Đánh giá Mazda 3: Sức hút không thể cưỡng lại

Đánh giá Mazda 3: Sức hút không thể cưỡng lại

Mazda 3 là một trong những mẫu xe không chỉ nổi bật về hiệu suất mà còn chinh phục người tiêu dùng nhờ vào thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Vậy, bạn đã bao giờ mơ ước sở hữu một chiếc xe không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một tác phẩm nghệ thuật? Mazda 3 với thiết kế KODO đầy cuốn hút sẽ khiến bạn phải ngỡ ngàng. Hãy cùng Vinawash đánh giá Mazda 3, khám phá những bí mật đằng sau sức hút mãnh liệt của mẫu xe này trong bài viết sau đây nhé! 

Đánh giá Mazda 3

Thông số kỹ thuật Mazda 3 2025

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe Mazda 3 2025 theo từng phiên bản tại thị trường Việt Nam, mời bạn tham khảo:

Thông số kỹ thuật1.5L Deluxe (Sedan)1.5L Luxury (Sedan/Sport)1.5L Premium (Sedan/Sport)1.5L Signature (Sedan)
Động cơ1.5L1.5L1.5L1.5L
Công suất cực đại (Ps/rpm)110/6.000110/6.000110/6.000110/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)146/3.500146/3.500146/3.500146/3.500
Hộp số6AT6AT6AT6AT
Chế độ lái thể thao
Kiểm soát gia tốc nâng caoCó (Sedan)GVC Plus (Sport)Có (Sedan)GVC Plus (Sport)
Dừng/khởi động động cơ thông minhKhôngKhông (Sedan)Có (Sport)Không (Sedan)Có (Sport)Không
Dẫn độngFWDFWDFWDFWD
Trợ lực láiĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Hệ thống treo trước/sauMcPherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/Đĩa đặc
*Bảng thông số kỹ thuật trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu hình kỹ thuật của Mazda 3, từ động cơ, hộp số, công suất, đến mức tiêu thụ nhiên liệu và mô-men xoắn. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng so sánh các phiên bản, đánh giá khả năng vận hành và các tính năng tiện nghi, từ đó chọn lựa được phiên bản Mazda 3 phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân.

Giá bán niêm yết & Giá lăn bánh Mazda 3 2025 

Dưới đây là bảng giá niêm yết cho các dòng xe Mazda 3, đã bao gồm VAT:

Phiên bản Giá xe niêm yết 
Sedan 1.5 Signature739 triệu đồng
Sedan 1.5 Premium699 triệu đồng
Sedan 1.5 Luxury 624 triệu đồng
Sedan 1.5 Deluxe  579 triệu đồng
Sport 1.5 Premium  699 triệu đồng
Sport 1.5 Luxury  639 triệu đồng

Giá xe Mazda 3 và các đối thủ cạnh tranh

Giá lăn bánh của Mazda 3 không chỉ bao gồm giá niêm yết mà còn phải cộng thêm nhiều khoản phí khác như thuế trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện, phí biển số, phí bảo trì đường bộ,… Tổng chi phí lăn bánh này thường cao hơn giá niêm yết ban đầu và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực.

VinaWash xin gửi đến bạn bảng giá lăn bánh tạm tính cho từng phiên bản cụ thể của Mazda 3 như sau:

Giá lăn bánh Mazda 3 Sport 1.5L Luxury tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết639.000.000639.000.000639.000.000639.000.000639.000.000
Phí trước bạ38.340.00031.950.00038.340.00035.145.00031.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng699.677.000693.287.000680.677.000677.482.000674.287.000

Giá lăn bánh Mazda 3 Sport 1.5L Premium

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000
Phí trước bạ41.940.00034.950.00041.940.00038.445.00034.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng763.277.000756.287.000744.277.000740.782.000737.287.000

Giá lăn bánh Mazda 3 Sedan 1.5L Deluxe tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết579.000.000579.000.000579.000.000579.000.000579.000.000
Phí trước bạ34.740.00028.950.00034.740.00031.845.00028.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng636.077.000630.287.000617.077.000614.182.000611.287.000

Giá lăn bánh Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết624.000.000624.000.000624.000.000624.000.000624.000.000
Phí trước bạ37.440.00031.200.00037.440.00034.320.00031.200.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng683.777.000677.537.000664.777.000661.657.000658.537.000

Giá lăn bánh Mazda 3 Sedan 1.5L Premium tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000699.000.000
Phí trước bạ41.940.00034.950.00041.940.00038.445.00034.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng763.277.000756.287.000744.277.000740.782.000737.287.000

Giá lăn bánh Mazda 3 Sedan 1.5L Signature tạm tính

Khoản phíMức phí ở Hà Nội (đồng)Mức phí ở TP HCM (đồng)Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng)Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng)Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết739.000.000739.000.000739.000.000739.000.000739.000.000
Phí trước bạ44.340.00036.950.00044.340.00040.645.00036.950.000
Phí đăng kiểm340.000340.000340.000340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ1.560.0001.560.0001.560.0001.560.0001.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự437.000437.000437.000437.000437.000
Phí biển số20.000.00020.000.0001.000.0001.000.0001.000.000
Tổng805.677.000798.287.000786.677.000782.982.000779.287.000

Xe Mazda 3 2025 có điểm gì mới?

Mazda 3 mang đến hàng loạt cải tiến đáng chú ý về kích thước, thiết kế và trang bị, hứa hẹn tiếp tục chinh phục khách hàng trong phân khúc xe hạng C.

Điểm mớiMô tả chi tiết 
Kích thước– Tăng thêm 80 mm chiều dài.- Chiều cao hạ thấp: 10 mm (sedan), 30 mm (hatchback).
Chiều dài cơ sởTăng thêm 25 mm, đạt 2.725 mm, giúp không gian nội thất rộng rãi hơn.
Thiết kế ngoại thấtTinh chỉnh kích thước và thiết kế mới giúp ngoại hình hiện đại, thu hút hơn.
Lưới tản nhiệtLưới tản nhiệt đặc trưng với thanh nan đa tầng xếp so le, tạo hiệu ứng 3D.
Viền cromViền mạ crom sáng bóng bao quanh lưới tản nhiệt, tăng vẻ sắc sảo và sang trọng cho đầu xe.
Trang bị nội thất mớiBổ sung màn hình thông tin giải trí 10,3 inch hiện đại, dễ sử dụng.
Phiên bản mớiRa mắt Mazda 3 1.5 Signature, tăng thêm lựa chọn cho người dùng.

Đánh giá Mazda 3 2025 – TỔNG QUAN

Thiết kế đầu xe

Đầu xe Mazda 3 2024

Mazda 3 2025 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt cỡ lớn, thiết kế thanh nan đa tầng xếp so le tạo hiệu ứng 3D độc đáo, được bao quanh bởi viền mạ crom sáng bóng, mang lại vẻ hiện đại và sắc sảo. Cụm đèn pha được thiết kế mỏng hơn, sử dụng công nghệ LED tiên tiến. Đặc biệt, phiên bản cao cấp Premium được trang bị thêm tính năng mở rộng góc chiếu khi vào cua và hệ thống đèn pha LED thích ứng, tăng cường hiệu suất chiếu sáng và an toàn khi di chuyển.

Thiết kế thân xe 

Thân xe Mazda 3

Thân xe Mazda 3 mang phong cách mạnh mẽ với bộ la-zăng hợp kim đa dạng kích cỡ: phiên bản 2.0L trang bị la-zăng 18 inch đa chấu, trong khi bản 1.5L có tùy chọn la-zăng 16 inch hoặc 18 inch tùy từng biến thể. Gương chiếu hậu đồng màu với thân xe, tích hợp các tính năng cao cấp như chống chói tự động, chỉnh/gập điện và đèn xi-nhan LED thiết kế mảnh, tạo nên sự đồng nhất và hiện đại cho toàn bộ xe.

Thiết kế đuôi xe

Đuôi xe Mazda 3

Phần đuôi xe nổi bật với cặp đèn hậu thiết kế dạng 2 vòng tròn tách rời, sử dụng công nghệ LED, mang đến phong cách thể thao đặc trưng. Hệ thống ống xả kép mạnh mẽ và cản sau màu bạc là những chi tiết hoàn thiện, giúp Mazda 3 thế hệ mới trở nên cuốn hút và đầy cá tính từ mọi góc nhìn.

Đánh giá nội thất Mazda 3

Khoang nội thất Mazda 3 được thiết kế tối giản nhưng vẫn giữ được vẻ sang trọng, hướng tới sự tiện nghi và thân thiện với người dùng. Xe cung cấp nhiều tùy chọn màu nội thất như Trắng và Đỏ, phù hợp với từng biến thể Sedan hoặc Hatchback, mang lại trải nghiệm tùy biến cao cho khách hàng.

Nội thất Mazda 3

Mazda 3 sử dụng ghế ngồi bọc da cao cấp, với tùy chọn ghế nỉ cho phiên bản Deluxe. Vô lăng 3 chấu mới được tích hợp nút bấm chức năng, viền crom tinh tế, cùng màn hình hiển thị thông tin HUD phía sau, mang lại sự tiện lợi và hiện đại cho người lái.

Xe được trang bị màn hình trung tâm 8,8 inch, kết nối USB/AUX/Bluetooth, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kiểm soát hành trình và khởi động bằng nút bấm. Gương chống chói tự động là một điểm nhấn khác, đảm bảo tầm nhìn tốt hơn trong mọi điều kiện ánh sáng.

Đánh giá động cơ xe Mazda 3

Mazda 3 tại thị trường Việt Nam được trang bị động cơ phun xăng trực tiếp Skyactiv-G, mang lại hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có tùy chọn động cơ 1.5L, sản sinh công suất 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146 Nm, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị và trên đường trường.

Động cơ Mazda 3

Kết hợp với động cơ này là hộp số tự động 6 cấp mượt mà và hệ thống dẫn động cầu trước (FWD), giúp Mazda 3 vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi cung đường. Đây là cấu hình quen thuộc nhưng vẫn giữ được sự tin cậy và phù hợp với thị hiếu người dùng Việt.

Công nghệ an toàn xe Mazda 3

Mazda 3 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn tiêu chuẩn, bao gồm phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử DSC, kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, camera lùi, cảm biến sau và phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh tự động. Ngoài ra, xe còn sở hữu 7 túi khí giúp bảo vệ tối đa cho người ngồi trên xe.

Đặc biệt, Mazda 3 2025 còn trang bị hệ thống hỗ trợ an toàn chủ động i-Activsense, mang đến những tính năng vượt trội trong phân khúc. Các tính năng này bao gồm kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, hỗ trợ phanh chủ động thông minh SBS, và kiểm soát giữ làn đường LAS.

Ngoài các tính năng tiêu chuẩn, hệ thống i-Activsense sẽ chỉ có mặt trên phiên bản cao cấp của Mazda 3, cụ thể là bản 1.5 Premium và 2.0 Premium. 

Đánh giá của người dùng Mazda 3 2025

Người dùng Mazda 3 đều đánh giá cao sự kết hợp giữa thiết kế sang trọng, khả năng vận hành ổn định và tính năng an toàn vượt trội của mẫu xe này. Nhiều khách hàng ấn tượng với sự linh hoạt của xe khi di chuyển trong đô thị cũng như khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Đặc biệt, hệ thống giải trí và trang bị nội thất hiện đại cũng là một điểm cộng lớn, mang lại cảm giác tiện nghi cho người sử dụng.

Tuy nhiên, một số người dùng cho rằng không gian hàng ghế sau có thể chưa đủ rộng rãi cho những chuyến đi dài. Bên cạnh đó, mức giá của các phiên bản cao cấp cũng là yếu tố cần cân nhắc đối với những khách hàng tìm kiếm một lựa chọn hợp lý hơn trong phân khúc. Mặc dù vậy, Mazda 3 vẫn được xem là sự lựa chọn hàng đầu với những ai tìm kiếm một chiếc xe phong cách, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn.

Có nên mua xe Mazda 3 2025 không?

Đánh giá Mazda 3

Có nên mua Mazda 3 hay không phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của bạn. Với thiết kế hiện đại, trẻ trung và trang bị tiện nghi khá cao cấp so với mức giá tầm trung, Mazda 3 là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc xe phong cách và đầy đủ tính năng. Xe mang đến cảm giác lái mượt mà, động cơ vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt được đánh giá cao về tính năng an toàn, một điểm mạnh trong phân khúc.

Tuy nhiên, Mazda 3 cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc. Thiết kế mũi xe dài có thể gây khó khăn khi đậu xe, đặc biệt với những người mới lái. Khoang cabin hơi ồn và khả năng cách âm chưa tốt, trong khi thân vỏ xe có thể không đạt yêu cầu về độ bền và chất lượng sơn. Bên cạnh đó, hàng ghế sau thiếu cửa gió điều hòa và trần xe khá thấp, có thể khiến người cao lớn cảm thấy không thoải mái trong những chuyến đi dài.

Với những ưu điểm và nhược điểm trên, nếu bạn không quá chú trọng đến không gian cabin hay việc đậu xe, Mazda 3 sẽ là sự lựa chọn hợp lý với mức giá phải chăng và những trang bị ấn tượng

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các dòng xe Mazda , đừng ngần ngại! Hãy truy cập ngay vinawash.vn hoặc liên hệ hotline 0988-579-068 để được tư vấn tận tình và giải đáp chi tiết!

Chia Sẻ Bài Viết
Bài Viết Liên Quan
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ rửa xe & detailing ?
Hãy Đến Với VinaWash - Hệ Thống Rửa Xe & Chăm Sóc Xe Hàng Đầu Việt Nam
rửa xe ô tô tphcm