Ngày 12/10, Toyota Việt Nam chính thức ra mắt Toyota Innova Cross – thế hệ mới hoàn toàn so với người tiền nhiệm Innova. Với sự “lột xác” từ tên gọi, khung gầm, thiết kế, trang bị tiện nghi đến động cơ và khả năng vận hành, Innova Cross được định vị trong phân khúc MPV hạng C, đối đầu trực tiếp với Hyundai Custin. Xe hiện được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia và cung cấp hai tùy chọn động cơ xăng và Hybrid, hứa hẹn mang đến nhiều lựa chọn phù hợp cho người tiêu dùng Việt Nam.
Vậy giá xe Toyota Innova Cross hiện được niêm yết ở mức bao nhiêu? Những điểm nổi bật về thông số kỹ thuật và tính năng đáng chú ý của dòng xe này là gì? Cùng VinaWash khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!
Giá bán niêm yết của Toyota Innova Cross 2024
Khi vừa ra mắt, Toyota Innova Cross đã được hãng công bố mức giá chính thức như sau:
Phiên bản | Giá xe |
Innova Cross Xăng | 810 triệu đồng |
Innova Cross Hybrid | 990 triệu đồng |
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi phụ thuộc vào đại lý và các chương trình khuyến mãi hiện có.
Để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật, trang bị và các ưu đãi kèm theo, bạn có thể truy cập trang chính thức của Toyota Việt Nam.
Giá xe Toyota Innova Cross và các đối thủ cạnh tranh
- Toyota Innova Cross: từ 810 triệu đồng
- Hyundai Custin: từ 850 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander Cross: từ 698 triệu đồng
Toyota Innova Cross với mức giá từ 810 triệu đồng nằm giữa hai đối thủ chính là Hyundai Custin và Mitsubishi Xpander Cross. Trong khi Innova Cross nổi bật với động cơ Hybrid và sự đổi mới toàn diện, Custin vượt trội về trang bị cao cấp nhưng giá cao hơn, còn Xpander Cross lại hấp dẫn ở phân khúc giá thấp với tính thực dụng cao.
Nhìn chung, Toyota Innova Cross mang đến sự cân bằng giữa giá trị và mức giá, hướng tới khách hàng tìm kiếm sự hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể: Hyundai Custin dành cho ai muốn sự sang trọng, trong khi Mitsubishi Xpander Cross phù hợp với nhóm khách hàng ưu tiên kinh tế.
Toyota Innova Cross có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, Toyota triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn dành cho khách hàng mua xe Innova Cross, bao gồm:
- Gia hạn bảo hành: Tặng gói gia hạn bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho tất cả khách hàng mua xe Innova Cross mới.
- Gia hạn bảo hành ắc-quy điện: Đối với phiên bản Innova Cross Hybrid, khách hàng được tặng thêm gói gia hạn bảo hành ắc-quy điện 4 năm hoặc 50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).
- Tổng thời gian bảo hành: Với các gói gia hạn trên, tổng thời gian bảo hành của xe Innova Cross lên đến 5 năm hoặc 150.000 km, và đối với ắc-quy điện trên phiên bản Hybrid là 7 năm hoặc 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước).
- Giảm giá bảo hiểm: Giảm 10% cho khách hàng mua các gói sản phẩm bảo hiểm Toyota đến hết ngày 31/12/2023.
Lưu ý rằng các chương trình khuyến mãi có thể khác nhau tùy theo đại lý và khu vực. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota gần nhất.
Giá lăn bánh Toyota Innova Cross 2024
Để Toyota Innova Cross 2024 có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá xe niêm yết, chủ xe cần hoàn tất các khoản thuế và phí theo quy định pháp luật, bao gồm:
- Phí trước bạ: 12% áp dụng tại Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; và 10% tại TP.HCM cùng các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP.HCM, trong khi các khu vực khác chỉ là 1 triệu đồng.
- Phí bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Chỉ khi hoàn tất đầy đủ các khoản này, Toyota Innova Cross 2024 mới đủ điều kiện để chính thức lăn bánh hợp lệ.
VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Toyota Innova Cross 2024 như sau:
Giá lăn bánh Toyota Innova Cross Xăng tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 810.000.000 | 810.000.000 | 810.000.000 | 810.000.000 | 810.000.000 |
Phí trước bạ | 97.200.000 | 81.000.000 | 97.200.000 | 89.100.000 | 81.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 929.973.400 | 913.773.400 | 910.973.400 | 902.873.400 | 894.773.400 |
Giá lăn bánh Toyota Innova Cross Hybrid tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 990.000.000 | 990.000.000 | 990.000.000 | 990.000.000 | 990.000.000 |
Phí trước bạ | 118.800.000 | 99.000.000 | 118.800.000 | 108.900.000 | 99.000.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.131.573.400 | 1.111.773.400 | 1.112.573.400 | 1.102.673.400 | 1.092.773.400 |
Thông số kỹ thuật Toyota Innova Cross 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của từng phiên bản xe Toyota Innova Cross 2024 được Vinawash cập nhật mới nhất:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2024: Kích thước
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 167 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,67 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 52 | – |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mcpherson/ Dầm xoắn | |
La-zăng | Hợp kim 17 inch | Hợp kim 18 inch |
Kích thước lốp | 215/60R17 | 225/50R18 |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2024: Ngoại thất
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid | |
Đèn chiếu gần/xa | LED | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Đèn sương mù trước | LED | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện tự động, điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ & chào mừng | ||
Ăng ten | Vây cá mập | ||
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | |
Sau | Gián đoạn | ||
Chức năng sấy kính sau | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2024: Nội thất và tiện nghi
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế người lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2 | ||
Vô lăng | Chất liệu | Da | |
Kiểu dáng | 3 chấu | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Lẫy chuyển số | Có | Không | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có | |
Bảng đồng hồ | Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động | ||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | ||
Điều hòa | Tự động | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | ||
Kết nối với điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa (một chạm chống kẹt) | ||
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời | Có | ||
Sạc điện thoại không dây | Không | ||
Cửa cốp chỉnh điện | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2024: Động cơ – Vận hành
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid | |
Loại động cơ | Động cơ xăng M20A-FKS | Động cơ xăng M20A-FKS | |
Số xi-lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.987 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng – điện | |
Công suất tối đa (mã lực) | 172 | 115 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 205 | 188 | |
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) | – | 111 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước FWD | ||
Chế độ lái | Eco, Normal | Eco, Normal, Power | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoài đô thị | 6,3 | 5,26 |
Kết hợp | 7,2 | 4,92 | |
Trong đô thị | 8,7 | 4,35 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2024: An toàn
Thông số | Innova Cross Xăng | Innova Cross Hybrid |
Cảnh báo tiền va chạm PCS | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA | Không | Có |
Điều khiển hành trình chủ động ACC | Không | Có |
Đèn chiếu xa tự động AHB | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Không | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có |
Camera 360 | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 | |
Túi khí | 6 |
Đánh giá tổng quan Toyota Innova Cross 2024
Ưu điểm của Toyota Innova Cross
Thiết kế hiện đại, đậm chất SUV
- Toyota Innova Cross mang phong cách thiết kế lại SUV thay vì thuần MPV như trước đây, tạo nên sự trẻ trung, năng động và mạnh mẽ.
- Xe được trang bị lưới tản nhiệt hình lục giác mạ crom, đèn LED toàn phần, và các chi tiết như vòm bánh xe sơn đen và la-zăng hợp kim 18 inch, giúp xe thêm phần thể thao và cuốn hút.
- Phần thân và đuôi xe sở hữu các đường gân dập nổi khỏe khoắn, đèn hậu LED mỏng và cửa cốp thiết kế hình thang, mang lại tổng thể sang trọng, sắc nét.
Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp
- Với kích thước lớn hơn thế hệ trước, Toyota Innova Cross sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho cả ba hàng ghế.
- Nội thất được bọc da cao cấp, các đường nét thiết kế tinh tế cùng cửa sổ trời toàn cảnh, mang lại cảm giác sang trọng vượt tầm phân khúc MPV.
- Các tiện nghi đáng chú ý gồm màn hình cảm ứng 10,1 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, màn hình hiển thị thông tin kỹ thuật số 7 inch, điều hòa tự động và cốp điện.
Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Innova Cross cung cấp hai tùy chọn động cơ:
- Động cơ xăng 2.0L, sản sinh công suất 172 mã lực và mô-men xoắn 205 Nm.
- Động cơ hybrid kết hợp giữa máy xăng 2.0L và mô-tơ điện, cho tổng công suất 183 mã lực, với khả năng vận hành thuần điện, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Cả hai động cơ đều sử dụng hộp số CVT và dẫn động cầu trước, mang lại trải nghiệm lái êm ái, mượt mà.
An toàn hàng đầu phân khúc
Phiên bản Hybrid được trang bị gói Toyota Safety Sense với các tính năng như:
- Cảnh báo tiền va chạm (PCS).
- Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA).
- Đèn chiếu xa tự động (AHB).
- Điều khiển hành trình chủ động (DRCC).
Các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản bao gồm Camera 360, 6 túi khí, hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), và hệ thống cân bằng điện tử (VSC).
Nhược điểm của Toyota Innova Cross
Giá thành cao hơn so với các MPV truyền thống
Toyota Innova Cross có giá khởi điểm cao hơn các dòng MPV khác trong phân khúc, đặc biệt là các phiên bản cao cấp với động cơ hybrid. Điều này có thể hạn chế sức cạnh tranh ở nhóm khách hàng nhạy cảm về giá.
Khả năng vận hành địa hình phức tạp hạn chế
Với hệ dẫn động cầu trước và hệ thống treo dầm xoắn phía sau, Toyota Innova Cross không phải là lựa chọn tối ưu cho những khách hàng cần di chuyển trên các cung đường địa hình khó.
Trang bị không đồng đều giữa các phiên bản
Các tính năng an toàn tiên tiến như gói Toyota Safety Sense chỉ có trên phiên bản Hybrid, trong khi các phiên bản thấp hơn không được trang bị đầy đủ, làm giảm sức hấp dẫn với khách hàng muốn lựa chọn phiên bản cơ bản.
Kết luận
Toyota Innova Cross là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một mẫu MPV đa dụng kết hợp phong cách SUV hiện đại. Xe không chỉ mang đến sự sang trọng và tiện nghi mà còn đáp ứng tốt các nhu cầu gia đình với không gian rộng rãi và động cơ mạnh mẽ.
Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về mức giá và lựa chọn phiên bản phù hợp để tận dụng tối đa các giá trị mà mẫu xe này mang lại. Với những nâng cấp vượt bậc, Toyota Innova Cross chắc chắn là đối thủ đáng gờm trong phân khúc MPV hạng C tại Việt Nam.
Chi phí khi sử dụng Toyota Innova Cross 2024
Để tính toán tổng chi phí sử dụng Toyota Innova Cross trong năm đầu tiên, bạn cần xem xét các khoản chi phí sau:
Bảo hiểm thân vỏ:
- Chi phí ước tính khoảng 12,15 triệu đồng (1,5% giá trị xe).
Nhiên liệu:
- Mức tiêu thụ trung bình 7,2 lít/100 km.
- Với giá xăng trung bình 25.000 đồng/lít và quãng đường di chuyển 20.000 km/năm, chi phí nhiên liệu khoảng 36 triệu đồng/năm.
Bảo dưỡng định kỳ:
- Theo khuyến cáo của Toyota, bảo dưỡng định kỳ trong năm đầu tiên (10.000 km) dao động từ 1,5 đến 2 triệu đồng.
Phí bảo trì đường bộ:
- Đối với xe cá nhân, chi phí bảo trì đường bộ khoảng 1,56 triệu đồng/năm.
Phí đăng kiểm:
- Chi phí đăng kiểm xe khoảng 340.000 đồng/năm.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự:
- Phí bảo hiểm này khoảng 873.400 đồng/năm.
Phí gửi xe:
- Nếu thuê chỗ đậu xe tại đô thị, chi phí gửi xe dao động từ 1 đến 1,5 triệu đồng/tháng, tương đương 12 đến 18 triệu đồng/năm.
Phí cầu đường:
- Tùy quãng đường di chuyển, phí cầu đường dao động từ 2 đến 5 triệu đồng/năm.
Tổng Chi Phí Trong Năm Đầu Tiên Toyota Innova Cross 2024
- Bảo hiểm thân vỏ: 12,150,000 đồng
- Nhiên liệu: 36,000,000 đồng
- Bảo dưỡng định kỳ: 2,000,000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ: 1,560,000 đồng
- Phí đăng kiểm: 340,000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 đồng
- Phí gửi xe: 18,000,000 đồng
- Phí cầu đường: 5,000,000 đồng
Tổng cộng: Khoảng 76 triệu đồng
Lưu ý rằng các khoản chi phí trên đây chỉ để tham khảo và có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng thực tế và khu vực sinh sống của mỗi cá nhân.
Có nên mua Toyota Innova Cross 2024?
Toyota Innova Cross 2024 phù hợp với những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng cao cấp, có thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình hoặc người cần một chiếc xe đa năng phục vụ công việc và di chuyển hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên ngân sách hoặc cần một mẫu xe có khả năng vận hành off-road tốt hơn, hãy cân nhắc thêm các tùy chọn khác trong phân khúc.
Để cập nhật thêm thông tin chi tiết về Toyota Innova Cross 2024 và các mẫu xe khác của hãng Toyota, vui lòng truy cập vinawash.vn hoặc gọi 0988-579-068 để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.