Toyota Rush lần đầu tiên xuất hiện tại thị trường ô tô Việt Nam vào tháng 03/2018, đánh dấu bước khởi đầu cho dòng xe đa dụng cỡ nhỏ của Toyota tại phân khúc MPV 7 chỗ lai SUV. Giai đoạn đầu, mẫu xe này được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với số lượng hạn chế, phục vụ mục đích khảo sát thị trường và đánh giá phản hồi của khách hàng Việt Nam về một sản phẩm mới sở hữu thiết kế linh hoạt giữa hai dòng MPV và SUV.
Tại các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong khu vực ASEAN, Toyota Rush ghi nhận sức hút ấn tượng khi lọt vào top 10 xe bán chạy nhất năm 2021 với doanh số đạt tới 68.687 xe, chiếm 2,4% tổng thị phần. Kết quả này không chỉ khẳng định vị thế của Rush trong phân khúc MPV lai SUV 7 chỗ mà còn phản ánh sự phù hợp với xu hướng sử dụng xe đa năng, tiết kiệm nhiên liệu, dễ dàng di chuyển tại đô thị và ngoại ô.
Ngoài ra, Toyota Rush còn nổi bật nhờ các đặc điểm như khung gầm cao, hệ dẫn động cầu sau, và khả năng vận hành bền bỉ, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ xe gia đình đến xe kinh doanh dịch vụ vận tải công nghệ. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Toyota Rush nhập khẩu nguyên chiếc tiếp tục là lựa chọn hấp dẫn trong nhóm xe 7 chỗ giá rẻ tại Việt Nam dành cho khách hàng đề cao thương hiệu, chất lượng, và sự bền bỉ lâu dài.
Giá xe Toyota Rush và các đối thủ trong phân khúc MPV 7 chỗ
Toyota Rush hiện được phân phối tại Việt Nam với giá niêm yết từ 634.000.000 VNĐ cho một phiên bản duy nhất, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe đa dụng 7 chỗ khác như Suzuki Ertiga (từ 499 triệu đồng), Kia Rondo (từ 559 triệu đồng), và Mitsubishi Xpander (từ 555 triệu đồng). Các mức giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh, đăng ký và các khoản thuế, tạo nên sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng đang tìm kiếm xe gia đình 7 chỗ giá rẻ.
Ngoại thất Toyota Rush: Thể thao và bền bỉ
Được ví như “tiểu Fortuner”, Toyota Rush gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất cứng cáp, mạnh mẽ. Điểm nhấn là lưới tản nhiệt hình thang lớn, các thanh ngang khỏe khoắn kết nối liền mạch cụm đèn pha LED ban ngày hiện đại. Kích thước tổng thể của Rush là 4.435 x 1.695 x 1.705 mm với chiều dài cơ sở 2.685 mm và khoảng sáng gầm lên tới 220 mm – thuộc hàng cao nhất phân khúc, giúp xe dễ dàng di chuyển qua các địa hình phức tạp, đặc biệt là đường ngập nước, ổ gà đô thị.
Thân xe nổi bật với la-zăng 17 inch thể thao 5 chấu, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ – đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hiện đại. Đuôi xe nổi bật với đèn hậu LED phân tầng, cản sau lớn, ốp nhôm đen bóng tăng thêm vẻ chắc chắn, khỏe khoắn.
Nội thất Toyota Rush: Rộng rãi và tiện nghi
Không gian nội thất của Toyota Rush thiết kế theo phong cách tối giản nhưng tinh tế, phù hợp với triết lý thực dụng của Toyota. Xe trang bị vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nút điều khiển, táp-lô ốp nhựa hiện đại, ghế ngồi bọc nỉ với ghế lái chỉnh 6 hướng, ghế phụ chỉnh 4 hướng, hàng ghế sau gập linh hoạt 60:40 và 50:50 – tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
Trang bị giải trí vượt trội trong phân khúc: màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, đầu DVD 7 inch, hệ thống âm thanh 8 loa, nhiều cổng kết nối hiện đại như USB, Bluetooth, HDMI, AUX, điều khiển giọng nói, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, điều khiển từ xa, kết nối WiFi tiện lợi.
Công nghệ an toàn Toyota Rush
Về an toàn, Toyota Rush nhập khẩu Indonesia nổi bật với hàng loạt trang bị: chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), ổn định thân xe (VSC), kiểm soát lực kéo (TRC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera lùi, đèn báo phanh khẩn cấp, 6 túi khí đảm bảo an toàn cho mọi thành viên trên xe.
Động cơ, khả năng vận hành Toyota Rush
Toyota Rush sử dụng động cơ xăng 1.5L 4 xi lanh 2NR-VE cho công suất 102 mã lực và mô-men xoắn 134 Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu sau (RWD) – một trong những ưu điểm nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc thường dùng dẫn động cầu trước, giúp xe bám đường tốt, vận hành ổn định khi chở đủ tải. Tuy nhiên, động cơ được đánh giá là “vừa đủ dùng”, không mạnh mẽ như các mẫu crossover, nhưng lại tối ưu cho tiết kiệm nhiên liệu và độ bền lâu dài.
Ưu nhược điểm Toyota Rush
Ưu điểm Toyota Rush:
- Giá cạnh tranh trong phân khúc
- Ngoại hình nhỏ gọn, linh hoạt di chuyển ở đô thị dù có 7 chỗ
- Trang bị an toàn đầy đủ, thiết kế thực dụng, vận hành ổn định
Nhược điểm Toyota Rush:
- Động cơ không mạnh mẽ như kỳ vọng, tăng tốc chậm
- Mức tiêu hao nhiên liệu chưa phải xuất sắc so với một số đối thủ MPV cùng dung tích
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Rush (bản nhập khẩu 2024)
Thông số | Toyota Rush |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.435 x 1.695 x 1.705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 220 |
Động cơ | 2NR-VE 1.5L I4 |
Công suất/mô-men xoắn | 102 Hp/134 Nm |
Hộp số | 4AT |
Dẫn động | RWD |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Bình xăng (lít) | 45 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 |
Hệ thống an toàn | ABS, EBD, BA, VSC, TRC, HAC, 6 túi khí |
Những câu hỏi thường gặp về Toyota Rush
- Toyota Rush giá lăn bánh bao nhiêu?
Giá lăn bánh của Toyota Rush thay đổi tùy theo địa phương, ví dụ: khoảng 741,9 triệu tại Hà Nội, 729,2 triệu tại TP.HCM và 710,2 triệu ở các tỉnh khác. - Toyota Rush có cửa sổ trời không?
Hiện tại, mẫu xe này không trang bị cửa sổ trời, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ở Việt Nam, tăng khả năng cách nhiệt. - Toyota Rush phù hợp với đối tượng nào?
Lý tưởng cho gia đình 3 thế hệ, dịch vụ vận chuyển công nghệ hoặc khách hàng yêu thích xe đa dụng, bền bỉ, tiết kiệm.
Tổng kết: Có nên mua Toyota Rush?
Với mức giá niêm yết 634 triệu đồng, Toyota Rush được đánh giá là lựa chọn hợp lý dành cho những ai cần một mẫu xe 7 chỗ đa dụng, bền bỉ, không gian rộng rãi, nhiều tiện nghi và trang bị an toàn đầy đủ. Dù vẫn còn hạn chế về động cơ và cách âm, nhưng với thiết kế hiện đại, khả năng vận hành ổn định, Rush là ứng viên sáng giá cho xe 7 chỗ đô thị giá rẻ tại thị trường Việt Nam hiện nay.