BYD Seal là mẫu sedan thuần điện cỡ D tiên phong, được giới thiệu lần đầu vào tháng 5 năm 2022 và bắt đầu giao hàng vào tháng 8 cùng năm. Ngày 16/6/2025, dòng xe này chính thức ra mắt thị trường Việt Nam thông qua sự kiện lái thử đầy ấn tượng. Tại thời điểm “chào sân”, BYD Seal cung cấp hai phiên bản cho khách hàng Việt, gồm Advanced và Performance, đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc, mang đến sự đảm bảo về chất lượng và công nghệ.
Hiện nay, BYD Seal là mẫu sedan thuần điện cỡ D đầu tiên có mặt tại Việt Nam, một lựa chọn mới mẻ và đầy tiềm năng trong phân khúc vốn thường do các dòng xe xăng và hybrid chiếm ưu thế, như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, và KIA K5. Xe sử dụng nền tảng công nghệ tiên tiến e-Platform 3.0 của BYD, tạo nên sự khác biệt với hiệu suất vận hành vượt trội và tính năng hiện đại.
Vậy, giá xe BYD Seal tại Việt Nam hiện được đề xuất trong khoảng bao nhiêu? Những thông số kỹ thuật nào giúp mẫu xe này trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc? Hãy cùng VinaWash tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây.
Giá xe BYD Seal 2025 bao nhiêu?
Giá xe BYD Seal 2025 đã chính thức được hãng công bố với mức giá từ 1,119 tỷ đồng đến 1,359 tỷ đồng, phù hợp với từng phiên bản. Đây là mức giá cạnh tranh trong phân khúc sedan điện cao cấp, mang đến cho khách hàng thêm sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Bảng giá xe BYD Seal mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
Seal Advanced | 1,119 |
Seal Performance | 1,359 |
Mức giá này không chỉ phản ánh chất lượng và công nghệ tiên tiến của BYD Seal mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trước các mẫu sedan xăng và hybrid truyền thống. Với những trang bị hiện đại cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, BYD Seal hứa hẹn sẽ thu hút sự quan tâm từ khách hàng yêu thích xe điện tại Việt Nam.
Giá xe BYD Seal lăn bánh tạm tính từng khu vực
Để BYD Seal có thể lưu hành hợp pháp, ngoài giá xe niêm yết tại đại lý, người mua cần thanh toán thêm các khoản thuế, phí khác nhau tùy thuộc vào địa phương. Tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, phí trước bạ và phí biển số là cao nhất, trong khi các tỉnh thành khác có mức phí thấp hơn đáng kể.
Xe điện như BYD Seal được hưởng chính sách miễn phí trước bạ trong 3 năm đầu tiên. Trong hai năm tiếp theo, mức phí trước bạ sẽ chỉ bằng 50% so với xe chạy xăng hoặc dầu có cùng số chỗ ngồi. Chính sách này mang lại lợi thế lớn về chi phí, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể khi lựa chọn xe điện.
Giá lăn bánh BYD Seal Advanced
Giá lăn bánh tạm tính BYD Seal Advanced (VNĐ) | |||||
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết | 1.119.000.000 | ||||
Phí trước bạ | 134.280.000 | 111.900.000 | 134.280.000 | 145.470.000 | 111.900.000 |
Phí Đăng kiểm | 340.000 | ||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | ||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) | 480.700 | ||||
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính | 1.275.660.700 | 1.253.280.700 | 1.256.660.700 | 1.267.850.700 | 1.234.280.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ | 1.141.380.700 | 1.141.380.700 | 1.122.380.700 | 1.122.380.700 | 1.122.380.700 |
Giá lăn bánh BYD Seal Performance
Giá lăn bánh BYD Seal Performance (VNĐ) | |||||
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội | Lăn bánh ở Tp Hồ Chí Minh | Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Lăn bánh ở Hà Tĩnh | Lăn bánh ở Tỉnh khác |
Giá Niêm yết | 1.359.000.000 | ||||
Phí trước bạ | 163.080.000 | 135.900.000 | 163.080.000 | 176.670.000 | 135.900.000 |
Phí Đăng kiểm | 340.000 | ||||
Phí bảo trì đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | ||||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm) | 480.700 | ||||
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh tạm tính | 1.544.460.700 | 1.517.280.700 | 1.525.460.700 | 1.539.050.700 | 1.498.280.700 |
Giá lăn bánh giảm 100% trước bạ | 1.381.380.700 | 1.381.380.700 | 1.362.380.700 | 1.362.380.700 | 1.362.380.700 |
So sánh giá xe BYD Seal với đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc sedan cỡ D tại Việt Nam, BYD Seal nổi lên như một lựa chọn mới mẻ và hiện đại, với mức giá cạnh tranh và công nghệ tiên tiến, tạo ra sự so sánh thú vị với các đối thủ truyền thống như Honda Accord, Toyota Camry và KIA K5
- BYD Seal có giá niêm yết từ 1,119 tỷ đồng
- Honda Accord giá khoảng 1,319 tỷ đồng
- Toyota Camry có giá khoảng từ 1,105 tỷ đồng
- KIA K5 có giá trong khoảng 859 triệu đồng
Trong phân khúc sedan cỡ D tại Việt Nam, BYD Seal mang đến một lựa chọn đầy hứa hẹn với mức giá khởi điểm 1,119 tỷ đồng, nhỉnh hơn một chút so với Toyota Camry nhưng thấp hơn đáng kể so với Honda Accord. So với KIA K5 – mẫu xe có giá thấp nhất phân khúc, BYD Seal định vị ở mức cao hơn, song bù lại, xe được trang bị công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại, phù hợp với khách hàng đang tìm kiếm một chiếc sedan mang phong cách mới mẻ và đậm chất tương lai.
Mức giá của BYD Seal tạo nên một sự cân bằng giữa yếu tố công nghệ và khả năng tiếp cận. BYD Seal hứa hẹn sẽ là lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng mong muốn trải nghiệm công nghệ xe điện tiên tiến, dù mức giá không thấp nhất trong phân khúc.
Chi phí vận hành BYD Seal hàng năm
Dưới đây là ước tính các chi phí vận hành hàng năm của BYD Seal, có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế của từng cá nhân:
Chi phí sạc điện
- Mức tiêu thụ điện trung bình: Khoảng 15-17 kWh/100 km.
- Quãng đường trung bình hàng năm: 15.000 km.
- Tổng điện năng tiêu thụ hàng năm: 2.250 – 2.550 kWh.
- Giá điện trung bình tại Việt Nam: 3.000 VNĐ/kWh.
- Chi phí sạc điện hàng năm: 6.750.000 – 7.650.000 VNĐ.
Bảo dưỡng định kỳ
- Chi phí bảo dưỡng hàng năm: Khoảng 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ.
- Các hạng mục bảo dưỡng bao gồm kiểm tra hệ thống pin, lốp, phanh và các linh kiện cơ bản khác.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- Chi phí bắt buộc: 437.000 VNĐ/năm (áp dụng cho xe ô tô dưới 9 chỗ).
- Đây là khoản phí được quy định và bắt buộc đối với tất cả các phương tiện giao thông đường bộ.
Bảo hiểm thân vỏ (không bắt buộc)
- Chi phí bảo hiểm thân vỏ: 10.000.000 – 15.000.000 VNĐ/năm, tùy thuộc vào giá trị xe và gói bảo hiểm.
- Bảo hiểm này giúp giảm rủi ro tài chính trong trường hợp xe bị hư hỏng hoặc tai nạn ngoài ý muốn.
Phí bảo trì đường bộ
- Phí cố định: 1.560.000 VNĐ/năm, được thu để duy trì cơ sở hạ tầng giao thông.
- Đây là khoản phí không thay đổi với các dòng xe có cùng số chỗ ngồi.
Tổng chi phí vận hành hàng năm của BYD Seal dao động từ 9.747.000 – 11.647.000 VNĐ nếu không bao gồm bảo hiểm thân vỏ, và từ 19.747.000 – 26.647.000 VNĐ nếu có bảo hiểm thân vỏ, mang lại lợi thế kinh tế đáng kể so với xe sử dụng động cơ xăng.
Như vậy, BYD Seal không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế với chi phí vận hành thấp mà còn phù hợp với xu hướng sống xanh hiện đại, giúp người dùng tiết kiệm đáng kể so với xe xăng truyền thống.
Thông số kỹ thuật BYD Seal 2025: Chi tiết và ấn tượng
BYD Seal không chỉ thu hút sự chú ý nhờ thiết kế hiện đại và hiệu suất mạnh mẽ, mà còn gây ấn tượng với các thông số kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong phân khúc sedan điện cỡ D
Phiên bản | Advanced | Performance |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Chiều dài tổng thể (mm) | 4.800 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1.875 | |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1.460 | |
Vệt bánh xe – trước/sau (mm) | 1.620/1.625 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.920 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,7 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 120 | |
Dung tích cốp trước (L) | 50 | |
Dung tích cốp sau (L) | 400 | |
Trọng lượng xe không tải (kg) | 1.920 | 2.185 |
Hệ thống truyền động | ||
Dẫn động | Cầu sau | AWD |
Loại motor điện trục trước | Không có sẵn | Motor không đồng bộ loại roto lồng sóc |
Công suất tối đa động cơ phía trước (kW) | Không có sẵn | 160 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía trước (Nm) | Không có sẵn | 310 |
Loại motor điện trục sau | Motor đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Công suất tối đa động cơ phía sau (kW/HP) | 150/201 | 230/308 |
Mô-men xoắn cực đại động cơ điện phía sau (Nm) | 310 | 360 |
Tổng công suất tối đa (kW) | 150 | 390 |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 670 |
Hiệu suất | ||
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) | 7,5 | 3,8 |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – WLTP (km) | 460 | 520 |
Phạm vi di chuyển 1 lần sạc đầy Pin – CLTC (km) | 550 | 650 |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại pin | BYD Blade | |
Dung lượng pin (kWh) | 61,44 | 82,56 |
Hệ thống khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | |
Hệ thống treo sau | Thanh đa liên kết | |
Phanh đĩa trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió + đục lỗ |
Phanh đĩa sau | Đĩa thông gió | |
Kẹp phanh trước | Không có sẵn | Cố định |
Kiểu mâm | Hợp kim nhôm | |
Kích cỡ mâm | 225/50 R18 | 235/45 R19 |
Hệ thống giảm sóc thông minh (FSD) | Không có sẵn | Trước + sau |
Hệ thống năng lượng | ||
Kiểm soát nhiệt độ pin thông minh | Có | |
Cổng sạc AC – Loại 2 (7 kW) | Có | |
Cổng sạc EU – CSS 2 (110 kW) | Có | Không có sẵn |
Cổng sạc EU – CSS 2 (150 kW) | Không có sẵn | Có |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L (Vehicle to Load) | Có | |
Phanh tái sinh | Có | |
An toàn | ||
Túi khí phía trước (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí bên hông (dành cho lái xe và hành khách) | Có | |
Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | |
Dây đai an toàn giới hạn lực trước | Có | |
Dây đai an toàn giới hạn lực sau | Không có sẵn | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn sau | Không có sẵn | Có |
Camera 360 độ | Có | |
Màn hình hiển thị trên kính lái (W-HUD) | Không có sẵn | Có |
Cảm biến đỗ xe phía trước (2 vùng) | Có | |
Cảm biến đỗ xe phía sau (4 vùng) | Có | |
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em ISOFIX (hàng ghế sau bên ngoài) | Có | |
Khóa trẻ em thủ công | Có | Không có sẵn |
Khóa trẻ em điện tử | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ giữ phanh tự động & phanh tay điện tử | Có | |
Tay lái trợ lực điện (DP-EPS) | Có | |
Hệ thống điều khiển mô-men xoắn thông minh (ITAC) | Không có sẵn | |
Hệ thống điều khiển hành trình thông minh (ICC) | Có | |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ thông minh (ISLI) | Có | |
Hệ thống kiểm soát giới hạn tốc độ thông minh (ISLC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm người đi bộ (PCW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (RCW) | Có | |
Hệ thống phát hiện điểm mù (BSD) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía trước (FCTA) | Có | |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía trước (FCTB) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Hệ thống phanh xe cắt ngang phía sau (RCTB) | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDW) | Có | |
Hệ thống giữ làn đường khẩn cấp (ELK) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ kẹt xe (TJA) | Có | |
Hệ thống cảnh báo mở cửa (DOW) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Có | |
Ngoại thất | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | |
Tay nắm cửa ẩn | Có | |
Ăng ten gắn trên kính chắn gió phía sau | Có | |
Cốp đóng/mở cơ | Có | |
Cốp điện | Không có sẵn | Có |
Gương ngoài điều chỉnh điện, tích hợp sấy | Có | |
Gương ngoài gập điện | Có | |
Cửa kính tự động, chống kẹt | Có | |
Gương ngoài tự động điều chỉnh khi lùi | Không có sẵn | Có |
Cửa kính cách âm 2 lớp | Có | |
Kính lái cách âm 2 lớp | Có | |
Kính sau có tính năng sấy điện và chống đọng sương | Có | |
Cửa kính hàng ghế sau tối màu | Không có sẵn | Có |
Kính sau tối màu | Không có sẵn | Có |
Nội thất | ||
Vô-lăng kèm các nút điều khiển (audio – phone – ACC) | Có | |
Vô lăng bọc da nhân tạo | Có | Không có sẵn |
Vô lăng bọc da tự nhiên | Không có sẵn | Có |
Màn hình tốc độ LCD 10,25 inch | Có | |
Hộc đựng đồ ở bảng điều khiển trung tâm | Có | |
Ghế bọc da nhân tạo | Có | Không có sẵn |
Ghế bọc da tự nhiên | Không có sẵn | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có | |
Ghế lái chỉnh điện 4 hướng tựa lưng | Không có sẵn | Có |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện 6 hướng | Có | |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió | Không có sẵn | Có |
Hàng ghế trước có tính năng nhớ vị trí | Không có sẵn | Có |
Ghế ưu tiên | Không có sẵn | Có |
Hàng ghế sau gập tỉ lệ 60:40 | Có | |
Khay giữ cốc phía trước | Không có sẵn | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | |
Cần gạt mưa không viền tự động | Có | |
Ốp trang trí bệ cửa bằng kim loại | Có | |
Tấm che nắng phía trước tích hợp đèn chiếu sáng | Có | |
Hệ thống giải trí | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm 15,6 inch, xoay 90 độ | Có | |
Hệ thống âm thanh 10 loa | Có | Không có sẵn |
Hệ thống âm thanh DYNAUDIO 12 loa | Không có sẵn | Có |
Hỗ trợ điều khiển giọng nói (tiếng Anh) | Có | |
2 cổng USB phía trước (1 x USB-C, 1 x USB-A) | Có | |
2 cổng USB phía sau (1 x USB-C, 1 x USB-A) | Có | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |
Hệ thống chiếu sáng | ||
Đèn chiếu sáng LED | Có | |
Đèn chờ dẫn đường – Follow Me Home | Có | |
Hỗ trợ đèn pha (HMA) | Có | |
Đèn LED định vị ban ngày (DRL) | Có | |
Đèn hậu LED | Có | |
Đèn sương mù phía sau | Có | |
Đèn hậu LED liền mạch, dạng giọt nước | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Đèn LED đọc sách phía trước | Có | |
Đèn LED đọc sách phía sau | Có | |
Đèn viền nội thất đa sắc | Không có sẵn | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Hệ thống khóa và khởi động xe thông minh | Có | |
Chìa khóa xe NFC | Có | |
Sạc điện thoại không dây x 2 | Có | |
Ổ cắm phụ kiện 12V | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | |
Lọc không khí tạo ion âm | Có | |
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | |
Cửa gió điều hòa trung tâm hàng ghế sau (2 luồng gió) | Có | |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | |
Bộ dụng cụ | Có |
Đánh giá xe BYD Seal 2025
BYD Seal 2025 không chỉ đơn thuần là một mẫu sedan điện, mà còn là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tương lai, thiết kế đột phá và trải nghiệm lái xe mạnh mẽ, hứa hẹn chinh phục những khách hàng khó tính nhất
Ngoại thất BYD Seal: Sang trọng và tinh tế
BYD Seal sở hữu thiết kế hiện đại với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.800 x 1.875 x 1.640 mm, chiều dài cơ sở 2.920 mm, vượt trội hơn nhiều đối thủ cùng phân khúc. Dù có kích thước lớn, bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5,7 m giúp xe dễ dàng xoay sở trong đô thị đông đúc.
- Đầu xe: Nổi bật với cụm đèn pha LED thanh mảnh, logo BYD đặt chính giữa, lưới tản nhiệt hình thang và cản trước thể thao. Nắp capo được thiết kế dập nổi, dài và rộng, tối ưu tính khí động học. Cốp trước dung tích 50 lít là điểm cộng cho không gian chứa đồ.
- Thân xe: Thiết kế với những đường cong mềm mại, thanh thoát, đi kèm tay nắm cửa thò thụt hiện đại, tương tự các mẫu xe hạng sang như Mercedes S-class. Mâm xe 19 inch (Performance) và 18 inch (Advanced) góp phần tạo nên sự chắc chắn.
- Đuôi xe: Được trang bị cụm đèn hậu LED liền mạch, cản sau tích hợp bộ khuếch tán gió, mang cảm giác thể thao. Cốp sau dung tích 400 lít, đủ đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Nội thất BYD Seal: Hiện đại, tiện nghi vượt trội
Nội thất của BYD Seal được xây dựng với phong cách hiện đại, sử dụng tông màu đen chủ đạo kết hợp các chi tiết trang trí bằng kim loại và gỗ, tạo cảm giác vừa thể thao vừa sang trọng. Vô lăng đáy phẳng độc đáo, bọc da cao cấp, tích hợp các phím bấm hỗ trợ lái.
Ghế trước bọc da thể thao, khâu chỉ quả trám, tích hợp chức năng sưởi, thông gió và nhớ vị trí (Performance). Hàng ghế sau gập 60:40, thoải mái cho 3 người lớn ngồi với chỗ để chân rộng và sàn xe phẳng. Cửa gió điều hòa riêng cùng cổng sạc Type C và USB nâng cao tiện ích.
Một điểm nhấn nổi bật trong nội thất của BYD Seal là cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, mang lại ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn rộng mở. Tính năng này không chỉ nâng cao trải nghiệm bên trong xe mà còn tạo nên sự thoải mái và thư giãn cho hành khách trên mọi hành trình.
Pin và khả năng sạc: Hiệu quả và linh hoạt
BYD Seal trang bị bộ pin LFP bền bỉ với dung lượng:
- 61,44 kWh (Advanced), phạm vi di chuyển tối đa 460 km (WLTP).
- 82,56 kWh (Performance), phạm vi di chuyển tối đa 520 km (WLTP).
Xe hỗ trợ sạc nhanh DC với dải công suất từ 30 kW đến 150 kW, cho phép sạc từ 30-80% chỉ trong 30 phút. Ngoài ra, BYD Seal có thể sạc bằng nguồn điện dân dụng 220V ở công suất 7 kW, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày.
Động cơ và vận hành BYD Seal: Mạnh mẽ vượt trội
- Advanced: Trang bị động cơ điện cầu sau, công suất tối đa 150 kW (201 mã lực), mô-men xoắn cực đại 310 Nm, mang đến khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,5 giây.
- Performance: Sử dụng hệ dẫn động AWD, kết hợp hai động cơ điện mạnh mẽ với tổng công suất 390 kW (522 mã lực) và mô-men xoắn cực đại 670 Nm, mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng từ 0-100 km/h chỉ trong 3,8 giây.
Khả năng vận hành của BYD Seal được tối ưu nhờ hệ số cản chỉ 0,219 Cd, một con số ấn tượng trong phân khúc sedan điện, giúp xe tiết kiệm năng lượng và đạt hiệu suất cao hơn. Bên cạnh đó xe điện BYD Seal sở hữu khung xe có độ cứng xoắn lên tới 40.500 Nm/deg, gần gấp đôi so với mức trung bình của các dòng xe trong cùng phân khúc.
Tính năng an toàn BYD Seal: Toàn diện và tiên tiến
BYD Seal được trang bị hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại, nổi bật như:
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB).
- Cảnh báo điểm mù (BSD), chệch làn đường (LDW), và phương tiện cắt ngang (RCTA).
- Camera 360 độ, hỗ trợ chuyển làn đường (LCA), kiểm soát hành trình thông minh (ICC).
- Hệ thống giữ làn đường (LKA) và phanh tái sinh, nâng cao trải nghiệm lái.
BYD Seal 2025 là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc sedan điện cỡ D, với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và công nghệ tiên tiến. Dù vẫn còn những hạn chế về hạ tầng trạm sạc, mẫu xe này hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái xe cao cấp, phù hợp với những người tìm kiếm sự đổi mới và bền vững.
Đánh giá từ Vinawash về ưu nhược điểm xe BYD Seal
BYD Seal là một mẫu sedan điện cỡ D nổi bật với thiết kế hiện đại, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và hàng loạt công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm lái xe đáng giá cho người dùng. Tuy nhiên, cũng giống với các dòng xe khác, xe điện BYD Seal vẫn gặp một số thách thức cần lưu ý như sau:
Ưu điểm xe điện BYD Seal
- Thiết kế ngoại thất bắt mắt và hiện đại: BYD Seal nổi bật với phong cách trẻ trung, năng động và các chi tiết thiết kế tinh tế, thu hút mọi ánh nhìn.
- Khoang nội thất rộng rãi, thoải mái và sang trọng: Nội thất BYD Seal không chỉ hiện đại mà còn mang đến sự tiện nghi với nhiều công nghệ tiên tiến, chất liệu cao cấp và không gian rộng rãi cho cả gia đình.
- Hệ truyền động điện mạnh mẽ, khả năng tăng tốc ấn tượng: Với hai phiên bản Advanced và Performance, động cơ điện mang lại hiệu suất vượt trội, giúp xe tăng tốc nhanh và vận hành mượt mà.
- Quãng đường đi xa cho một lần sạc: Tầm hoạt động của xe đạt từ 460 km đến 520 km (tùy phiên bản), đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến đi dài.
- Thân thiện với môi trường: Là một mẫu xe thuần điện, BYD Seal góp phần giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh hiện nay.
Nhược điểm xe điện BYD Seal
- Hạ tầng trạm sạc chưa hoàn thiện: Mạng lưới trạm sạc công cộng tại Việt Nam hiện chưa đủ đáp ứng nhu cầu, gây khó khăn cho người dùng trong việc di chuyển xa.
- Mạng lưới bảo hành và sửa chữa còn hạn chế: Là thương hiệu mới tại Việt Nam, BYD vẫn cần phát triển thêm các trung tâm dịch vụ và hệ thống hỗ trợ sau bán hàng để tăng sự tin cậy từ người dùng.
- Mức giá cao so với một số mẫu xe điện khác: BYD Seal có mức giá từ 1,119 tỷ đồng đến 1,359 tỷ đồng, có thể là rào cản đối với những người dùng đang tìm kiếm một mẫu xe điện tiết kiệm hơn.
Tóm lại, BYD Seal là một mẫu sedan điện ấn tượng với thiết kế nổi bật, hiệu suất cao và nhiều công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về hạ tầng hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng khi lựa chọn mẫu xe này.
So sánh 2 phiên bản xe BYD Seal: Advanced và Performance
Dưới đây là bảng so sánh hai phiên bản BYD Seal Advanced và Performance, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng, với sự khác biệt rõ nét về hiệu suất, trang bị và giá thành, đáp ứng nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp, cụ thể:
Tiêu chí | Advanced | Performance |
Hiệu suất vận hành | Động cơ điện dẫn động cầu sau, công suất tối đa 150 kW, mô-men xoắn 310 Nm, tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,5 giây, phù hợp nhu cầu di chuyển hàng ngày. | Hệ dẫn động AWD, tổng công suất 390 kW, mô-men xoắn cực đại 670 Nm, tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong 3,8 giây, mang đến trải nghiệm lái mạnh mẽ, phấn khích. |
Tầm hoạt động | Dung lượng pin 61,44 kWh, phạm vi di chuyển tối đa 460 km, thích hợp cho di chuyển trong đô thị và chuyến đi ngắn. | Dung lượng pin 82,56 kWh, phạm vi di chuyển tối đa 520 km (CLTC), đáp ứng tốt cho các chuyến hành trình dài hoặc nhu cầu sử dụng liên tục. |
Trang bị công nghệ | Màn hình giải trí 15,6 inch xoay ngang dọc, phanh tái sinh, kết nối thông minh (Apple CarPlay, Android Auto). | Hệ thống treo thông minh (FSD), màn hình HUD, hỗ trợ lái tiên tiến như LKA, AEB, ACC, cùng các cảm biến và công nghệ kiểm soát toàn diện. |
Ngoại thất | Tay nắm cửa dạng thò thụt, mâm xe hợp kim 18 inch, thiết kế tối giản, phù hợp phong cách thanh lịch và nhu cầu sử dụng nhẹ nhàng. | Tay nắm cửa dạng thò thụt, mâm xe hợp kim 19 inch, thiết kế góc cạnh, mạnh mẽ, tăng tính thể thao và năng động cho tổng thể xe. |
Nội thất | Ghế bọc da nhân tạo, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, không có tính năng sưởi hoặc thông gió. | Ghế bọc da tự nhiên, ghế trước có tính năng sưởi, thông gió, nhớ vị trí, mang lại sự thoải mái tối đa. |
An toàn | Được trang bị các tính năng cơ bản như AEB, BSD, hệ thống kiểm soát hành trình. | Nâng cấp với hệ thống giữ làn khẩn cấp (ELK), cảnh báo mở cửa (DOW), cảnh báo va chạm phía trước/sau, và hỗ trợ đỗ xe với camera 360 độ toàn cảnh. |
Hệ thống chiếu sáng | Đèn LED định vị ban ngày, đèn pha LED, đèn hậu liền mạch. | Bổ sung hệ thống hỗ trợ pha tự động (HMA), đèn viền nội thất đa sắc, tăng cường cảm giác hiện đại và tiện nghi. |
Giá bán | 1,119 tỷ đồng, phù hợp với khách hàng muốn sở hữu xe điện cỡ D với mức giá hợp lý và trang bị vừa đủ. | 1,359 tỷ đồng, hướng tới người dùng yêu cầu cao về hiệu suất, công nghệ, và tiện nghi sang trọng. |
Câu hỏi thường gặp về xe điện BYD Seal 2025
Dành cho những ai đang tìm hiểu về mẫu xe điện BYD Seal, dưới đây là những câu hỏi phổ biến giúp bạn nắm rõ và có cái nhìn tổng quan hơn về mẫu sedan điện cỡ D này.
Xe điện BYD Seal có bao nhiêu màu?
Trả lời: BYD Seal có 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho khách hàng lựa chọn bao gồm: xanh dương, trắng, đen, xám, xanh lá.
Một lần sạc, xe điện BYD Seal chạy được bao nhiêu km?
Trả lời: Theo công bố của hãng, BYD SEAL có thể hoạt động trên quãng đường tối đa 520 km sau mỗi lần sạc đầy
Mua xe điện BYD Seal có thể sạc pin ở đâu?
Trả lời: Hiện tại, BYD Việt Nam chưa triển khai hệ thống trạm sạc tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, các công ty cung cấp dịch vụ sạc điện tư nhân như EV ONE, V-Green, Lithaco,… đã xây dựng hàng trăm trạm sạc trải dài trên cả nước và không ngừng mở rộng quy mô. Ngoài ra, Khách hàng mua xe BYD Seal có quyền lợi được miễn phí lắp đặt máy sạc tại nhà.
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng truy cập vào website vinawash.vn hoặc liên hệ qua số hotline 0988-579-068 để được tư vấn và giải đáp thắc mắc!
Tóm lại, với giá xe BYD Seal cạnh tranh cùng loạt trang bị hiện đại, mẫu sedan điện cỡ D này không chỉ gây ấn tượng với thiết kế thể thao, sang trọng mà còn đáp ứng nhu cầu vận hành mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. BYD Seal là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng Việt Nam muốn sở hữu một chiếc xe bền vững, thân thiện với môi trường, đồng thời phù hợp xu hướng di chuyển hiện đại