Giá xe Toyota Camry 2024 – Cập nhật giá, ưu đãi mới nhất

Giá xe Toyota Camry

Toyota Camry luôn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng D nhờ thiết kế sang trọng, vận hành mạnh mẽ và trang bị hiện đại. Hiện nay, giá xe Toyota Camry đang được cập nhật với nhiều chương trình ưu đãi đặc biệt, mang đến cơ hội sở hữu dễ dàng hơn bao giờ hết. Đừng bỏ lỡ thông tin chi tiết về bảng giá mới nhất và các chính sách khuyến mãi trong bài viết dưới đây!

Giá xe Toyota Camry
Giá xe Toyota Camry

Giá bán niêm yết của Toyota Camry 2024

Dưới đây là bảng giá niêm yết cho Toyota Camry 2024 tại thị trường Việt Nam, bạn có thể tham khảo như sau:

Phiên bảnGiá xe (tỷ đồng) 
Camry 2.0 Q1,22 
Camry 2.5 HEV MID1,46 
Camry 2.5 HEV TOP1,53 
*Giá trên chỉ là mức giá niêm yết và chưa bao gồm các khoản phí khác như thuế, phí đăng ký, và các chi phí liên quan khác mà người mua có thể phải trả khi mua xe. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và các chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.

Toyota Camry có khuyến mãi gì không?

Hiện tại, khi mua Toyota Camry, khách hàng sẽ nhận được hàng loạt ưu đãi hấp dẫn cùng chính sách hỗ trợ vượt trội từ các đại lý. Cụ thể:

  • Giảm giá tiền mặt lớn, cùng nhiều chương trình ưu đãi khác tùy thời điểm.
  • Tặng bảo hiểm thân vỏ chính hãng, giúp khách hàng an tâm trên mọi hành trình.
  • Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 80% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 0.499%/tháng và thời gian vay tối đa 96 tháng.
  • Phụ kiện chính hãng bao gồm dán phim cách nhiệt, trải sàn da, camera hành trình, sơn phủ gầm, bơm lốp, lót cốp, vè che mưa, cùng nhiều tùy chọn khác.
  • Chương trình trả góp hàng tháng chỉ từ 5.200.000 VNĐ, giúp việc sở hữu xe trở nên dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ đăng ký xe, giao xe tận nơi, cùng dịch vụ chuyên dụng mang đến sự tiện lợi tối đa.

Ngoài ra, đại lý còn cung cấp dịch vụ thu xe cũ, đổi xe mới với mức giá cạnh tranh, cùng tư vấn bảo dưỡng, bảo hiểm chính hãng để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng. Đặc biệt, các chương trình khuyến mãi sẽ thay đổi theo thời điểm, mang đến thêm nhiều quà tặng giá trị.

Hãy liên hệ ngay đại lý Toyota gần nhất để nhận tư vấn chi tiết và sở hữu Toyota Camry với những ưu đãi tốt nhất trong thời gian này!

Giá xe Toyota Camry và các đối thủ cạnh tranh

  • Toyota Camry giá từ 1.220.000.000 VNĐ
  • Honda Accord giá từ 1.319.000.000 VNĐ
  • Mazda 6 giá từ 799.000.000 VNĐ

Với mức giá khởi điểm từ 1.220.000.000 VNĐ, Toyota Camry nổi bật nhờ sự cân bằng giữa giá trị và chất lượng trong phân khúc sedan hạng D. So với Honda Accord, Camry mang lại lợi thế lớn về giá cả, giúp người dùng tiết kiệm hơn trong khi vẫn sở hữu một mẫu xe sang trọng, bền bỉ và đậm chất thương hiệu Toyota.

Dù Mazda 6 có mức giá khởi điểm thấp hơn đáng kể, chỉ từ 799.000.000 VNĐ nhưng phân khúc giá này đồng nghĩa với việc Mazda 6 không thể mang lại sự cao cấp và hệ thống trang bị tương đương Camry. Toyota Camry vượt trội về công nghệ an toàn tiên tiến, chất lượng vận hành ổn định và không gian nội thất rộng rãi, đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng cao cấp.

Tóm lại, với mức giá cạnh tranh hơn Honda Accord và giá trị vượt trội so với Mazda 6, Toyota Camry xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng D dành cho những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa đẳng cấp và kinh tế.

Giá lăn bánh Toyota Camry 2024

Để Toyota Camry lăn bánh hợp lệ trên các cung đường của Việt Nam, chủ xe cần thanh toán thêm một số chi phí bắt buộc, bao gồm:

  • Phí trước bạ: Khoản phí dựa trên phần trăm giá trị xe theo quy định của từng địa phương.
  • Phí đăng ký biển số: Phí cấp biển số xe mới theo khu vực.
  • Phí bảo trì đường bộ: Dùng để duy trì và sửa chữa hệ thống đường giao thông.
  • Phí đăng kiểm: Chi phí kiểm tra an toàn và kỹ thuật trước khi xe được phép lăn bánh.
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc đối với mọi loại xe để đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba.
  • Bảo hiểm vật chất xe: Một số trường hợp cần mua thêm để bảo vệ xe trước các rủi ro không mong muốn.

Những khoản phí này là các chi phí cần thiết để xe hợp pháp tham gia giao thông.

Sau đây, VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cập nhật mới nhất cho từng phiên bản cụ thể của Toyota Camry như sau:

Giá lăn bánh Toyota Camry 2.0 Q tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết1.220.000.0001.220.000.0001.220.000.0001.220.000.0001.220.000.000
Phí trước bạ146.400.000122.000.000146.400.000134.200.000122.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng1.388.737.0001.364.337.0001.369.737.0001.357.537.0001.345.337.000

Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5 HEV MID tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết1.460.000.0001.460.000.0001.460.000.0001.460.000.0001.460.000.000
Phí trước bạ175.200.000146.000.000175.200.000160.600.000146.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng1.657.537.0001.628.337.0001.638.537.0001.623.937.0001.609.337.000

Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5 HEV TOP tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết1.530.000.0001.530.000.0001.530.000.0001.530.000.0001.530.000.000
Phí trước bạ183.600.000153.000.000183.600.000168.300.000153.000.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng1.735.937.0001.705.337.0001.716.937.0001.701.637.0001.686.337.000

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản cho từng  phiên bản của Toyota Camry:

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Kích thước – Trọng lượng

Thông tinToyota Camry 2024
2.0G2.0Q2.5Q2.5HV
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4.885×1.840×1.445
Chiều dài cơ sở (mm)2.825
Khoảng sáng gầm xe (mm)140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.75.8
Dung tích bình nhiên liệu (L)6050
Số chỗ ngồi5

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Ngoại thất

Thông tinToyota Camry 2024
2.0G2.0Q2.5Q2.5HV
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần/ xaBi-LED dạng bóng chiếu
Cân bằng góc chiếu
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Gương chiếu hậuĐiều chỉnh điện tích hợp báo rẽ
Gập điện
Cảm biến gạt mưa tự động
Đèn phanh lắp trên cao
Tay nắm cửa mạ Chrome
Kích thước lốp205/65R16235/45R18235/45R18235/45R18
Chức năng sấy kính sau  

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Nội thất – tiện nghi

Thông tinToyota Camry 2024
2.0G2.0Q2.5Q2.5HV
Chất liệu ghếDa
Vô lăngLoại3 chấu
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí
Ghế trướcĐiều chỉnh ghế láiChỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế lái hành kháchChỉnh điện 4 hướngChỉnh điên 8 hướng
Bộ nhớ vị tríGhế lái
Cửa sổ trời  
Rèm che nắng kính sauChỉnh điện
Rèm che nắng cửa sauChỉnh tay
Hệ thống giải tríMàn hình cảm ứng7 inch9 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa69 JBL
Hệ thống điều hoàTự động 2 vùngTự động 3 vùng
Hiển thị thông tin kính lái

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Động cơ – Vận hành

Thông tinToyota Camry 2024
2.0G2.0Q2.5Q2.5HV
Động cơM20A-FKSA25A-FKSA25A-FKSA25A-FXS
Dung tích xilianh1.9872.487
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Dẫn độngCầu trước
Công suất cực đại127(170)/ 6600154(207)/ 6600131(176)/ 5700
Momen xoắn cực đại206/ 4400-4900250/ 5000221/ 3600-5200
Công suất cực đại động cơ điện88KW
Momen xoắn cực đại động cơ điện202NM
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 5
Hộp sốSố tự động vô cấp E-CVTTự động 8 cấp/6ATSố tự động vô cấp E-CVT
Chế độ lái3 chế độ
Trợ lực láiĐiện

Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2024: Trang bị an toàn

Thông tinToyota Camry 2024
2.0G2.0Q2.5Q2.5HV
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense (TSS 2)Cảnh báo tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường
Đèn thích ứng thông minh
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí đầu gối người lá
Túi khí rèm
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Camera360

Đánh giá tổng quan Toyota Camry 2024

Toyota Camry là một trong những mẫu sedan hạng D được nhiều người tiêu dùng tại Việt Nam quan tâm nhờ mức giá cạnh tranh và thiết kế hiện đại. Dưới đây là những đánh giá tổng quan về các ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này.

Đánh giá tổng quan Toyota Camry
Đánh giá tổng quan Toyota Camry

Ưu điểm của Toyota Camry

Nền tảng TNGA hiện đại

  • Giảm trọng lượng xe nhờ sử dụng thép cường độ cao và công nghệ đúc mới.
  • Tăng độ cứng, giúp xe vận hành ổn định và linh hoạt hơn.

Thiết kế ngoại hình nổi bật

Thiết kế ngoại hình nổi bật Toyota Camry
Thiết kế ngoại hình nổi bật Toyota Camry
  • Lưới tản nhiệt và cụm đèn pha thiết kế mới, cản trước và sau sơn đen bóng.
  • La-zăng hợp kim đa chấu tăng từ 18 inch lên 19 inch, mang phong cách thể thao.
  • Đèn hậu chữ C hoàn toàn mới, kết hợp các đường gân nổi tạo vẻ trẻ trung, thanh lịch.

Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi

Nội thất Toyota Camry
Nội thất Toyota Camry
  • Nội thất mang phong cách tinh tế, tạo cảm giác cao cấp và thoải mái cho người sử dụng.
  • Ghế bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện đa hướng và hàng ghế sau có khả năng ngả lưng bằng điện, tích hợp cụm điều khiển trên bệ tỳ tay.
  • Trang bị rèm che nắng chỉnh tay, cửa gió điều hòa riêng biệt và cổng sạc USB cho hàng ghế sau, mang lại sự tiện lợi tối đa.

Tiện nghi cao cấp

  • Rèm che nắng chỉnh tay và cửa gió điều hoà riêng biệt tích hợp cổng sạc.
  • Bệ ngồi hàng ghế sau có thể ngả lưng bằng điện, tích hợp điều khiển trên bệ tỳ tay.

Động cơ linh hoạt và tiết kiệm

Động cơ Toyota Camry
Động cơ Toyota Camry
  • Bản 2.0 Q sử dụng động cơ xăng 2.0L (170 mã lực), phù hợp cho nhu cầu di chuyển thường nhật.
  • Bản hybrid 2.5L kết hợp hai mô-tơ điện, cho tổng công suất 231 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense 3.0

  • Tích hợp các tính năng tiên tiến như cảnh báo điểm mù, hỗ trợ phanh tiền va chạm, cảnh báo chệch làn, và Cruise Control thích ứng mọi tốc độ.
  • Đèn pha tự động, cảnh báo va chạm ngang phía sau và hỗ trợ giữ làn đường, nâng cao sự an toàn khi vận hành.

Nhược điểm của Toyota Camry

Dung tích cốp xe hạn chế

  • Mặc dù Toyota Camry 2024 mang lại không gian nội thất thoải mái, nhưng dung tích khoang hành lý lại chưa thực sự đáp ứng tốt cho những chuyến đi xa hoặc nhu cầu chứa hành lý lớn. 

Giá bán cao

  • Toyota Camry 2024 có mức giá khởi điểm cao hơn nhiều so với một số đối thủ trong phân khúc, đặc biệt là Mazda 6, tạo ra sự chênh lệch rõ rệt về giá trị đầu tư ban đầu. 

Chi phí vận hành Toyota Camry 2024

Chi phí nhiên liệu

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Toyota Camry khoảng 5.5 – 6.5 lít/100 km.
  • Với quãng đường 20.000 km/năm và giá xăng trung bình 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu ước tính dao động từ 27.500.000 – 32.500.000 VNĐ/năm.

Bảo dưỡng định kỳ

  • Chi phí bảo dưỡng hàng năm cho Toyota Camry khoảng 6.000.000 – 10.000.000 VNĐ, tùy vào mốc bảo dưỡng (nhỏ hoặc lớn).

Bảo hiểm xe

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 VNĐ/năm.
  • Bảo hiểm vật chất xe: Khoảng 18.000.000 – 21.000.000 VNĐ/năm, tùy theo giá trị xe và gói bảo hiểm chọn lựa.

Phí sử dụng đường bộ

  • Mức phí cố định: 1.560.000 VNĐ/năm.

Phí đăng kiểm

  • Chi phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ/năm, áp dụng cho chu kỳ kiểm định định kỳ.

Phí gửi xe

  • Tùy vào nơi gửi xe, chi phí này dao động từ 6.000.000 – 18.000.000 VNĐ/năm.

Phí cầu đường (nếu di chuyển thường xuyên)

  • Chi phí cầu đường hàng năm có thể dao động từ 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ, tùy tần suất sử dụng.

Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Toyota Camry 2024

  • Chi phí nhiên liệu: 30.000.000 VNĐ
  • Chi phí bảo dưỡng: 8.000.000 VNĐ
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 VNĐ
  • Bảo hiểm vật chất: 20.000.000 VNĐ
  • Phí sử dụng đường bộ: 1.560.000 VNĐ
  • Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
  • Phí gửi xe: 12.000.000 VNĐ
  • Phí cầu đường: 4.000.000 VNĐ

Tổng chi phí ước tính trong năm đầu tiên: 76.773.400 VNĐ

Lưu ý: Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức sử dụng thực tế, điều kiện di chuyển và giá nhiên liệu tại thời điểm

Có nên mua Toyota Camry 2024?

Toyota Camry 2024 là mẫu sedan mang đến sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, nội thất tiện nghi và khả năng vận hành vượt trội. Với nền tảng TNGA hiện đại, công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 3.0 và tùy chọn động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, Camry 2024 đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của nhiều khách hàng, từ gia đình đến doanh nhân.

Dù sở hữu nhiều ưu điểm, Toyota Camry 2024 vẫn có giá thành khá cao so với một số mẫu xe cùng phân khúc. Ngoài ra, dung tích cốp xe chưa thực sự rộng rãi, có thể không phù hợp với những chuyến đi cần nhiều hành lý. Với những gì được trang bị, Camry 2024 là chiếc xe đáng để cân nhắc khi bạn tìm kiếm sự sang trọng và bền bỉ.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Toyota Camry cũng như các dòng xe khác của Toyota, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn giải đáp mọi thắc mắc nhé!

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm