Ra mắt tại các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu vào đầu năm 2019, BMW X7 nhanh chóng được Thaco đưa về Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc vào tháng 9 cùng năm. Hiện tại, BMW X7 2024 đã được giới thiệu tại Việt Nam từ cuối tháng 4/2023, với hai phiên bản là xDrive40i M Sport và xDrive40i Pure Excellence.
Vậy, giá xe BMW X7 được niêm yết như thế nào? Hãy cùng Vinawash theo dõi thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất trong bài viết dưới đây!
Giá xe BMW X7 2024 bao nhiêu tiền?
Nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, BMW X7 tại Việt Nam hiện có sẵn 2 phiên bản với các đặc điểm như sau:
Phiên bản | Giá xe BMW X7 (tỷ đồng) |
BMW X7 xDrive40i M Sport | 5,149 |
BMW X7 xDrive40i PE | 6,699 |
BMW X7 có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, khi mua BMW X7 khách hàng có thể nhận được các ưu đãi sau:
- Quà tặng lên đến 250 triệu đồng (tùy phiên bản).
- Hỗ trợ 50% phí trước bạ.
- Tặng camera hành trình BMW ACE 3.0 cao cấp.
- Gói bảo dưỡng BSI 5 năm hoặc 60.000 km.
- Gói cứu hộ Roadside Assistance (RSA) miễn phí 3 năm.
Để biết thêm chi tiết và cập nhật thông tin khuyến mãi mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các đại lý BMW chính hãng.
Giá xe BMW X7 và các đối thủ cạnh tranh
- BMW X7 giá từ 5,149 tỷ đồng
- Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC giá từ 5,249 tỷ đồng
- Lexus LX 600 giá từ 8,1 tỷ đồng
Với mức giá khởi điểm từ 5,149 tỷ đồng, BMW X7 mang lại lợi thế về giá so với Mercedes-Benz GLS 450 4MATIC (5,249 tỷ đồng) và đặc biệt là Lexus LX 600 (8,1 tỷ đồng). Sự chênh lệch này khiến BMW X7 trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn, đặc biệt đối với khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV hạng sang kết hợp giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến mà không cần chi tiêu quá cao.
Dù có giá thấp hơn đối thủ Mercedes-Benz GLS, BMW X7 vẫn giữ được vị thế riêng nhờ thiết kế khỏe khoắn, hệ thống động lực mild hybrid mạnh mẽ, và không gian nội thất tiện nghi với nhiều tính năng cao cấp. Đối với Lexus LX 600, mặc dù vượt trội về độ sang trọng và độ bền, nhưng mức giá chênh lệch lớn lại khiến LX 600 khó tiếp cận hơn với phần lớn khách hàng.
Giá lăn bánh BMW X7 2024
BMW X7 2024 muốn lăn bánh trên các tuyến đường tại Việt Nam cần hoàn tất các chi phí bổ sung ngoài giá niêm yết, bao gồm
- Phí trước bạ: 12% tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh, thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cụ thể theo từng phiên bản của BMW X7 như sau:
Giá lăn bánh xe BMW X7 xDrive40i M Sport tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 | 5.149.000.000 |
Phí trước bạ | 617.880.000 | 514.900.000 | 617.880.000 | 566.390.000 | 514.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 5.789.653.400 | 5.686.673.400 | 5.770.653.400 | 5.719.163.400 | 5.667.673.400 |
Giá lăn bánh xe BMW X7 xDrive40i PE tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 | 6.699.000.000 |
Phí trước bạ | 803.880.000 | 669.900.000 | 803.880.000 | 736.890.000 | 669.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 7.525.653.400 | 7.391.673.400 | 7.506.653.400 | 7.439.663.400 | 7.372.673.400 |
Tổng chi phí vận hành BMW X7 bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành BMW X7 trong năm đầu tiên tại Việt Nam khoảng 689 – 701 triệu VNĐ, tùy thuộc vào khu vực đăng ký và mức sử dụng thực tế, bao gồm các khoản phổ biến:
Chi phí bảo hiểm
- Bảo hiểm bắt buộc: ~480.700 VNĐ (xe dưới 3 tấn).
- Bảo hiểm vật chất xe: ~1,5% giá trị xe, khoảng 77.235.000 VNĐ (ước tính giá xe 5,149 tỷ VNĐ).
Phí trước bạ và đăng ký
- Phí trước bạ: Hà Nội: 12% giá trị xe, khoảng 617.880.000 VNĐ, TP.HCM và các tỉnh khác: 10% giá trị xe, khoảng 514.900.000 VNĐ.
- Phí đăng ký biển số: Hà Nội và TP.HCM: 20.000.000 VNĐ, Các tỉnh khác: 1.000.000 VNĐ.
Phí kiểm định và bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm: ~340.000 VNĐ.
- Phí bảo trì đường bộ: ~1.560.000 VNĐ/năm.
Chi phí nhiên liệu
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của BMW X7 là khoảng 11L/100km.
- Với quãng đường 15.000 km/năm và giá xăng 33.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu là ~54.450.000 VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng
- Bảo dưỡng định kỳ: Trung bình 15-20 triệu VNĐ/lần, ước tính 25 triệu VNĐ trong năm đầu tiên, bao gồm các hạng mục kiểm tra cơ bản.
Thông số kỹ thuật BMW X7 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật theo từng phiên bản của BMW X7 tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật xe BMW X7: Kích thước – trọng lượng
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Kích thước D x R x C (mm) | 5.181 x 2.000 x 1.835 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.105 | |
Chiều rộng cơ sở trước/ sau (mm) | 1690 / 1705 | |
Khối lượng không tải (kg) | 2.415 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 3.215 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 221 | |
Dung tích bình xăng (L) | 83 | |
La-zăng | 21 inch (kiểu 754M) | 22 inch (kiểu 757 Bicol) |
Thông số kỹ thuật xe BMW X7: Động cơ – vận hành
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Loại | I6; TwinPower Turbo & Mild Hybrid | |
Dung tích (cc) | 2.998 | |
Số xi lanh | 6 | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) | 381 @ 5.200 – 6.250 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) | 540 @ 1.850 – 5.000 | |
Dẫn động | AWD | |
Hộp số | Tự động thể thao 8 cấp Steptronic Sport | |
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 5,8 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | |
Đa chế độ lái | Có | |
Lốp Runflat | Có | |
Phanh trước/sau | Đĩa, phanh thể thao M | Đĩa |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật xe BMW X7: Ngoại thất
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Màu sơn | Trắng Alpine, Xanh Manhattan, Đen M Carbon, Xám M Brooklyn, Đen Sapphire, Xám Skyscraper, Trắng Mineral | Trắng Alpin, Xanh Manhattan, Đen Sapphire, Xám Skyscraper, Trắng Mineral, Xám Sparkling Copper |
Gói trang bị M | Có | Không |
Gói ngoại thất Pure Excellence | Không | Có |
Cụm đèn trước | LED thích ứng | LED thích ứng |
Đèn LED ban ngày | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương gập, chỉnh điện, tự điều chỉnh, chống chói, tích hợp xi nhan | Có | Có |
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Đóng mở cốp điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Đèn viền ‘Iconic Glow’ xung quanh lưới tản nhiệt | Có | Có |
Giá đỡ hành lý | M Shadowline đen bóng | Làm từ hợp kim nhôm |
Viền ngoại thất | Shadowline đen bóng | Làm từ hợp kim nhôm |
Thông số kỹ thuật xe BMW X7: Nội thất – tiện nghi
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Màu nội thất | Coffee, Black, Tartufo | Ivory White, Black, Coffee, Tartufo |
Nội thất | Ốp gỗ Fineline đen bóng | Ốp gỗ cao cấp Individual Ash Grain Silver Grey phủ bóng |
Hệ thống lọc không khí và tạo mùi hương | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 5 vùng độc lập | Có | Có |
Chức năng massage ở hàng ghế trước | Có | Có |
Đèn Ambient light (Đèn viền trang trí nội thất, Đèn thảm chào mừng) | Có | Có |
Hệ thống Comfort access (Tự động khóa/ mở khóa khi rời/ tiến lại gần xe; Đóng/ mở cốp rảnh tay) | Có | Có |
Cụm đèn trước LED thích ứng | Có | Có |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh chế độ chiếu gần – chiếu xa | Có | Có |
Bệ bước chân làm từ hợp kim nhôm | Có | Có |
Đèn viền ‘Iconic Glow’ xung quanh lưới tản nhiệt | Có | Có |
Kính cửa sổ cách âm cao cấp | Có | Có |
Cửa sổ trời | Panorama | Panorama Sky Lounge |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon, 16 loa, 464W | Bowers & Wilkins Diamond, 20 loa, 1475W |
Rèm chống nắng chỉnh điện ở cửa sổ hàng ghế sau | Có | Có |
Tính năng kết nối điện thoại không dây | Có | Có |
Gói trang bị khoang hành lý | Có | Có |
Hệ thống thông tin giải trí BMW Live Cockpit Professional (Cụm màn hình cong tràn viền, Màn hình đa thông tin 12.3″, Màn hình điều khiển trung tâm 14.9″; Hiển thị thông tin kính chắn gió HUD) | Có | Có |
Thảm lót sàn vải nhung | Có | Có |
Hệ thống thông gió chủ động ở hàng ghế trước | Có | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện, có nhớ vị trí | Có | Có |
Hàng ghế trước comfort, chỉnh điện | Có | Có |
Điều chỉnh tựa lưng | Có | Có |
Vô lăng thể thao M bọc da | Có | Có |
Điều chỉnh hỗ trợ đùi, tựa lưng phía trên và độ cao tựa đầu | Có | Có |
Gói khí động học thể thao M | Có | Không |
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước | Có | Có |
Trần xe M bọc Alcantara màu đen | Có | Có |
Ốp pha lê trên các chi tiết nội thất | Có | Có |
Tính năng chuyển đổi chế độ lái: Comfort, Eco Pro, Sport | Có | Có |
Hệ thống Travel & Comfort | Có | Có |
Thể tích khoang hành lý | 300 – 750 – 2.120 lít |
Thông số kỹ thuật xe BMW X7: Trang bị an toàn
Thông số | xDrive40i M Sport | xDrive40i Pure Excellence |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | Có |
Hệ thống treo khí nén | 2 cầu thích ứng | Chủ động thông minh Executive Drive Pro |
Hệ thống bảo vệ chủ động | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình có chức năng phanh khi xuống dốc | Có | Có |
Tính năng giới hạn tốc độ | Có | Có |
Tính năng cảnh báo người lái mất tập trung | Có | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | Có |
Cảm biến trước | Có | Có |
Cảm biến sau | Có | Có |
Camera 360 độ | Có | Có |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có |
Túi khí | 9 |
Đánh giá BMW X7 2024 – Tổng quan
Việc mua BMW X7 là một khoản đầu tư lớn, vì vậy bạn cần đánh giá cẩn thận những điểm mạnh của xe để tận dụng tối đa giá trị mang lại, đồng thời không bỏ qua các nhược điểm tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng lâu dài.
Điểm mạnh xe BMW X7
Thiết kế ngoại thất sang trọng, thể thao
- Kích thước lớn (5.181 x 2.000 x 1.835 mm) với trục cơ sở dài 3.105 mm, tạo dáng bệ vệ, nổi bật.
- Lưới tản nhiệt Kidney Grille tích hợp hệ thống chiếu sáng thác nước (Discreet Cascade Lighting).
- Đèn pha LED 2 tầng với công nghệ Adaptive LED, phân bổ ánh sáng đồng đều, mở rộng góc chiếu khi vào cua.
- Bộ la-zăng hợp kim đa chấu 21-22 inch tùy phiên bản, tăng thêm vẻ khỏe khoắn và sang trọng.
- Phần đuôi xe với dải crôm màu bạc tương phản, nhấn mạnh phong cách thể thao và đẳng cấp.
Nội thất tiện nghi, cao cấp
- Ghế ngồi bọc da Merino cao cấp, tích hợp massage, sưởi ấm, chỉnh điện cho ghế trước.
- Khoang cabin rộng rãi với khả năng điều chỉnh điện cho hàng ghế 2 và 3, tối ưu không gian.
- Bản Pure Excellence được trang bị trần xe Panorama Skylounge với 15.000 bóng LED tạo hiệu ứng trời sao.
- Cần số pha lê “Crafted Clarity” mang lại sự tinh tế và sang trọng.
- Hệ thống điều hòa 5 vùng độc lập, lọc không khí, và hương thơm trong khoang nội thất.
Công nghệ hiện đại hàng đầu
- Hệ thống BMW Live Cockpit Professional với màn hình 12,3 inch kép, độ phân giải cao.
- Điều khiển bằng cử chỉ BMW Gesture Control giúp thao tác dễ dàng và tiện lợi.
- Hệ thống giải trí với màn hình 14,9 inch, đi kèm âm thanh Harman Kardon 16 loa hoặc Bowers & Wilkins Diamond 20 loa.
- Cửa sổ trời toàn cảnh trên cả hai phiên bản, mang lại trải nghiệm đẳng cấp.
Khả năng vận hành mạnh mẽ
- Động cơ I6 TwinPower Turbo 3.0L, công suất 381 mã lực, mô-men xoắn 540 Nm.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic kết hợp hệ dẫn động 4 bánh AWD cho khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 5,8 giây.
- Hệ thống treo khí nén thông minh, có thể nâng gầm tối đa 40 mm và hạ gầm 20 mm (chế độ Sport), tùy điều kiện vận hành.
An toàn vượt trội
- Hệ thống Active Protection bảo vệ hành khách chủ động.
- Cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường, và cảnh báo va chạm trước/sau.
- Hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant với camera 360 độ thông minh.
- Trang bị 9 túi khí, đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng.
Điểm yếu xe BMW X7
- Giá thành cao: Giá khởi điểm từ 5,149 tỷ VNĐ, cao hơn nhiều mẫu xe khác trong phân khúc.
- Chi phí vận hành lớn: Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và nhiên liệu cao, phù hợp với khách hàng có tài chính mạnh.
- Kích thước lớn có thể gây khó khăn: Kích thước to lớn khiến xe không phù hợp với những con phố nhỏ hoặc khu vực đông đúc.
Tóm lại, BMW X7 2024 là mẫu SUV hạng sang đỉnh cao, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng, công nghệ tiên tiến, và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với những nâng cấp đáng giá về cả ngoại thất lẫn nội thất, X7 2024 xứng đáng là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe cao cấp và đẳng cấp. Tuy nhiên, mức giá cao cùng chi phí vận hành lớn là những yếu tố cần cân nhắc trước khi quyết định sở hữu mẫu xe này.
Có nên mua BMW X7 hay không?
BMW X7 là mẫu SUV hạng sang kết hợp giữa thiết kế đẳng cấp, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ, phù hợp với những ai tìm kiếm sự sang trọng và tiện nghi. Tuy nhiên, mức giá cao cùng chi phí vận hành lớn là yếu tố cần cân nhắc. Quyết định mua xe phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của bạn.
Một số câu hỏi thường gặp BMW X7
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về BMW X7, bạn có thể tham khảo như sau:
Xe BMW X7 tiêu thụ nhiên liệu như thế nào?
BMW X7 tiêu thụ trung bình khoảng 11L/100 km, tùy thuộc vào điều kiện vận hành
BMW X7 có mấy màu ngoại thất?
BMW X7 có nhiều màu sắc hiện đại như Trắng Alpine White, Xám Sparkling Copper Grey, Xanh Phytonic Blue, và Đen Sapphire Black.
BMW X7 có phù hợp đi địa hình không?
BMW X7 được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD và hệ thống treo khí nén thông minh, phù hợp với cả địa hình khó khăn.
Để cập nhật thêm nhiều thông tin mới nhất về giá xe BMW X7 hoặc giá các dòng xe khác của BMW, bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhé!