Volvo XC90, mẫu SUV hạng sang của thương hiệu Thụy Điển, đã chính thức ra mắt tại Việt Nam từ Triển lãm Ô tô quốc tế 2017 và nhanh chóng chiếm được sự chú ý. Với thiết kế tối giản nhưng đầy tinh tế và sang trọng, XC90 đã vươn lên để cạnh tranh với các đối thủ mạnh như Audi Q7 và Mercedes-Benz GLE.
Vậy bảng giá xe Volvo XC90 2025 có điều gì đặc biệt và có xứng đáng để bạn đầu tư? Cùng Vinawash tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ nét hơn về giá trị mà mẫu xe này mang lại.
Bảng giá xe Volvo XC90 – Niêm yết
Hiện tại ở Việt Nam, giá xe Volvo XC90 niêm yết cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá xe Volvo XC90 niêm yết (tỷ đồng) |
Volvo XC90 | 4,050 |
Volvo XC90 Plug in hybrid ultra | 4,370 |
Volvo XC90 có khuyến mãi gì trong tháng 01/2025?
Hiện tại, thông tin về chương trình khuyến mãi cho Volvo XC90 trong tháng 01/2025 chưa được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, dựa trên các chương trình khuyến mãi trước đây, khách hàng mua Volvo XC90 thường nhận được các ưu đãi như:
- Giảm giá tiền mặt: Giảm trực tiếp vào giá xe, giúp giảm chi phí ban đầu.
- Hỗ trợ lệ phí trước bạ: Hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ lệ phí trước bạ khi đăng ký xe.
- Bảo dưỡng miễn phí: Tặng gói bảo dưỡng miễn phí trong một thời gian nhất định hoặc số km nhất định.
- Phụ kiện chính hãng: Tặng voucher mua phụ kiện chính hãng trị giá một khoản tiền.
- Bảo hiểm vật chất: Tặng bảo hiểm vật chất cho xe trong một năm đầu.
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất về chương trình khuyến mãi cho Volvo XC90 trong tháng 01/2025, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý Volvo chính hãng gần nhất. Họ sẽ cung cấp thông tin chính xác và hỗ trợ bạn tốt nhất.
Giá xe Volvo XC90 và các đối thủ cạnh tranh
- Volvo XC90 giá từ 4,050 tỷ đồng
- Volkswagen Touareg giá từ 2,999 tỷ đồng
- Audi Q7 giá từ 3,590 tỷ đồng
- Mercedes-Benz GLE 450 giá từ 4,359 tỷ đồng
- BMW X5 giá từ 4,019 tỷ đồng
Với giá bán từ 4,050 tỷ đồng, Volvo XC90 mang đến một mức giá hợp lý trong phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn. Mặc dù có sự cạnh tranh từ các đối thủ như Volkswagen Touareg và Audi Q7, nhưng XC90 vẫn sở hữu nhiều tính năng vượt trội và thiết kế sang trọng, dễ dàng thu hút khách hàng.
Khi so sánh với các mẫu xe như Mercedes-Benz GLE 450 hay BMW X5, Volvo XC90 vẫn giữ được sự nổi bật nhờ vào mức giá hợp lý hơn và các trang bị tiện nghi cao cấp. Vị thế của XC90 càng được củng cố với thiết kế tinh tế và hệ thống an toàn đáng khen ngợi, làm cho nó trở thành một lựa chọn không thể bỏ qua.
Bảng giá xe Volvo XC90 2025 – Lăn bánh
Để xe Volvo XC90 2025 lăn bánh hợp lý trên các tuyến đường tại Việt Nam, bạn cần hoàn tất các chi phí bổ sung ngoài giá niêm yết, bao gồm
- Phí trước bạ: 12% tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh, thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cụ thể theo từng phiên bản của Volvo XC90 như sau:
Giá lăn bánh Volvo XC90 Plug in hybrid ultra tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.370.000.000 | 4.370.000.000 | 4.370.000.000 | 4.370.000.000 | 4.370.000.000 |
Phí trước bạ | 524.400.000 | 437.000.000 | 524.400.000 | 480.700.000 | 437.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 4.917.173.400 | 4.829.773.400 | 4.898.173.400 | 4.854.473.400 | 4.810.773.400 |
Giá lăn bánh Volvo XC90 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 4.050.000.000 | 4.050.000.000 | 4.050.000.000 | 4.050.000.000 | 4.050.000.000 |
Phí trước bạ | 486.000.000 | 405.000.000 | 486.000.000 | 445.500.000 | 405.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 4.558.773.400 | 4.477.773.400 | 4.539.773.400 | 4.499.273.400 | 4.458.773.400 |
Tổng chi phí vận hành Volvo XC90 bao nhiêu?
Tổng chi phí vận hành trong năm đầu tiên của Volvo XC90 ước tính khoảng 60 – 70 triệu VND. Bao gồm các khoản phí cụ thể như sau:
Nhiên liệu:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu của Volvo XC90 2024 là khoảng 9 – 10 lít/100 km.
- Nếu chạy khoảng 15,000 km mỗi năm, chi phí nhiên liệu ước tính vào khoảng 15 triệu VND (với giá xăng trung bình 25,000 VND/lít).
Bảo hiểm:
- Chi phí bảo hiểm cho Volvo XC90 dao động từ 15 triệu đến 20 triệu VND mỗi năm.
- Mức phí này thay đổi tùy thuộc vào loại bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm.
Bảo trì và sửa chữa:
- Chi phí bảo trì ước tính vào khoảng 5 triệu đến 7 triệu VND mỗi năm.
- Bao gồm thay dầu, thay lọc và kiểm tra hệ thống động cơ, tùy thuộc vào nhu cầu và mức độ sử dụng.
Lệ phí đăng kiểm và phí đường bộ:
- Phí đăng kiểm xe và lệ phí đường bộ dao động từ 2 triệu đến 3 triệu VND mỗi năm.
- Lệ phí này có thể thay đổi tùy theo khu vực và quy định địa phương.
Lốp xe:
- Chi phí thay lốp xe có thể dao động từ 10 triệu đến 15 triệu VND.
- Nếu không thay lốp mới trong năm đầu tiên, chi phí này sẽ không phát sinh.
Lưu ý: Chi phí vận hành của Volvo XC90 sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ sử dụng xe, thói quen của người lái xe và các chi phí phụ trợ khác
Thông số kỹ thuật Volvo XC90
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của Volvo V60 tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật Volvo XC90 – Kích thước
Thông số | Volvo XC90 2020 |
Kích thước | |
Chiều dài (mm) | 4.950 |
Chiều rộng (mm) | 1.931 |
Chiều cao (mm) | 1.776 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.984 |
Thể tích khoang hành lý | 704 |
Thông số kỹ thuật Volvo XC90 – Động cơ
Thông số | Volvo XC90 |
Động cơ | |
Động cơ | Xăng I4 2.0 tăng nạp supercharge và turbocharge |
Dung tích (cc) | 1.969 |
Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) |
Công suất cực đại | 320 Hp tại 5.700 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại | 400 Nm tại 2.200 – 5.400 vòng/phút |
Thời gian tăng tốc (s) | 6.5 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 230 |
Hộp số | Tự động 8 cấp Gear Tronic |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Thông số kỹ thuật Volvo XC90 – Trang bị ngoại, nội thất
Thông số | Volvo XC90 |
Trang bị nội – ngoại thất | |
Màn hình điều khiển trung tâm SENSUS 9-inch tích hợp Apple Car Play/Android Auto | Có |
Điều hòa không khí 4 vùng riêng biệt | Có |
Hệ thống lọc không khí Clean – Zone | Có |
Ghế bọc da Nappa đục lỗ thoáng khí cao cấp chỉnh điện với bộ nhớ vị trí hàng ghế trước | Có |
Hệ thống làm mát hàng ghế trước | Có |
Chìa khóa thông minh bọc da Nappa | Có |
Tay lái bọc da, 3 chấu, đa chức năng | Có |
Bảng táp lô và ốp cửa bọc da cao cấp | Có |
Mâm đúc hợp kim 10 chấu 20 inch | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12 inch | Có |
Hệ thống âm thanh Bower và Wilkins | Có |
Đèn pha Full-LED Thor’s Hammer với hệ thống rửa đèn áp lực cao | Có |
5 chế độ lái | Có |
Thông số kỹ thuật Volvo XC90 – Trang bị an toàn
Thông số | Volvo XC90 |
Trang bị an toàn | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Camera hỗ trợ đậu xe | Có |
Chế độ hỗ trợ đậu xe tự động | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái tự động | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống treo đệm khí bốn bánh | Có |
Camera 360 độ | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có |
Hệ thống hiển thị thông tin trên kính chắn gió | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Đánh giá xe Volvo XC90 2025 – Tổng quan
Volvo XC90 là một mẫu xe nổi bật với sự kết hợp giữa sức mạnh và sự tiện nghi, nhưng bạn nên cân nhắc kỹ các ưu nhược điểm để đảm bảo nó phù hợp với khả năng tài chính và nhu cầu sử dụng của mình.
Ưu điểm xe Volvo XC90
Thiết kế ngoại thất tinh tế và hiện đại
- Lưới tản nhiệt đặc trưng với các thanh kim loại mạ crom sáng bóng, tạo nên vẻ mạnh mẽ và cuốn hút.
- Cụm đèn pha LED tinh tế, kết hợp với dải đèn LED chiếu sáng ban ngày và đèn sương mù LED giấu gọn gàng dưới gầm.
- Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ L và ống xả kép mạ crom, mang đến cảm giác thể thao và thanh thoát.
Nội thất tiện nghi và cao cấp
- Ghế bọc da Nappa cao cấp với chức năng chỉnh điện, sưởi và làm mát, mang lại sự thoải mái tối ưu cho hành trình dài.
- Khoang hành lý rộng rãi, với dung tích lên đến 1.440 lít khi gập hàng ghế sau, đáp ứng nhu cầu vận chuyển đồ đạc linh hoạt.
- Hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng 9,7 inch và âm thanh Bowers & Wilkins 15 loa chất lượng cao, mang lại trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời.
Công nghệ và an toàn vượt trội
- Trang bị các công nghệ an toàn như IntelliSafe, hỗ trợ lái nâng cao và camera 360 độ, đảm bảo sự an toàn cho người lái và hành khách.
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn đường và phanh tự động giúp gia tăng sự thuận tiện và bảo vệ tối đa khi di chuyển.
Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ xăng 2.0L tăng áp siêu nạp mang đến công suất 320 mã lực và mô men xoắn 400Nm, giúp xe tăng tốc nhanh chóng và vận hành mạnh mẽ.
- Phiên bản Recharge T8 kết hợp động cơ xăng và mô tơ điện, cho tổng công suất 400 mã lực, mang lại hiệu suất vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
Nhược điểm xe Volvo XC90
- Ghế sau không chỉnh điện: Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 chỉ có thể điều chỉnh bằng cơ, thiếu tính năng tiện nghi như ghế trước.
- Khó khăn trong việc thao tác với một số tính năng: Một số tính năng cao cấp có thể khiến người mới sử dụng gặp khó khăn trong việc làm quen.
Như vậy, Volvo XC90 2024 mang đến một sự kết hợp tuyệt vời giữa thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ và các tính năng tiện nghi hiện đại. Xe sở hữu công nghệ an toàn hàng đầu và không gian nội thất cao cấp, nhưng việc thiếu khả năng chỉnh điện cho ghế sau và một số tính năng có thể làm khó khăn cho người sử dụng. Dù vậy, XC90 vẫn là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc SUV sang trọng.
Có nên mua Volvo XC90 hay không?
Volvo XC90 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang với thiết kế tinh tế và khả năng vận hành mạnh mẽ. Đặc biệt, hệ thống mild hybrid và công nghệ tái tạo năng lượng giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu, mang lại sự tiết kiệm cho người sử dụng.
Tuy nhiên, mức giá niêm yết của Volvo XC90 khá cao so với một số đối thủ trong phân khúc, điều này có thể là một yếu tố cần cân nhắc nếu ngân sách của bạn có giới hạn. Nếu bạn đánh giá cao thiết kế sang trọng, tính năng an toàn vượt trội và khả năng vận hành mạnh mẽ, Volvo XC90 là một sự lựa chọn không thể bỏ qua.
Một số câu hỏi thường gặp Volvo XC90
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về xe Volvo XC90, bạn có thể tham khảo như sau:
Volvo XC90 có tiết kiệm nhiên liệu không?
Câu trả lời: Volvo XC90 được trang bị công nghệ mild hybrid, giúp tái tạo năng lượng khi phanh và giảm mức tiêu thụ nhiên liệu đáng kể. Đây là một lợi thế khi so với các đối thủ trong phân khúc SUV hạng sang.
Volvo XC90 có phù hợp với gia đình lớn không?
Câu trả lời: Với không gian rộng rãi và ba hàng ghế, Volvo XC90 là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình lớn. Khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.440 lít khi gập hàng ghế sau, đủ để chứa đồ cho những chuyến đi dài.
Xe Volvo XC90 có những màu sắc nào?
Câu trả lời: XC90 tại Việt Nam có nhiều tùy chọn màu sắc, bao gồm trắng, đen, bạc, vàng cát, xám xi măng và xanh, đáp ứng nhu cầu và sở thích đa dạng của người dùng.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về giá xe Volvo XC90 cũng như các dòng xe khác của Volvo hãy truy cập website vinawash.vn hoặc gọi hotline 0988-579-068 để được hỗ trợ.