Lái Xe Ô Tô Điện Có Cần Bằng Lái Không?

lái xe ô tô điện có cần bằng lái không

Lái ô tô điện có cần bằng lái không?” là thắc mắc chung của nhiều người sử dụng xe điện hiện nay. Khi điều khiển các loại xe ô tô chạy bằng động cơ điện, việc có cần giấy phép lái xe hay không và cần bằng lái hạng nào là điều quan trọng. VinaWash sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây.

Lái xe ô tô điện có cần bằng lái khi tham gia giao thông không?

Trước khi trả lời câu hỏi “lái ô tô điện có cần bằng lái không?”, cần hiểu rằng không chỉ các loại xe hơi 4 bánh chạy điện thông thường mới được gọi là “xe điện”. Tại một số khu du lịch, chúng ta còn bắt gặp các loại xe chạy bằng điện có khả năng chở từ 6-12 người—đây cũng là loại xe có quy định riêng về giấy phép lái xe.

Theo Khoản 1, Điều 3, Thông tư 86/2014/TT-BGTVT quy định:

“Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ là phương tiện giao thông cơ giới đường bộ chạy bằng động cơ, có kết cấu để chở người, hai trục, ít nhất bốn bánh xe, vận tốc thiết kế lớn nhất không vượt quá 30 km/h, số chỗ ngồi tối đa không quá 15 chỗ (kể cả chỗ ngồi của người lái).”

Đối với loại xe này, điều kiện dành cho người lái là:

“Người điều khiển xe phải có Giấy phép lái xe từ hạng B2 trở lên và phải tuân thủ theo quy định tại Điều 58 Luật Giao thông đường bộ năm 2008.” (Điều 18 Thông tư 86)

Giải đáp chi tiết: Lái ô tô điện có cần bằng lái không?

Vậy, lái ô tô điện có cần bằng lái không? Câu trả lời là . Đối với các loại xe hơi điện thông thường trên thị trường hiện nay, người lái cần tuân thủ theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. Các hạng giấy phép lái xe dành cho ô tô chở người được phân loại như sau:

Hạng bằngLoại xe
Hạng B1 số tự động
(không hành nghề lái xe)
– Ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái
– Ô tô tải số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
– Ô tô dành cho người khuyết tật
Hạng B1
(không hành nghề lái xe)
– Ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi cho người lái
– Ô tô tải có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
– Máy kéo kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
Hạng B2
(hành nghề lái xe)
– Ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg
– Các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B1
Hạng bằng lái xe ô tô điện theo quy định của Bộ Giao Thông Vận Tải

Do đó, dựa vào loại xe ô tô điện mà bạn sử dụng, người điều khiển sẽ biết mình cần phải có bằng lái xe hạng nào để tham gia giao thông hợp pháp.

Bằng lái xe ô tô điện B.01: Bộ GTVT ban hành Thông tư mới với nhiều điểm đáng chú ý

Theo Thông tư số 35/2024/TT-BGTVT vừa được Bộ Giao thông Vận tải ban hành, việc bổ sung giấy phép lái xe dành riêng cho ô tô sử dụng động cơ điện đã được quy định rõ ràng. Cụ thể, Thông tư này đề cập chi tiết đến việc đào tạo, sát hạch và cấp giấy phép lái xe hạng B cho các dòng xe ô tô số tự động, trong đó bao gồm cả xe điện. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn hóa các tiêu chuẩn pháp lý liên quan đến giao thông sử dụng năng lượng sạch, đáp ứng xu hướng phát triển bền vững của ngành vận tải.

Theo nội dung mới, giấy phép lái xe ô tô điện sẽ thuộc hạng B và có mã số riêng là B.01, với ghi chú rõ ràng: “Cấp cho người chỉ được phép điều khiển xe ô tô chuyển số tự động, bao gồm cả xe ô tô điện”. Đáng chú ý, chương trình đào tạo và sát hạch dành cho bằng lái xe ô tô điện có sự khác biệt đáng kể so với bằng lái xe ô tô số sàn. Người học sẽ không được phép điều khiển xe số sàn nếu sở hữu bằng B.01 này.

Chương trình đào tạo cho bằng lái xe ô tô điện bao gồm 136 giờ lý thuyết67 giờ thực hành, tổng cộng 203 giờ. So sánh với chương trình đào tạo hạng B dành cho xe số sàn, thời gian học lý thuyết và thực hành lần lượt là 152 giờ và 83 giờ, với tổng thời gian đào tạo là 235 giờ. Điều này cho thấy, mặc dù thời gian đào tạo tổng thể của bằng lái xe điện ngắn hơn, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ các nội dung quan trọng như:

  • Pháp luật về giao thông đường bộ.
  • Cấu tạo và sửa chữa cơ bản của xe điện.
  • Đạo đức và văn hóa giao thông, kỹ năng phòng chống tác hại của rượu bia.
  • Kỹ năng lái xe, phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ.
  • Sử dụng phần mềm mô phỏng tình huống giao thông thực tế.

Thời gian thực hành trên sân tập của học viên bằng lái xe ô tô điện tương đương với xe số sàn, đều là 41 giờ, trong khi số giờ thực hành trên cabin của cả hai loại giấy phép là 2 giờ. Tuy nhiên, tổng quãng đường thực hành của xe ô tô điện là 1.000 km, ít hơn so với 1.100 km của xe số sàn. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở thời gian thực hành trên đường, với chỉ 24 giờ cho xe ô tô điện, so với 40 giờ của xe số sàn.

Việc điều chỉnh chương trình đào tạo và cấp giấy phép lái xe điện không chỉ giúp nâng cao tính chuyên biệt trong đào tạo, mà còn hỗ trợ sự phát triển của hệ sinh thái giao thông bền vững tại Việt Nam.

Các hạng bằng khác có thể lái xe ô tô điện tại Việt Nam

Bằng lái hạng C

Phương tiện được phép lái:

  • Ô tô tải có trọng tải từ 3.500 kg trở lên.
  • Xe chở khách trên 9 chỗ.

Lưu ý:
Hạng C dành riêng cho người lái xe tải hạng nặng và xe khách cỡ lớn.

Bằng lái hạng D

Phương tiện được phép lái:

  • Xe chở khách từ 10 đến 30 chỗ ngồi.

Yêu cầu:

  • Có kinh nghiệm lái xe an toàn ít nhất 5 năm.
  • Đã lái tổng quãng đường tối thiểu 100.000 km.

Lưu ý:
Bằng hạng D phù hợp với những tài xế chuyên lái xe khách lớn, bao gồm xe buýt và xe khách liên tỉnh.

Bằng lái hạng E

Phương tiện được phép lái:

  • Xe chở khách trên 30 chỗ ngồi.
  • Xe tải có trọng tải trên 7.000 kg.

Yêu cầu:

  • Có kinh nghiệm lái xe an toàn ít nhất 5 năm.

Lưu ý:
Hạng E là hạng cao nhất, dành cho các tài xế điều khiển xe tải siêu nặng hoặc xe khách cỡ lớn.

Như vậy, tại Việt Nam, để điều khiển xe ô tô điện, người lái cần có giấy phép lái xe phù hợp, tương tự như đối với xe ô tô sử dụng động cơ xăng hoặc dầu. Cụ thể, giấy phép lái xe hạng B1 cho phép điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi và ô tô tải có trọng tải dưới 3.500 kg, bao gồm cả xe ô tô điện. Ngoài ra, các hạng giấy phép lái xe cao hơn như hạng B2, C, D, E cũng cho phép điều khiển các loại xe tương ứng, không phân biệt giữa xe sử dụng động cơ điện hay động cơ đốt trong.

Bằng lái xe ô tô quốc tế có được lái ô tô điện tại Việt Nam không ?

Người nước ngoài muốn lái xe điện tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định về giấy phép lái xe như sau:

1. Sử dụng giấy phép lái xe quốc gia:

  • Nếu bạn có giấy phép lái xe do quốc gia của mình cấp và muốn sử dụng tại Việt Nam, bạn cần làm thủ tục đổi sang giấy phép lái xe tương ứng của Việt Nam. Điều này áp dụng cho người nước ngoài cư trú, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam với thời gian từ 03 tháng trở lên và có giấy phép lái xe quốc gia còn thời hạn sử dụng.

2. Sử dụng giấy phép lái xe quốc tế:

  • Trường hợp bạn sở hữu giấy phép lái xe quốc tế (International Driving Permit – IDP) được cấp theo Công ước Vienna 1968 về Giao thông Đường bộ, Việt Nam công nhận và cho phép sử dụng giấy phép này. Tuy nhiên, bạn cần mang theo cả IDP và giấy phép lái xe quốc gia khi điều khiển phương tiện tại Việt Nam.

3. Thi và cấp giấy phép lái xe tại Việt Nam:

  • Nếu bạn không có giấy phép lái xe quốc gia hoặc giấy phép lái xe quốc tế, bạn cần tham gia khóa học và thi sát hạch để được cấp giấy phép lái xe tại Việt Nam. Lưu ý, bạn phải biết đọc và viết tiếng Việt thành thạo để tham gia kỳ thi này

Quy định về việc lái ô tô điện có cần bằng lái không và xử phạt khi vi phạm

Lái ô tô điện có cần bằng lái không? Câu trả lời là có. Theo quy định, để điều khiển ô tô điện, người lái xe cần có giấy phép lái xe từ hạng B1 trở lên. Điều này đồng nghĩa với việc người lái phải đáp ứng các điều kiện sau: đủ 18 tuổi, có năng lực hành vi dân sự, và sở hữu các giấy tờ cần thiết khi đăng ký thi giấy phép lái xe, bao gồm:

  • CCCD/CMND.
  • Giấy khám sức khỏe còn hiệu lực trong vòng 3 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ.

Mức xử phạt khi không có bằng lái xe

Nếu người điều khiển ô tô điện không có hoặc không mang theo giấy phép lái xe, sẽ bị xử lý và áp dụng các mức phạt hành chính theo quy định pháp luật, cụ thể như sau:

  • Có giấy phép lái xe nhưng không mang theo: Phạt hành chính từ 200.000 – 400.000 VNĐ.
  • Không có giấy phép lái xe: Phạt tối đa lên đến 6.000.000 VNĐ.

Do đó, việc sở hữu và mang theo giấy phép lái xe phù hợp là điều kiện bắt buộc để tham gia giao thông hợp pháp và tránh các hình phạt không đáng có.

Quy định đảm bảo chất lượng kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô điện

Ngoài việc đáp ứng yêu cầu về giấy phép lái xe, ô tô điện khi lưu thông trên đường cần đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ 2008, khoản 17, điều 3. Các tiêu chí cụ thể bao gồm:

  1. Hệ thống phanh và chuyển hướng phải hoạt động tốt, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
  2. Vị trí vô lăng: Bắt buộc nằm ở bên trái.
  3. Hệ thống đèn chiếu sáng: Đầy đủ các loại đèn như đèn chiếu xa, đèn chiếu gần, đèn chiếu biển số, đèn báo phanh và đèn tín hiệu.
  4. Còi xe: Phải đạt tiêu chuẩn về âm lượng theo quy định.
  5. Gương chiếu hậu: Giúp người lái quan sát rõ ràng các góc khuất và khu vực xung quanh xe.
  6. Kính chắn gió và kính cửa: Được làm từ vật liệu an toàn, đảm bảo không gây hại khi có va chạm.
  7. Bánh lốp: Đúng kích cỡ và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất.

Ưu thế của ô tô điện về môi trường

Khác với xe sử dụng động cơ đốt trong, ô tô điện không tạo ra khí thải và tiếng ồn động cơ. Do đó, xe điện không cần thực hiện các bài kiểm tra khí thải hoặc tiếng ồn khi đăng kiểm, tạo lợi thế vượt trội về bảo vệ môi trường so với các loại phương tiện thông thường.

Bằng lái xe ô tô điện và quy định về đăng kiểm, bảo hiểm, đăng ký xe

Ngoài thắc mắc “xe ô tô điện có cần bằng lái không” khi ngày càng nhiều dòng xe ô tô điện mini như Vinfast VF3, hay ô tô điện mini của Trung Quốc Wuling, chủ xe ô tô điện thường quan tâm đến các vấn đề liên quan đến đăng kiểm, cấp biển số xe, và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Bài viết này từ VinaWash sẽ giải đáp chi tiết từng khía cạnh, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý và thủ tục cần thiết khi sở hữu và sử dụng xe ô tô điện.

Quy định đăng kiểm xe ô tô điện

Theo Thông tư số 02/2023/TT-BGTVT sửa đổi và bổ sung Thông tư 16/2021/TT-BGTVT, các xe ô tô điện không kinh doanh dịch vụ vận tải phải tuân thủ chu kỳ đăng kiểm như sau:

  • Lần đăng kiểm đầu tiên: Miễn phí trong vòng 36 tháng.
  • Từ lần thứ hai: Chu kỳ đăng kiểm là 24 tháng.
  • Từ năm thứ bảy đến năm thứ hai mươi (tính từ năm sản xuất): Chu kỳ đăng kiểm là 12 tháng.
  • Từ năm thứ hai mươi trở đi: Chu kỳ đăng kiểm là 6 tháng.

Nếu lưu hành xe chưa đăng kiểm hoặc quá hạn đăng kiểm, chủ xe sẽ bị xử phạt hành chính từ 3.000.000 VNĐ và có thể bị tạm giữ xe trong 7 ngày trước khi xử lý.

Quy trình đăng kiểm xe ô tô điện

Để hoàn thành đăng kiểm, chủ xe cần thực hiện các bước sau:

  1. Nộp giấy tờ: Bao gồm giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn cấp giấy đăng ký, và bản sao giấy kiểm tra chất lượng xe xuất xưởng.
  2. Kiểm tra xe: Tổng quát các bộ phận như hệ thống phanh, đèn chiếu sáng, khí thải (nếu có), và các tiêu chí an toàn kỹ thuật khác.
  3. Dán tem đăng kiểm:
    • Tem xanh: Dành cho xe không kinh doanh vận tải.
    • Tem vàng: Dành cho xe kinh doanh vận tải.

Quy định cấp biển số xe ô tô điện

Xe ô tô điện, tương tự các loại xe 4 bánh khác, phải được đăng ký và cấp biển số từ cơ quan có thẩm quyền. Trừ trường hợp được cấp biển số tạm thời (tối đa 30 ngày, giới hạn phạm vi di chuyển), xe chưa có biển số sẽ không được phép lưu thông.

Thủ tục đăng ký xe ô tô điện

Chủ xe cần thực hiện các bước sau để đăng ký xe:

  1. Đăng ký trực tuyến:
    • Truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc website Cục Cảnh sát giao thông để điền đầy đủ thông tin.
    • Nhận mã số thứ tự qua email hoặc điện thoại.
  2. Nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Cảnh sát giao thông địa phương:
    Hồ sơ bao gồm:
    • Tờ khai đăng ký xe theo mẫu.
    • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu xe (chứng từ chuyển nhượng, nộp lệ phí trước bạ).
    • Giấy tờ liên quan đến chủ xe.
  3. Nộp lệ phí và nhận giấy hẹn. Sau 2 ngày làm việc, chủ xe sẽ nhận giấy đăng ký xe và biển số.

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với xe ô tô điện

Ngoài việc có bằng lái xe, đăng kiểm và đăng ký, chủ xe ô tô điện bắt buộc phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự để tham gia giao thông hợp pháp. Đây là loại bảo hiểm nhằm bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn.

Mức phí bảo hiểm hiện hành:

  • Xe ô tô điện không kinh doanh vận tải (6 chỗ ngồi trở xuống): 437.000 VNĐ/năm.
  • Thời hạn bảo hiểm: Tối thiểu 1 năm, tối đa tương ứng với chu kỳ đăng kiểm.

Việc điều khiển xe ô tô điện tại Việt Nam yêu cầu người lái phải sở hữu giấy phép lái xe hợp lệ, tương tự như đối với xe sử dụng động cơ đốt trong. Cụ thể, người lái cần có bằng lái xe hạng B1 trở lên, phù hợp với loại xe và mục đích sử dụng. Ngoài ra, người điều khiển xe ô tô điện phải tuân thủ các quy định về độ tuổi, sức khỏe và các điều kiện khác theo pháp luật hiện hành. Việc không có hoặc không mang theo giấy phép lái xe khi điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm