Bạn đang tìm kiếm thông tin về giá xe Suzuki Hybrid Ertiga và tự hỏi liệu mẫu xe này có đáng đầu tư cho gia đình hay không? Với thiết kế hiện đại, động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và mức giá cạnh tranh, Suzuki Hybrid Ertiga đang thu hút sự chú ý trên thị trường. Vậy, giá bán hiện tại của mẫu xe này là bao nhiêu, có ưu đãi gì nổi bật và vì sao nó được xem là lựa chọn lý tưởng? Hãy cùng Vinawash khám phá tất tần tật mọi thông tin chi tiết trong bài viết này!
Giá bán niêm yết của Suzuki Hybrid Ertiga 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết cho Toyota Camry 2024 tại thị trường Việt Nam, bạn có thể tham khảo như sau:
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Suzuki Hybrid Ertiga MT | 538 |
Suzuki Hybrid Ertiga AT | 608 |
Giá xe Suzuki Hybrid Ertiga và các đối thủ cạnh tranh
- Suzuki Ertiga giá bán từ 538 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander giá bán từ 555 triệu đồng
- Toyota Veloz Cross giá bán từ 658 triệu đồng
- Toyota Avanza Premio giá bán từ 558 triệu đồng
Với mức giá khởi điểm từ 538 triệu đồng, Suzuki Hybrid Ertiga đang nổi lên như một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV tại Việt Nam. Không chỉ cạnh tranh về giá, mẫu xe này còn sở hữu công nghệ hybrid tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể – một yếu tố mà các đối thủ như Mitsubishi Xpander hay Toyota Avanza Premio không thể sánh kịp.
So với các mẫu xe cùng phân khúc như Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz Cross, Suzuki Hybrid Ertiga không chỉ có giá bán thấp hơn mà còn mang lại giá trị sử dụng vượt trội nhờ tích hợp công nghệ hybrid. Đặc biệt, với mức giá thấp hơn tới 120 triệu đồng so với Toyota Veloz Cross, Suzuki Hybrid Ertiga cung cấp một lựa chọn hợp lý hơn mà không phải hy sinh các tính năng cần thiết.
Suzuki Hybrid Ertiga có khuyến mãi gì không?
Nếu bạn đang cân nhắc sở hữu Suzuki Hybrid Ertiga, đừng bỏ qua các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dưới đây:
Suzuki Hybrid Ertiga MT
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu.
- 0% lãi suất trong 12 tháng, hỗ trợ tài chính linh hoạt cho khách hàng.
- Phiếu nhiên liệu trị giá 5 triệu VNĐ, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Tổng giá trị ưu đãi lên tới 89 triệu đồng.
Suzuki Hybrid Ertiga AT
- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, tương tự phiên bản MT.
- 0% lãi suất trong 6 tháng, giảm áp lực tài chính khi mua xe.
- Phiếu nhiên liệu trị giá 10 triệu VNĐ, mang lại lợi ích thiết thực khi sử dụng xe.
- Tổng giá trị ưu đãi cũng lên tới 89 triệu đồng.
Đây là cơ hội tuyệt vời để sở hữu mẫu MPV tiết kiệm nhiên liệu và hiện đại này với mức chi phí tối ưu nhất. Hãy liên hệ ngay với đại lý Suzuki để không bỏ lỡ!
Giá lăn bánh Suzuki Hybrid Ertiga 2024
Để Suzuki Hybrid Ertiga lăn bánh hợp lệ trên các cung đường của Việt Nam, chủ xe cần thanh toán thêm một số chi phí bắt buộc, bao gồm:
- Phí trước bạ: Khoản phí dựa trên phần trăm giá trị xe theo quy định của từng địa phương.
- Phí đăng ký biển số: Phí cấp biển số xe mới theo khu vực.
- Phí bảo trì đường bộ: Dùng để duy trì và sửa chữa hệ thống đường giao thông.
- Phí đăng kiểm: Chi phí kiểm tra an toàn và kỹ thuật trước khi xe được phép lăn bánh.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc đối với mọi loại xe để đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba.
- Bảo hiểm vật chất xe: Một số trường hợp cần mua thêm để bảo vệ xe trước các rủi ro không mong muốn.
Những khoản phí này là các chi phí cần thiết để xe hợp pháp tham gia giao thông.
Sau đây, VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cập nhật mới nhất cho từng phiên bản cụ thể của Suzuki Hybrid Ertiga như sau:
Giá lăn bánh xe Suzuki Hybrid Ertiga MT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Phí trước bạ | 64.560.000 | 53.800.000 | 64.560.000 | 59.180.000 | 53.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 624.897.000 | 614.137.000 | 605.897.000 | 600.517.000 | 595.137.000 |
Giá lăn bánh xe Suzuki Hybrid Ertiga AT tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 608.000.000 | 608.000.000 | 608.000.000 | 608.000.000 | 608.000.000 |
Phí trước bạ | 72.960.000 | 60.800.000 | 72.960.000 | 66.880.000 | 60.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 703.297.000 | 691.137.000 | 684.297.000 | 678.217.000 | 672.137.000 |
Thông số kỹ thuật Suzuki Hybrid Ertiga 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản cho từng phiên bản của Suzuki Hybrid Ertiga:
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Kích thước – trọng lượng
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | |
Kích thước | |||
Chiều D x R x C (mm) | 4.395 x 1.735 x 1.690 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.2 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | ||
Khoảng cách bánh xe (mm) | Trước | 1.510 | |
Sau | 1.520 | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Số cửa | 5 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | Tối đa | 803 | |
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA) – tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới | 550 | ||
Khi không gập hàng ghế thứ 3 | 153 |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Ngoại thất
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | |
Ngoại thất | |||
Lưới tản nhiệt trước | Mạ crom | ||
Ốp viền cốp | Mạ crom | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crom | |
Mở cốp | Bằng tay nắm cửa | ||
Ốp cản xe | Không | ||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng | |
Mâm và lốp dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép | ||
Đèn Pha | Halogen projector và phản quang đa chiều | ||
– | Đèn tự động | ||
Cụm đèn hậu | LED | LED với đèn chỉ dẫn | |
Đèn sương mù trước | Không | Có | |
Đèn ban ngày | Không | ||
Đèn hướng dẫn | Không | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | ||
Đuôi lướt gió | Không | ||
Vè che mưa | Không | ||
Gạt mưa | Trước | 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính | |
Sau | 1 tốc độ + rửa kính | ||
Kính chiếu hậu phía ngoài | Màu thân xe, chỉnh điện | Màu thân xe, chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Phim dán cách nhiệt cản tia hồng ngoại | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Nội thất
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | |
Nội thất | |||
Vô lăng 3 chấu | Urethane, chỉnh gật gù | Bọc da, nút điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay, chỉnh gật gù | |
Tay lái trợ lực | Có | ||
Đồng hồ tốc độ động cơ | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Chế độ lái, đồng hồ, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi lái | Chế độ lái, đồng hồ, nhiệt độ bên ngoài, mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/ trung bình), phạm vi lái | |
Nút cần gạt số | Màu đen không trang trí | Màu đen với satin crom | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | ||
Hàng ghế trước | Chức năng trượt và ngã (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời) | Chức năng trượt và ngã (cả hai phía), gối tựa đầu x 2 (loại rời), điều chỉnh độ cao (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái), túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời), chức năng trượt và ngã, gập 60:40, bệ tỳ tay | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | ||
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái và ghế phụ) | Đèn & Báo động | ||
Báo cửa đóng hờ | Có | ||
Báo sắp hết nhiên liệu | Có | ||
Tấm trang trí Táp lô | Màu đen có vân | Màu vân gỗ | |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ | Có | |
Với gương (phía ghế phụ) | Có | ||
Đèn cabin | Đèn phía trước (3 vị trí) | Có | |
Đèn trung tâm (3 vị trí) | Có | ||
Tay nắm hỗ trợ | Ghế phụ | Có | |
Hàng ghế thứ 2 x 2 | Có | ||
Hộc đựng ly | Trước x 2 | Có | |
Hộc giữ mát | Không | Có | |
Hộc đựng chai nước | Trước x 2 | Có | |
Hàng ghế thứ 2 x 2 | Có | ||
Hàng ghế thứ 3 x 2 | Có | ||
Bộ đệm khuỷu tay da mềm | Không | ||
Gương chiếu hậu tích hợp camera hành trình | |||
Camera 360 độ | |||
Sạc điện thoại không dây | |||
Nút cần gạt số | Màu đen không trang trí | Màu đen với satin crôm | |
Cần thắng tay | Màu đen | Crom | |
Cổng USB/AUX | Không | Hộc đựng đồ trung tâm | |
Cổng 12V | Bảng táp lô | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Bàn đạp nghỉ chân phía ghế lái | – | Có | |
Nút mở nắp bình xăng | Có | ||
Tấm lót khoang hành lý | Gập 50:50 | ||
Bậc lên xuống bảo vệ cản sau | Không | ||
Ốp bậc cửa | Không |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Trang bị an toàn
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT |
An toàn | ||
Dây đai an toàn | Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm | |
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | ||
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX (x 2) | Có | |
Dây ràng ghế trẻ em (x 2) | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Có | |
Thanh gia cố bên hông xe | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP®) | Có | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HHC) | Không | Có |
Nút shift lock | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có |
Cảm biến lùi (2 điểm) | Có | |
Đèn báo dừng LED | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có | |
Báo động | Có | |
Túi khí SRS phía trước | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Trang bị tiện nghi
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | |
Tiện nghi | |||
Điều hòa nhiệt độ | Trước | Chỉnh cơ | Tự động |
Sau | Chỉnh cơ | ||
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo nguy hiểm | ||
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái | ||
Cửa kính chỉnh điện (Trước/Sau) | Có | ||
Âm thanh | Ăng-ten (trên nóc xe) | Có | |
Loa | 4 | ||
Màn hình | Cảm ứng 7 inch, tích hợp camera lùi | Cảm ứng 10 inch, tích hợp camera lùi Radio USB + Bluetooth Apple CarPlay & Android Auto | |
Điều khiển hành trình | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ertiga Hybrid 2024: Động cơ, vận hành
Thông số | Suzuki Ertiga Hybrid MT | Suzuki Ertiga Hybrid AT | |
Động cơ & Hộp số | |||
Động cơ | Xăng + bộ máy phát tích hợp khởi động | ||
Dung tích động cơ (cc) | 1.462 | ||
Tỷ số nén | 10,5 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 104.7/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 /4.400 | ||
Hộp số | 5 MT | 4 AT | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Hệ thống treo | Trước | Macpherson với lò xo cuộn | |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | ||
Mâm và lốp xe | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim | 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng | |
Mâm và lốp xe dự phòng | 185/65R15 + Mâm thép | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | ||
Tiêu hao nhiên liệu (Đô thị/ Ngoài đô thị/Kết hợp) | 5.95/5.05/5.38 | 6.42/5.27/5.69 |
Đánh giá xe Suzuki Hybrid Ertiga 2024
Suzuki Hybrid Ertiga 2024 cung cấp 6 tùy chọn màu sắc ngoại thất: Đỏ, Trắng, Đen, Cam, Xám, và Khaki, đáp ứng đa dạng sở thích của khách hàng.
Điểm nhấn nổi bật nhất trên Suzuki Hybrid Ertiga so với phiên bản cũ và các đối thủ cùng phân khúc chính là hệ thống động cơ xăng lai điện. Đây là mẫu MPV 7 chỗ giá rẻ đầu tiên tại Việt Nam được trang bị công nghệ hybrid, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cùng hiệu suất vận hành ổn định, góp phần định hình lại tiêu chuẩn trong phân khúc MPV phổ thông.
Ưu điểm
Ngoại hình thể thao và hiện đại
- Thiết kế lưới tản nhiệt dạng 3D mạ crom kết hợp cụm đèn trước thông minh tạo nên dáng vẻ mạnh mẽ, thu hút.
- Hốc gió trung tâm và cánh lướt gió trước tinh chỉnh mang lại cái nhìn hầm hố, cá tính.
- Tay nắm cửa mạ crom và la-zăng hợp kim 15 inch làm tăng sự sang trọng và thể thao.
Không gian nội thất linh hoạt và tiện nghi
- Ghế ngồi có thể gập linh hoạt, tạo không gian chứa đồ rộng rãi khi cần thiết.
- Ghế bọc da màu đen viền đỏ trên bản Sport Limited tăng cảm giác thể thao, cao cấp.
- Vô-lăng bọc da tích hợp ốp giả gỗ và hệ thống điều khiển hành trình hỗ trợ tối đa cho tài xế.
Trang bị tiện ích vượt trội
- Màn hình giải trí trung tâm 10 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.
- Cốp điện cảm biến đá chân, sạc không dây, điều hòa tự động, khởi động nút bấm.
- Camera hành trình, camera 360 độ và gương chiếu hậu điện tử nâng cao tiện nghi và an toàn.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng
- Hệ thống hybrid hạng nhẹ Smart Hybrid giúp tăng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, chỉ 5,05 lít/100km trên đường trường.
- Động cơ “lai” mạnh mẽ với công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 138Nm, phù hợp nhu cầu di chuyển gia đình.
Khuyết điểm
- Ngoại hình không nhiều thay đổi so với phiên bản trước, dễ gây cảm giác quen thuộc, thiếu đột phá.
- Động cơ hybrid nhẹ chỉ hỗ trợ trong các tình huống tăng tốc hoặc tải nặng, chưa mang lại cảm giác mạnh mẽ như một số công nghệ hybrid khác.
- Trang bị an toàn cơ bản, thiếu các công nghệ cao cấp như phanh khẩn cấp tự động hoặc hỗ trợ giữ làn đường.
Tổng kết
Suzuki Hybrid Ertiga 2024 là một mẫu MPV lý tưởng cho gia đình với giá cả hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu và các trang bị tiện ích đáng giá. Mặc dù còn một số hạn chế về thiết kế và công nghệ, nhưng với động cơ hybrid và mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu, Ertiga Hybrid vẫn là lựa chọn vượt trội trong phân khúc MPV hiện nay. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình tiết kiệm và tiện dụng, đây chắc chắn là một ứng cử viên sáng giá.
Chi phí vận hành Suzuki Hybrid Ertiga 2024
Chi phí nhiên liệu:
- Với mức tiêu thụ trung bình 5,05 lít/100 km và giá xăng khoảng 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu cho 15.000 km là khoảng 18.937.500 VNĐ.
Bảo dưỡng định kỳ:
- Theo kinh nghiệm từ người dùng, chi phí bảo dưỡng năm đầu tiên khoảng 9.000.000 VNĐ.
Phí cầu đường:
- Ước tính khoảng 1.500.000 VNĐ cho 15.000 km di chuyển.
Bảo hiểm vật chất xe:
- Phí bảo hiểm vật chất thường chiếm khoảng 1,5% giá trị xe. Với giá xe khoảng 538.000.000 VNĐ, phí này khoảng 8.000.000 VNĐ.
Phí đăng kiểm:
- Phí đăng kiểm cho xe dưới 9 chỗ ngồi là 340.000 VNĐ.
Phí bảo trì đường bộ:
- Phí này cho xe dưới 9 chỗ ngồi là 1.560.000 VNĐ/năm.
Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS):
- Phí bảo hiểm TNDS bắt buộc cho xe dưới 6 chỗ ngồi là 480.700 VNĐ/năm.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Suzuki Hybrid Ertiga 2024
- Nhiên liệu: 18.937.500 VNĐ
- Bảo dưỡng định kỳ: 9.000.000 VNĐ
- Phí cầu đường: 1.500.000 VNĐ
- Bảo hiểm vật chất xe: 8.000.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Phí bảo hiểm TNDS: 480.700 VNĐ
Tổng chi phí: 39.818.200 VNĐ
Có nên mua Suzuki Hybrid Ertiga 2024?
Suzuki Hybrid Ertiga 2024 là lựa chọn đáng cân nhắc nhờ giá niêm yết hấp dẫn và loạt trang bị tiện nghi hiện đại. Đây cũng là mẫu xe tiên phong trong phân khúc MPV sử dụng động cơ “lai”, mang lại khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng cùng trải nghiệm lái êm ái nhờ khả năng cách âm tốt. Nếu bạn ưu tiên tính kinh tế và tiện dụng, Ertiga Hybrid 2024 là một sự đầu tư hợp lý.
Tuy nhiên, Suzuki Hybrid Ertiga 2024 vẫn có một số nhược điểm như động cơ 1.5L tăng tốc chậm, phù hợp hơn với nhu cầu di chuyển nhẹ nhàng. Ngoài ra, việc thiếu bệ tỳ tay ở hàng ghế trước và sau có thể khiến trải nghiệm chưa thực sự thoải mái trong các chuyến đi dài. Đây là những yếu tố cần cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe hoàn thiện về mọi mặt.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về Suzuki Hybrid Ertiga cũng như các dòng xe khác của Suzuki, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn giải đáp mọi thắc mắc nhé!