MG ZS 2024 là một mẫu xe SUV đô thị mới nổi, đến từ thương hiệu ô tô Trung Quốc MG, dành cho những khách hàng đang tìm kiếm một lựa chọn phương tiện di chuyển đô thị đầy phong cách và tiện nghi. Với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất rộng rãi, MG ZS không chỉ hấp dẫn bởi vẻ ngoài hiện đại mà còn bởi công nghệ tiên tiến và hiệu suất ổn định mà nó mang lại.
Ra mắt tại Việt Nam với ba phiên bản khác nhau, giá xe MG ZS cung cấp đa dạng sự lựa chọn, từ bản tiêu chuẩn cho đến các phiên bản cao cấp hơn, phục vụ mọi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng. Xe kết hợp hài hòa giữa thiết kế độc đáo và các tính năng an toàn, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm lái xe thú vị và an toàn cho mọi hành trình.
Giá niêm yết MG ZS 2024:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng, có VAT) |
MG ZS 1.5 2WD LUX+ | 638 |
MG ZS 1.5 2WD COM+ | 588 |
MG ZS STD+ | 538 |
MG ZS 2024 có khuyến mại gì không?
Phiên bản | Ưu đãi |
MG ZS 1.5 2WD LUX+ | Tặng lệ phí trước bạ, giá trị tương đương 63 triệu đồng. Áp dụng cho xe VIN 2023, 2024. |
MG ZS 1.5 2WD COM+ | Tặng lệ phí trước bạ, giá trị tương đương 58 triệu đồng. Áp dụng cho xe VIN 2023, 2024. |
MG ZS STD+ | Tặng lệ phí trước bạ, giá trị tương đương 53 triệu đồng. Áp dụng cho xe VIN 2023, 2024. |
Giá xe MG ZS và các đối thủ cạnh tranh
- MG ZS giá từ 538 triệu đồng
- Kia Seltos giá từ 649 triệu đồng
- Hyundai Creta giá từ 640 triệu đồng
Giá lăn bánh MG ZS 2024:
Để một chiếc MG ZS 2024 có thể lăn bánh hợp pháp trên đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần thanh toán các khoản phí sau:
- Phí trước bạ: Biến động từ 10% đến 12% tùy thuộc vào tỉnh thành.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng ở Hà Nội và TP HCM; 1 triệu đồng ở các tỉnh khác.
- Phí bảo trì đường bộ: Phí này phụ thuộc vào loại xe và được thu hàng năm.
- Phí đăng kiểm: Để kiểm định chất lượng và an toàn kỹ thuật của xe.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Bắt buộc để bảo vệ chủ xe khỏi rủi ro pháp lý từ tai nạn giao thông.
VinaWash xin gửi đến quý độc giả bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của MG ZS 2024 như sau:
Giá lăn bánh MG ZS 2WD LUX tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 638.000.000 | 638.000.000 | 638.000.000 | 638.000.000 | 638.000.000 |
Phí trước bạ | 76.560.000 | 63.800.000 | 76.560.000 | 70.180.000 | 63.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 736.897.000 | 724.137.000 | 717.897.000 | 711.517.000 | 705.137.000 |
Giá lăn bánh MG ZS 2WD COM tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 588.000.000 | 588.000.000 | 588.000.000 | 588.000.000 | 588.000.000 |
Phí trước bạ | 70.560.000 | 58.800.000 | 70.560.000 | 64.680.000 | 58.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 680.897.000 | 669.137.000 | 661.897.000 | 656.017.000 | 650.137.000 |
Giá lăn bánh MG ZS SMART UP STD+ tạm tính:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 | 538.000.000 |
Phí trước bạ | 64.560.000 | 53.800.000 | 64.560.000 | 59.180.000 | 53.800.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 624.897.000 | 614.137.000 | 605.897.000 | 600.517.000 | 595.137.000 |
Thông số kỹ thuật MG ZS 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe MG ZS 2024:
Thông số | Chi tiết |
Loại động cơ | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.498 |
Công suất cực đại (mã lực) | 112 @ 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 150 @ 4.500 vòng/phút |
Hộp số | CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp) |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 4.314 x 1.809 x 1.648 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.29 |
Dung tích khoang hành lý (L) | Thường 359, khi gập hàng ghế thứ 2 là 1.166 |
Trợ lực lái | Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao) |
Hệ thống treo | Kiểu MacPherson / Thanh xoắn |
Lốp xe trước/sau | 215/55R17 |
Phanh đĩa trước/sau | Có |
Sức chở (người) | 5 |
Đánh giá tổng quan MG ZS 2024
MG ZS 2024, một mẫu xe SUV đô thị của thương hiệu Trung Quốc, gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế ngoại thất trẻ trung và nội thất hiện đại, rộng rãi. Xe sở hữu lưới tản nhiệt mới với thiết kế 3D đen bóng và viền crom, cùng hệ thống chiếu sáng LED tân tiến tăng cường khả năng chiếu sáng và thẩm mỹ cho xe.
Nội thất của MG ZS 2024 được làm mới với màn hình trung tâm 10,1 inch, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, cùng vô lăng dạng D-Cut thể thao. Không gian bên trong xe rộng rãi, tiện nghi, với hàng ghế sau có cửa gió điều hòa riêng biệt, đem lại sự thoải mái cho hành khách.
Về mặt vận hành, MG ZS được trang bị động cơ xăng 1.5L, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT mới, cung cấp sức mạnh 112 mã lực và mô-men xoắn 150 Nm, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
MG ZS cũng không thiếu các tính năng an toàn hiện đại như phanh tay điện tử, khởi hành ngang dốc, hệ thống kiểm soát lực kéo, và hệ thống chống bó cứng phanh, cùng với nhiều trang bị an toàn khác như camera 360 độ và túi khí an toàn.
Nhìn chung, MG ZS 2024 là một lựa chọn SUV đô thị giá cả phải chăng với nhiều trang bị hiện đại, phù hợp cho gia đình và cá nhân cần một phương tiện di chuyển linh hoạt trong đô thị và đường trường.
Chi phí khi sử dụng MG ZS 2024
Khi sở hữu một chiếc MG ZS 2024, người dùng cần cân nhắc các chi phí sử dụng thường niên và hàng ngày để đánh giá đầy đủ về mức độ kinh tế của xe. Dưới đây là một số chi phí chính:
Tiêu hao nhiên liệu: Động cơ xăng 1.5L của MG ZS có mức tiêu thụ nhiên liệu khá tiết kiệm cho một chiếc SUV đô thị. Giả sử xe tiêu thụ khoảng 6-7 lít/100 km, với giá xăng trung bình hiện nay, chi phí nhiên liệu cho mỗi 100 km có thể rơi vào khoảng 150.000 đến 175.000 VNĐ.
Bảo dưỡng định kỳ: Bảo dưỡng định kỳ cho MG ZS cần được thực hiện theo khuyến cáo của nhà sản xuất, thường là sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng. Chi phí cho mỗi lần bảo dưỡng có thể dao động từ 1.000.000 đến 3.000.000 VNĐ, tùy vào đại lý và các hạng mục được kiểm tra hoặc thay thế.
Bảo hiểm và phí đăng ký xe: Bảo hiểm dân sự bắt buộc cho xe có giá khoảng 500.000 đến 700.000 VNĐ/năm. Bảo hiểm thân vỏ xe không bắt buộc nhưng rất cần thiết để bảo vệ tài sản trước các rủi ro có thể xảy ra. Chi phí này thường chiếm khoảng 1-2% giá trị xe/năm.
Phí trước bạ và biển số: Phí trước bạ cho MG ZS là 12% giá niêm yết của xe tại các tỉnh có mức phí này cao nhất. Cộng với phí đăng ký biển số có thể lên đến vài chục triệu đồng, tùy theo quy định của từng địa phương.
Chi phí khác: Phí bảo trì đường bộ hàng năm khoảng 1.560.000 VNĐ. Phí đăng kiểm xe cơ giới định kỳ mỗi 2 năm một lần khoảng 340.000 VNĐ. Chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng hư hỏng do tai nạn hoặc hao mòn theo thời gian.
Có nên mua MG ZS 2024 hay không?
MG ZS 2024 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV đô thị nhờ mức giá cạnh tranh và các trang bị tiện nghi hiện đại. Xe sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng và không gian nội thất rộng rãi, mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
Tuy nhiên, do là thương hiệu mới từ Trung Quốc, MG ZS có thể chưa thực sự đảm bảo về độ tin cậy lâu dài và chất lượng dịch vụ sau bán hàng so với các thương hiệu uy tín khác. Vì vậy, nếu bạn đặt nặng vấn đề độ bền và dịch vụ, bạn có thể cần xem xét thêm các tùy chọn khác từ các thương hiệu lớn hơn.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến dòng xe MG, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ trực tiếp qua Hotline 0988-579-068 để được tư vấn miễn phí!