Audi A6 2024 là mẫu sedan hạng sang nổi bật trong phân khúc với thiết kế tinh tế, nội thất cao cấp và loạt công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, một câu hỏi mà nhiều người đặt ra là: Liệu giá xe Audi A6 có thực sự tương xứng với những giá trị mà nó mang lại? Hãy cùng Vinawash tìm hiểu chi tiết để xem chiếc xe này có phù hợp với nhu cầu và mong đợi của bạn không.
Giá xe Audi A6 niêm yết & lăn bánh 2024
Hiện nay, tại Việt Nam Audi A6 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản gồm A6 45 TFSI và A6 55 TFSI quattro. Dưới đây là bảng giá xe chi tiết:
Phiên bản Audi A6 | Giá niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Tĩnh | Lăn bánh tỉnh |
45 TFSI | 2.080.000.000 VNĐ | 2.351.000.000 VNĐ | 2.310.000.000 VNĐ | 2.312.000.000 VNĐ | 2.291.000.000 VNĐ |
55 TFSI Quattro | Đang cập nhật |
Giá xe Audi A6 và các đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- Jaguar XF giá từ 3,119 tỷ đồng
- BMW 530i giá từ 3,229 tỷ đồng
- Mercedes-Benz E300 AMG giá từ 2,950 tỷ đồng
- Volvo S90 giá từ 2,2 tỷ đồng
Audi A6 có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Nếu bạn đang quan tâm đến Audi A6, đây là thời điểm lý tưởng để sở hữu chiếc sedan sang trọng này nhờ những ưu đãi hấp dẫn từ Audi trong tháng 12/2024. Dưới đây là các chương trình khuyến mãi cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- Hỗ trợ lãi suất ngân hàng trong 1 năm: Audi áp dụng chương trình hỗ trợ lãi suất tương đương 3,45% giá trị xe trong 12 tháng đầu tiên khi mua xe qua hình thức vay ngân hàng.
- Bảo hiểm vật chất 2 năm miễn phí: Khách hàng mua Audi A6 trong thời gian này sẽ được tặng bảo hiểm vật chất 2 năm, tương đương 2,015% giá trị xe.
Những chương trình khuyến mãi này không chỉ giúp giảm chi phí ban đầu mà còn mang lại sự thuận tiện và an tâm khi sở hữu Audi A6. Hãy nhanh tay liên hệ các đại lý Audi chính hãng để được tư vấn chi tiết và kịp thời tận dụng ưu đãi trong tháng 12/2024!
Thông số kỹ thuật Audi A6 2024
Audi A6 2024 có hai phiên bản: 55 TFSI quattro và 45 TFSI, với trang bị tương đương nhưng khác biệt về động cơ và khả năng vận hành. Phiên bản 55 TFSI quattro mạnh mẽ hơn nhờ động cơ V6 tăng áp kết hợp mô tơ điện Mild Hybrid 48V, cho công suất 340 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm và hệ dẫn động 4 bánh Quattro trứ danh, mang lại trải nghiệm lái êm ái và tăng tốc vượt trội.
Trong khi đó, bản 45 TFSI sử dụng động cơ 4 xi-lanh Mild Hybrid 12V với công suất 245 mã lực, mô-men xoắn 370 Nm, và hệ dẫn động cầu trước. Ngoài hiệu suất, 55 TFSI quattro cũng tiết kiệm nhiên liệu hơn với mức tiêu thụ chỉ 6.7 L/100km, so với 11.4 L/100km của 45 TFSI, dẫn đến giá bán nhỉnh hơn đáng kể. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các phiên bản Audi A6 2024, cụ thể:
Thông số | Audi A6 55 TFSI quattro | Audi A6 45 TFSI | |
Động cơ – Kích thước | |||
Loại động cơ | Động cơ tăng áp V6, phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mild hybrid MHEV 48V | Động cơ tăng áp 4 xylanh, phun xăng trực tiếp và mô tơ điện Mildhybrid MHEV 12V | |
Hộp số | Tự động 7 cấp S tronic | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 2.995 | 1.984 | |
Dẫn động | AWD | FDW | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 340 @ 5.000 – 6.500 | 245 @ 5.000 – 6.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 500 @ 1.600 – 4.300 | 370 @ 1.600 – 4.300 | |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (s) | 5.1 | 6.8 | |
D x R x C (mm) | 4.939 x 2.110 x 1.457 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.932 | ||
Trọng lượng xe (kg) | – | 1.715 | |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | Đô thị | 6.7 | 11.4 |
Cao tốc | 7.1 | ||
Kết hợp | – | 8.62 | |
Dung tích bình xăng (L) | 63 | 73 | |
Mâm hợp kim | 18 inch đa chấu | ||
Cỡ lốp | 225/55 R18 | ||
Trang bị nội-ngoại thất | |||
Đèn pha LED với chùm sáng chiếu xa độ phân giải cao, đèn hậu hiệu ứng nhấp nháy | |||
Đèn pha có chức năng điều chỉnh tự động, cảm biến mưa, đèn ban ngày độc lập, hệ thống rửa đèn | |||
Đèn phanh và đèn hậu LED | |||
Công nghệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian tối ưu quattro ultra | |||
Dẫn động cầu trước | |||
Vô lăng bọc da 4 chấu tích hợp lẫy chuyển số | |||
Lựa chọn chế độ lái Audi Drive Select | |||
Cần số thể thao, tấm chắn bụi và cần số bọc da | |||
Hệ thống tắt/mở động cơ và tái tạo năng lượng phanh hiệu quả cao | |||
Hỗ trợ đỗ xe với Camera phía sau, có tín hiệu âm thanh và hình ảnh mô phỏng ảo | |||
Chống kéo xe, cảnh báo áp suất lốp, tay lái trợ lực điện, hệ thống kiểm soát hành trình và cảnh báo giới hạn tốc độ | |||
Cảnh báo chuyển làn, báo nhắc cài dây an toàn | |||
Hai ghế trước chỉnh điện có hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều và tựa đầu, ghế người lái có chức năng ghi nhớ, tựa tay trung tâm cho hai ghế trước | |||
Lưng ghế sau gập theo tỷ lệ 40/20/40 | |||
Gương chiếu hậu ngoài có chức năng sấy, chống chói tự động, chỉnh điện, gập điện và chức năng ghi nhớ | |||
Gương chiếu hậu bên trong tràn viền, chống chói tự động | |||
Tấm che nắng hai ghế trước trang bị gương soi kèm đèn chiếu sáng | |||
Kính chắn gió và kính cửa cách nhiệt | |||
Rèm che nắng chỉnh điện cho kính sau và điều chỉnh tay cho 2 cửa sau | |||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp bốn vùng tự động | |||
Túi khí trước và túi khí cạnh bên phần đầu cho hai ghế trước | |||
Chấu và dây đai cố định ghế trẻ em cho hàng ghế sau | |||
Ghế ngồi bọc da tổng hợp và hệ thống đệm tựa đầu | |||
Giao diện MMI Navigation Medium với màn hình cảm biến phản hồi 8.8” HD phía trên và màn hình cảm ứng dưới 8.6”, các nút bấm điều khiển màu đen bóng hoặc aluminium chạm rung phản hồi | |||
Hệ thống âm thanh Audi 10 loa vệ tinh, 6 kênh, 180 watt | |||
Giao diện Bluetooth, giao diện âm nhạc Audi, cắm sạc USB và kết nối dữ liệu cho hàng ghế sau | |||
Hệ thống thông tin người lái màn hình màu 7” | |||
Gói đèn trang trí nội thất Cửa hít tự động, Gói viền bóng cửa xe Nắp khoang hành lý mở điều khiển điện | |||
Tấm lót khoang hành lý Gói cố định hành lý, thảm lót sàn trước và sau | |||
Bệ cửa trước và sau ốp Aluminium | |||
Trần xe màu lunar silver, ốp cửa và phần trên của bảng điều khiển bằng da tổng hợp | |||
Ốp trang trí nội thất màu Aluminium (và 7 tùy chọn khác) | |||
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích, bộ đồ nghề và con đội | |||
Tam giác cảnh báo, Áo phản quang, bộ y tế sơ cứu | |||
Tùy chọn 15 màu sơn bóng hoặc ánh kim (đã bao gồm 8 màu mới) | |||
Bảo hành 3 năm không giới hạn số km sử dụng | |||
Trang bị tùy chọn | |||
Hệ thống âm thanh cao cấp B&O hiệu ứng 3D phía trước, B&O Advanced hiệu ứng 3D trước và sau | |||
Ghế thông hơi với chức năng mát xa, cửa sổ trời toàn cảnh | |||
Kính cách âm, Kết nối điện thoại Audi Phone Box | |||
Giao diện Audi smartphone | |||
Gói trang bị thể thao S line, tùy chọn da bọc ghế | |||
Tùy chọn Mâm vành kích cỡ từ 18” đến 21” |
Điểm nhấn nổi bật của Audi A6
Audi A6 2024 không chỉ thu hút bởi thiết kế sang trọng mà còn nổi bật với các trang bị tiện nghi và công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn cao cấp từ châu Âu. Dưới đây là những điểm nhấn đáng chú ý, giúp Audi A6 khẳng định vị thế trong phân khúc
- Cả hai phiên bản của Audi A6 đều được nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao cấp.
- Xe được trang bị hệ thống âm thanh hiện đại với 10 loa vệ tinh, 6 kênh và công suất 180 W, mang lại trải nghiệm âm thanh chân thực và sống động.
- Hàng ghế sau tích hợp màn hình cảm ứng, hỗ trợ điều chỉnh các tính năng tiện nghi dành riêng cho người ngồi phía sau.
Đánh giá xe Audi A6 2024
Sau đây là những ưu điểm nổi bật và nhược điểm bạn cần lưu ý trước khi quyết định đưa em nó về nhà, cụ thể:
Ưu điểm của Audi A6
Ngoại hình sang trọng, thể thao
- Kích thước tổng thể lớn hơn so với phiên bản cũ, mang lại dáng vẻ bề thế: 4.941 x 2.110 x 1.457 mm.
- Thiết kế mới thể thao và năng động hơn với gói ngoại thất S-Line.
- Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt khung đơn mạ crom kích thước lớn và cụm đèn LED ma trận hiện đại.
- Thân xe cấu trúc hợp kim nhôm, thép, gia tăng độ cứng cáp, chắc chắn.
- Mâm xe 18 inch đa chấu và gương chiếu hậu tích hợp nhiều chức năng tiện lợi.
- Đuôi xe thiết kế ba chiều, trang bị ống xả hình thang và thanh nẹp mạ crom.
Nội thất tiện nghi, hiện đại
- Khoang nội thất được thiết kế liền mạch, sang trọng, sử dụng vật liệu cao cấp.
- Không gian chứa đồ 530L, cốp xe mở bằng cảm biến chạm vào cản sau tiện lợi.
- Vô lăng 4 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển cao cấp.
- Hệ thống màn hình cảm ứng kép (8.8 inch HD và 8.6 inch).
Động cơ mạnh mẽ, vận hành êm ái
- Phiên bản 55 TFSI quattro sử dụng động cơ tăng áp V6 kết hợp Mild Hybrid MHEV 48V, dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
- Phiên bản 45 TFSI dùng động cơ 4 xi-lanh tăng áp kết hợp Mild Hybrid MHEV 12V, dẫn động cầu trước.
- Hộp số tự động 7 cấp trên cả hai phiên bản, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà.
Trang bị an toàn cao cấp
- Đèn pha điều chỉnh góc chiếu tự động, tích hợp cảm biến mưa và tự làm sạch.
- Kiểm soát hành trình, cảnh báo tốc độ, hỗ trợ đỗ xe trực quan.
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp, chống trộm điện tử.
- 7 túi khí đảm bảo an toàn cao nhất cho người ngồi trên xe.
Nhược điểm của Audi A6
Thiếu cảm giác lái
- Vô lăng thiết kế nhẹ, thiếu sự chắc chắn cho người lái ở tốc độ cao.
Khoang hành lý chưa thực sự rộng rãi
- Không gian chứa đồ dù đạt 530L nhưng vẫn kém so với một số đối thủ trong cùng phân khúc.
Chi phí vận hành Audi A6 2024
Để ước tính chi phí vận hành Audi A6 trong năm đầu tiên, bạn cần xem xét các khoản sau:
Chi phí nhiên liệu:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Audi A6 45 TFSI là khoảng 8,62 lít/100 km. Với quãng đường di chuyển trung bình 20.000 km/năm, lượng nhiên liệu tiêu thụ sẽ là khoảng 1.724 lít. Giả sử giá xăng trung bình là 25.000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu sẽ vào khoảng 43.100.000 VNĐ.
Bảo hiểm vật chất:
- Thường chiếm khoảng 1,1% giá trị xe. Với giá xe khoảng 2.299.000.000 VNĐ, phí bảo hiểm vật chất ước tính khoảng 25.289.000 VNĐ.
Bảo dưỡng định kỳ:
- Audi A6 cần được bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 8.000 – 10.000 km. Chi phí bảo dưỡng mỗi lần dao động từ 3.000.000 đến 5.000.000 VNĐ. Với 2 lần bảo dưỡng trong năm, tổng chi phí khoảng 6.000.000 – 10.000.000 VNĐ.
Phí bảo trì đường bộ:
- Khoảng 1.560.000 VNĐ/năm.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự:
- Khoảng 480.700 VNĐ/năm.
Phí đăng kiểm:
- Khoảng 340.000 VNĐ/lần, thường có hiệu lực trong 18 tháng.
Tổng cộng chi phí vận hành năm đầu tiên Audi A6 khoảng 80.769.700 triệu đồng
Lỗi thường gặp ở xe Audi A6
Audi A6 đang gặp một số vấn đề kỹ thuật liên quan đến cảm biến nhiên liệu, dẫn đến chương trình triệu hồi lớn tại Việt Nam vào năm 2023. Các lỗi đáng chú ý bao gồm:
- Lỗi cảm biến nhiên liệu: Cảm biến nhiên liệu trên Audi A6 có thể bị mắc kẹt trong ống thông hơi của thùng chứa nhiên liệu. Điều này khiến xe không phát hiện được sự sụt giảm nhiên liệu, dẫn đến thông tin hiển thị trên đồng hồ táp-lô không chính xác.
- Triệu hồi lớn: Gần 250 xe Audi A6 và A7 sản xuất từ năm 2019 đến 2022 bị triệu hồi tại Việt Nam để kiểm tra và thay thế cảm biến nhiên liệu. Đây là biện pháp phòng ngừa an toàn do Audi Việt Nam triển khai, đảm bảo các xe bị ảnh hưởng được khắc phục lỗi
Những vấn đề này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, cũng như theo dõi thông báo từ nhà sản xuất để kịp thời xử lý các rủi ro tiềm ẩn.
Có nên mua Audi A6 2024 hay không?
Audi A6 2024 được ví như “tiểu A8” khi thừa hưởng nhiều tinh hoa từ thiết kế đến công nghệ hiện đại của “đàn anh” A8. Với ngoại hình thanh lịch, nội thất tiện nghi, và các trang bị công nghệ tiên tiến, A6 mang lại trải nghiệm lái đầy đẳng cấp và sự hiện đại vượt trội so với thế hệ trước. Mẫu xe này không chỉ phù hợp với những ai yêu thích sự sang trọng mà còn đặc biệt cuốn hút bởi nét phóng khoáng và tinh tế trong từng chi tiết.
Tuy nhiên, Audi A6 mặc dù có giá cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc nhưng chiếc xe này vẫn giữ được sức hút riêng nhờ phong cách hiện đại và sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và thiết kế. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan sang trọng nhưng không quá phô trương, Audi A6 2024 là lựa chọn lý tưởng. Nhưng nếu bạn ưu tiên các yếu tố giá thành hoặc cá tính thể thao mạnh mẽ, nên cân nhắc thêm các mẫu xe khác trong cùng phân khúc.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về giá xe Audi A6 2024 hay bất kỳ dòng xe nào khác của hãng Audi, hãy truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhé!