Peugeot 408 2025 đã chính thức ra mắt với thiết kế thời thượng và công nghệ vượt trội. Mẫu xe này từng được giới thiệu tại Việt Nam vào cuối năm 2013 dưới dạng sedan cỡ C nhưng đã ngừng sản xuất vào năm 2019. Ngày 21/10/2023, Thaco bất ngờ “hồi sinh” Peugeot 408 với diện mạo hoàn toàn mới, một dòng SUV lai Coupe đột phá, mở ra phân khúc thị trường độc đáo tại Việt Nam.
Trên toàn cầu, thế hệ thứ ba của Peugeot 408 ra mắt vào tháng 6/2022, với ba phiên bản được Thaco lắp ráp trong nước, mang đến sự tiện nghi và phong cách hiện đại cho người tiêu dùng Việt. Vậy giá xe Peugeot 408 hiện tại ra sao? Mời quý độc giả theo dõi bài viết chi tiết từ VinaWash để cập nhật thông tin mới nhất.
Xe Peugeot 408 2025 có giá bao nhiêu?
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá niêm yết mới nhất cho các phiên bản chính hãng của Peugeot 408 2025:
BẢNG GIÁ PEUGEOT 408 2025
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
---|---|
Peugeot 408 Allure | 1,019 |
Peugeot 408 Premium | 1,119 |
Peugeot 408 GT | 1,269 |
Giá bán Peugeot 408 và các đối thủ
Hiện tại, Peugeot 408 được phân phối với mức giá khởi điểm từ 1,019 tỷ đồng. Với thiết kế SUV lai Coupe độc đáo và công nghệ hiện đại, dòng xe này chưa có đối thủ trực tiếp cùng phân khúc tại Việt Nam, hứa hẹn sẽ tạo nên sức hút lớn trên thị trường.
Peugeot 408 2025 có khuyến mại gì?
Trong tháng 01/2025, khách hàng mua Peugeot 408 sẽ nhận được ưu đãi hấp dẫn, bao gồm hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ. Để tìm hiểu thêm về các chương trình khuyến mại và địa chỉ mua xe uy tín với giá tốt, mời bạn truy cập VinaWash – địa chỉ đáng tin cậy cho người yêu xe tại Việt Nam.
Giá lăn bánh Peugeot 408 như thế nào?
Để xe Peugeot 408 có thể lăn bánh hợp pháp, khách hàng cần thanh toán thêm một số chi phí phát sinh như sau:
- Phí biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác.
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội và 10% tại các khu vực khác trên toàn quốc.
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: 1,56 triệu đồng/năm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 437.000 đồng.
Giá lăn bánh Peugeot 408 Allure (tạm tính):
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 | 1.019.000.000 |
Phí trước bạ | 122.280.000 | 101.900.000 | 101.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1.163.617.000 | 1.143.237.000 | 1.124.237.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 408 Premium (tạm tính)
Để sở hữu Peugeot 408 Premium, ngoài mức giá niêm yết, người mua cần thanh toán các chi phí liên quan để xe lăn bánh hợp pháp. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính:
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Các tỉnh khác (VNĐ) | Hà Tĩnh (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 | 1.119.000.000 |
Phí trước bạ | 134.280.000 | 111.900.000 | 134.280.000 | 123.090.000 | 111.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1.275.617.000 | 1.253.237.000 | 1.256.617.000 | 1.245.427.000 | 1.234.237.000 |
Giá lăn bánh xe Peugeot 408 GT (tạm tính)
Peugeot 408 GT – phiên bản cao cấp nhất, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời thượng và công nghệ tiên tiến. Giá lăn bánh cụ thể như sau:
Khoản phí | Hà Nội (VNĐ) | TP.HCM (VNĐ) | Các tỉnh khác (VNĐ) | Hà Tĩnh (VNĐ) | Tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 | 1.269.000.000 |
Phí trước bạ | 152.280.000 | 126.900.000 | 152.280.000 | 139.590.000 | 126.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng chi phí lăn bánh | 1.443.617.000 | 1.418.237.000 | 1.424.617.000 | 1.411.927.000 | 1.399.237.000 |
Lưu ý:
- Các chi phí trên chưa áp dụng ưu đãi giảm 50% phí trước bạ theo Nghị định 41.
- Tùy thuộc vào địa phương và thời điểm, mức phí có thể thay đổi.
Đánh giá tổng quan về xe Peugeot 408 2025
Kích thước và tùy chọn màu sắc
Peugeot 408 2025 được xây dựng trên nền tảng khung gầm EMP2 hiện đại, chia sẻ với các mẫu xe nổi bật như Peugeot 308 và Peugeot 508. Xe sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.690 x 1.859 x 1.480 mm, với trục cơ sở lên đến 2.787 mm, mang lại không gian nội thất rộng rãi. Đặc biệt, khoảng sáng gầm 189 mm giúp Peugeot 408 dễ dàng thích nghi với các địa hình phức tạp, từ đô thị đến nông thôn.
Peugeot 408 dành cho thị trường Việt Nam cung cấp 5 tùy chọn màu ngoại thất tinh tế: đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum và xanh Obsession.
Ngoại thất Peugeot 408 2025: Lịch lãm và cuốn hút
Peugeot 408 thế hệ mới không còn mang hình dáng sedan truyền thống mà chuyển mình thành một mẫu SUV lai Coupe, thể hiện phong cách thể thao và hiện đại.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt tràn viền kích thước lớn và logo thương hiệu mới đặt chính giữa. Thiết kế họa tiết thanh nan đồng màu thân xe mang lại vẻ đẹp tương lai, đậm chất siêu thực. Đèn pha LED ma trận trên phiên bản cao cấp tích hợp tính năng chống chói tự động, cùng đèn định vị LED mô phỏng “nanh sư tử”, tạo điểm nhấn sắc sảo.
Dọc thân xe, dáng Coupe vuốt xuôi về phía sau được phối hợp tinh tế với các chi tiết màu đen như gương chiếu hậu và viền cửa sổ. Phiên bản GT sử dụng bộ la-zăng 20 inch độc đáo và có thêm logo bên hông, trong khi các phiên bản khác trang bị la-zăng 18 inch.
Phần đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED 3 sọc chéo trên bản GT, trong khi các phiên bản khác có thiết kế nằm ngang. Đi kèm là cản va sau được thiết kế mạnh mẽ và cốp điện tích hợp tính năng đá cốp (bản GT).
Nội thất Peugeot 408 2025: Sang trọng và công nghệ tiên tiến
Bên trong, Peugeot 408 mang lại không gian nội thất rộng rãi, hiện đại với các trang bị cao cấp. Điểm nhấn của phiên bản GT là màn hình trung tâm 10 inch kết hợp thêm màn hình cảm ứng 5 inch phía dưới, trong khi hai phiên bản còn lại chỉ có màn hình 10 inch.
Nội thất được hoàn thiện bằng ghế da Nappa (bản GT), ghế da Claudia (bản Premium) hoặc ghế da thường (bản Allure). Hệ thống âm thanh cao cấp với 10 loa Focal (bản GT), trong khi các phiên bản khác sử dụng 6 loa. Hàng ghế trước chỉnh điện, có tính năng mát-xa và ghi nhớ vị trí (ghế lái). Các tiện ích khác bao gồm cửa sổ trời, đèn viền nội thất và hệ thống kiểm soát chất lượng không khí, mang đến trải nghiệm vượt trội cho người dùng.
Thông số kỹ thuật xe Peugeot 408 2025
Kích thước tổng thể
Thông số | Allure | Premium | GT |
---|---|---|---|
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.690 x 1.859 x 1.480 | 4.690 x 1.859 x 1.480 | 4.690 x 1.859 x 1.480 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.787 | 2.787 | 2.787 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 189 | 189 | 189 |
Ngoại thất Peugeot 408 2025
Thông số | Allure | Premium | GT |
---|---|---|---|
Lưới tản nhiệt | Mạ chrome | Mạ chrome | Cùng màu thân xe |
Đèn chiếu gần/xa | LED | LED | Matrix LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn trước tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | – | – | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED, đặc trưng bản GT |
Gương chiếu hậu ngoài | Sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sưởi, đèn chào mừng | Sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sưởi, đèn chào mừng | Sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sưởi, đèn chào mừng |
Cửa cốp sau đóng/mở điện | Có | Có | Có, tích hợp rảnh tay |
Logo Peugeot phía hông | – | – | Có |
Cửa sổ trời | – | – | Có |
La-zăng | 18 inch Granite phay xước | 18 inch Granite phay xước | 20 inch Monolithe |
Cỡ lốp | 225/55 | 225/55 | 245/40 |
Màu sắc | Đỏ Sensation, đen Nera, trắng Pearl, xám Platinum, xanh Obsession |
Nội thất và tiện nghi
Thông số | Allure | Premium | GT |
---|---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da Claudia | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có |
Ghế lái nhớ vị trí | – | – | Có |
Massage hàng ghế trước | – | – | Có |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da (GT style) |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch | Cảm ứng 10 inch + màn hình 5 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 10 loa Focal |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Thông số vận hành
Thông số | Allure | Premium | GT |
---|---|---|---|
Động cơ | 1.6L Turbo PureTech | 1.6L Turbo PureTech | 1.6L Turbo PureTech |
Công suất (hp @ rpm) | 218 @ 5.500 | 218 @ 5.500 | 218 @ 5.500 |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) | 300 @ 2.000 | 300 @ 2.000 | 300 @ 2.000 |
Hộp số | EAT8 | EAT8 | EAT8 |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport | Eco, Normal, Sport |
Thông qua bài viết trên, VinaWash tin rằng bạn đã nắm được đầy đủ các thông tin về thông số kỹ thuật, thiết kế ngoại thất, nội thất cũng như giá xe Peugeot 408. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về dòng xe này hoặc muốn tìm hiểu thêm về giá cả và các mẫu xe khác của thương hiệu Peugeot, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. VinaWash cam kết luôn cập nhật những thông tin mới nhất và chi tiết nhất để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn!