Đánh giá chi tiết Mitsubishi Mirage 2025: Chiếc xe đô thị hạng A đáng cân nhắc

Trong bối cảnh thị trường ô tô hạng A ngày càng sôi động với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe giá rẻ, thiết kế hiện đại, Mitsubishi Mirage 2025 nổi lên như một ứng cử viên tiềm năng dành cho người dùng đô thị tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ đánh giá toàn diện về mẫu xe này — từ thiết kế, trang bị, khả năng vận hành cho đến mức giá — để giúp người tiêu dùng có cái nhìn khách quan và đầy đủ hơn.

Tại sao Mitsubishi Mirage 2025 lại được người dùng Việt săn đón đến vậy?
Tại sao Mitsubishi Mirage 2025 lại được người dùng Việt săn đón đến vậy?

1. Giới thiệu tổng quan Mitsubishi Mirage

Lịch sử hình thành và định vị thị trường

Phiên bản Mitsubishi Mirage 2013
Phiên bản Mitsubishi Mirage 2013

Ra mắt lần đầu vào năm 1978, Mitsubishi Mirage là mẫu xe hatchback cỡ nhỏ đến từ thương hiệu danh tiếng Nhật Bản – Mitsubishi Motors. Trải qua 6 thế hệ phát triển, Mirage đã được điều chỉnh nhiều lần về thiết kế, động cơ cũng như trang bị nội thất để phù hợp hơn với thị hiếu từng thời kỳ.

Tại Việt Nam, Mirage xuất hiện từ năm 2013 dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Sau hơn một thập kỷ hiện diện, xe đã ghi dấu ấn trong lòng người dùng nhờ mức giá hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu và dễ vận hành trong đô thị.

Phân khúc và đối thủ cạnh tranh

Các đối thủ cạnh tranh của Mirage
Các đối thủ cạnh tranh của Mirage

Mirage nằm trong phân khúc xe hatchback đô thị hạng A, nơi quy tụ nhiều tên tuổi nổi bật như Hyundai i10, Kia Morning, Toyota Wigo hay Suzuki Celerio. Ngoài ra, một đối thủ từng “làm mưa làm gió” trong phân khúc – VinFast Fadil – cũng được xem là đối trọng lớn mặc dù đã ngừng sản xuất.

Phiên bản và màu sắc 2025

Mitsubishi Mirage 2025 được phân phối với 3 phiên bản:

  • Mirage MT (hộp số sàn)
  • Mirage CVT Eco
  • Mirage CVT (cao cấp nhất)

Xe có tổng cộng 7 tùy chọn màu sắc: vàng cam, đỏ, xanh, tím, trắng, xám, bạc — phù hợp với đa dạng gu thẩm mỹ của người dùng trẻ đô thị.

2. Ngoại thất trẻ trung, hiện đại

Kích thước và thiết kế tổng thể

Xe sở hữu kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 3.845 x 1.665 x 1.505 mm, với chiều dài cơ sở 2.450 mm và khoảng sáng gầm xe 150 mm. Kích thước này giúp Mirage linh hoạt trong các khu đô thị đông đúc, dễ dàng quay đầu trong không gian hẹp (bán kính vòng quay 4,6m).

Thiết kế phần đầu xe

Thiết kế phần đầu xe của Mitsubishi Mirage
Thiết kế phần đầu xe của Mitsubishi Mirage

Mirage 2025 áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield tương tự dòng Mitsubishi Xpander, mang đến diện mạo góc cạnh, khỏe khoắn. Lưới tản nhiệt hình chữ X lớn, cụm đèn pha sử dụng công nghệ Halogen hoặc Bi-xenon HID (tùy phiên bản), tích hợp đèn LED ban ngày và đèn sương mù.

Phần thân và đuôi xe

Thiết kế phần thân và đuôi của Mirage
Thiết kế phần thân và đuôi của Mirage

Hông xe được tạo điểm nhấn bằng những đường gân dập nổi tăng tính khí động học. Bộ mâm hợp kim 14-15 inch thiết kế dạng đa chấu cách điệu, kết hợp cùng gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED.

Phía sau, cụm đèn hậu hình lá, cánh lướt gió thể thao và đèn phanh LED gắn cao giúp xe trông năng động hơn.

3. Nội thất tối giản, thực dụng

Thiết kế nội thất của Mitsubishi Mirage
Thiết kế nội thất của Mitsubishi Mirage

Bố cục và vật liệu

Khoang cabin Mirage 2025 ưu tiên sự thực dụng với bảng điều khiển trung tâm đơn giản, các mảng nhựa tối màu và bố trí các nút điều khiển dễ thao tác. Một vài chi tiết như hốc gió tròn hay táp lô vẫn còn mang nét thiết kế cũ, kém tinh tế so với các đối thủ như Hyundai i10.

Trang bị nổi bật:

  • Màn hình cảm ứng 7 inch (kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, USB)
  • Vô lăng bọc da, chỉnh tay 2 hướng (có tích hợp nút điều khiển âm thanh ở bản CVT)
  • Ghế nỉ hoặc da tùy phiên bản, hàng ghế sau gập 60:40
  • Tấm che khoang hành lý, đèn nội thất và các hộc chứa đồ tiện dụng

4. Tiện nghi vừa đủ dùng

Tuy không quá nổi bật về công nghệ nhưng Mirage đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản cho người dùng phổ thông.
Tuy không quá nổi bật về công nghệ nhưng Mirage đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản cho người dùng phổ thông.

Mặc dù thuộc phân khúc phổ thông, Mirage vẫn trang bị các tiện nghi cơ bản:

  • Điều hòa chỉnh tay (MT, CVT Eco) hoặc tự động (CVT)
  • Hệ thống giải trí 4 loa
  • Cổng sạc 12V, đàm thoại rảnh tay, chìa khóa thông minh (bản cao cấp)

5. An toàn nâng cao trong phân khúc giá rẻ

Trang bị an toàn tiêu chuẩn:

  • 2 túi khí trước
  • ABS, EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp
  • Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe và lực kéo
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Camera lùi, Cruise Control
  • Móc ghế trẻ em ISOFIX

So với các mẫu xe cùng phân khúc, Mitsubishi Mirage 2025 được đánh giá cao nhờ bộ trang bị an toàn phong phú ngay từ bản tiêu chuẩn.

6. Động cơ – Vận hành ổn định, tiết kiệm

Động cơ của Mirage
Động cơ của Mirage

Thông số kỹ thuật động cơ:

Tất cả phiên bản sử dụng động cơ Xăng 1.2L MIVEC, 3 xy lanh, 12 van DOHC:

  • Công suất: 78 mã lực tại 6.000 vòng/phút
  • Mô men xoắn: 100 Nm tại 4.000 vòng/phút
  • Hệ dẫn động cầu trước, tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT
  • Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km):
    • MT: 4,9 (kết hợp), 6,0 (đô thị), 4,2 (ngoài đô thị)
    • CVT/CVT Eco: 5,0 – 6,0 – 4,5

Khả năng vận hành của Mirage không thiên về mạnh mẽ, nhưng tối ưu cho việc đi lại trong thành phố, ít tiêu hao xăng, vận hành êm ái và linh hoạt. Hệ thống treo MacPherson phía trước và thanh xoắn phía sau giúp giảm xóc tốt trong điều kiện mặt đường Việt Nam.

7. Giá bán và đánh giá tổng quan

Giá niêm yết Mitsubishi Mirage 2025 tại Việt Nam:

Phiên bảnGiá (triệu đồng)
Mirage MT380,5
Mirage CVT Eco415,5
Mirage CVT450,5

Giá tham khảo tại Thái Lan (đổi từ Bath):

  • GLX MT: 474.000 Bath (~322 triệu VNĐ)
  • GLX CVT: 509.000 Bath (~345 triệu VNĐ)
  • GLS CVT: 574.000 Bath (~390 triệu VNĐ)
  • GLS-LTD CVT: 619.000 Bath (~420 triệu VNĐ)

>>> Mitsubishi DST Concept 2025 – Khuynh đảo SUV hạng C thời gian tới

8. Ưu – nhược điểm Mitsubishi Mirage 2025

Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Mirage
Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Mirage

Ưu điểm:

  • Giá rẻ, dễ tiếp cận
  • Trang bị an toàn đa dạng trong phân khúc
  • Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu
  • Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển nội đô

Nhược điểm:

  • Nội thất và thiết kế không quá ấn tượng
  • Động cơ vừa đủ dùng, chưa thực sự mạnh mẽ
  • Một số chi tiết nội thất còn mang hơi hướng lạc hậu

Kết luận

Mitsubishi Mirage 2025 là lựa chọn hợp lý cho khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đô thị nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ an toàn và tiện nghi cơ bản. Mặc dù chưa thật sự nổi bật về công nghệ hay thiết kế nội thất, nhưng với những cải tiến trong phiên bản mới, mẫu xe này hoàn toàn có thể là “ngựa ô” trong phân khúc hạng A, đối đầu sòng phẳng với i10, Morning hay Wigo.

Tham khảo thêm các dòng xe đô thị khác tại chuyên mục Đánh giá xe trên VinaWash.vn – nơi cập nhật nhanh chóng và chính xác các xu hướng xe hơi tại Việt Nam.

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm