Honda Jazz là một trong những mẫu hatchback hạng B nổi bật của thương hiệu Honda đến từ Nhật Bản, được nhiều chuyên gia và người dùng đánh giá cao trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Xuất hiện tại thị trường Việt Nam từ cuối năm 2017 đến đầu năm 2018, Honda Jazz nhanh chóng ghi dấu ấn nhờ thiết kế trẻ trung, khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, cùng không gian nội thất rộng rãi vốn là lợi thế cạnh tranh so với nhiều đối thủ cùng tầm.
Mặc dù đã ngừng phân phối chính hãng trong vài năm trở lại đây, nhưng trên thị trường xe cũ, Honda Jazz 2025 vẫn được xem là lựa chọn đáng tham khảo trong khoảng giá 500 – 600 triệu đồng. Xe nổi bật nhờ tính thực dụng, độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành hợp lý. Đây cũng là những yếu tố giúp Honda Jazz giữ được vị thế là mẫu hatchback cỡ nhỏ có giá trị sử dụng lâu dài, phù hợp cho cả nhu cầu gia đình lẫn cá nhân tại các đô thị lớn.
Giá bán Honda Jazz
Tại Việt Nam, Jazz từng được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản:
- Honda Jazz 1.5V – giá niêm yết 544 triệu đồng
- Honda Jazz 1.5VX – giá niêm yết 594 triệu đồng
- Honda Jazz 1.5RS – giá niêm yết 624 triệu đồng
Giá lăn bánh dao động từ 601 – 720 triệu đồng tùy khu vực, tương đương nhiều mẫu sedan hạng C giá mềm.
Tổng quan phân khúc hatchback hạng B
Phân khúc hatchback hạng B vốn được xem là “sân chơi” của Toyota Yaris, Mazda 2, Suzuki Swift… Honda Jazz xuất hiện muộn nhưng nhanh chóng tạo dấu ấn với lợi thế:
- Nội thất rộng nhất phân khúc nhờ triết lý tối ưu không gian của Honda.
- Khả năng vận hành mạnh mẽ với động cơ 1.5L i-VTEC 118 mã lực.
- Trang bị an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
Tuy nhiên, mức giá khá cao khiến Jazz thường bị so sánh với những mẫu sedan hạng C như Kia Cerato, Hyundai Elantra, Mazda 3, vốn có cùng tầm tiền.
Ngoại thất Honda Jazz 2025
Thiết kế đầu xe
Honda Jazz 2025 tiếp tục trung thành với triết lý thiết kế Solid Wing Face – ngôn ngữ tạo hình đặc trưng của Honda, mang đến diện mạo khỏe khoắn và hiện đại. Ở phiên bản RS, xe được trang bị cụm đèn pha LED sắc nét, đi kèm dải LED ban ngày hình chữ J tạo điểm nhấn nhận diện độc đáo. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong kết hợp viền chrome tinh tế mang đậm chất thể thao, trong khi cản trước được tối ưu khí động học, giúp xe vừa đẹp mắt vừa tăng hiệu quả vận hành.
Thân xe
Thân xe Jazz gây ấn tượng với đường gân dập nổi kéo dài từ vòm bánh trước đến cụm đèn hậu, tạo cảm giác năng động và cá tính. Bộ mâm hợp kim 15 – 16 inch với thiết kế 5 chấu kép hình chữ V không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn mang lại sự chắc chắn khi di chuyển. Trụ B và C sơn đen tạo hiệu ứng “mui nổi” trẻ trung, một chi tiết thường thấy trên các mẫu hatchback cao cấp.
Đuôi xe
Phần đuôi Honda Jazz 2025 sở hữu cụm đèn hậu LED hình chữ C, gợi liên tưởng đến đàn anh Honda CR-V, vừa quen thuộc vừa hiện đại. Cản sau thiết kế thể thao với các đường cắt xẻ mạnh mẽ, tăng thêm chất cá tính cho mẫu hatchback. Đặc biệt, bản RS được bổ sung cánh lướt gió giúp tối ưu khí động học và nâng cao khả năng nhận diện.
Màu sắc
Honda Jazz 2025 mang đến 6 tùy chọn màu ngoại thất: Cam, Đỏ, Đen ánh, Trắng Ngà, Ghi bạc và Xám. Bảng màu này được đánh giá là đa dạng, phù hợp với nhiều nhóm khách hàng từ giới trẻ ưa phong cách nổi bật đến người trung niên yêu thích sự sang trọng, nhã nhặn.
Nội thất & Tiện nghi Honda Jazz 2025
Bảng táp-lô & vô lăng
Khoang lái của Honda Jazz 2025 được thiết kế theo hướng tập trung vào người điều khiển, khá tương đồng với “người anh em” Honda City. Bảng táp-lô mang phong cách gọn gàng, dễ quan sát, bố trí hợp lý các phím chức năng. Vô lăng 3 chấu bọc da trên bản RS (hoặc urethane ở bản tiêu chuẩn) tích hợp đầy đủ nút điều khiển đa năng và lẫy chuyển số, giúp người lái thao tác thuận tiện mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Phía sau là cụm đồng hồ analog 3 vòng hiển thị trực quan, hỗ trợ tối đa cho việc quan sát các thông số vận hành.
Ghế ngồi & không gian
Honda Jazz vẫn sử dụng ghế nỉ tiêu chuẩn – một điểm hạn chế khi so với một số đối thủ trong cùng phân khúc vốn đã trang bị da. Tuy nhiên, lợi thế lớn nhất của Jazz nằm ở hệ thống Magic Seat độc quyền, với khả năng gập theo 4 chế độ thông minh:
- Utility mode: gập phẳng toàn bộ hàng ghế sau để mở rộng diện tích sàn.
- Tall mode: gập ghế để chứa các vật dụng cao.
- Long mode: gập ghế chở đồ dài như thang hoặc ván trượt.
- Refresh mode: ngả gần 180 độ, biến thành không gian nghỉ ngơi.
Hàng ghế sau của Jazz được đánh giá rộng rãi bậc nhất trong phân khúc hatchback hạng B, với khoảng để chân lên tới 998 mm, đủ thoải mái cho cả 3 người lớn.
Khoang hành lý
Dung tích khoang chứa đồ đạt 359 lít ở trạng thái tiêu chuẩn, và có thể mở rộng tối đa 881 lít khi gập hàng ghế sau – con số vượt trội hơn cả Mazda 2 hay Toyota Yaris, khẳng định tính thực dụng vốn là điểm mạnh của Honda Jazz.
Tiện nghi & giải trí
Xe được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, HDMI cùng hệ thống âm thanh từ 4 đến 8 loa tùy phiên bản. Điều hòa tự động cảm ứng (trên bản VX và RS) hoặc chỉnh tay (bản V) đảm bảo khả năng làm mát nhanh và sâu. Ngoài ra, nhiều hộc chứa đồ, khay để cốc bố trí hợp lý càng tăng tính tiện lợi trong sử dụng hàng ngày.
Động cơ & Khả năng vận hành Honda Jazz 2025
Động cơ & hộp số
Honda Jazz 2025 được trang bị khối động cơ 1.5L SOHC i-VTEC, sản sinh công suất cực đại 118 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Đi kèm là hộp số tự động vô cấp CVT, có khả năng giả lập 7 cấp số ảo, mang lại trải nghiệm lái mượt mà nhưng vẫn duy trì cảm giác sang số tự nhiên. Xe sử dụng hệ dẫn động cầu trước (FWD), phù hợp với đặc thù vận hành trong đô thị và đảm bảo sự ổn định trên đường trường. Trọng lượng không tải chỉ khoảng 1.062 kg, giúp Jazz có lợi thế về khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu.
Trải nghiệm lái
Vô lăng trợ lực điện EPS cho cảm giác nhẹ nhàng, dễ xoay trở trong các tình huống cần linh hoạt như quay đầu hay di chuyển trong phố đông đúc. Động cơ SOHC tuy không quá thiên về sức mạnh, nhưng lại mang đến cảm giác bốc ở dải tốc thấp, cực kỳ phù hợp cho môi trường đô thị. Hộp số CVT hoạt động trơn tru, hạn chế độ giật cục thường thấy và tái tạo trải nghiệm sang số khá chân thực. Tuy nhiên, ở tốc độ trên 60 km/h, khả năng tăng tốc của Jazz giảm đi đôi chút – đặc điểm khiến xe trở thành lựa chọn cân bằng hơn cho gia đình, thay vì phục vụ những ai thích cảm giác thể thao tốc độ cao.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Honda Jazz 2025 tiếp tục khẳng định lợi thế của mình trong phân khúc hatchback hạng B khi đạt khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng:
- Trong đô thị: 7,2L/100km
- Ngoài đô thị: 4,7L/100km
- Chu trình hỗn hợp: 5,6L/100km
Những con số này đưa Jazz vào nhóm xe tiết kiệm nhiên liệu nhất phân khúc, giúp chủ xe giảm đáng kể chi phí vận hành dài hạn. Đây chính là điểm cộng lớn, đặc biệt trong bối cảnh giá xăng dầu ngày càng biến động.
An toàn trên Honda Jazz 2025
Honda Jazz 2025 tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong phân khúc hatchback hạng B khi đạt chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP – chứng nhận uy tín về mức độ bảo vệ hành khách. Hệ thống an toàn trên xe được trang bị khá đầy đủ, hướng đến cả nhu cầu di chuyển hàng ngày lẫn những chuyến đi đường dài.
Trang bị an toàn tiêu chuẩn gồm:
- ABS – Hệ thống chống bó cứng phanh, giúp duy trì khả năng kiểm soát khi phanh gấp.
- EBD – Phân phối lực phanh điện tử, tối ưu hiệu quả phanh trên từng bánh xe.
- BA – Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, rút ngắn quãng đường phanh trong tình huống nguy hiểm.
- Từ 2 túi khí trên bản V đến 6 túi khí trên bản RS, nâng cao khả năng bảo vệ hành khách.
- Khóa cửa tự động và hệ thống chống trộm Immobilizer, giúp tăng cường an ninh.
- Camera lùi với 3 góc quay (trang bị trên bản cao), hỗ trợ tối đa cho việc đỗ và quay đầu xe.
Tuy nhiên, nhược điểm nằm ở việc phiên bản tiêu chuẩn (bản V) bị cắt giảm một số tính năng an toàn, đồng thời vẫn sử dụng phanh sau tang trống thay vì phanh đĩa, khiến mức độ an toàn chưa thật sự toàn diện như các phiên bản cao cấp hơn. Đây là yếu tố mà người mua cần cân nhắc khi lựa chọn.
So sánh với đối thủ
Mẫu xe | Giá khởi điểm | Ưu thế | Điểm yếu |
---|---|---|---|
Honda Jazz | 544 triệu | Nội thất rộng nhất, Magic Seat, an toàn 5 sao | Giá cao, ghế nỉ |
Toyota Yaris | 668 triệu | Thương hiệu mạnh, bền bỉ | Trang bị nghèo nàn |
Mazda 2 Hatchback | 559 triệu | Thiết kế thời trang, nhiều công nghệ | Không gian nhỏ |
Suzuki Swift | 549 triệu | Kiểu dáng cổ điển, tiết kiệm xăng | Động cơ yếu |
Kia Cerato (hạng C) | 544 triệu | Không gian rộng, giá tương đương Jazz | Sedan, không hatchback |
Ưu & Nhược điểm của Honda Jazz 2025
Ưu điểm
- Thiết kế năng động, cá tính: Honda Jazz 2025 mang phong cách hatchback hiện đại, phù hợp với khách hàng trẻ yêu thích sự trẻ trung nhưng vẫn giữ nét tinh tế để đáp ứng nhu cầu gia đình.
- Không gian nội thất rộng rãi, linh hoạt: Điểm cộng lớn nhất chính là hệ thống Magic Seat độc quyền, có thể gập theo nhiều chế độ khác nhau, tối ưu hóa khả năng chứa đồ – một lợi thế hiếm có trong phân khúc hạng B.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu: Khối động cơ 1.5L SOHC i-VTEC không chỉ cho khả năng vận hành ổn định mà còn đạt hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu thuộc nhóm thấp nhất phân khúc, giúp tiết kiệm chi phí sử dụng lâu dài.
- Trang bị an toàn đạt chuẩn ASEAN NCAP 5 sao: Hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cùng 6 túi khí (bản RS) giúp Jazz trở thành một trong những lựa chọn đáng tin cậy về độ an toàn trong phân khúc hatchback.
Nhược điểm
- Giá bán cao so với trang bị: So với một số đối thủ cùng phân khúc, Jazz có mức giá khá nhỉnh nhưng chưa thực sự tương xứng về tiện nghi, đặc biệt ở bản tiêu chuẩn.
- Ghế nỉ dễ bám mồ hôi: Việc sử dụng ghế nỉ trên tất cả các phiên bản khiến trải nghiệm chưa thật sự thoải mái, nhất là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
- Trang bị giữa các phiên bản chênh lệch nhiều: Người mua bản thấp sẽ thiếu hụt một số tính năng quan trọng như số lượng túi khí, camera lùi hay điều hòa tự động.
- Thiếu cảm biến lùi: Đây là điểm trừ khi so sánh với nhiều mẫu hatchback cùng tầm giá vốn đã trang bị đầy đủ hệ thống hỗ trợ đỗ xe.
Kết luận
Honda Jazz 2025 mang đến sự kết hợp hài hòa giữa tính thực dụng, an toàn và phong cách hiện đại. Dù không còn phân phối chính hãng, đây vẫn là lựa chọn đáng giá trong phân khúc hatchback hạng B tại thị trường xe cũ.
Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin chi tiết, đánh giá xe hoặc so sánh các mẫu xe cùng tầm giá, hãy tham khảo các bài viết chuyên sâu tại VinaWash – kênh thông tin uy tín trong lĩnh vực ô tô tại Việt Nam.