Ắc quy ô tô đóng một vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu quả của một chiếc xe. Không chỉ cung cấp năng lượng để khởi động động cơ, ắc quy ô tô còn duy trì hoạt động của các hệ thống điện tử như đèn chiếu sáng, hệ thống điều hòa không khí, radio và nhiều thiết bị khác. Với tầm quan trọng như vậy, việc hiểu rõ về các loại ắc quy ô tô, cách chọn lựa, bảo dưỡng và thay thế chúng là điều cực kỳ quan trọng đối với mỗi chủ xe.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá mọi khía cạnh liên quan đến ắc quy ô tô. Từ việc tìm hiểu các loại ắc quy phổ biến, cách chọn lựa ắc quy phù hợp, đến những bí quyết bảo dưỡng và nhận diện sớm các vấn đề của ắc quy. Cuối cùng, chúng ta sẽ đề cập đến quy trình thay thế ắc quy một cách an toàn và hiệu quả, cũng như xem xét các lựa chọn ắc quy thân thiện với môi trường. Với những thông tin hữu ích và chi tiết này, hy vọng rằng bạn sẽ có thể lựa chọn và bảo dưỡng ắc quy ô tô của mình một cách tốt nhất, đảm bảo xe luôn trong trạng thái hoạt động tốt nhất.
Ắc quy ô tô là gì ?
Ắc quy ô tô, còn được biết đến là pin xe hơi hay bình điện ô tô, là một thành phần thiết yếu giúp khởi động động cơ và cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử trong xe. Nó đảm bảo rằng xe của bạn có thể bắt đầu hoạt động mỗi khi bạn vặn chìa khóa và tiếp tục cung cấp điện cho các hệ thống như đèn pha, radio, hệ thống điều hòa không khí, và nhiều thiết bị khác trong quá trình sử dụng.
Ắc quy ô tô là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện dưới dạng hóa học và giải phóng nó dưới dạng điện năng khi cần thiết. Điều này cho phép xe khởi động động cơ và vận hành các hệ thống điện tử khi động cơ không hoạt động hoặc khi cần thêm năng lượng. Có nhiều loại ắc quy ô tô khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính của người dùng.
Công dụng của ắc quy ô tô
Công dụng chính của ắc quy ô tô là cung cấp năng lượng để khởi động động cơ. Khi bạn bật khóa điện, ắc quy sẽ cung cấp dòng điện cao áp để quay động cơ và khởi động quá trình đốt cháy nhiên liệu. Ngoài ra, ắc quy ô tô còn duy trì hoạt động của các thiết bị điện tử trong xe khi động cơ không hoạt động, chẳng hạn như hệ thống âm thanh, đèn nội thất, và các hệ thống an toàn. Một ắc quy hoạt động tốt sẽ đảm bảo rằng xe luôn sẵn sàng hoạt động và các thiết bị điện tử luôn hoạt động ổn định.
Các loại ắc quy ô tô phổ biến
Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại ắc quy ô tô khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện sử dụng khác nhau. Dưới đây là bốn loại ắc quy ô tô phổ biến nhất: ắc quy chì-axit truyền thống, ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat), ắc quy Gel, và ắc quy Lithium-ion.
Ắc quy chì-axit truyền thống
Ắc quy chì-axit truyền thống là loại ắc quy ô tô phổ biến nhất và lâu đời nhất trên thị trường. Được phát minh từ thế kỷ 19, loại ắc quy này sử dụng các tấm chì và dung dịch axit sulfuric để tạo ra dòng điện.
- Đặc điểm: Ắc quy chì-axit có thiết kế đơn giản, dễ sản xuất và chi phí thấp. Chúng có thể cung cấp dòng điện cao cần thiết để khởi động động cơ xe.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng thay thế và bảo dưỡng, phổ biến và dễ tìm thấy trên thị trường.
- Nhược điểm: Tuổi thọ không cao, cần bảo dưỡng thường xuyên (kiểm tra và bổ sung nước cất), có thể bị rò rỉ axit gây hại cho môi trường và các bộ phận khác trong xe.
Ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat)
Ắc quy AGM là một phiên bản cải tiến của ắc quy chì-axit, sử dụng tấm kính thấm để hấp thụ toàn bộ dung dịch điện phân. Điều này giúp tăng hiệu suất và độ bền của ắc quy.
- Đặc điểm: Ắc quy AGM có khả năng chịu tải cao, chống rò rỉ và không cần bảo dưỡng như ắc quy chì-axit truyền thống.
- Ưu điểm: Tuổi thọ cao, hiệu suất tốt, an toàn hơn do không có nguy cơ rò rỉ axit, khả năng chịu rung và va đập tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với ắc quy chì-axit truyền thống, nặng hơn và có thể không phù hợp với một số loại xe cũ.
Ắc quy Gel
Ắc quy Gel sử dụng chất điện phân dạng gel thay vì dung dịch lỏng, giúp cải thiện độ bền và hiệu suất của ắc quy.
- Đặc điểm: Chất điện phân dạng gel giúp ắc quy chống rò rỉ và không cần bảo dưỡng. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và an toàn như xe điện, xe máy và các thiết bị di động.
- Ưu điểm: An toàn hơn do không có nguy cơ rò rỉ, tuổi thọ dài, hiệu suất ổn định, ít phải bảo dưỡng.
- Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và bảo dưỡng phức tạp hơn, không phù hợp với tất cả các loại xe ô tô.
Ắc quy Lithium-ion
Ắc quy Lithium-ion là công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực ắc quy ô tô, nổi bật với hiệu suất cao và trọng lượng nhẹ.
- Đặc điểm: Ắc quy Lithium-ion sử dụng các tế bào lithium-ion để lưu trữ năng lượng. Chúng có khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn và tuổi thọ dài hơn so với các loại ắc quy truyền thống.
- Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, hiệu suất cao, tuổi thọ dài, ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, thời gian sạc nhanh.
- Nhược điểm: Giá thành rất cao, yêu cầu hệ thống quản lý pin (BMS) phức tạp để đảm bảo an toàn, khó thay thế và bảo dưỡng, không phù hợp cho tất cả các loại xe.
Việc hiểu rõ đặc điểm, ưu và nhược điểm của từng loại ắc quy sẽ giúp bạn lựa chọn được loại ắc quy phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của mình. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cách chọn lựa ắc quy ô tô phù hợp, bảo dưỡng đúng cách, và các vấn đề thường gặp liên quan đến ắc quy ô tô.
Phân biệt bình ắc quy khô & bình ắc quy nước
Trong thế giới ắc quy ô tô, hai thuật ngữ phổ biến mà người sử dụng thường gặp là “ắc quy khô” và “ắc quy nước”. Hai loại ắc quy này có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau, giúp người sử dụng lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình.
Ắc quy khô
Ắc quy khô, còn được gọi là ắc quy không cần bảo dưỡng, là loại ắc quy đã được thiết kế để không cần thêm nước hoặc bảo dưỡng thường xuyên. Thực tế, tên gọi “ắc quy khô” có thể gây hiểu nhầm, vì thực chất bên trong nó vẫn có chất điện phân, nhưng chất điện phân này thường được giữ trong các tấm thấm hoặc dạng gel thay vì dạng lỏng tự do.
- Đặc điểm: Ắc quy khô thường sử dụng công nghệ AGM (Absorbent Glass Mat) hoặc Gel. Chất điện phân được hấp thụ trong các tấm thấm hoặc dạng gel, giúp ắc quy không bị rò rỉ và không cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Ưu điểm: Không cần thêm nước hoặc bảo dưỡng thường xuyên, an toàn hơn do không có nguy cơ rò rỉ axit, tuổi thọ cao hơn và hiệu suất ổn định. Chúng cũng thường có khả năng chịu rung và va đập tốt, phù hợp cho các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với ắc quy nước, nặng hơn, và có thể không phù hợp với một số loại xe cũ hoặc các ứng dụng đòi hỏi ắc quy nhẹ hơn.
Ắc quy nước
Ắc quy nước, hay còn gọi là ắc quy axit-chì có dung dịch, là loại ắc quy truyền thống sử dụng dung dịch axit sulfuric lỏng làm chất điện phân. Loại ắc quy này cần được bảo dưỡng thường xuyên bằng cách kiểm tra và bổ sung nước cất để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Đặc điểm: Ắc quy nước có các tấm chì ngâm trong dung dịch axit sulfuric. Chúng cần được bảo dưỡng định kỳ để kiểm tra mức nước và thêm nước cất khi cần thiết.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng thay thế và bảo dưỡng, phổ biến và dễ tìm thấy trên thị trường. Chúng có khả năng cung cấp dòng điện cao cần thiết để khởi động động cơ xe.
- Nhược điểm: Cần bảo dưỡng thường xuyên, có nguy cơ rò rỉ axit gây hại cho môi trường và các bộ phận khác trong xe. Tuổi thọ không cao bằng ắc quy khô và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.
So sánh giữa ắc quy khô và ắc quy nước
- Bảo dưỡng: Ắc quy khô không cần bảo dưỡng thường xuyên, trong khi ắc quy nước cần kiểm tra và bổ sung nước định kỳ.
- An toàn: Ắc quy khô an toàn hơn do không có nguy cơ rò rỉ axit, còn ắc quy nước có thể bị rò rỉ và cần xử lý cẩn thận.
- Tuổi thọ: Ắc quy khô thường có tuổi thọ cao hơn so với ắc quy nước.
- Giá thành: Ắc quy nước thường có giá rẻ hơn so với ắc quy khô.
Việc chọn lựa giữa ắc quy khô và ắc quy nước phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng bảo dưỡng của người dùng. Nếu bạn ưu tiên sự tiện lợi và an toàn, ắc quy khô có thể là lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và không ngại việc bảo dưỡng định kỳ, ắc quy nước có thể là lựa chọn phù hợp.
Bảng so sánh chi tiết bình ắc quy nước và ắc quy khô:
Tiêu chí so sánh | Ắc quy nước | Ắc quy khô |
Hình dáng bên ngoài | Phải có các nút ngăn bình (ắc quy 12V thì sẽ có 6 nút) | Không có nút ở các ngăn bình (không cần bảo dưỡng) |
Khả năng phát điện | Phát dòng điện lớn, hồi chậm hơn | Phát dòng điện lớn hồi nhanh hơn |
Hết bình | Hết từ từ | Hết đột ngột |
Khi sạc bình | Có thể phát ra khí có mùi khó chịu | Không phát ra khí |
Dòng điện | Dòng điện nạp lớn nhất chỉ nên bằng 0,1 lần trị số dung lượng ắc quy (Vd: loại 100Ah chỉ nên nạp với dòng cao nhất là 10A) | Dòng điện nạp có thể lên tới 0,25 lần trị số dung lượng ắc quy (vd:loại 100Ah có thể nạp với dòng lớn nhất là 25A) |
Bảo dưỡng | Điện dịch từng ngăn thấp hơn quy định cần bổ sungNạp điện bổ sung định kỳ khoảng 3 tháng/lần | Không phải bổ sung điện dịchNạp điện định kỳ trong thời gian không sử dụng (chu kỳ nạp định kỳ dài hơn so với loại ắc quy nước) |
Giá thành | Rẻ hơn ắc quy khô | Đắt hơn ắc quy ướt |
Tuổi thọ | Thấp hơn | Cao hơn |
Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ý nghĩa thông số ắc quy xe ô tô
Trước khi sử dụng ắc quy xe ô tô, bạn nên tìm hiểu kỹ về cấu tạo và nguyên lý hoạt động để có thể sử dụng một cách an toàn và hiệu quả nhất.
Cấu tạo bình ắc quy ô tô
Cấu tạo của ắc quy ô tô gồm hai phần chính: bên trong và bên ngoài.
- Cấu tạo bên trong:
- Dung dịch H2SO4: Ắc quy chứa dung dịch axit sulfuric loãng (H2SO4), gọi là điện dịch.
- Bản cực: Gồm các bản cực dương (PbO2) và cực âm (Pb) được ngâm trong dung dịch điện phân.
- Tấm chắn: Giữa các bản cực có tấm chắn để ngăn không cho chúng chạm vào nhau.
- Thanh nối: Các bản cực dương và âm được nối với nhau bởi các thanh nối, giúp duy trì dòng điện ổn định.
- Cấu tạo bên ngoài:
- Vỏ bình: Được làm từ cao su cứng hoặc bitum, có đặc tính cách nhiệt và chống oxi hóa tốt, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi tác động môi trường và va đập.
Nguyên lý hoạt động của ắc quy xe ô tô
Nguyên lý hoạt động của ắc quy ô tô liên quan đến quá trình nạp và phóng điện khi bình điện được sạc và sử dụng để cung cấp năng lượng cho thiết bị tiêu thụ.
- Quá trình phóng điện:
- Khi xe khởi động hoặc các thiết bị điện trên xe hoạt động, ắc quy cung cấp dòng điện bằng cách sử dụng phản ứng hóa học giữa axit trong dung dịch điện phân và các bản cực chì.
- Axit sulfuric trong dung dịch phản ứng với chì, tạo thành nước và sulfate chì (PbSO4), giải phóng năng lượng điện.
- Quá trình này làm tăng lượng nước trong dung dịch điện phân, giảm nồng độ axit sulfuric, và giảm hiệu điện thế giữa các bản cực.
- Quá trình nạp điện:
- Khi sạc, dòng điện được đưa vào ắc quy, làm tăng nồng độ axit sulfuric trong dung dịch điện phân.
- Các bản cực dương chuyển thành oxit chì (PbO2), trong khi bản cực âm chuyển thành chì (Pb).
- Hướng của dòng điện nạp vào ngược lại so với quá trình phóng điện, phục hồi nồng độ axit sulfuric và tái tạo bản cực.
Ý nghĩa thông số ắc quy xe ô tô
Các thông số của ắc quy xe ô tô cung cấp thông tin quan trọng về khả năng và hiệu suất của ắc quy. Dưới đây là một số thông số chính:
- Dung lượng (Capacity):
- Đơn vị: Ampere-giờ (Ah).
- Ý nghĩa: Cho biết lượng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong một khoảng thời gian nhất định. Dung lượng càng cao, thời gian cung cấp điện càng dài.
- Điện áp (Voltage):
- Đơn vị: Volt (V).
- Ý nghĩa: Điện áp danh định của ắc quy, thường là 12V cho ắc quy ô tô. Điện áp phải phù hợp với yêu cầu của hệ thống điện trên xe.
- Dòng khởi động lạnh (CCA – Cold Cranking Amps):
- Đơn vị: Ampere (A).
- Ý nghĩa: Đo khả năng của ắc quy cung cấp dòng điện lớn trong thời gian ngắn ở nhiệt độ thấp. CCA càng cao, khả năng khởi động xe trong điều kiện lạnh càng tốt.
- Dòng khởi động nóng (HCA – Hot Cranking Amps):
- Đơn vị: Ampere (A).
- Ý nghĩa: Đo khả năng của ắc quy cung cấp dòng điện lớn trong thời gian ngắn ở nhiệt độ cao. HCA càng cao, khả năng khởi động xe trong điều kiện nóng càng tốt.
- Tuổi thọ (Lifespan):
- Đơn vị: Năm hoặc chu kỳ sạc/phóng điện.
- Ý nghĩa: Thời gian hoặc số lần sạc/phóng điện mà ắc quy có thể duy trì hiệu suất trước khi cần thay thế.
Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các thông số của ắc quy sẽ giúp bạn sử dụng và bảo dưỡng ắc quy ô tô hiệu quả, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cho ắc quy và xe của bạn.
Danh sách loại bình ắc quy nên sử dụng theo hãng xe & model
Audi (click vào đây để xem loại ắc quy, dung lượng & điện áp theo model xe)
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Audi A4 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Audi A6 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Audi A7 2021 | Lithium-ion | 12V & 48V | 12V & 48V |
Audi Q2 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Audi Q3 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Audi Q5 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Audi Q7 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Audi Q7 2021 | Lithium-ion | 12V & 48V | 12V & 48V |
Audi Q8 2021 | Lithium-ion | 12V & 48V | 12V & 48V |
Audi A8L 2022 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Audi e-tron GT 2022 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 800V |
Audi e-tron 2022 | Lithium-ion | 71 Ah | 400V |
Audi Q8 2024 | Lithium-ion | 12V & 48V | 12V & 48V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Audi phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Audi của mình.
BMW
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe BMW, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
BMW Series 5 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
BMW Series 7 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW X1 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
BMW X3 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
BMW X4 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
BMW X6 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW Z4 Roadster 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
BMW Series 3 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
BMW X5 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW X7 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW Series 4 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
BMW X4 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
BMW i7 2023 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 800V |
BMW X7 2023 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW Series 7 2023 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW Series 8 2023 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
BMW iX3 2023 | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
BMW i4 2023 | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
BMW XM 2024 | AGM | 105-120 Ah | 12V |
BMW X5 2024 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe BMW phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe BMW của mình.
Toyota
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Toyota, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Toyota Wigo 2021 | Chì-axit | 35-45 Ah | 12V |
Toyota Vios 2021 | Chì-axit | 45-55 Ah | 12V |
Toyota Corolla Altis 2021 | AGM | 55-65 Ah | 12V |
Toyota Camry 2022 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Toyota Rush 2021 | Chì-axit | 45-55 Ah | 12V |
Toyota Avanza 2021 | Chì-axit | 40-50 Ah | 12V |
Toyota Innova 2021 | Chì-axit | 60-70 Ah | 12V |
Toyota Fortuner 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Toyota Granvia 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Toyota Land Cruiser LC300 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Toyota Land Cruiser Prado 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Toyota Corolla Cross 2021 | Chì-axit | 55-65 Ah | 12V |
Toyota Hilux 2021 | Chì-axit | 60-70 Ah | 12V |
Toyota Alphard 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Toyota Yaris 2021 | Chì-axit | 45-55 Ah | 12V |
Toyota Raize 2021 | Chì-axit | 35-45 Ah | 12V |
Toyota Corolla Altis 2022 | AGM | 55-65 Ah | 12V |
Toyota Avanza Premio 2022 | Chì-axit | 40-50 Ah | 12V |
Toyota Veloz Cross 2022 | Chì-axit | 40-50 Ah | 12V |
Toyota Fortuner 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Toyota Hilux 2023 | Chì-axit | 60-70 Ah | 12V |
Toyota Alphard 2023 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Toyota Vios 2023 | Chì-axit | 45-55 Ah | 12V |
Toyota Wigo 2023 | Chì-axit | 35-45 Ah | 12V |
Toyota Yaris Cross 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Toyota Corolla Altis 2023 | AGM | 55-65 Ah | 12V |
Toyota Innova Cross 2023 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Toyota Alphard 2024 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Toyota Fortuner 2024 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Toyota Corolla Cross 2024 | Chì-axit | 55-65 Ah | 12V |
Toyota Hilux 2024 | Chì-axit | 60-70 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Toyota phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Toyota của mình.
Ford
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Ford, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Ford EcoSport 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Ford Everest 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Ranger 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Explorer 2022 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Ford Everest 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Ranger 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Territory 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Ford Ranger Raptor 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Everest 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Ranger 2024 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Ford Everest 2024 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Ford phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Ford của mình.
Honda
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Honda, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Honda City 2021 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Honda HR-V 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Honda CR-V 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Honda Accord 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Honda Brio 2021 | AGM | 35-45 Ah | 12V |
Honda Civic 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Honda Accord 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Honda Civic 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Honda HR-V 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Honda Civic Type R 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Honda BR-V 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Honda City 2023 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Honda CR-V 2024 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Honda CR-V 2024 eRS | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Honda phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Honda của mình.
Hyundai
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Hyundai, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Hyundai i10 2021 | AGM | 35-45 Ah | 12V |
Hyundai Accent 2021 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Hyundai Kona 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Hyundai Elantra 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Hyundai Tucson 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Hyundai Santa Fe 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Hyundai Tucson 2022 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Hyundai Creta 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Hyundai Elantra 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Hyundai Stargazer 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Hyundai Ioniq 5 2023 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 800V |
Hyundai Santa Fe 2023 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Hyundai Custin 2023 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Hyundai Palisade 2023 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Hyundai Venue 2023 | AGM | 35-45 Ah | 12V |
Hyundai Stargazer 2024 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Hyundai phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Hyundai của mình.
Isuzu
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Isuzu, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Isuzu D-Max 2023 Prestige 4X2 MT | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Isuzu D-Max 2023 UTZ 4×4 MT | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Isuzu D-Max 2023 Prestige 4X2 AT | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Isuzu D-Max 2023 Hi-Lander 4×2 AT | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Isuzu D-Max 2023 Type Z 4×4 AT | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Isuzu phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Isuzu của mình.
KIA
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Kia, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Kia Morning 2021 | AGM | 35-45 Ah | 12V |
Kia Soluto 2021 | AGM | 40-50 Ah | 12V |
Kia Cerato 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Sorento 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Kia Rondo 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Quoris 2017 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Kia K3 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Carnival 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Kia Sonet 2021 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Kia K5 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Kia Sportage 2022 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Kia Carens 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Seltos 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Seltos 2024 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Kia Sorento 2023 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Kia Sorento 2023 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Kia phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Kia của mình.
Land Rover
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Land Rover, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Land Rover Defender 130 2023 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Land Rover Range Rover Sport 2023 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
– Dynamic SE 3.0 I6 P360 | |||
– Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | |||
– Autobiography 3.0 I6 P360 | |||
– First Edition SE 3.0 I6 P400 | |||
Land Rover Range Rover Evoque 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Land Rover phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Land Rover của mình.
Lexus
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Lexus, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Lexus IS 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Lexus IS 2021 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Lexus ES 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Lexus ES 2021 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Lexus LS 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Lexus LS 2021 Hybrid | Lithium-ion | 100-110 Ah | 400V |
Lexus NX 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Lexus RX 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Lexus RX 2021 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Lexus LX 2021 | AGM | 100-110 Ah | 12V |
Lexus LM 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Lexus GX 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Lexus NX 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Lexus NX 2022 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Lexus LX 2022 | AGM | 100-110 Ah | 12V |
Lexus RX 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Lexus RX 2023 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Lexus LM 2024 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Lexus LM 2024 Hybrid | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Lexus phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Lexus của mình.
Vinfast
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe VinFast, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
VinFast Fadil 2021 | AGM | 35-45 Ah | 12V |
VinFast Lux A2.0 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
VinFast Lux SA2.0 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
VinFast President 2021 | AGM | 100-110 Ah | 12V |
VinFast VF e34 2021 | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
VinFast VF 8 2022 | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
VinFast VF 5 2022 | Lithium-ion | 70-80 Ah | 400V |
VinFast VF 9 2023 | Lithium-ion | 100-110 Ah | 400V |
VinFast VF 5 2023 | Lithium-ion | 70-80 Ah | 400V |
VinFast VF 6 2023 | Lithium-ion | 70-80 Ah | 400V |
VinFast VF 7 2024 | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
VinFast VF 3 2024 | Lithium-ion | 50-60 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe VinFast phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe VinFast của mình.
Volkswagen
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Volkswagen, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Volkswagen Polo 2018 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Volkswagen Tiguan 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Volkswagen Passat 2019 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Volkswagen Polo 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Volkswagen T-Cross 2022 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Volkswagen Touareg 2022 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Volkswagen Teramont 2023 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Volkswagen Virtus 2023 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Volkswagen Tiguan 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Volkswagen Viloran 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Volkswagen Teramont X 2024 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Volvo
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Volvo, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Volvo XC40 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Volvo XC60 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Volvo XC60 2022 T8 Recharge | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Volvo XC90 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Volvo XC90 2021 Recharge | Lithium-ion | 100-110 Ah | 400V |
Volvo V90 2021 Cross Country | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Volvo S90 2023 Ultimate | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Volvo S60 2021 R-Design | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Volvo V60 Cross Country 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Volvo S90 2021 Inscription | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Volvo S90 2024 Recharge Ultimate | Lithium-ion | 80-100 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Volvo phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Volvo của mình.
Wuling
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Wuling, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Wuling Hongguang Mini EV | Lithium-ion | 9.6 kWh | 48V |
– Tiêu chuẩn (pin 9.6 kWh) | |||
– Nâng cao (pin 9.6 kWh) | |||
Wuling Hongguang Mini EV | Lithium-ion | 13.9 kWh | 48V |
– Tiêu chuẩn (pin 13.9 kWh) | |||
– Nâng cao (pin 13.9 kWh) |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Wuling phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Wuling của mình.
Skoda
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Skoda, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Skoda Karoq 2023 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Skoda Kodiaq 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Skoda phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Skoda của mình.
Mini Cooper
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Mini, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Mini 3 Door 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mini 5 Door 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mini Countryman 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mini JCW 2021 JCW Clubman | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mini JCW 2021 JCW Countryman | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Mini phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Mini của mình.
Mitsubishi
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Mitsubishi, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Mitsubishi Attrage 2021 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Mitsubishi Outlander 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mitsubishi Triton 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mitsubishi Pajero Sport 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Mitsubishi Xpander 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mitsubishi Outlander 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mitsubishi Xpander 2022 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mitsubishi Xpander 2023 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mitsubishi Pajero Sport 2023 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Mitsubishi Xforce 2024 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Mitsubishi phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Mitsubishi của mình.
Mercedes
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Mercedes-Benz, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Mercedes A-Class 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes C-Class 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes E-Class 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Mercedes S-Class 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Mercedes GLC 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Mercedes GLB 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes GLS 2021 | AGM | 100-110 Ah | 12V |
Mercedes G-Class 2021 | AGM | 110-120 Ah | 12V |
Mercedes GT-Coupe 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Mercedes V-Class 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes GLE 2021 | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Mercedes S-Class 2022 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Mercedes C-Class 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes GLA 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes EQS 2022 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 400V |
Mercedes GLC 2023 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Mercedes EQS SUV 2023 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 400V |
Mercedes EQB | Lithium-ion | 70-80 Ah | 400V |
Mercedes EQE SUV 2023 | Lithium-ion | 94.3 Ah | 400V |
Mercedes AMG SL 2024 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mercedes AMG SL 2024 SL 63 S E Performance | Lithium-ion | 110-120 Ah | 400V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Mercedes-Benz phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Mercedes-Benz của mình.
Nissan
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Nissan, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Nissan Navara 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Nissan Almera 2021 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Nissan Almera 2022 | AGM | 45-55 Ah | 12V |
Nissan Navara 2022 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Nissan Kicks 2022 | Lithium-ion | 70-80 Ah | 400V |
Mazda
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Mazda, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Mazda2 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Mazda CX-3 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Mazda3 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mazda6 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mazda CX-30 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Mazda CX-5 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mazda CX-8 2021 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Mazda BT-50 2021 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mazda CX-8 2022 | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Mazda CX-5 2023 | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Mazda2 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Mazda CX-3 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Mazda phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Mazda của mình.
MG
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe MG, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
MG ZS 2021 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
MG HS 2021 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
MG MG5 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
MG RX5 2023 | AGM | 60-70 Ah | 12V |
MG MG5 2023 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe MG phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe MG của mình.
Jeep
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Jeep, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Jeep Wrangler 2021 Willys/Islander | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2021 Sahara Overland | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2021 Sahara 80th | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2021 Sahara Altitude | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2021 Rubicon | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2021 Rubicon 2 cửa | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Gladiator 2021 Sport | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Jeep Gladiator 2021 Rubicon | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Jeep Gladiator 2023 Rubicon | AGM | 80-90 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2023 Willys/Islander | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2023 Sahara | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2023 Rubicon (4 cửa) | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Wrangler 2023 Rubicon (2 cửa) | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Jeep Grand Cherokee L 2023 Limited | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Jeep Grand Cherokee L 2023 Summit Reserved | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Jeep phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Jeep của mình.
Aston Martin
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Aston Martin, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Aston Martin DBX 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Aston Martin V8 Vantage 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Aston Martin V8 DB11 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Aston Martin DBS 2021 | AGM | 105-115 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Aston Martin phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Aston Martin của mình.
Bentley
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Bentley, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Bentley Flying Spur 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Bentley Bentayga 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Bentley Continental 2021 | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Bentley Continental 2023 GT S | AGM | 95-105 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Bentley phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Bentley của mình.
Peugeot
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Peugeot, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Peugeot 2008 2021 Active | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Peugeot 2008 2021 GT Line | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Peugeot 3008 2021 Active | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Peugeot 3008 2021 Allure | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Peugeot 3008 2021 GT | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Peugeot 5008 2021 Allure | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Peugeot 5008 2021 GT | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Peugeot Traveller 2021 Luxury | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Peugeot Traveller 2021 Premium 7S | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Peugeot Traveller 2021 Premium | AGM | 90-100 Ah | 12V |
Peugeot 408 2023 Allure | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Peugeot 408 2023 Premium | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Peugeot 408 2023 GT | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Peugeot phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Peugeot của mình.
Subaru
Dưới đây là bảng danh sách các mẫu xe Subaru, loại ắc quy, dung lượng và điện áp của chúng:
Loại xe | Loại ắc quy | Dung lượng (Ah) | Điện áp (V) |
---|---|---|---|
Subaru Forester 2021 2.0 i-L | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Forester 2021 2.0 i-S | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Forester 2021 2.0 i-S EyeSight | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Outback 2021 2.5 i-Touring EyeSight | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Subaru Forester 2023 2.0 i-L | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Forester 2023 2.0 i-L EyeSight | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Forester 2023 2.0 i-S EyeSight | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Subaru Outback 2023 2.5 i-Touring EyeSight | AGM | 70-80 Ah | 12V |
Subaru BR-Z 2022 | AGM | 50-60 Ah | 12V |
Subaru WRX 2022 2.4 CVT EyeSight | AGM | 60-70 Ah | 12V |
Bảng trên tổng hợp thông tin về các loại ắc quy, dung lượng và điện áp cho các mẫu xe Subaru phổ biến. Thông tin này giúp bạn dễ dàng tham khảo khi cần chọn ắc quy phù hợp cho xe Subaru của mình.
Bảng giá ắc quy xe ô tô chính hãng, mới nhất năm 2024
VinaWash cung cấp cho bạn bảng giá bình ắc quy ô tô mới nhất thị trường hiện nay:
Thương hiệu Ắc Quy | Mã sản phẩm | Giá bán (VNĐ) | Thông số | Kích thước | ||
Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | ||||
Ắc quy GS | NS60LS | 1,230,000 | 12V-45Ah | 238 | 129 | 227 |
NS40ZL | 1,100,000 | 12V-35Ah | 197 | 129 | 227 | |
NS40 | 1,070,000 | 12V-32Ah | 197 | 129 | 227 | |
N50 | 1,280,000 | 12V-50Ah | 260 | 173 | 202 | |
55D23L | 1,550,000 | 12V-60Ah | 230 | 171 | 225 | |
Ắc quy Varta | 65B24LS | 1,290,000 | 12V-50Ah | 238 | 129 | 227 |
55B24L | 1,300,000 | 12V-45Ah | 238 | 129 | 227 | |
75D23L | 1,750,000 | 12V-65Ah | 230 | 173 | 225 | |
DIN 56030 | 1,650,000 | 12V-60AH | 244 | 175 | 190 | |
80D26L | 1,860,000 | 12V-75Ah | 260 | 172 | 225 | |
Ắc quy Atlas | DIN55565 R | 1,530,000 | 12V-55Ah | 242 | 175 | 190 |
75D23 FL/FR | 1,730,000 | 12V-65Ah | 230 | 172 | 200 | |
Q85-90D23L | 2,560,000 | 12V-65Ah | 230 | 175 | 220 | |
UMF 61000 | 3,500,000 | 12V-110Ah | 354 | 174 | 190 | |
DIN57113 L | 2,090,000 | 12V-72Ah | 277 | 174 | 175 | |
Ắc quy Đồng Nai | DIN65LBN | 1,780,000 | 12V-65Ah | 277 | 174 | 175 |
CMF DIN60R | 1,560,000 | 12V-60Ah | 242 | 174 | 190 | |
CMF DIN60L | 1,560,000 | 12V-60Ah | 242 | 174 | 190 | |
DIN 45LBN | 1,400,000 | 12V-45Ah | 242 | 174 | 175 | |
DIN100 | 2,400,000 | 12V-100Ah | 350 | 174 | 190 | |
Ắc quy Delkor | DIN 56530 | 1,800,000 | 12V-65Ah | 242 | 174 | 190 |
Din 54533 | 1,550,000 | 12V-45Ah | 207 | 174 | 174 | |
75D23L | 1,720,000 | 12V-65Ah | 229 | 172 | 203 | |
50D20L | 1,470,000 | 12V-50Ah | 206 | 172 | 205 | |
DIN 54313 | 1,600,000 | 12V-43Ah | 208 | 175 | 175 |
Lưu ý trên đây là giá bán ắc quy ô tô chỉ mang tính tham khảo tại tháng 06/2024 và sẽ tùy thuộc vào thời điểm vì vậy quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline VinaWash để được báo giá chi tiết và chính xác nhất.
Tham khảo thêm: Dịch vụ thay ắc quy ô tô tại nhà tại TPHCM do VinaWash cung cấp.
Hướng dẫn chọn lựa ắc quy ô tô phù hợp
Chọn lựa ắc quy ô tô phù hợp là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của xe. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn lựa ắc quy cho ô tô của bạn: kích thước và dung lượng ắc quy, thương hiệu uy tín, và sự cân đối giữa giá thành và hiệu suất.
Kích thước và dung lượng ắc quy
Kích thước và dung lượng là hai yếu tố quan trọng hàng đầu khi chọn ắc quy ô tô.
- Kích thước: Ắc quy phải có kích thước phù hợp với khay ắc quy của xe. Việc chọn ắc quy không đúng kích thước có thể gây khó khăn trong việc lắp đặt và có thể gây hư hỏng cho các bộ phận khác của xe. Bạn nên kiểm tra kích thước khay ắc quy và chọn loại ắc quy có cùng kích thước hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất xe.
- Dung lượng (Ah – Ampere-hour): Dung lượng của ắc quy được đo bằng ampere-hour (Ah), chỉ lượng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong một giờ. Xe có nhiều thiết bị điện tử và hệ thống yêu cầu năng lượng lớn thì cần ắc quy có dung lượng cao hơn. Để biết chính xác dung lượng cần thiết, bạn có thể tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc tư vấn từ các kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
Thương hiệu ắc quy uy tín
Chọn ắc quy từ các thương hiệu uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại sự yên tâm về dịch vụ hậu mãi và bảo hành.
- Thương hiệu phổ biến: Một số thương hiệu ắc quy nổi tiếng và được nhiều người tin dùng bao gồm Bosch, Varta, GS, Đồng Nai, GS Yuasa, Exide, và Panasonic. Những thương hiệu này thường cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, đã được kiểm chứng qua thời gian và nhận được phản hồi tích cực từ người dùng.
- Chất lượng và bảo hành: Thương hiệu uy tín thường đi kèm với chế độ bảo hành tốt, hỗ trợ người dùng trong trường hợp ắc quy gặp vấn đề. Bạn nên chọn các thương hiệu có bảo hành từ 12 đến 24 tháng để đảm bảo sự hỗ trợ tốt nhất.
Giá thành và hiệu suất
Cân nhắc giữa giá thành và hiệu suất là điều cần thiết để chọn lựa ắc quy ô tô phù hợp.
- Giá thành: Ắc quy có nhiều mức giá khác nhau, từ rẻ đến cao cấp. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào giá rẻ mà chọn mua ắc quy. Những ắc quy giá rẻ thường có tuổi thọ ngắn hơn và hiệu suất không ổn định. Việc đầu tư vào ắc quy có giá cao hơn nhưng chất lượng tốt sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí về lâu dài nhờ vào tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định.
- Hiệu suất: Hiệu suất của ắc quy bao gồm khả năng cung cấp dòng điện ổn định, chịu được tải cao và có khả năng phục hồi nhanh sau khi sạc. Bạn nên tìm hiểu các đánh giá từ người dùng khác và thông tin kỹ thuật từ nhà sản xuất để chọn được ắc quy có hiệu suất tốt nhất.
Lưu ý khi chọn ắc quy ô tô
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Đọc kỹ các thông số kỹ thuật của ắc quy để đảm bảo nó phù hợp với yêu cầu của xe. Điều này bao gồm điện áp (Volt), dung lượng (Ah), và dòng khởi động lạnh (CCA).
- Tư vấn từ kỹ thuật viên: Nếu bạn không chắc chắn về loại ắc quy cần chọn, hãy nhờ sự tư vấn từ các kỹ thuật viên có kinh nghiệm hoặc các trung tâm dịch vụ xe uy tín.
- Đánh giá người dùng: Tìm hiểu ý kiến và đánh giá từ những người dùng khác về loại ắc quy bạn đang cân nhắc. Điều này sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn về hiệu suất và độ bền của ắc quy.
Việc chọn lựa ắc quy ô tô phù hợp không chỉ giúp xe của bạn khởi động và hoạt động một cách ổn định mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của xe và các thiết bị điện tử bên trong. Với những hướng dẫn trên, hy vọng rằng bạn sẽ có thể lựa chọn được loại ắc quy phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện sử dụng của mình.
Bí quyết bảo dưỡng ắc quy ô tô
Bảo dưỡng ắc quy ô tô là một phần quan trọng để đảm bảo xe của bạn luôn hoạt động tốt và bền bỉ. Dưới đây là một số bí quyết bảo dưỡng ắc quy ô tô mà bạn nên tuân thủ để kéo dài tuổi thọ của ắc quy và duy trì hiệu suất tối ưu.
Kiểm tra bình điện ô tô định kỳ
Việc kiểm tra định kỳ ắc quy ô tô là bước quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc hoặc suy giảm hiệu suất. Bạn nên kiểm tra ắc quy ít nhất mỗi tháng một lần, tập trung vào các điểm sau:
- Kiểm tra điện áp: Sử dụng một vôn kế để kiểm tra điện áp của ắc quy. Điện áp lý tưởng của ắc quy ô tô khi không hoạt động là khoảng 12.6-12.8V. Nếu điện áp giảm dưới 12V, có thể ắc quy cần được sạc hoặc thay mới.
- Kiểm tra vỏ ắc quy: Kiểm tra xem vỏ ắc quy có bị phồng, nứt hoặc rò rỉ không. Những dấu hiệu này có thể chỉ ra rằng ắc quy đang gặp vấn đề và cần được thay thế.
- Kiểm tra đầu cực và dây cáp: Đảm bảo rằng các đầu cực ắc quy và dây cáp không bị lỏng, han gỉ hoặc có dấu hiệu ăn mòn. Kết nối lỏng lẻo có thể gây ra hiện tượng không tiếp xúc tốt và làm giảm hiệu suất của ắc quy.
Làm sạch đầu cực bình ắc quy
Các đầu cực ắc quy thường bị oxy hóa và tích tụ các chất bẩn theo thời gian, điều này có thể gây cản trở dòng điện và làm giảm hiệu suất của ắc quy. Để làm sạch đầu cực ắc quy, bạn cần:
- Tắt máy xe: Đảm bảo rằng xe đã được tắt máy và chìa khóa đã được rút ra trước khi bắt đầu làm việc với ắc quy.
- Tháo đầu cực: Tháo đầu cực âm trước, sau đó là đầu cực dương để tránh tình trạng chập điện.
- Sử dụng bàn chải và dung dịch làm sạch: Dùng bàn chải kim loại và dung dịch làm sạch đặc biệt cho ắc quy (hoặc hỗn hợp nước và baking soda) để cọ rửa các đầu cực và cọc ắc quy. Chà sạch cho đến khi không còn dấu hiệu của chất bẩn và oxy hóa.
- Rửa sạch và lau khô: Rửa sạch các đầu cực và cọc ắc quy bằng nước sạch và lau khô bằng khăn sạch.
- Lắp lại các đầu cực: Lắp lại đầu cực dương trước, sau đó là đầu cực âm. Đảm bảo các đầu cực được siết chặt để tránh hiện tượng lỏng lẻo.
Kiểm tra nước cất bình điện ô tô nước
Với các loại ắc quy có thể kiểm tra và bổ sung điện dịch (như ắc quy nước), bạn nên kiểm tra mức điện dịch định kỳ:
- Mở nắp ắc quy: Dùng cờ lê mở nắp từng ngăn ắc quy.
- Kiểm tra mức điện dịch: Mức điện dịch nên nằm giữa hai vạch MAX và MIN trên mỗi ngăn ắc quy. Nếu mức điện dịch thấp hơn vạch MIN, cần bổ sung thêm nước cất.
- Thêm nước cất: Chỉ sử dụng nước cất để bổ sung vào ắc quy, không dùng nước máy vì chứa nhiều tạp chất có thể gây hại cho ắc quy. Đổ nước cất cho đến khi mức điện dịch đạt đến vạch MAX.
Sạc ắc quy đúng cách
- Sử dụng bộ sạc phù hợp: Chọn bộ sạc có công suất và điện áp phù hợp với loại ắc quy của bạn. Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất để chọn đúng loại sạc.
- Sạc theo quy trình đúng: Kết nối các cực của bộ sạc với các cực của ắc quy (cực dương với cực dương, cực âm với cực âm). Đảm bảo các kết nối chắc chắn và không bị lỏng.
- Sạc ở môi trường an toàn: Sạc ắc quy ở nơi thông thoáng, tránh xa các nguồn lửa và nhiệt độ cao. Không sạc ắc quy trong môi trường kín để tránh nguy cơ cháy nổ do khí thoát ra từ ắc quy.
- Giám sát quá trình sạc: Kiểm tra ắc quy và bộ sạc thường xuyên trong quá trình sạc để đảm bảo không có hiện tượng quá nhiệt hoặc sự cố bất thường. Ngắt kết nối bộ sạc khi ắc quy đã được sạc đầy.
Sạc ắc quy đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì tuổi thọ và hiệu suất của ắc quy:
Việc tuân thủ các bước bảo dưỡng trên không chỉ giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của ắc quy ô tô mà còn đảm bảo an toàn khi sử dụng xe. Hãy luôn nhớ rằng, ắc quy là một bộ phận quan trọng và cần được chăm sóc đúng cách để xe của bạn hoạt động một cách hiệu quả và bền bỉ.
Nhận diện sớm các vấn đề của ắc quy ô tô
Nhận diện sớm các vấn đề của ắc quy ô tô là rất quan trọng để tránh những sự cố không mong muốn và đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết sớm các vấn đề của ắc quy ô tô mà bạn nên chú ý.
Khó khởi động xe nếu bình điện ô tô yếu
Một trong những dấu hiệu đầu tiên của ắc quy gặp vấn đề là xe khó khởi động. Khi ắc quy yếu hoặc hỏng, công suất không đủ để cung cấp năng lượng cho động cơ khởi động, dẫn đến việc khởi động xe trở nên chậm chạp hoặc không thể khởi động được.
- Âm thanh yếu khi khởi động: Khi xoay chìa khóa, nếu bạn nghe thấy âm thanh yếu hoặc kéo dài, có thể ắc quy đang gặp vấn đề.
- Động cơ không quay: Nếu động cơ không quay khi bạn cố gắng khởi động xe, điều này cũng có thể do ắc quy không cung cấp đủ năng lượng.
Đèn xe yếu hoặc nhấp nháy
- Đèn pha mờ: Khi đèn pha không sáng rõ như bình thường, đặc biệt là khi xe đang chạy, đây có thể là dấu hiệu của ắc quy yếu.
- Đèn nhấp nháy: Đèn nhấp nháy hoặc không ổn định khi xe đang hoạt động cũng là một chỉ báo rằng ắc quy có vấn đề.
Đèn xe yếu hoặc nhấp nháy là một dấu hiệu rõ ràng khác cho thấy ắc quy có thể gặp vấn đề. Hệ thống điện của xe phụ thuộc nhiều vào ắc quy để hoạt động, do đó, nếu ắc quy yếu, đèn pha, đèn xi nhan và các đèn nội thất sẽ hoạt động không ổn định.
Mùi hôi từ khoang động cơ
Mùi hôi từ khoang động cơ nếu đã làm dịch vụ vệ sinh khoang máy ô tô rồi, đặc biệt là mùi lưu huỳnh hoặc mùi trứng thối, có thể cho thấy ắc quy bị rò rỉ hoặc gặp vấn đề nghiêm trọng. Mùi này thường xuất phát từ khí thoát ra khi ắc quy bị quá nhiệt hoặc hỏng.
- Mùi lưu huỳnh: Mùi này thường do axit sulfuric trong ắc quy bị rò rỉ, gây ra bởi các phản ứng hóa học bên trong ắc quy khi bị hỏng.
- Mùi cháy: Mùi cháy hoặc khét có thể xuất phát từ các bộ phận điện bị quá tải do ắc quy không cung cấp đủ năng lượng, hoặc do dây điện bị chập mạch.
Ắc quy bị phù
Bình ắc quy bị phù hoặc phồng lên là dấu hiệu rõ ràng cho thấy ắc quy gặp vấn đề nghiêm trọng và cần được thay thế ngay lập tức. Hiện tượng này thường do sự tích tụ khí bên trong ắc quy, khiến vỏ ắc quy bị biến dạng.
- Vỏ ắc quy biến dạng: Kiểm tra bề mặt và vỏ ngoài của ắc quy xem có bị phồng lên hay không. Nếu có, điều này cho thấy áp suất bên trong ắc quy tăng lên, gây nguy hiểm.
- Nhiệt độ cao: Ắc quy bị phù thường đi kèm với hiện tượng quá nhiệt. Nếu ắc quy trở nên quá nóng khi chạm vào, đây là dấu hiệu của sự cố nghiêm trọng.
Những dấu hiệu trên đều chỉ ra rằng ắc quy của xe đang gặp vấn đề và cần được kiểm tra và bảo dưỡng ngay lập tức. Việc nhận diện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề của ắc quy không chỉ giúp xe hoạt động ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho bạn khi tham gia giao thông. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng để được kiểm tra và xử lý chuyên nghiệp.
Câu hỏi thường gặp về bình điện ô tô (FAQs)
Ắc quy ô tô là gì?
Ắc quy ô tô là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện, cung cấp điện năng cho các hệ thống khởi động, ánh sáng và đánh lửa của xe. Ắc quy ô tô thường là loại ắc quy chì-axit hoặc các loại ắc quy tiên tiến hơn như AGM, Gel, hoặc Lithium-ion.
Tuổi thọ trung bình của ắc quy ô tô là bao lâu?
Tuổi thọ trung bình của ắc quy ô tô thường từ 1 đến 3 năm, tùy thuộc vào chất lượng ắc quy, điều kiện sử dụng và cách bảo dưỡng. Việc sử dụng xe trong điều kiện khắc nghiệt hoặc không bảo dưỡng đúng cách có thể làm giảm tuổi thọ của ắc quy.
Làm thế nào để biết ắc quy ô tô cần được thay thế?
Các dấu hiệu cho thấy ắc quy cần được thay thế bao gồm:
-Xe khó khởi động hoặc không khởi động được.
-Đèn xe yếu hoặc nhấp nháy.
-Xuất hiện mùi hôi từ khoang động cơ.
-Ắc quy bị phù hoặc vỏ ắc quy biến dạng.
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đưa xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra ắc quy.
Có cần sạc ắc quy ô tô khi không sử dụng xe trong thời gian dài?
Có, nếu bạn không sử dụng xe trong thời gian dài (vài tuần hoặc hơn), ắc quy có thể bị hết điện. Để tránh điều này, bạn có thể sạc ắc quy định kỳ bằng cách khởi động roda máy trong 30 phút hoặc sử dụng bộ sạc duy trì (battery maintainer) để giữ cho ắc quy luôn đầy điện.
Ắc quy ô tô có thể tái chế không?
Có, ắc quy ô tô có thể và nên được tái chế để bảo vệ môi trường. Khi thay thế ắc quy cũ, hãy đưa nó đến các trung tâm tái chế hoặc cửa hàng bán ắc quy để đảm bảo nó được xử lý đúng cách.
Sử dụng ắc quy ô tô Lithium-ion có lợi ích gì so với ắc quy chì-axit?
Ắc quy Lithium-ion có một số lợi ích so với ắc quy chì-axit, bao gồm:
-Tuổi thọ dài hơn.
-Trọng lượng nhẹ hơn.
-Hiệu suất tốt hơn ở nhiệt độ cực đoan.
-Thời gian sạc nhanh hơn.
Tuy nhiên, chúng cũng đắt hơn so với ắc quy chì-axit truyền thống.
Có thể sử dụng ắc quy AGM thay thế cho ắc quy axit truyền thống không?
Có, ắc quy AGM (Absorbent Glass Mat) có thể được sử dụng thay thế cho ắc quy chì-axit truyền thống. Ắc quy AGM có nhiều ưu điểm như không cần bảo dưỡng, khả năng chống rung tốt và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, chúng cũng đắt hơn so với ắc quy chì-axit thông thường.