 1.007.887.000 | 998.837.000 |
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8 V (Màu khác) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 820.000.000 | 820.000.000 | 820.000.000 | 820.000.000 | 820.000.000 |
Phí trước bạ | 98.400.000 | 82.000.000 | 98.400.000 | 90.200.000 | 82.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 940.737.000 | 924.337.000 | 921.737.000 | 913.537.000 | 905.337.000 |
Giá lăn bánh Toyota Corolla Cross 1.8 V (Trắng ngọc trai) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 828.000.000 | 828.000.000 | 828.000.000 | 828.000.000 | 828.000.000 |
Phí trước bạ | 99.360.000 | 82.800.000 | 99.360.000 | 91.080.000 | 82.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 949.697.000 | 933.137.000 | 930.697.000 | 922.417.000 | 914.137.000 |
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Kích thước
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 36 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 | 1.850 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Động cơ và vận hành
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Động cơ | 2ZR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích | 1.798 CC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất động cơ xăng ((Kw)hp@rpm) | (103)138/6400 | (72)97/5200 | |
Mô-men xoắn động cơ xăng (Nm@rpm) | 172/4000 | 142/3600 | |
Công suất động cơ điện ((kw)) | – | 53 | |
Mô-men xoắn động cơ điện (Nm) | – | 163 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Tăng tốc từ 0 – 100km/h | 6,9 giây | ||
Loại hộp số | Số tự động vô cấp CVT | ||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Chế độ lái | Không có | Bình thường/ Mạnh mẽ/ Lái điện | |
Phanh | Trước/ Sau | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 9,9 | 6,16 |
Ngoài đô thị | 7,55 | 3,01 | |
Kết hợp | 4,05 | 3,67 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Ngoại thất
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn ban ngày | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | LED | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | ||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Cụm đèn sau | Đèn hậu LED | Có | |
Đèn báo phanh | Có | ||
Đèn báo rẽ | Có | ||
Hệ thống gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Gián đoạn/Liên tục | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Tự động | ||
Tự điều chỉnh khi lùi | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
La-zăng | Hợp kim 18 inch | ||
Kích thước lốp | 225/50R18 | ||
Chức năng sấy kính sau | Có | ||
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Nội thất
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Ghế | Chất liệu | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Không | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | ||
Vô-lăng | Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Kính trần toàn cảnh | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | ||
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Tính năng an toàn
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Hệ thống báo động | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | |
Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | |
Camera toàn cảnh 360° | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 | 8 | |
Số lượng túi khí | 7 | 7 |
Đánh giá tổng quan Toyota Corolla Cross 2024
Ưu điểm
Thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng
Toyota Corolla Cross 2024 gây ấn tượng mạnh với thiết kế năng động và hiện đại. Đầu xe được nâng cấp với lưới tản nhiệt tổ ong tràn viền hoàn toàn mới, mang đến vẻ ngoài tương tự dòng Lexus RX cao cấp. Hệ thống đèn trước LED Crystalized sắc sảo kết hợp đèn báo rẽ dòng chảy, tạo nên một diện mạo trẻ trung, hiện đại nhưng không kém phần tinh tế.
Phần thân xe được nhấn mạnh bởi các đường gân dập nổi mượt mà, la-zăng 18 inch cứng cáp, và vòm bánh ốp viền đen khỏe khoắn. Thanh giá nóc màu đen không chỉ tăng tính thể thao mà còn gia tăng sự tiện dụng khi chở hành lý lớn.
Không gian nội thất tiện nghi và cao cấp
Không gian nội thất của Corolla Cross 2024 rộng rãi và sang trọng với hai tùy chọn màu chủ đạo: đỏ và đen, được nhấn nhá bằng các đường chỉ khâu tương phản bắt mắt. Khu vực khoang lái được thiết kế gọn gàng, dễ sử dụng với màn hình cảm ứng trung tâm lớn (9 inch trên bản xăng, 10,1 inch trên bản hybrid).
Xe cũng được bổ sung nhiều trang bị hiện đại như cổng sạc USB-C, phanh tay điện tử, kính trần toàn cảnh và tính năng Apple CarPlay/Android Auto không dây (bản HEV). Những tiện ích kế thừa từ mô hình cũ như ghế lái chỉnh điện, điều hòa 2 vùng, cửa sổ trời chỉnh điện cũng mang đến trải nghiệm thoải mái cho hành khách.
Hiệu suất động cơ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội
Corolla Cross 2024 mang đến hai lựa chọn động cơ, bao gồm bản 1.8V với động cơ xăng và bản 1.8HEV với động cơ hybrid. Đặc biệt, phiên bản hybrid có mức tiêu thụ nhiên liệu cực kỳ tiết kiệm, chỉ 3,01 lít/100 km trong điều kiện đô thị, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Nhược điểm
Giá bán cao so với một số đối thủ
Mặc dù Toyota Corolla Cross sở hữu nhiều trang bị cao cấp, mức giá khởi điểm từ 820 triệu đồng có thể khiến một số khách hàng băn khoăn, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ như Kia Seltos hay Hyundai Creta, vốn có giá mềm hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản.
Thiết kế ngoại hình chưa hoàn toàn khác biệt
Dù ngoại thất Corolla Cross 2024 đã có những cải tiến đáng kể, nhưng thiết kế tổng thể vẫn mang nét tương đồng với các mẫu xe khác trong cùng phân khúc, khiến xe chưa thực sự nổi bật để thu hút sự chú ý ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Trải nghiệm vận hành có thể chưa làm hài lòng người đam mê tốc độ
Động cơ 1.8L với công suất tối đa 138 mã lực ở bản xăng và 97 mã lực ở bản hybrid chủ yếu hướng đến sự ổn định và tiết kiệm nhiên liệu, chưa phải lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích cảm giác lái mạnh mẽ.
Kết luận
Toyota Corolla Cross 2024 nổi bật với thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi, và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt là ở phiên bản hybrid. Những cải tiến này giúp xe trở thành lựa chọn lý tưởng cho các gia đình yêu thích sự tiện nghi và hiện đại.
Dù còn tồn tại một số hạn chế, nhưng với gói trang bị an toàn phong phú cùng thương hiệu Toyota uy tín, Corolla Cross vẫn xứng đáng là mẫu xe đáng mua nhất trong phân khúc gầm cao cỡ nhỏ năm 2024.
Chi phí vận hành Toyota Corolla Cross 2024
Để ước tính chi phí vận hành cho Toyota Corolla Cross 2024, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính sau:
Chi phí nhiên liệu:
- Phiên bản 1.8V (động cơ xăng): Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 7,55 lít/100 km. Với giá xăng trung bình hiện tại khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km sẽ vào khoảng 188.750 VNĐ.
- Phiên bản 1.8HEV (hybrid): Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình khoảng 3,67 lít/100 km. Với cùng mức giá xăng, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km sẽ vào khoảng 91.750 VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
Toyota Corolla Cross 2024 được hưởng chính sách bảo hành và bảo dưỡng như sau:
- Miễn phí công bảo dưỡng tại các mốc 1.000 km, 50.000 km và 100.000 km.
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ tại các mốc khác sẽ phụ thuộc vào chính sách của từng đại lý và tình trạng cụ thể của xe. Thông thường, chi phí này dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ cho mỗi lần bảo dưỡng.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc: Khoảng 480.700 VNĐ/năm đối với xe không kinh doanh.
- Bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): Thường chiếm khoảng 1,5% đến 1,7% giá trị xe. Ví dụ, với phiên bản 1.8V giá 820.000.000 VNĐ, chi phí bảo hiểm vật chất sẽ vào khoảng 12.300.000 VNĐ đến 13.940.000 VNĐ/năm.
Chi phí khác:
- Phí bảo trì đường bộ: Khoảng 1.560.000 VNĐ/năm đối với xe không kinh doanh.
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 VNĐ/lần, thường thực hiện mỗi 18 tháng.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Toyota Corolla Cross 2024
Dưới đây là tổng chi phí ước tính trong năm đầu tiên của việc sử dụng Toyota Corolla Cross 2024:
- Nhiên liệu: 30 triệu VND (với mức lái 1.000 km/tháng, tiêu thụ nhiên liệu khoảng 7 lít/100 km và giá xăng khoảng 25.000 VND/lít).
- Bảo dưỡng: 2 triệu VND.
- Bảo hiểm xe: 13,5 triệu VND.
- Đăng kiểm: Khoảng 340.000 VND.
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VND
Tổng cộng: 47 triệu VND.
Lưu ý: Các con số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thói quen sử dụng xe, tình hình giá xăng, bảo hiểm, và các khoản phí khác trong từng khu vực cụ thể.
Có nên mua Toyota Corolla Cross 2024 hay không?
Toyota Corolla Cross 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV cỡ nhỏ nhờ thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và hiệu suất vận hành ổn định. Xe không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn mang lại trải nghiệm lái thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho gia đình hoặc cá nhân yêu thích sự tiện dụng và bền bỉ.
Tuy nhiên, mức giá của Corolla Cross 2024 cao hơn một số đối thủ trong cùng phân khúc, điều này có thể là rào cản đối với những người có ngân sách hạn chế. Bên cạnh đó, nếu bạn ưu tiên cảm giác lái mạnh mẽ hoặc những yếu tố thể thao, các mẫu xe khác như KIA Seltos hoặc Hyundai Creta có thể là sự thay thế hợp lý hơn.
Để cập nhật thêm thông tin mới nhất về Toyota Corolla Cross cũng như các dòng xe khác của Toyota, bạn có thể truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.