Cập Nhật Giá Xe Ô Tô Tháng 9 và Dự Báo Tháng 10 Năm 2025: Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn Kích Cầu Thị Trường
Thị trường ô tô Việt Nam trong tháng 9 năm 2025 tiếp tục sôi động với nhiều chương trình khuyến mãi, giảm giá sâu từ các hãng xe nhằm kích cầu sau tháng Ngâu. Dự báo, xu hướng này sẽ còn tiếp diễn trong tháng 10, đặc biệt khi thị trường bước vào giai đoạn mua sắm cuối năm.
Tình Hình Giá Xe Tháng 9/2025
Tháng 9 chứng kiến sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thương hiệu ô tô, với nhiều mẫu xe được áp dụng các chương trình ưu đãi hấp dẫn. Một số chương trình khuyến mãi đáng chú ý bao gồm:
Mazda CX-5: Mẫu xe này nhận được ưu đãi giảm giá, đưa giá bán xuống dưới 700 triệu đồng.
Honda CR-V: Khách hàng mua xe được hưởng ưu đãi 100% lệ phí trước bạ
Toyota Yaris Cross và Mitsubishi Xforce: Cả hai mẫu xe này đều được hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ.
Kia Seltos: Mẫu xe này được giảm giá từ 30-40 triệu đồng.
Toyota Innova và Fortuner: Một số phiên bản của hai dòng xe này được Toyota Việt Nam áp dụng ưu đãi phí trước bạ, giảm từ 45 – 85 triệu đồng.
Nhìn chung, thị trường ô tô trong tháng 9 khá sôi động khi các hãng xe và đại lý liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
Bảng giá tham khảo một số mẫu xe bán chạy tháng 9/2025:
| Mẫu Xe | Giá Bán (triệu VNĐ) |
| VinFast VF5 | 529 |
| VinFast VF3 | 299 |
| Mitsubishi Xpander | 555 – 688 |
| Hyundai Accent | 426 – 542 |
| Mazda CX-5 | 694 – 979 |
| Ford Ranger | 659 – 1,202 |
| Toyota Vios | 458 – 545 |
| Kia Sonet | 519 – 579 |
Dự Báo Thị Trường Ô Tô Tháng 10 và Cuối Năm 2025
Bước sang tháng 10, thị trường được kỳ vọng sẽ phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn chững lại của tháng Ngâu (tháng 7 Âm lịch).Nhu cầu dồn nén cùng với các gói khuyến mãi tài chính và hậu mãi từ các đại lý hứa hẹn sẽ tạo đà tăng trưởng cho thị trường.
Xu hướng chính trong tháng 10 và những tháng cuối năm:
Tiếp tục giảm giá: Xu hướng giảm giá ô tô được dự báo sẽ tiếp tục diễn ra trong năm 2025 do nguồn cung dồi dào và sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe, bao gồm cả các thương hiệu mới.
Ưu đãi linh hoạt: Mặc dù các chương trình giảm giá tiền mặt trực tiếp có thể giảm bớt sau tháng Ngâu, nhưng các hình thức khuyến mãi khác như tặng phụ kiện, bảo hiểm hoặc các gói hỗ trợ tài chính hấp dẫn sẽ tiếp tục được áp dụng.
Sự lên ngôi của xe điện và hybrid: Các dòng xe “xanh” như xe điện và hybrid dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh, chiếm ưu thế trên thị trường nhờ các chính sách hỗ trợ từ chính phủ và sự đa dạng về mẫu mã. Đến ngày 1 tháng 3 năm 2025, xe ô tô điện sẽ được điều chỉnh mức thu lệ phí trước bạ bằng 50% so với xe xăng, dầu cùng số chỗ ngồi, điều này có thể tác động đến nhu cầu của người dân.
Sức hút của các phân khúc SUV và MPV: Các phân khúc xe gầm cao đa dụng (SUV/Crossover) và xe gia đình (MPV) được dự báo sẽ dẫn dắt thị trường, với mức tăng trưởng kỳ vọng từ 10-25% đối với SUV và 5-20% đối với MPV.
Cập nhật Bảng giá xe ô tô 7 chỗ (Tháng 10/2025)
Thị trường xe 7 chỗ trong tháng 10/2025 có nhiều biến động với các chương trình giảm giá sâu từ nhiều hãng xe, đặc biệt là ở phân khúc MPV.
Hyundai Stargazer: Mẫu xe này đang được giảm giá trực tiếp 50 triệu đồng, đưa giá bán thực tế xuống còn 439 – 549 triệu đồng tùy phiên bản.
Toyota Veloz Cross: Đang nhận được ưu đãi 100% lệ phí trước bạ, tương đương khoảng 64 – 66 triệu đồng. Giá niêm yết của Veloz Cross từ 658 triệu đồng đến 698 triệu đồng.
Mitsubishi Xpander: Mẫu xe bán chạy nhất phân khúc MPV cũng đang có đợt giảm giá mạnh.
Các dòng xe 7 chỗ phổ biến khác: Các mẫu xe như Nissan Terra, Hyundai Santafe, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Isuzu MUX, Ford Everest, và Toyota Fortuner vẫn là những lựa chọn nổi bật trong phân khúc.
Nhìn chung, những tháng cuối năm 2025 được xem là thời điểm thuận lợi cho người tiêu dùng có ý định mua xe, khi các hãng sẽ tiếp tục đẩy mạnh các chương trình ưu đãi để hoàn thành mục tiêu doanh số của năm.
Danh sách các mẫu xe ô tô mới ra mắt tại thị trường Việt Nam (Cập nhật đến 16/08/2025)
Danh sách các mẫu xe mới ra mắt từ tháng 1 đến tháng 8/2025:
| Mẫu xe | Tháng ra mắt | Ghi chú nổi bật |
|---|---|---|
| Honda HR-V 2025 | Tháng 4/2025 | SUV cỡ nhỏ, nâng cấp thiết kế |
| Mercedes G 580 2025 | Tháng 4/2025 | SUV điện hạng sang |
| MG G50 2025 | Tháng 3/2025 | MPV 7–8 chỗ, chạy 1.5L turbo |
| Geely Coolray 2025 | Tháng 3/2025 | SUV B nhập khẩu Malaysia |
| Haval Jolion 2025 | Tháng 3/2025 | SUV B+ hybrid |
| Skoda Kodiaq 2025 | Tháng 2/2025 | SUV cỡ D, nâng cấp thiết kế |
| Peugeot 2008 2025 | Tháng 2/2025 | SUV nhỏ, thiết kế hiện đại |
| Jaecoo J7 2025 | Tháng 1/2025 | SUV C AWD 1.6L turbo |
| VinFast EC Van | Tháng 5/2025 | Van điện nhỏ chở hàng, giá từ ~285 triệu VNĐ |
| Hyundai Creta 2025 (facelift) | Tháng 6/2025 | Bổ sung bản N Line, facelift |
| Geely EX5 | 16/7/2025 | SUV điện ~495 km range, 839 triệu VNĐ |
| Ford Mustang Mach-E | 15/8/2025 | SUV điện cao cấp, 515 km range |
| Ford Territory 2025 | Tháng 8/2025 | Facelift C-SUV, giá 762–896 triệu VNĐ |
| KIA Sorento 2025 | Tháng 8–9/2025 | Facelift, giữ động cơ đa dạng |
| Suzuki Fronx | Tháng 8/2025 | SUV A, dùng mild-hybrid hoặc 1.2L |
| Omoda C7 | Quý 3/2025 (tháng 8) | Crossover C nội thất hiện đại |
| Lynk & Co 08 | Tháng 8/2025 | Hybrid PHEV, giá ~1,5 tỷ VNĐ |
| Volkswagen Touareg | Tháng 8/2025 (dự kiến) | SUV hạng sang, chi tiết chưa rõ |
Bảng giá xe ô tô điện VinFast (Tháng 10/2025)
Dưới đây là bảng giá niêm yết mới nhất cho các dòng xe ô tô điện của VinFast, đã bao gồm thuế VAT.
| Mẫu xe | Giá niêm yết (VNĐ) |
| VinFast VF 3 | 299.000.000 |
| VinFast VF 5 | 529.000.000 |
| VF 6 Eco | 689.000.000 |
| VF 6 Plus | 749.000.000 |
| VF 7 Eco | 799.000.000 |
| VF 7 Plus | 949.000.000 |
| VF 7 Plus (Trần kính toàn cảnh) | 969.000.000 |
| VF 8 Eco | 1.019.000.000 |
| VF 8 Plus | 1.199.000.000 |
| VF 9 Eco | 1.499.000.000 |
| VF 9 Plus | 1.699.000.000 |
Ngoài ra, trong tháng 10/2025, VinFast còn có các chương trình ưu đãi hấp dẫn cho các mẫu xe ô tô điện.
Giá xe ô tô 7 chỗ phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay 2025
Dưới đây là bảng tổng hợp giá các mẫu xe ô tô 7 chỗ phổ biến tại Việt Nam, cập nhật đến tháng 12/2024:
| Hãng xe | Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Toyota | Avanza Premio | 1.5 MT | 558.000.000 |
| 1.5 CVT | 598.000.000 | ||
| Innova | 2.0 E MT | 750.000.000 | |
| 2.0 G AT | 865.000.000 | ||
| Fortuner | 2.4 MT 4×2 | 1.026.000.000 | |
| 2.8 AT 4×4 Legender | 1.434.000.000 | ||
| Alphard | Luxury | 4.280.000.000 | |
| Mitsubishi | Xpander | 1.5 MT | 555.000.000 |
| 1.5 AT | 588.000.000 | ||
| 1.5 AT Premium | 648.000.000 | ||
| 1.5 AT Cross | 688.000.000 | ||
| KIA | Carens | 1.5G MT Deluxe | 589.000.000 |
| 1.5G IVT | 634.000.000 | ||
| 1.4T Signature 7S | 774.000.000 | ||
| Sorento | Luxury 2.2D | 964.000.000 | |
| Signature AWD 2.5G (6 chỗ) | 1.189.000.000 | ||
| Carnival | 2.2D Luxury 8 chỗ | 1.189.000.000 | |
| 3.5G Signature 7 chỗ | 1.759.000.000 | ||
| Hyundai | Santa Fe | 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1.055.000.000 |
| 2.2 Dầu Cao cấp | 1.375.000.000 | ||
| Ford | Everest | Ambiente 2.0L MT 4×2 | 999.000.000 |
| Titanium 2.0L AT 4WD | 1.399.000.000 |
Lưu ý: Giá niêm yết có thể thay đổi tùy theo chính sách của hãng và đại lý. Để biết thông tin chi tiết và các ưu đãi hiện hành, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý chính hãng.
Danh sách xe ô tô 5 chỗ giá dưới 500 triệu đồng năm 2025
| Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Hyundai Grand i10 | 360 – 450 | Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp di chuyển trong đô thị, tiết kiệm nhiên liệu. |
| Kia Morning | 299 – 393 | Kiểu dáng trẻ trung, trang bị tiện nghi cơ bản, dễ dàng bảo dưỡng. |
| Toyota Wigo | 345 – 405 | Độ bền cao, không gian nội thất rộng rãi so với kích thước, phù hợp gia đình nhỏ. |
| VinFast Fadil | 394 – 429 | Động cơ mạnh mẽ trong phân khúc, trang bị an toàn tiêu chuẩn cao. |
| Mitsubishi Attrage | 375 – 460 | Tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng, phù hợp cho gia đình. |
Danh sách xe ô tô 5 chỗ giá dưới 700 triệu đồng
| Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Toyota Vios | 470 – 570 | Thương hiệu uy tín, bền bỉ, giữ giá tốt, phù hợp nhiều mục đích sử dụng. |
| Hyundai Accent | 426 – 542 | Thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú, vận hành ổn định. |
| Kia K3 | 549 – 619 | Kiểu dáng thể thao, nội thất rộng rãi, công nghệ tiên tiến. |
| Mazda 2 | 479 – 619 | Thiết kế sang trọng, trang bị an toàn cao, trải nghiệm lái tốt. |
| Honda City | 529 – 599 | Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, không gian nội thất rộng rãi. |
Danh sách xe ô tô 7 chỗ cũ giá khoảng 300 triệu đồng
| Mẫu xe | Đời xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| Toyota Innova | 2012 – 2014 | 280 – 320 | Độ bền cao, không gian rộng rãi, phù hợp cho gia đình và kinh doanh dịch vụ. |
| Kia Carens | 2013 – 2015 | 250 – 300 | Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị. |
| Mitsubishi Grandis | 2008 – 2010 | 270 – 300 | Nội thất tiện nghi, vận hành ổn định, phù hợp cho gia đình đông người. |
| Chevrolet Captiva | 2009 – 2011 | 260 – 300 | Động cơ mạnh mẽ, trang bị an toàn đầy đủ, giá cả hợp lý. |
| Ford Everest | 2007 – 2009 | 250 – 300 | Khung gầm chắc chắn, khả năng off-road tốt, phù hợp cho các chuyến đi xa. |
Danh sách xe ô tô 7 chỗ giá dưới 500 triệu đồng
| Mẫu xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Suzuki Ertiga | 499 | Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp di chuyển trong đô thị. |
| Mitsubishi Xpander | 555 – 630 | Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, phù hợp cho gia đình. |
| Toyota Avanza | 544 – 612 | Thương hiệu uy tín, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho kinh doanh dịch vụ. |
| Kia Rondo | 559 – 655 | Nội thất tiện nghi, vận hành ổn định, phù hợp cho gia đình. |
| Chevrolet Orlando | 639 | Động cơ mạnh mẽ, thiết kế chắc chắn, phù hợp cho các chuyến đi xa. |
Danh sách xe ô tô giá rẻ dưới 300 triệu
| Mẫu xe | Giá tham khảo (VNĐ) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Hyundai Grand i10 Sedan | ~330–350 triệu | Sedan 4 cửa, không gian nội thất rộng, động cơ 1.2L mạnh mẽ, có cảm biến lùi, phù hợp gia đình hoặc dịch vụ. |
| Mitsubishi Attrage | ~350–370 triệu | Sedan hạng B, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, dễ xoay trở trong đô thị, trang bị cơ bản nhưng thực dụng. |
| Suzuki Celerio | ~329–359 triệu | Hatchback 5 cửa, động cơ 1.0L, phù hợp môi trường đô thị, kích thước nhỏ gọn, chi phí sử dụng thấp. |
| Mitsubishi Mirage | ~350 triệu | Nội thất rộng, gầm cao 160mm, dễ lái trong phố, có nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh, động cơ 1.2L. |
| Toyota Wigo (2020) | ~350 triệu | Động cơ 1.2L, thiết kế trẻ trung, nhiều màu sắc lựa chọn, trang bị giải trí hiện đại (DVD, Bluetooth…), phù hợp người dùng trẻ tuổi. |
| Hyundai Grand i10 HB | ~330 triệu | Hatchback hiện đại, nhiều trang bị tiện nghi như màn hình cảm ứng, smart key, 2 phiên bản động cơ (1.0L và 1.2L), thiết kế trẻ trung. |
| Kia Morning | ~300–330 triệu | Xe đô thị nhỏ gọn, động cơ 1.25L mạnh mẽ, trang bị tiện nghi nhiều so với giá bán, dễ sử dụng cho người mới lái. |
| Chevrolet Spark | ~299 triệu | Thiết kế năng động, nội thất nỉ cao cấp, tiết kiệm nhiên liệu, gọn nhẹ dễ di chuyển trong thành phố, thích hợp người mua lần đầu hoặc sử dụng xe phụ. |
Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc người bán xe.
Bài viết này được cập nhật lần cuối vào ngày: 16/10/2025





































