Suzuki XL7 là mẫu MPV 7 chỗ đình đám, đã chính thức ghi dấu ấn tại thị trường Việt Nam với thế hệ mới nhất XL7 2024. Được định vị cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander Cross, XL7 không chỉ gây ấn tượng với thiết kế hiện đại, mà còn mang đến sự lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu nhờ phiên bản XL7 Hybrid ra mắt vào ngày 20/8/2024. Đây là một trong những sản phẩm chủ lực của Suzuki Việt Nam, không ngừng được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Vậy giá xe Suzuki XL7 hiện tại là bao nhiêu? Các phiên bản có gì nổi bật về thông số và thiết kế? Hãy cùng VinaWash khám phá chi tiết về mẫu xe này ngay trong bài viết dưới đây!
Giá niêm yết Suzuki XL7 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết các phiên bản của Suzuki XL7 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Suzuki XL7 GLX AT (Euro5) | 599,9 |
Suzuki XL7 Hybrid 1 tông màu | 599,9 |
Suzuki XL7 Hybrid 2 tông màu | 607,9 |
Giá xe Suzuki XL7 và các đối thủ cạnh tranh
- Suzuki XL7 giá bán từ 599,9 triệu đồng
- Toyota Veloz Cross giá bán từ 658 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander giá bán từ 670 triệu đồng
Với mức giá bán từ 599,9 triệu đồng, Suzuki XL7 nổi bật là lựa chọn hấp dẫn nhất trong phân khúc MPV 7 chỗ khi so sánh với các đối thủ như Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander Cross. Giá xe Suzuki XL7 thấp hơn đáng kể nhưng vẫn cung cấp những giá trị vượt trội như thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, và trang bị công nghệ không hề thua kém.
So với Toyota Veloz Cross và Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7 mang lại lợi thế kinh tế rõ ràng, đặc biệt phù hợp với những gia đình tìm kiếm một mẫu xe đa dụng, tiết kiệm nhiên liệu mà không cần bỏ ra khoản đầu tư quá lớn. Đây chính là yếu tố giúp Suzuki XL7 trở thành cái tên nổi bật trong phân khúc, thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng Việt Nam.
Suzuki XL7 có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, khách hàng mua Suzuki XL7 sẽ được hưởng loạt ưu đãi hấp dẫn nhằm tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm, cụ thể:
Phiên bản | Ưu đãi (triệu đồng) |
Suzuki XL7 GLX (Euro5) | Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ. Tương đương từ 30 triệu đồng. |
Suzuki XL7 Hybrid 1 tông màu | Chưa có thông tin khuyến mãi từ Suzuki |
Quý khách vui lòng liên hệ đại lý Suzuki gần nhất để cập nhật thông tin ưu đãi chính xác và chi tiết nhất.
Giá lăn bánh Suzuki XL7 2024
Để Suzuki XL7 2024 có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ
- Phí đăng ký biển số
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Suzuki XL7 2024 như sau:
Giá lăn bánh Suzuki XL7 GLX và XL7 Hybrid 1 tông màu tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 599.900.000 | 599.900.000 | 599.900.000 | 599.900.000 | 599.900.000 |
Phí trước bạ | 71.988.000 | 59.990.000 | 71.988.000 | 65.989.000 | 59.990.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 694.661.400 | 682.663.400 | 675.661.400 | 669.662.400 | 663.663.400 |
Giá lăn bánh Suzuki XL7 Hybrid 2 tông màu tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 607.900.000 | 607.900.000 | 607.900.000 | 607.900.000 | 607.900.000 |
Phí trước bạ | 72.948.000 | 60.790.000 | 72.948.000 | 66.869.000 | 60.790.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 703.621.400 | 691.463.400 | 684.621.400 | 678.542.400 | 672.463.400 |
Thông số kỹ thuật Suzuki XL7 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật Suzuki XL7 tại Việt Nam:
Thông số | Suzuki XL7 | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.450 x 1.775 x 1.710 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | |
Khoảng cách bánh xe (mm) | Trước | 1.515 |
Sau | 1.530 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Dung tích bình xăng (L) | 45 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | Tối đa | 803 |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | 550 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) – sử dụng tấm lót khoang hành lý | 153 | |
Trọng lượng (kg) | Không tải | 1.175 |
Toàn tải | 1.730 | |
Động cơ | ||
Kiểu động cơ | K15B | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ (cm3) | 1.462 | |
Đường kính xilanh x khoảng chạy pít tông (mm) | 74 x 85 | |
Tỷ số nén | 10,5 | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 77 @ 6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4.400 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Kiểu hộp số | 4 AT | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Kết hợp | 6,39 |
Đô thị | 7,99 | |
Ngoài đô thị | 5,47 | |
Ngoại thất | ||
Lưới tản nhiệt trước | Chrome | |
Ốp viền cốp | Có | |
Tay nắm cửa | Chrome | |
Mở cốp bằng tay nắm cửa | Có | |
Vòm bánh xe mở rộng | ||
Thanh giá nóc | ||
Đèn pha | LED | |
Cụm đèn hậu | LED với đèn chỉ dẫn | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn chạy ban ngày | ||
Gạt mưa | Trước: 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính | |
Sau: 1 tốc độ + rửa kính | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ | |
Nội thất | ||
Vô lăng 3 chấu | Bọc da | |
Nút điều chỉnh âm thanh | ||
Chỉnh gật gù | ||
Tay lái trợ lực điện | Có | |
Màn hình hiển thị thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái | |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có | |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ | Đèn & báo động | |
Báo cửa đóng hờ | Có | |
Báo sắp hết nhiên liệu | ||
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau | |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo | |
Khởi động bằng nút bấm | ||
Điều hòa không khí | Phía trước | Tự động |
Phía sau | Chỉnh cơ | |
Chế độ sưởi | Có | |
Lọc không khí | Có | |
Âm thanh | Loa trước / sau x 2 | Có |
Loa Tweeter trước | ||
Màn hình cảm ứng 10″ + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto | ||
Camera lùi | ||
Đèn cabin | Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí) | |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | |
Với gương (phía ghế phụ) | ||
Hộc đựng ly | Trước x 2 | |
Hộc làm mát | ||
Cổng sạc 12V | Hộc đựng đồ trung tâm x 1 | |
Hàng ghế thứ 2 x 1 | ||
Hàng ghế thứ 3 x 1 | ||
Bệ tỳ tay trung tâm | Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) | |
Hàng ghế thứ 2 (trung tâm) | ||
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crôm | |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) | |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | ||
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái) | ||
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | |
Chức năng trượt và ngả | ||
Gập 60:40 | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | |
Gập 50:50 | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Tùy chọn Da | ||
Khung gầm | ||
Bánh lái | Cơ cấu thanh răng, bánh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 195/60R16 | |
An toàn | ||
Túi khí SRS phía trước | Có | |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng | |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa | ||
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | ||
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX x2 | Có | |
Dây ràng ghế trẻ em x2 | ||
Khóa an toàn trẻ em | ||
Thanh gia cố bên hông xe | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | ||
Hỗ trợ lực phanh (BA) | ||
Kiểm soát lực kéo (Traction Control) | ||
Cân bằng điện tử (ESP) | ||
Khởi hành ngang dốc (HHC) | ||
Cảm biến lùi | ||
Hệ thống chống trộm |
Đánh giá xe Suzuki XL7 2024
Ưu điểm
Thiết kế hiện đại và sắc sảo
- Cụm đèn pha LED đi cùng đèn chạy ban ngày tăng vẻ sắc nét cho phần đầu xe.
- Đèn pha LED dạng phản quang gia tăng ánh sáng và tạo sự cuốn hút.
- Mâm hợp kim 5 chấu kép 16 inch kết hợp với ốp cản trước/sau mạ bạc và viền nhựa bảo vệ thân xe, giúp chống trầy xước hiệu quả.
- Thanh giá nóc tiện dụng, tăng khả năng chở hành lý.
Không gian nội thất rộng rãi
- Cấu trúc 3 hàng ghế vừa đủ cho 7 người lớn ngồi thoải mái.
- Ghế ngồi bọc nỉ với ghế lái điều chỉnh linh hoạt.
- Hàng ghế thứ 3 có cơ chế trượt một chạm, gập 50:50, tăng thể tích khoang hành lý.
Tiện nghi và công nghệ hiện đại
- Màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp Apple CarPlay/Android Auto.
- Hệ thống điều hòa tự động, sạc không dây Qi, và nút bấm khởi động thông minh Start-Stop.
- Cốp điện với tính năng đá chân mở cốp và camera 360 độ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình, ổ cắm phụ và hộc đựng đồ tiện lợi.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm
- Động cơ 1.5L 4 xi-lanh, công suất 103 mã lực, mô-men xoắn 138 Nm.
- Phiên bản Hybrid hỗ trợ tăng tốc với mô-tơ điện và pin lithium-ion.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giảm phát thải và thân thiện môi trường.
An toàn vượt trội
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP), khởi hành ngang dốc (HHC).
- Túi khí SRS, cảm biến đỗ xe, và camera toàn cảnh 360 độ.
- Kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX và thân xe giảm chấn thương cho người đi bộ.
Nhược điểm
Ghế ngồi bọc nỉ
- So với các đối thủ trong phân khúc, ghế bọc nỉ có thể chưa mang lại cảm giác sang trọng.
Hộp số tự động 4 cấp
- Hộp số 4 cấp tuy ổn định nhưng chưa tối ưu cho những khách hàng yêu cầu hiệu suất cao.
Thiết kế đuôi xe chưa khác biệt
- Đuôi xe khá giống với Suzuki Ertiga, chưa tạo dấu ấn mạnh mẽ riêng.
Kết luận
Suzuki XL7 2024 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, và khả năng vận hành tiết kiệm. Với các trang bị tiện nghi, tính năng an toàn cao cấp và mức giá cạnh tranh, XL7 là lựa chọn lý tưởng cho gia đình. Tuy nhiên, mẫu xe vẫn còn một số điểm cần cải thiện, như vật liệu ghế và hộp số, để hoàn thiện hơn nữa trải nghiệm của người dùng.
Chi phí vận hành Suzuki XL7 2024
Chi phí nhiên liệu:
- Mức tiêu thụ trung bình: 6-6,5 lít/100 km.
- Quãng đường di chuyển trung bình: 12.000 km/năm.
- Giá xăng trung bình: 25.000 VNĐ/lít.
- Chi phí nhiên liệu: Khoảng 18-20 triệu VNĐ/năm.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- Trung bình từ 4-6 triệu VNĐ/năm, tùy thuộc vào số lần và hạng mục bảo dưỡng.
Chi phí bảo hiểm vật chất xe:
- Phí bảo hiểm vật chất chiếm 1,5%-2% giá trị xe.
- Với giá xe từ 599,9 triệu VNĐ, phí bảo hiểm khoảng 9-12 triệu VNĐ/năm.
Phí đăng kiểm:
- Phí đăng kiểm cho xe dưới 9 chỗ ngồi: 340.000 VNĐ/lần.
Phí bảo trì đường bộ:
- Phí bảo trì đường bộ cho xe dưới 9 chỗ ngồi: 1,56 triệu VNĐ/năm.
Phí cầu đường và đỗ xe:
- Ước tính trung bình khoảng 1-2 triệu VNĐ/năm, tùy theo khu vực và tần suất sử dụng.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Suzuki XL7 2024
- Chi phí nhiên liệu: 18 triệu VNĐ.
- Bảo dưỡng: 4 triệu VNĐ.
- Bảo hiểm vật chất xe: 9 triệu VNĐ.
- Đăng kiểm: 340.000 VNĐ.
- Bảo trì đường bộ: 1,56 triệu VNĐ.
- Cầu đường và đỗ xe: 1 triệu VNĐ.
Tổng chi phí: 34 triệu VNĐ/năm.
Có nên mua Suzuki XL7 2024 hay không?
Suzuki XL7 2024 là một mẫu xe phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một chiếc MPV 7 chỗ đa dụng, tiện nghi và tiết kiệm. Với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và các tính năng an toàn cùng công nghệ tiên tiến, XL7 đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của gia đình hoặc sử dụng hằng ngày. Mức giá cạnh tranh cũng là một điểm mạnh, giúp xe trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc.
Tuy nhiên, quyết định mua Suzuki XL7 2024 còn phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân. Nếu bạn cần một mẫu xe thực dụng, vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí, XL7 là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu bạn tìm kiếm một mẫu xe sang trọng hoặc hiệu suất cao hơn, có thể cần xem xét các tùy chọn khác trong cùng tầm giá.
Để biết thêm thông tin mới nhất về Suzuki XL7 2024 hoặc các dòng xe khác của Suzuki, bạn vui lòng truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được hỗ trợ chi tiết.