Giá xe BMW 7 Series không chỉ phản ánh vị thế của dòng sedan hạng sang mà còn thu hút sự quan tâm bởi những giá trị vượt trội về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Liệu mức giá hiện tại của BMW 7 Series có thực sự xứng đáng với danh hiệu “biểu tượng xe sang”? Hãy cùng VinaWash tìm hiểu chi tiết giá bán mới nhất và các chương trình ưu đãi hấp dẫn trong bài viết dưới đây!
Giá bán niêm yết của BMW 7 Series 2024
Hiện nay, BMW 7 Series được phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản, mang đến nhiều lựa chọn đa dạng và hấp dẫn cho khách hàng, cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá xe BMW 7 Series niêm yết |
735i M Sport | 5.199.000.000 VNĐ |
735i Pure Excellence | 5.339.000.000 VNĐ |
740i Pure Excellence | 6.599.000.000 VNĐ |
BMW 7 Series có khuyến mãi gì trong tháng 12/2024?
Trong tháng 12/2024, BMW 7 Series tại Việt Nam được áp dụng các chương trình khuyến mãi đa dạng, tùy thuộc vào từng đại lý. Các ưu đãi có thể bao gồm:
- Tặng phụ kiện chính hãng: như camera hành trình BMW cao cấp, thảm sàn, túi đựng hồ sơ xe.
- Bảo hiểm vật chất: miễn phí 1 năm sử dụng bảo hiểm vật chất.
- Gói bảo dưỡng miễn phí: bảo dưỡng 5 năm hoặc 60.000 km.
- Hỗ trợ phí trước bạ: ưu đãi lên đến 100% phí trước bạ, tùy phiên bản.
- Quà tặng khác: như gói cứu hộ Roadside Assistance RSA 3 năm, áo và nón thương hiệu BMW, tiệc bàn giao xe, phiếu nhiên liệu.
Lưu ý rằng các chương trình khuyến mãi có thể khác nhau giữa các đại lý và phiên bản xe. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý BMW gần nhất.
Giá xe BMW 7 Series và các đối thủ cạnh tranh
- BMW 7 Series giá bán từ 5,199 tỷ đồng
- Mercedes-Benz S-Class: Giá từ 5,599 tỷ đồng (phiên bản S450 Luxury)
- Audi A8L: Giá từ 4,300 tỷ đồng
*Giá tham khảo
BMW 7 Series với giá bán từ 5,199 tỷ đồng nằm giữa mức giá của Audi A8L và Mercedes-Benz S-Class. Tuy nhiên, BMW 7 Series nổi bật với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và cảm giác lái thể thao, tạo sự khác biệt so với phong cách truyền thống của các đối thủ.
So với Audi A8L giá thấp hơn, BMW 7 Series lại chinh phục khách hàng bằng sự cân bằng giữa hiệu suất vận hành mạnh mẽ và nội thất sang trọng. Còn với Mercedes-Benz S-Class giá cao hơn, BMW 7 Series vẫn là lựa chọn hấp dẫn nhờ tính năng hiện đại cùng mức giá cạnh tranh.
Giá lăn bánh BMW 7 Series 2024
Để BMW 7 Series 2024 có thể lăn bánh hợp pháp trên các tuyến đường tại Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một số khoản thuế và phí theo quy định như sau:
- Phí trước bạ: 12% tại các khu vực như Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% tại Hà Tĩnh; 10% tại TP HCM và các tỉnh thành khác.
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP HCM, 1 triệu đồng tại các tỉnh, thành phố khác.
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Những khoản phí này cần được thanh toán đầy đủ để xe có thể chính thức lưu thông trên đường. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tạm tính cụ thể theo từng phiên bản của BMW 7 Series như sau:
Phiên bản BMW 7 Series | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh tỉnh |
735i M Sport | 5.845.000.000 VNĐ | 5.744.000.000 VNĐ | 5.722.000.000 VNĐ |
735i Pure Excellence | 6.000.000.000 VNĐ | 5.930.000.000 VNĐ | 5.876.000.000 VNĐ |
740i Pure Excellence | 7.413.000.000 VNĐ | 7.328.000.000 VNĐ | 7.262.000.000 VNĐ |
Tổng chi phí vận hành BMW 7 Series bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí vận hành BMW 7 Series trong năm đầu tiên bạn sẽ phải trả khoảng 703 triệu đồng bao gồm các khoản phí như sau:
Chi phí nhiên liệu:
- Với mức tiêu thụ trung bình khoảng 9-11 lít/100 km và giá xăng tại Việt Nam từ 25,000-30,000 VNĐ/lít, chi phí nhiên liệu ước tính khoảng 60 triệu VNĐ.
Chi phí bảo dưỡng định kỳ:
- BMW yêu cầu bảo dưỡng định kỳ mỗi 10,000 km hoặc 6 tháng/lần. Chi phí bảo dưỡng năm đầu tiên khoảng 25 triệu VNĐ.
Chi phí bảo hiểm:
- Bảo hiểm vật chất xe (khoảng 1.5%-2% giá trị xe) và bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tổng chi phí ước tính 100 triệu VNĐ.
Chi phí đăng kiểm và phí bảo trì đường bộ:
- Phí đăng kiểm: 340,000 VNĐ/lần.
- Phí bảo trì đường bộ: 2,660,000 VNĐ/năm.
Chi phí khấu hao:
- Giá trị xe giảm trung bình từ 10%-15% mỗi năm, tương đương khoảng 500 triệu VNĐ với giá khởi điểm từ 5,199 tỷ VNĐ.
Chi phí phát sinh khác:
- Rửa xe, chăm sóc nội ngoại thất, sửa chữa nhỏ: 15 triệu VNĐ/năm.
Lưu ý: Các khoản phí trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác biệt tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và khu vực đang sinh sống cụ thể của từng cá nhân
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series 2024
Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật BMW 7 Series tại Việt Nam:
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series: Động cơ – Vận hành
Thông số kỹ thuật BMW | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence |
Động cơ | 3.0 L/Turbo xăng | 3.0 L/Turbo xăng | 3.0 L/Turbo xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 286/5.000 – 6.500 | 286/5.000 – 6.500 | 381/5.200 – 6.250 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 425/1.600 – 4.500 | 425/1.600 – 4.500 | 540/1.850 – 5.000 |
Hộp số | 8 cấp STEPTRONIC | 8 cấp STEPTRONIC | 8 cấp STEPTRONIC |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau |
Khả năng tăng tốc 100 km/h (giây) | 6,7 | 6,7 | 5,4 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 | 250 | 250 |
6 chế độ lái | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | Khí nén hai cầu thích ứng | Khí nén hai cầu thích ứng | |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 78 | 78 |
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series: Ngoại thất
Ngoại thất BMW | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence |
Đèn trước | LED thích ứng | BMW LaserlightTự động điều chỉnh tầm chiếuTắt mở từng vùng | BMW LaserlightTự động điều chỉnh tầm chiếuTắt mở từng vùng |
Đèn pha tự động | LED | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điệnSấyĐèn báo rẽ | Chỉnh/gập điệnSấyĐèn báo rẽ | Chỉnh/gập điệnSấyĐèn báo rẽ |
Kính cách âm, cách nhiệt và phản xạ hồng ngoại | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xeMở khóa thông minh | Cùng màu thân xeMở khóa thông minh | Cùng màu thân xeMở khóa thông minh |
Mâm | 21 inch | 20 inch | 20 inch |
Lốp an toàn Runflat | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series: Nội thất
Nội thất BMW 7 Series | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 4 |
Ốp trang trí | Gỗ Bạch Dương | Gỗ Fineline nâu bóng | Gỗ Fineline đen bóng |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 12,3 inch | 12,3 inch | 12,3 inch |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Ghế | Da Merino | Da Merino | Da Merino |
Ghế lái | Chỉnh điệnNhớ vị trí | Chỉnh điệnNhớ vị trí | Chỉnh điệnNhớ vị trí |
Hàng ghế trước | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageLàm mát | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageLàm mát | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageLàm mát |
Hàng ghế sau | SưởiTựa tayLàm mát | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageTựa tayĐệm đỡ chân | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageTựa tayĐệm đỡ chânNgả lưng 42,5 độ |
Điều hoà độc lập | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng | Tự động 4 vùng |
Màn hình giải trí | 14,9 inch | 14,9 inch | 14,9 inch |
Màn hình trên cửa sau | 5,1 inch | 5,1 inch | 5,1 inch |
Âm thanh | 20 loa Bowers & Wilkins | 20 loa Bowers & Wilkins | 40 loa Bowers & Wilkins |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện | Panorama Sky Lounge | Panorama Sky Lounge |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có |
Apple CarPlay / Bluetooth / USB | Có | Có | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có | Có | Có |
Cửa hít | Có | Có | Có |
Cốp điện | Có | Có | Có |
Hệ thống tạo ion và hương thơm | Có | Có | Có |
Đèn viền trang trí nội thất đa màu | Có | Có | Có |
Tủ lạnh 15W hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Rèm che nắng chỉnh điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật BMW 7 Series: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn BMW | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence |
Túi khí | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống BMW Active Protection | Có | Có | Có |
Phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking Assistant Plus | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | Có | Có | Có |
Điều khiển đỗ xe từ xa | Không | Có | Có |
Hệ thống đánh lái bánh sau | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có | Có |
Nhắc cài dây an toàn | Có | Có | Có |
Cảm biến trước/sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera 360 | Có | Có | Có |
Đánh giá BMW 7 Series 2024
Trước khi quyết định sở hữu, bạn nên xem xét kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm của BMW 7 Series
Thiết kế ngoại thất hiện đại và khác biệt:
- Đầu xe với cụm đèn pha hạ thấp, lưới tản nhiệt quả thận mở rộng.
- Tay nắm cửa ẩn vào thân xe và cản sau mạ crom (hoặc sơn đen tùy phiên bản).
- Đèn hậu LED mảnh với họa tiết đan mắt cáo tinh tế.
- Tùy chọn mâm 20-21 inch với thiết kế thể thao, bắt mắt.
Nội thất xa xỉ, đẳng cấp:
- Sử dụng vật liệu cao cấp như pha lê, gỗ, nhôm, và crom.
- Cặp màn hình đôi gồm màn hình trung tâm 14,9 inch và màn hình sau vô lăng 12,3 inch.
- Tiện nghi hiện đại: điều hòa 4 vùng, đèn viền nội thất, rèm chỉnh điện, kính chống tia hồng ngoại.
- Ghế chỉnh điện, nhớ vị trí, sưởi, làm mát, massage, đệm tựa đầu giảm chấn thương.
Tiện ích công nghệ hàng đầu:
- Hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins Diamond, 40 loa, 1965 W.
- Điều khiển bằng cử chỉ, màn hình HUD, sạc không dây, cửa hít.
- Hai màn hình 5,5 inch ở cửa sau cho phép hành khách tự điều chỉnh.
Động cơ mạnh mẽ, vận hành vượt trội:
- Động cơ 3.0L TwinPower Turbo Mild Hybrid cho công suất từ 286 mã lực đến 381 mã lực.
- BMW i7 chạy điện với công suất 544 mã lực và phạm vi di chuyển 590-625 km sau mỗi lần sạc.
- Hộp số tự động 8 cấp Steptronic Sport và hệ dẫn động cầu sau.
Nhược điểm của BMW 7 Series
- Ngoại hình gây tranh cãi: Thiết kế cụm đèn pha hạ thấp có thể không phù hợp với một số người dùng yêu thích phong cách truyền thống.
- Giá bán cao: Là mẫu sedan hạng sang, giá bán cao hơn so với nhiều đối thủ trong phân khúc.
- Thời gian sạc của phiên bản i7: Mất khoảng 10,5 giờ để sạc đầy pin với bộ sạc 11 kW, thời gian sạc nhanh vẫn mất khoảng 34 phút cho 10-80%.
Tóm lại, BMW 7 Series 2024 kết hợp thiết kế hiện đại, nội thất đẳng cấp, và động cơ mạnh mẽ, phù hợp với những người yêu thích sự sang trọng và công nghệ tiên tiến.Mặc dù có giá bán cao và một số hạn chế nhỏ, BMW 7 Series 2024 vẫn là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc sedan hạng sang.
So sánh các phiên bản BMW 7 Series
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa các phiên bản nhằm giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn phù hợp với nhu cầu cũng như sở thích, cụ thể:
So sánh BMW 7 Series | 735i M Sport | 735i Pure Excellence | 740i Pure Excellence |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED thích ứng | BMW LaserlightTự động điều chỉnh tầm chiếuTắt mở từng vùng | BMW LaserlightTự động điều chỉnh tầm chiếuTắt mở từng vùng |
Mâm | 21 inch | 20 inch | 20 inch |
Nội thất | |||
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 4 |
Ốp trang trí | Gỗ Bạch Dương | Gỗ Fineline nâu bóng | Gỗ Fineline đen bóng |
Hàng ghế sau | SưởiTựa tayLàm mát | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageTựa tayĐệm đỡ chân | SưởiChỉnh điệnNhớ vị tríMassageTựa tayĐệm đỡ chânNgả lưng 42,5 độ |
Âm thanh | 20 loa Bowers & Wilkins | 20 loa Bowers & Wilkins | 40 loa Bowers & Wilkins |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Panorama Sky Lounge | Panorama Sky Lounge |
Tủ lạnh 15W hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | |||
Động cơ | 2.0 L/Turbo xăng | 2.0 L/Turbo xăng | 3.0 L/Turbo xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 286/5.000 – 6.500 | 286/5.000 – 6.500 | 381/5.200 – 6.250 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 425/1.600 – 4.500 | 425/1.600 – 4.500 | 540/1.850 – 5.000 |
Khả năng tăng tốc 100 km/h (giây) | 6,7 | 6,7 | 5,4 |
Trang bị an toàn | |||
Điều khiển đỗ xe từ xa | Không | Có | Có |
Tóm lại, BMW 7 Series cung cấp nhiều phiên bản với trang bị và công nghệ đa dạng. Từ cấu hình cơ bản với động cơ 2.0L đến các phiên bản cao cấp sở hữu công nghệ hiện đại và tiện nghi thương gia, dòng xe này đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng trong phân khúc sedan hạng sang. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đẳng cấp và trải nghiệm tối ưu.
Có nên mua BMW 7 Series 2024 hay không?
Ở phân khúc sedan hạng sang, BMW 7 Series nổi bật nhờ thiết kế bóng bẩy, tinh tế cùng sự đầu tư vào công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Với sự kết hợp giữa phong cách sang trọng và tính năng vượt trội, dòng xe này hứa hẹn đáp ứng kỳ vọng của những khách hàng khó tính, kể cả những ai yêu cầu cao về trải nghiệm lái và sự tiện nghi.
Tuy nhiên, việc quyết định mua còn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân. BMW 7 Series là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự đẳng cấp và giá trị bền vững từ một mẫu xe hạng sang. Nếu bạn ưu tiên phong cách, công nghệ tiên tiến và hiệu suất cao, 7 Series chắc chắn là sự đầu tư đáng cân nhắc trong phân khúc này.
Một số câu hỏi thường gặp BMW 7 Series
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà người dùng thường thắc mắc, đã được VinaWash tổng hợp để bạn tham khảo:
BMW 7 Series có bao nhiêu chỗ ngồi?
Xe được thiết kế với 5 chỗ ngồi, trong đó hàng ghế sau rộng rãi và sang trọng.
BMW 7 Series có những màu sắc nào?
BMW 7 Series cung cấp 7 tùy chọn màu sắc như trắng Alpine, trắng Mineral, xanh Imperial, đỏ Royal Burgundy, xám Arctic, đen Sapphire, xám Sophisto phù hợp với sở thích cá nhân.
BMW 7 Series có phải xe lắp ráp hay nhập khẩu?
Tại Việt Nam, BMW 7 Series là xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức.
Để cập nhật thêm nhiều thông tin mới nhất về giá xe BMW 7 Series hoặc giá các dòng xe khác của BMW, bạn có thể truy cập vinawash.vn hoặc gọi trực tiếp đến hotline 0988-579-068 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng nhé!