Mazda CX-30 là mẫu crossover hạng C đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ người tiêu dùng nhờ vào thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và trải nghiệm lái ấn tượng. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa ngoại hình thể thao, nội thất tinh tế và công nghệ tiên tiến, Mazda CX-30 nhanh chóng chiếm được cảm tình của những người yêu thích sự tiện nghi và an toàn. Hãy cùng VinaWash đánh giá Mazda CX30 có gì đặc biệt và có thực sự xứng đáng để sở hữu,tìm câu trả lời ngay trong bài viết sau đây!
Thông số kỹ thuật Mazda CX30 2024
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản Mazda CX-30 tại thị trường Việt Nam, bạn có thể tham khảo như sau:
Thông số | 2.0L LUXURY | 2.0L PREMIUM | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể (mm) | 4,395 x 1,795 x 1,540 | 4,395 x 1,795 x 1,540 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,655 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1,441 | 1,452 | |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1,936 | ||
Thể tích khoang hành lý (L) | 430 – 1,406 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 51 | ||
Động cơ – Hộp số | |||
Loại động cơ | Skyactiv-G 2.0 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích động cơ | 1,998 cc | ||
Công suất cực đại | 153 hp / 6000 rpm | ||
Momen xoắn cực đại | 200 Nm / 4000 rpm | ||
Hộp số | 6AT | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC nâng cao | Có | ||
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop | Có | ||
Khung gầm | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập MacPherson với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số lốp xe | 215/55 R18 | ||
Đường kính mâm xe | 18 inch | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | Halogen & LED | LED | |
Tự động bật/tắt | Có | ||
Cân bằng góc chiếu tự động | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn chào khi đến gần | Có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có | |
Gập tự động | Có | ||
Chống chói tự động (bên người lái) | Có | ||
Nhớ vị trí | Có | ||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | LED biểu tượng | |
Cốp sau đóng mở điện | Có | ||
Cánh hướng gió | Có | ||
Cửa sổ trời | Có | ||
Nội thất | |||
Ghế | Bọc da | ||
Màn hình thông tin đồng hồ | 7 inch | ||
Ghế lái | Chỉnh điện nhớ ghế vị trí | ||
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình trung tâm | 8.8 inch | |
Kết nối USB, Radio, Bluetooth, Carplay & Android Auto | Có | ||
Loa | 8 | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD (nhớ vị trí) | Có | ||
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Kiểm soát hành trình | Có | ||
Điều hòa tự động 2 vùng | Có | ||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||
Tất cả cửa sổ chỉnh điện 1 chạm lên/xuống | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Gương tràn viền | |
Hàng ghế sau gập 60/40 | Có | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Có | ||
An toàn | |||
Túi khí | 7 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS | Có | ||
Đèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến đỗ xe trước | – | Có | |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có | |
Gói an toàn cao cấp I-Activsense | |||
Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS | – | Có | |
Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC | – | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | – | Có | |
Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | – | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | – | Có | |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LA | – | Có | |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | – | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC | – | Có |
*Qua bảng thông số kỹ thuật trên đây Vinawash tin rằng đã giúp bạn nắm rõ các cấu hình của Mazda CX-30, từ động cơ, công suất đến mức tiêu thụ nhiên liệu. Điều này giúp bạn dễ dàng so sánh các phiên bản và chọn lựa chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình
Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh Mazda CX-30 2024
Dưới đây là bảng giá niêm yết chi tiết cho các phiên bản Mazda CX-30, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn phiên bản phù hợp:
Phiên bản | Giá xe niêm yết |
Mazda CX-30 2.0L Luxury | 699 triệu đồng |
Mazda CX-30 2.0L Premium | 749 triệu đồng |
Giá xe Mazda CX-30 và các đối thủ cạnh tranh
- Kia Seltos giá từ 599 triệu đồng
- Honda HR-V giá từ 699 triệu đồng
- Toyota Corolla Cross giá từ 755 triệu đồng
Giá lăn bánh của Mazda CX-30 không chỉ đơn giản chỉ có giá niêm yết mà còn bao gồm các khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và tự nguyện, phí biển số, cùng các khoản phí bảo trì đường bộ. Tổng chi phí lăn bánh này thường cao hơn giá niêm yết ban đầu và có sự thay đổi tùy theo từng địa phương.
Sau đây, VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Mazda CX-30 2024 như sau:
Giá lăn bánh Mazda CX-30 2.0L Luxury tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 | 699.000.000 |
Phí trước bạ | 83.880.000 | 69.900.000 | 83.880.000 | 76.890.000 | 69.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 805.217.000 | 791.237.000 | 786.217.000 | 779.227.000 | 772.237.000 |
Giá lăn bánh Mazda CX-30 2.0L Premium tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 | 749.000.000 |
Phí trước bạ | 89.880.000 | 74.900.000 | 89.880.000 | 82.390.000 | 74.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 861.217.000 | 846.237.000 | 842.217.000 | 834.727.000 | 827.237.000 |
Đánh giá Mazda CX30 2024 – TỔNG QUAN
Đánh giá ngoại thất Mazda CX-30
Phần đầu xe
Mazda CX-30 2024 nổi bật với thiết kế đầu xe tinh tế và hiện đại. Logo thương hiệu Mazda dạng 3D được đặt giữa lưới tản nhiệt có họa tiết vân tổ ong, tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Đường viền crôm nối liền với hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED, mang đến một diện mạo sắc nét và đầy ấn tượng cho mặt trước của xe.
Phần thân xe
Chạy dọc theo thân xe là bộ la-zăng hợp kim 18 inch dạng cánh hoa 5 chấu kép, mang đến vẻ đẹp nhẹ nhàng nhưng không kém phần mạnh mẽ. Cột D kéo dài ra phía sau, không chỉ tạo nên dáng vẻ thể thao như một chiếc coupe mà còn giúp gia tăng không gian cho khoang hành lý, mang lại sự tiện dụng cho người sử dụng.
Phần đuôi xe
Phần đuôi xe Mazda CX-30 được thiết kế đối xứng, tạo sự vững chãi và bề thế cho tổng thể mẫu SUV này. Cặp đèn hậu dạng elip sử dụng công nghệ LED hiện đại, góp phần tạo nên một diện mạo trẻ trung, sang trọng và dễ nhận diện.
Đánh giá nội thất Mazda CX-30
Bên trong Mazda CX-30 2024, không gian khoang lái toát lên vẻ sang trọng và hiện đại với chất liệu da cao cấp, điểm xuyết những đường chỉ khâu màu đối lập đầy tinh tế. Màn hình thông tin giải trí được đặt tinh tế trong bảng táp-lô, là một trong những điểm nhấn nổi bật trong thiết kế nội thất của xe
Vô-lăng của Mazda CX-30 là loại 3 chấu bọc da, kết hợp với kim loại sáng bóng, mang đến cảm giác cầm lái thoải mái và sang trọng. Các phím bấm chức năng được bố trí hợp lý, tương tự như trên Mazda 3, giúp người lái dễ dàng thao tác và kiểm soát các tính năng.
Mazda CX-30 2024 được trang bị nhiều tính năng hiện đại, bao gồm điều hòa tự động 2 vùng, phanh tay điện tử với chế độ giữ phanh Auto Hold, cửa sổ trời, và cốp sau điều chỉnh điện. Xe còn có màn hình HUD màu hiển thị tốc độ trên kính lái, màn hình trung tâm 8.8 inch kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng kính chiếu hậu chỉnh/gập điện, nhớ vị trí, chống chói tự động.
Trang bị hệ thống an toàn trên Mazda CX-30
Mazda CX-30 thế hệ mới được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense, bao gồm các tính năng nổi bật như cảnh báo chệch làn đường LDWS, hỗ trợ giữ làn LAS, kiểm soát hành trình MRCC, cảnh báo điểm mù BSM, và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA.
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như 7 túi khí, camera lùi, cảm biến trước sau, cùng hệ thống phanh ABS, EBD, và DSC, mang đến sự yên tâm tối đa cho người sử dụng.
Động cơ Mazda CX-30
Mazda CX-30 tại thị trường Việt Nam sẽ có hai phiên bản chính: 2.0 Premium và 2.0 Luxury. Cả hai phiên bản này đều được trang bị động cơ 2.0 lít, giúp mang lại sức mạnh vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt.
Với công suất tối đa lên đến 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 213 Nm, Mazda CX-30 thể hiện khả năng tăng tốc mượt mà và hiệu suất vận hành ấn tượng. Nhờ động cơ mạnh mẽ này, xe có thể đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố cũng như trên những cung đường dài.
Chi phí và lợi ích sử dụng Mazda CX-30
Khi quyết định sử dụng Mazda CX-30, bạn cần cân nhắc cả chi phí và lợi ích mà mẫu xe này mang lại. Dưới đây là phân tích chi tiết về chi phí và lợi ích:
Chi phí khi sử dụng Mazda CX-30:
- Giá mua xe: Mazda CX-30 có mức giá khá cao so với các đối thủ trong phân khúc, dao động từ khoảng 800 triệu đồng đến hơn 900 triệu đồng tùy theo phiên bản.
- Chi phí bảo dưỡng: Mazda CX-30 có chi phí bảo dưỡng định kỳ trung bình, nhưng các linh kiện thay thế có thể đắt đỏ, đặc biệt là các bộ phận liên quan đến hệ thống động cơ và điện tử.
- Chi phí nhiên liệu: Mazda CX-30 sở hữu động cơ 2.0L tiết kiệm nhiên liệu khá tốt, nhưng mức tiêu thụ nhiên liệu vẫn có thể cao hơn so với các mẫu xe nhỏ gọn hơn.
Lợi ích khi sử dụng Mazda CX-30:
- Thiết kế sang trọng và hiện đại: Mazda CX-30 sở hữu thiết kế tinh tế, hiện đại với những đường nét thể thao, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
- Tính năng an toàn vượt trội: Với gói an toàn i-Activsense, Mazda CX-30 mang đến những tính năng tiên tiến như cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ phanh khẩn cấp, giúp bảo vệ người lái và hành khách.
- Trải nghiệm lái xe mượt mà: Mazda CX-30 mang đến cảm giác lái thể thao, linh hoạt với động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, thích hợp cho cả đi trong đô thị và đường trường.
- Tiện nghi cao cấp: Nội thất sang trọng, trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như màn hình trung tâm 8,8 inch, hệ thống điều hòa tự động và cửa sổ trời, tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng.
Tóm lại, dù chi phí đầu tư Mazda CX-30 có thể khá cao, nhưng với những lợi ích về thiết kế, tính năng an toàn và trải nghiệm lái xe tuyệt vời, mẫu xe này hoàn toàn xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.
Lỗi Mazda CX-30
Mazda CX-30 là một mẫu xe rất được ưa chuộng, tuy nhiên, cũng không tránh khỏi một số lỗi thường gặp. Dưới đây là một số vấn đề mà người dùng có thể gặp phải:
- Lỗi hệ thống lái: Một số chủ xe cho biết hệ thống lái có cảm giác bị lờ đi hoặc có tiếng kêu lạ khi đánh lái, điều này có thể liên quan đến các vấn đề về cơ cấu lái hoặc trợ lực lái
- Vấn đề động cơ: Một số mẫu xe có thể gặp lỗi liên quan đến động cơ, chẳng hạn như hiện tượng rung lắc hoặc mất công suất đột ngột. Đây là vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành của xe.
- Lỗi phần mềm của hệ thống giải trí: Một số người dùng gặp phải tình trạng màn hình giải trí bị treo hoặc không phản hồi khi sử dụng.
Tuy những lỗi này không quá phổ biến nhưng người dùng cần lưu ý và kiểm tra kỹ xe khi mua hoặc sử dụng. Những lỗi trên có thể được khắc phục nhanh chóng bằng việc bảo dưỡng hoặc cập nhật phần mềm định kỳ tại các trung tâm bảo hành chính hãng.
Đánh giá của người dùng Mazda CX-30 2024
Dưới đây là một số đánh giá từ người dùng về Mazda CX-30, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về trải nghiệm thực tế khi sở hữu mẫu xe này.
Anh Hải ( Cần Thơ ): “Xe vận hành êm ái, thiết kế trẻ trung nhưng vẫn rất sang trọng, phù hợp với những ai yêu thích sự tinh tế.”
Anh Minh ( Vĩnh Phúc ): “Mặc dù xe có nhiều tính năng hiện đại nhưng tôi cảm thấy động cơ chưa đủ mạnh mẽ, không thực sự phù hợp với nhu cầu của tôi.”
Anh Quang ( Hải Phòng ): “Với hệ thống an toàn i-Activsense và thiết kế đẹp mắt, Mazda CX-30 thực sự mang lại cảm giác yên tâm khi lái.”
Chị Thảo ( Hà Nội ): “Mặc dù thiết kế đẹp nhưng không gian khoang hành lý hơi chật, không đủ rộng cho những chuyến đi xa.”
Anh Phúc ( Lâm Đồng ): “Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Mazda CX-30 rất ấn tượng. Tôi đã đi nhiều chuyến đường dài mà không phải lo lắng về xăng dầu.”
Chị Thu ( TP.HCM ): “Tôi thấy xe có hơi ồn khi di chuyển trên cao tốc, đặc biệt là ở tốc độ cao, khả năng cách âm chưa thực sự tốt.”
Tóm lại, Mazda CX-30 là mẫu xe sang trọng với thiết kế hiện đại và tính năng an toàn nổi bật. Tuy nhiên, xe có một số nhược điểm như khoang hành lý nhỏ, khả năng cách âm chưa tốt và trần xe thấp. Dù vậy, đây vẫn là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc xe vận hành ổn định và tiện nghi.
Có nên mua xe Mazda CX-30 2024 không?
Câu trả lời là “Có”, nếu bạn đang tìm một chiếc xe SUV sang trọng, vận hành ổn định và đầy đủ tính năng an toàn, Mazda CX-30 2024 là một lựa chọn tuyệt vời. Với thiết kế hiện đại, nội thất tinh tế và hệ thống an toàn tiên tiến, xe mang lại trải nghiệm lái mượt mà và cảm giác an toàn cho người sử dụng.
Mazda là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ và tính năng an toàn tiên tiến. Hãy truy cập website vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được tư vấn chi tiết hơn và khám phá thêm về chiếc xe này!